Ung thư tử cung: Những điều phụ nữ nhất định phải biết

28/03/2025

Ung thư tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống. Theo thống kê, tỷ lệ mắc bệnh này đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là phụ nữ ở độ tuổi từ 45-50. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, ung thư tử cung hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả. Vậy ung thư tử cung là gì? Những dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

ung-thu-tu-cung-nhung-dieu-phu-nu-nhat-dinh-phai-biet-hinh-1.jpg

Ung thư tử cung là tình trạng các tế bào ở tử cung phát triển bất thường, không kiểm soát và hình thành khối u ác tính

Phân loại ung thư tử cung

Ung thư tử cung là tình trạng các tế bào ở tử cung phát triển bất thường, không kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Bệnh có thể xuất phát từ nhiều vị trí khác nhau trong tử cung, nhưng phổ biến nhất là ung thư nội mạc tử cung. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Dưới đây là các phân loại chính của ung thư tử cung:

Ung thư nội mạc tử cung (Endometrial cancer)

Đây là loại ung thư tử cung phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% tổng số ca mắc. Bệnh bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong tử cung (nội mạc tử cung) và thường phát triển chậm. Ung thư nội mạc tử cung có thể được phát hiện sớm thông qua các triệu chứng như chảy máu âm đạo bất thường, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Ung thư nội mạc tử cung có hai nhóm chính:

  • Ung thư nội mạc tử cung loại I: Thường phát triển chậm, có liên quan đến sự mất cân bằng nội tiết tố estrogen và có tiên lượng tốt hơn.
  • Ung thư nội mạc tử cung loại II: Phát triển nhanh hơn, ít liên quan đến estrogen và có nguy cơ di căn cao hơn.

Ung thư sarcoma tử cung (Uterine sarcoma)

Loại ung thư này hiếm gặp hơn, chỉ chiếm khoảng 5-10% tổng số ca ung thư tử cung. Ung thư sarcoma tử cung hình thành từ các mô cơ hoặc mô liên kết của tử cung, thường có xu hướng phát triển nhanh và khó điều trị hơn so với ung thư nội mạc tử cung.

Một số dạng ung thư sarcoma tử cung bao gồm:

  • Sarcoma cơ trơn tử cung (Leiomyosarcoma): Xuất phát từ mô cơ của tử cung, có tốc độ phát triển nhanh và khả năng di căn cao.
  • Sarcoma nội mạc tử cung (Endometrial stromal sarcoma): Xuất hiện từ mô liên kết của nội mạc tử cung, có thể tiến triển chậm hoặc nhanh tùy theo từng trường hợp.
  • Carcinosarcoma tử cung (Malignant mixed Müllerian tumor – MMMT): Là một dạng ung thư hiếm nhưng rất ác tính, kết hợp giữa ung thư nội mạc tử cung và ung thư sarcoma.

Mỗi loại ung thư tử cung có đặc điểm tiến triển và phương pháp điều trị khác nhau, do đó, việc chẩn đoán chính xác loại ung thư là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

ung-thu-tu-cung-nhung-dieu-phu-nu-nhat-dinh-phai-biet-hinh-2.jpg

Ung thư tử cung thường có những dấu hiệu ban đầu không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa khác

Triệu chứng nhận biết ung thư tử cung

Ung thư tử cung thường có những dấu hiệu ban đầu không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa khác. Tuy nhiên, nếu nhận thấy các triệu chứng sau, bạn cần đi khám ngay:

  • Chảy máu âm đạo bất thường: Xảy ra giữa chu kỳ kinh nguyệt, sau mãn kinh hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Dịch âm đạo bất thường: Có màu nâu, hồng hoặc mùi hôi.
  • Đau vùng bụng dưới và vùng chậu: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội.
  • Khó tiểu, tiểu buốt: Khi ung thư phát triển, có thể gây chèn ép bàng quang.
  • Giảm cân đột ngột: Dấu hiệu chung của nhiều bệnh ung thư.
  • Cơ thể mệt mỏi, suy nhược: Thiếu máu do chảy máu kéo dài có thể gây ra tình trạng này.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư tử cung

Việc chẩn đoán ung thư tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giai đoạn bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành một số xét nghiệm và kiểm tra sau:

Khám phụ khoa

Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để đánh giá kích thước, hình dạng và vị trí của tử cung cũng như các bất thường có thể có. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu, ung thư tử cung thường không thể phát hiện chỉ bằng khám lâm sàng.

