VinUni Banner

Ung thư thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh

02/03/2025

Ung thư thực quản xếp vị trí thứ 8 trong danh sách các bệnh ung thư phổ biến trên toàn cầu. Tuy nhiên, loại bệnh này có tiên lượng đặc biệt xấu do các triệu chứng ung thư thực quản thường chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn – khi khối u đã di căn và tiến triển nghiêm trọng. Vậy Ung thư thực quản là gì? Nguyên nhân, triệu chứng các giai đoạn bệnh diễn biến như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau và tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị cho loại bệnh này.

Ung thư thực quản là gì?

Ung thư thực quản là căn bệnh bắt đầu từ các tế bào trong lòng thực quản, và qua thời gian, khối u này sẽ dần xâm lấn vào các lớp thành thực quản. Do thực quản không có lớp thanh mạc, nên khối u có thể lan rộng sang các cơ quan khác trong cơ thể một cách dễ dàng.

Các tế bào ung thư có thể tách rời khỏi khối u ban đầu, xâm nhập vào hệ mạch máu hoặc hệ bạch huyết xung quanh thực quản, từ đó nhanh chóng di căn đến các hạch bạch huyết trong giai đoạn đầu. Ngoài ra, tế bào ung thư còn có khả năng di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan hay xương.

ung-thu-thuc-quan-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-benh-so-1.jpg

Ung thư thực quản là gì?

Triệu chứng của ung thư thực quản

Các triệu chứng của ung thư thực quản thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Nuốt nghẹn: Bệnh nhân cảm thấy thức ăn bị vướng trong thực quản, thậm chí có thể bị nôn. Tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn, từ nuốt thức ăn đặc cho đến thức ăn lỏng. Thường khi xuất hiện triệu chứng này, ung thư đã ở giai đoạn muộn.
  • Nôn: Khi tình trạng nuốt nghẹn nặng hơn, bệnh nhân có thể nôn thức ăn ngay sau khi ăn, với chất nôn chủ yếu là thức ăn mới nuốt vào và có thể có ít máu.
  • Tăng tiết nước bọt: Vì thức ăn không thể di chuyển xuống dạ dày, bệnh nhân thường xuyên phải nhổ nước bọt.
  • Sụt cân: Bệnh nhân có thể suy nhược, giảm cân và thiếu máu.
  • Các triệu chứng khác: Khi khối u đã xâm lấn ra ngoài thực quản, bệnh nhân có thể gặp khó thở, ho, sặc, khàn tiếng kéo dài, đau khi nuốt hoặc đau ngực, lưng và vùng thượng vị.

Nguyên nhân gây ung thư thực quản

Nguyên nhân của ung thư thực quản vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng bệnh có thể phát sinh khi các tế bào trong lòng thực quản bị đột biến ADN, dẫn đến sự phát triển và phân chia không kiểm soát. Các tế bào bất thường này có thể hình thành khối u và lan rộng ra các bộ phận khác trong cơ thể.

Ung thư thực quản thường chia thành hai loại chính:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Chiếm khoảng 95% các ca, xuất phát từ các tế bào vảy lót niêm mạc thực quản, chủ yếu phát triển ở phần trên và giữa thực quản.
  • Ung thư biểu mô tuyến: Chiếm từ 2,5-8% các ca ung thư thực quản nguyên phát, bắt nguồn từ mô tuyến ở phần dưới thực quản, gần dạ dày.

Ngoài ra, còn có những loại ung thư hiếm gặp như ung thư tế bào nhỏ, u sắc tố ác tính, lympho và sarcom, chiếm chưa đến 1%.

Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư thực quản bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Uống rượu
  • Chế độ ăn thiếu trái cây và rau quả, ăn thực phẩm chứa nhiều Nitrit và Nitrat
  • Béo phì
  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
  • Barrett thực quản
  • Co thắt tâm vị không được điều trị
  • Hội chứng Plummer-Vinson
  • Túi thừa thực quản
  • Bỏng thực quản do hóa chất
  • Xạ trị vùng ngực hoặc bụng trên
ung-thu-thuc-quan-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-benh-so-2.jpg

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư thực quản.

Điều trị ung thư thực quản như thế nào?

Để điều trị ung thư thực quản thì bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp người bệnh dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại tế bào ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yêu cầu điều trị cụ thể. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính có thể kể đến:

Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể được thực hiện một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

Cắt u qua nội soi

Nếu khối u còn nhỏ và chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc của thực quản, phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện để cắt bỏ khối u. Các kỹ thuật cắt u này bao gồm cắt niêm (EMR) hoặc cắt dưới niêm (ESD).

Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản

Khi khối u đã xâm lấn ra ngoài niêm mạc, có thể cần phải cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản và thực hiện tái tạo lại. Mặc dù phẫu thuật cắt bỏ thực quản và nạo hạch có thể cải thiện tiên lượng sống, nhưng phương pháp này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhiễm trùng, chảy máu và rò miệng nối.

Phẫu thuật có thể được thực hiện qua hai phương pháp chính: mổ mở và phẫu thuật nội soi. Cách thức thực hiện sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, cũng như kinh nghiệm và kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật.

Phương pháp ít xâm lấn bằng robot

Đây là phương pháp mới với robot cầm tay, thường được áp dụng trong các phẫu thuật tiêu hóa, tiết niệu và phụ khoa. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm so với cả phẫu thuật nội soi kinh điển và mổ robot thông thường, bao gồm:

  • Dụng cụ có đầu phẫu thuật linh hoạt giống như khớp cổ tay, giúp tiếp cận được những góc hẹp, tăng khả năng bóc tách và giảm tổn thương cho các vùng xung quanh.
  • Hệ thống đèn nội soi tự động hóa thông qua giọng nói, laser hoặc theo dõi bằng mắt giúp bác sĩ có thể kiểm soát và quản lý quá trình phẫu thuật một cách chính xác, an toàn.
  • Phẫu thuật robot ít xâm lấn có đường mổ nhỏ, ít đau, ít nguy cơ nhiễm trùng, giúp bệnh nhân ít mất máu và phục hồi nhanh hơn.
  • Chi phí thực hiện phẫu thuật bằng phương pháp này thường thấp hơn so với phẫu thuật robot truyền thống.

