“Turn out” là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của nó. Vậy Turn out là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.
Turn out là gì?
Turn out là gì? “Turn out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của “turn out”:
1. Diễn ra theo một cách nào đó (To happen or develop in a particular way)
Dùng để mô tả kết quả hoặc diễn biến của một sự việc.
Ví dụ:
- The party turned out to be a huge success.
(Buổi tiệc hóa ra là một thành công lớn.) - It turned out that I had left my wallet at home.
(Hóa ra là tôi đã để quên ví ở nhà.)
2. Hóa ra là (To be discovered or proved to be something)
Dùng khi nói về việc điều gì đó được phát hiện hoặc chứng minh là đúng.
Ví dụ:
- He turned out to be the person I was looking for.
(Hóa ra anh ấy là người mà tôi đang tìm kiếm.) - The rumor turned out to be false.
(Tin đồn hóa ra là sai.)
3. Tham gia hoặc xuất hiện (To come or go to a place, especially to watch or take part in an event)
Dùng để diễn tả sự xuất hiện của mọi người tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
- A huge crowd turned out to see the concert.
(Một đám đông lớn đã đến xem buổi hòa nhạc.) - Many people turned out to vote in the election.
(Nhiều người đã đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)
4. Sản xuất hoặc tạo ra (To produce something, especially in large quantities)
Dùng khi nói về việc sản xuất một cái gì đó.
Ví dụ:
- The factory turns out thousands of cars every year.
(Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm.) - They turn out high-quality handmade furniture.
(Họ sản xuất đồ nội thất thủ công chất lượng cao.)
5. Buộc ai đó rời đi (To force someone to leave a place)
Dùng trong ngữ cảnh ép buộc người khác rời khỏi một địa điểm.
Ví dụ:
- The landlord turned them out for not paying rent.
(Chủ nhà đã đuổi họ ra ngoài vì không trả tiền thuê.)
Một số cụm thông dụng với Turn out trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm thông dụng với Turn out trong tiếng Anh cùng với ví dụ minh họa:
1. Turn out well/badly
- Nghĩa: Diễn ra tốt đẹp hoặc không như mong đợi.
- Ví dụ:
- Everything turned out well in the end.
(Cuối cùng thì mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp.) - The plan turned out badly because we didn’t prepare well.
(Kế hoạch đã diễn ra không suôn sẻ vì chúng tôi không chuẩn bị kỹ.)
- Everything turned out well in the end.
2. Turn out to be + something/someone
- Nghĩa: Hóa ra là (được phát hiện hoặc chứng minh là điều gì đó).
- Ví dụ:
- The strange noise turned out to be the wind.
(Tiếng động lạ hóa ra là tiếng gió.) - He turned out to be a great leader.
(Hóa ra anh ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
- The strange noise turned out to be the wind.
3. Turn out for + something
- Nghĩa: Tham gia hoặc xuất hiện vì một sự kiện.
- Ví dụ:
- Thousands of fans turned out for the concert.
(Hàng ngàn người hâm mộ đã tham gia buổi hòa nhạc.) - People turned out for the charity event despite the rain.
(Mọi người đã tham gia sự kiện từ thiện mặc dù trời mưa.)
- Thousands of fans turned out for the concert.
4. Turn out + số lượng
- Nghĩa: Sản xuất hoặc tạo ra một số lượng nhất định.
- Ví dụ:
- The factory turns out 500 cars a day.
(Nhà máy sản xuất 500 chiếc ô tô mỗi ngày.) - This company turns out high-quality shoes.
(Công ty này sản xuất giày chất lượng cao.)
- The factory turns out 500 cars a day.
5. It turns out (that)…
- Nghĩa: Hóa ra là.
- Ví dụ:
- It turns out that I left my keys at home.
(Hóa ra là tôi đã để quên chìa khóa ở nhà.) - It turns out she’s a good singer.
(Hóa ra cô ấy là một ca sĩ giỏi.)
- It turns out that I left my keys at home.
6. Turn out (to do something)
- Nghĩa: Hóa ra làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- He turned out to know more than we expected.
(Hóa ra anh ấy biết nhiều hơn chúng tôi nghĩ.) - The movie turned out to be better than the reviews said.
(Bộ phim hóa ra hay hơn những gì đánh giá nói.)
- He turned out to know more than we expected.
7. Turn out the lights
- Nghĩa: Tắt đèn.
- Ví dụ:
- Don’t forget to turn out the lights before you leave.
(Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi.)
- She turned out the lights and went to sleep.
(Cô ấy tắt đèn và đi ngủ.)
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
Để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình đào tạo tại VinUni, ứng viên cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Với những ứng viên chưa đạt mức yêu cầu này, VinUni triển khai chương trình Pathway English để hỗ trợ nâng cao trình độ tiếng Anh, giúp đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào.
Chương trình Pathway English tại VinUni được thiết kế đặc biệt, không thuộc hệ thống tín chỉ, nhằm cải thiện khả năng tiếng Anh và trang bị các kỹ năng học thuật cần thiết cho việc học tập tại trường. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ có được kỹ năng đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh học thuật ở các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn cung cấp nền tảng vững chắc về ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật, cùng các tài liệu học tập được chọn lọc cẩn thận và đáng tin cậy.
Qua những phân tích và ví dụ cụ thể, có thể thấy rằng “turn out” là một cụm từ vô cùng linh hoạt và phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về turn out là gì và cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử áp dụng để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!