Siêu âm đầu dò (Transvaginal ultrasound – TVUS)

Siêu âm đầu dò là phương pháp hình ảnh giúp kiểm tra độ dày và cấu trúc của nội mạc tử cung. Nếu nội mạc tử cung dày bất thường, có sự xuất hiện của polyp hoặc khối u, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác để xác định ung thư.

Sinh thiết nội mạc tử cung (Endometrial biopsy)

Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ nội mạc tử cung và phân tích dưới kính hiển vi để xác định có tế bào ung thư hay không. Sinh thiết có thể thực hiện bằng ống hút nhỏ hoặc qua thủ thuật nong nạo tử cung (Dilation and Curettage – D&C).

Nội soi tử cung (Hysteroscopy)

Trong phương pháp này, bác sĩ sử dụng một ống nội soi có gắn camera nhỏ để quan sát bên trong tử cung và lấy mẫu mô nếu cần. Nội soi tử cung giúp phát hiện các tổn thương nhỏ mà siêu âm có thể bỏ sót.

Chụp CT scan và MRI

Các kỹ thuật hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (Computed Tomography Scan – CT scan) và chụp cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging – MRI) sẽ giúp đánh giá mức độ lan rộng của ung thư trong tử cung và các cơ quan lân cận, đặc biệt hữu ích trong trường hợp ung thư ở giai đoạn tiến triển.

Xét nghiệm máu và dấu ấn ung thư

Mặc dù không phải là phương pháp chẩn đoán chính, nhưng xét nghiệm máu có thể hỗ trợ trong việc đánh giá tổng thể sức khỏe bệnh nhân. Một số dấu ấn ung thư như CA-125 có thể tăng cao ở bệnh nhân ung thư tử cung, đặc biệt là trong giai đoạn muộn.

Sau khi có kết quả từ các xét nghiệm trên, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn ung thư, từ đó đưa ra phương án điều trị tối ưu nhất. Nếu được phát hiện sớm, ung thư tử cung có thể được điều trị hiệu quả với tỷ lệ sống cao.

ung-thu-tu-cung-nhung-dieu-phu-nu-nhat-dinh-phai-biet-hinh-3.jpg

Điều trị ung thư tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân

Các phương pháp điều trị ung thư tử cung

Điều trị ung thư tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và mong muốn bảo tồn khả năng sinh sản. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

Phẫu thuật – Phương pháp điều trị chính

Phẫu thuật là phương pháp phổ biến nhất trong điều trị ung thư tử cung, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Có hai loại phẫu thuật chính:

  • Cắt tử cung toàn phần (Total hysterectomy): Bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ tử cung, bao gồm cả cổ tử cung.
  • Cắt tử cung toàn phần kèm theo phần phụ (Total hysterectomy with bilateral salpingo-oophorectomy): Ngoài tử cung, bác sĩ còn cắt bỏ hai buồng trứng và ống dẫn trứng để ngăn ngừa nguy cơ ung thư tái phát.

Nếu ung thư đã lan rộng, bác sĩ có thể tiến hành nạo hạch bạch huyết vùng chậu và ổ bụng để kiểm tra mức độ di căn.

Xạ trị – Tiêu diệt tế bào ung thư bằng tia năng lượng cao

Xạ trị sử dụng tia X hoặc các dạng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Có hai loại xạ trị chính:

  • Xạ trị bên ngoài (External beam radiation therapy – EBRT): Máy phát tia bức xạ chiếu vào vùng bị ảnh hưởng từ bên ngoài cơ thể.
  • Xạ trị áp sát (Brachytherapy): Một nguồn phóng xạ nhỏ được đặt trực tiếp vào trong tử cung hoặc âm đạo để tiêu diệt tế bào ung thư.

Xạ trị thường được sử dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn tiến triển hoặc khi phẫu thuật không phải là lựa chọn phù hợp.

Hóa trị – Sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư

Hóa trị được sử dụng khi ung thư tử cung đã lan rộng ra ngoài tử cung hoặc khi bệnh nhân không thể phẫu thuật. 