Đối với các biến chứng như nghẹt trong quá trình tiến triển của bệnh, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Các phương pháp làm giảm tắc nghẽn thực quản: Đặt stent xuyên bướu qua nội soi, nối tắc thực quản – dạ dày bằng ruột, xạ trị, hóa trị, điều trị bằng laser, liệu pháp quang động,
  • Cung cấp dinh dưỡng: Mở dạ dày hoặc ruột non ra da bằng một ống để nuôi ăn, quá trình này cho phép chất dinh dưỡng được đưa trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột non.

Hóa trị

Thuốc hóa trị thường được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật cho những người mắc bệnh. Hóa trị cũng có thể được kết hợp với xạ trị. Trong trường hợp ung thư đã lan tràn ra ngoài thực quản, hóa trị có thể được sử dụng độc lập để giảm các triệu chứng gây ra bởi bệnh. Bên cạnh đó, các tác dụng phụ của thuốc hoá trị sẽ tuỳ thuộc vào loại thuốc bệnh nhân sử dụng.

Xạ trị

Xạ trị thường được sử dụng kết hợp với hóa trị trong điều trị ung thư thực quản. Phương pháp này có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật. Xạ trị cũng được sử dụng để giảm các biến chứng của bệnh như khi một khối u phát triển đủ lớn để gây nghẹt thực quản.

Tuy nhiên, xạ trị có thể gây ra các tác dụng phụ như phản ứng cháy nắng trên da, cảm giác đau hoặc khó chịu khi nuốt và tổn thương ngẫu nhiên đến các cơ quan lân cận như tim, phổi.

Điều trị nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích là một phương pháp nhắm vào các gen cụ thể, protein hoặc môi trường mô góp phần cho sự phát triển và sống còn của tế bào ung thư. Phương pháp này có tác dụng ngăn sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư mà không gây thiệt hại cho các tế bào khỏe mạnh.

Liệu pháp giảm nhẹ

Liệu pháp giảm nhẹ có thể được áp dụng đối với những người gặp khó khăn với các triệu chứng ung thư thực quản hoặc tác dụng phụ của quá trình điều trị. Ví dụ, người bệnh có thể gặp phải đau đớn do điều trị hoặc sự phát triển của khối u. Bác sĩ sẽ can thiệp để giảm đau bằng cách điều trị nguyên nhân gây ra hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cơn đau có khả năng kéo dài và các phương pháp giảm nhẹ như châm cứu, xoa bóp, kỹ thuật thư giãn có thể giúp đối phó tình trạng này.

ung-thu-thuc-quan-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-benh-so-3.jpg

Phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được thực hiện một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác trong điều trị ung thư thực quản.

Vì sao chọn VinUni để theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng?

Việc phát hiện sớm và điều trị ung thư thực quản đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Đây là một thử thách không chỉ đối với ngành y tế mà còn đòi hỏi sự đóng góp của những bác sĩ và chuyên gia có chuyên môn cao. Để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, việc đào tạo nguồn nhân lực y tế chất lượng trở nên cực kỳ cần thiết.

Tại Việt Nam, Viện Khoa học Sức khỏe của trường Đại học VinUni đang đi đầu trong việc đổi mới giáo dục y khoa, với mục tiêu đào tạo ra những bác sĩ và điều dưỡng không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn có đạo đức nghề nghiệp và tinh thần nhân văn.

Chương trình đào tạo Bác sĩ Y khoa tại VinUni được xây dựng trên ba nền tảng chính: Clinician (lâm sàng), Professional (chuyên nghiệp), và Researcher (nhà nghiên cứu), giúp sinh viên trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đối mặt với những thử thách trong ngành y, trong đó có cả việc chẩn đoán và điều trị các bệnh nguy hiểm như ung thư thực quản.

ung-thu-thuc-quan-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri-benh-so-4.jpg

Bạn sẽ được thực hành tại Trung tâm Mô phỏng y khoa với trang thiết bị y tế hiện đại nhất khi học điều dưỡng tại VinUni

Ngoài ra, ung thư thực quản và các bệnh ung thư khác không chỉ yêu cầu điều trị y tế mà còn cần chăm sóc toàn diện về thể chất và tinh thần để người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của điều dưỡng viên trong việc đồng hành cùng bệnh nhân, từ việc theo dõi triệu chứng, hỗ trợ điều trị cho đến động viên tinh thần để họ có thêm nghị lực chống chọi với bệnh tật.

VinUni hiện đang là một trong những ngôi trường có chương trình học ngành Điều dưỡng chất lượng nhất khi đạt chứng nhận của Hội đồng Kiểm định Đào tạo Điều dưỡng Hoa Kỳ (Accreditation Commission for Education in Nursing – ACEN). Bên cạnh đó, chương trình học của trường được đồng thiết kế bởi trường đại học Pennsylvania, giúp sinh viên trải nghiệm chương trình học chuẩn quốc tế và có cơ hội rộng mở để trao đổi quốc tế, du học nước ngoài. chương trình tại VinUni mang đến môi trường học tập chuẩn quốc tế, tạo cơ hội cho sinh viên đóng góp tích cực vào hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Banner footer