Turn over là một cụm động từ tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp đời thường đến kinh doanh và kỹ thuật. Tuy nhiên, cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách dùng, khiến không ít người học dễ nhầm lẫn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ turn over là gì, cách sử dụng đúng từng nghĩa cũng như ví dụ minh họa cụ thể cho từng tình huống.
Turn over là gì?
Turn over là gì? Turn over là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
1. Lật, lật sang mặt khác
- Nghĩa: Dùng khi nói về việc lật một trang sách, miếng đồ vật, hay cơ thể.
- Ví dụ:
- Please turn over the page.
(Vui lòng lật sang trang.) - He turned the steak over to cook the other side.
(Anh ấy lật miếng bít tết để nướng mặt còn lại.)
- Please turn over the page.
2. Chuyển giao, bàn giao (trách nhiệm, quyền lực, tài sản…)
- Nghĩa: Chuyển quyền sở hữu hoặc kiểm soát cho người khác.
- Ví dụ:
- She turned over the keys to her apartment.
(Cô ấy đã bàn giao chìa khóa căn hộ.) - The manager turned over control to his deputy.
(Quản lý đã chuyển quyền điều hành cho cấp phó.)
- She turned over the keys to her apartment.
3. Tạo ra doanh thu (thường dùng trong kinh doanh – đặc biệt là Anh Anh)
- Nghĩa: Đạt được doanh thu ở mức nhất định trong một khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- The company turned over $2 million last year.
(Công ty đã đạt doanh thu 2 triệu đô vào năm ngoái.)
- The company turned over $2 million last year.
4. Nghĩ ngợi mãi về điều gì (thường dùng ở dạng: turn something over in one’s mind)
- Ví dụ:
- She kept turning the idea over in her mind.
(Cô ấy cứ suy đi nghĩ lại về ý tưởng đó.)
- She kept turning the idea over in her mind.
5. Tăng tốc độ (động cơ) – ít phổ biến
- Ví dụ:
- The engine turned over but didn’t start.
(Động cơ quay nhưng không nổ máy.)
- The engine turned over but didn’t start.
Cấu trúc sử dụng với Turn over
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với turn over trong tiếng Anh, được phân loại rõ theo từng nghĩa và kèm ví dụ minh họa:
1. Turn over + something (lật, xoay mặt)
Nghĩa: Lật một vật sang mặt bên kia (giấy, đồ vật, thức ăn…).
- Cấu trúc: S + turn/turned + over + object
- Ví dụ:
- He turned over the page to continue reading.
(Anh ấy lật sang trang tiếp theo để đọc tiếp.) - Turn the pancakes over after two minutes.
(Lật bánh kếp sau hai phút.)
- He turned over the page to continue reading.
2. Turn something over to someone (bàn giao, chuyển giao)
Nghĩa: Giao lại trách nhiệm, quyền sở hữu, hoặc tài liệu cho ai.
- Cấu trúc: S + turn + something + over + to + someone
- Ví dụ:
- She turned the property over to her children.
(Cô ấy đã chuyển giao tài sản cho các con.) - The suspect was turned over to the police.
(Kẻ tình nghi đã bị giao nộp cho cảnh sát.)
- She turned the property over to her children.
3. Turn over + amount (of money) (tạo ra doanh thu – thường dùng trong kinh doanh)
Nghĩa: Chỉ số tiền mà công ty kiếm được trong một giai đoạn.
- Cấu trúc: S + turn + over + amount (in a period)
- Ví dụ:
- The shop turns over $10,000 a month.
(Cửa hàng này tạo doanh thu 10.000 đô mỗi tháng.) - Last year, the company turned over £5 million.
(Năm ngoái, công ty đã đạt doanh thu 5 triệu bảng.)
- The shop turns over $10,000 a month.
4. Turn over in one’s mind (suy đi nghĩ lại)
Nghĩa: Nghĩ nhiều lần, cân nhắc kỹ điều gì trong đầu.
- Cấu trúc: S + turn + something + over + in + one’s mind
- Ví dụ:
- He kept turning the decision over in his mind.
(Anh ấy cứ trăn trở về quyết định đó.)
- He kept turning the decision over in his mind.
5. The engine turns over (động cơ quay nhưng chưa nổ máy)
Nghĩa: Dùng khi nói về động cơ quay nhưng không khởi động được (ít dùng, trong cơ khí).
- Ví dụ:
- The car’s engine turned over but wouldn’t start.
(Động cơ ô tô quay nhưng không nổ máy.)
- The car’s engine turned over but wouldn’t start.
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào tại Trường Đại học VinUni
Tại VinUni, toàn bộ chương trình đào tạo đều được triển khai hoàn toàn bằng tiếng Anh, đòi hỏi sinh viên phải có trình độ ngoại ngữ vững vàng để đáp ứng hiệu quả yêu cầu học thuật. Theo tiêu chí tuyển sinh chính thức, các ứng viên cần đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc một chứng chỉ tiếng Anh khác tương đương.
Nhằm hỗ trợ sinh viên nâng cao năng lực ngôn ngữ trước khi bước vào chương trình chính thức, nhà trường đã thiết kế khóa học Pathway English. Đây là chương trình dự bị tiếng Anh toàn diện, tập trung phát triển cả 4 kỹ năng thiết yếu: nghe, nói, đọc và viết. Đồng thời, khóa học giúp sinh viên rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp học thuật và làm quen với phương pháp học tập theo chuẩn quốc tế tại VinUni.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ turn over là gì, cùng với những cách sử dụng đa dạng và chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ các cấu trúc và luyện tập thường xuyên để dùng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp và học thuật nhé!