Thuốc hóa trị có thể được truyền qua tĩnh mạch hoặc uống dưới dạng viên nén. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm: Paclitaxel, Carboplatin, Doxorubicin. Hóa trị có thể gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch và mệt mỏi.

Liệu pháp nội tiết – Kiểm soát hormone để ngăn ung thư phát triển

Ung thư nội mạc tử cung loại I thường liên quan đến hormone estrogen, do đó, liệu pháp nội tiết có thể giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Một số loại thuốc nội tiết phổ biến gồm:

  • Progestin (Medroxyprogesterone, Megestrol acetate): Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Chất ức chế Aromatase (Letrozole, Anastrozole): Ngăn chặn cơ thể sản xuất estrogen, giảm nguy cơ tái phát ung thư.
  • Tamoxifen: Một loại thuốc ngăn chặn tác động của estrogen lên tế bào ung thư.

Liệu pháp nội tiết thường được sử dụng trong trường hợp ung thư giai đoạn muộn hoặc ở những bệnh nhân muốn bảo tồn khả năng sinh sản.

Liệu pháp miễn dịch – Tăng cường khả năng tự vệ của cơ thể

Liệu pháp miễn dịch sử dụng thuốc để kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số thuốc miễn dịch như Pembrolizumab (Keytruda) đã được sử dụng trong điều trị ung thư tử cung giai đoạn tiến triển, đặc biệt ở những bệnh nhân có đột biến di truyền đặc biệt (MSI-H hoặc dMMR).

Liệu pháp nhắm trúng đích – Tấn công trực tiếp vào tế bào ung thư

Khác với hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng các loại thuốc có khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư mà ít gây tổn thương đến tế bào khỏe mạnh. Một số thuốc nhắm trúng đích trong điều trị ung thư tử cung gồm:

  • Bevacizumab (Avastin): Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi dưỡng tế bào ung thư.
  • Lenvatinib (Lenvima): Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách nhắm vào các protein quan trọng.

Phương pháp này thường được kết hợp với liệu pháp miễn dịch hoặc hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Vì sao chọn VinUni để theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng? 

Việc hiểu rõ về ung thư tử cung giúp phụ nữ có thể chủ động trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả căn bệnh này. Để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ và cộng đồng, cần có đội ngũ chuyên gia y tế được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực hành vững vàng. Đây chính là mục tiêu mà Viện Khoa học Sức khỏe của trường Đại học VinUni hướng đến – phát triển hệ thống đào tạo xuất sắc trong lĩnh vực y khoa và chăm sóc sức khỏe.

ung-thu-tu-cung-nhung-dieu-phu-nu-nhat-dinh-phai-biet-hinh-4.jpg

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni được xây dựng theo mô hình chuẩn quốc tế, kết hợp giữa lâm sàng, nghiên cứu và tính chuyên nghiệp

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni được xây dựng theo mô hình chuẩn quốc tế, kết hợp giữa lâm sàng, nghiên cứu và tính chuyên nghiệp, giúp sinh viên không chỉ vững vàng về mặt chuyên môn mà còn có khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Được hợp tác cùng Đại học Pennsylvania – một trong những trường đại học tinh hoa hàng đầu thế giới, sinh viên theo học sẽ có cơ hội tiếp cận với phương pháp giảng dạy tiên tiến, phát triển kỹ năng thực hành và đạo đức nghề nghiệp để trở thành những bác sĩ xuất sắc trong tương lai.

Bên cạnh đó, ung thư tử cung hay ung thư nói chung không chỉ cần chữa trị mà còn đòi hỏi sự chăm sóc toàn diện, hỗ trợ cả thể chất lẫn tinh thần cho bệnh nhân. Điều dưỡng viên đóng vai trò quan trọng trong việc đồng hành, chăm sóc và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Chương trình Cử nhân Điều dưỡng tại VinUni cũng mang đến cho sinh viên một nền tảng vững chắc để trở thành những điều dưỡng viên chuyên nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế. 

Xem thêm bài viết: Ung thư dạ dày giai đoạn đầu: 7 triệu chứng giúp phát hiện bệnh sớm

Banner footer