VinUni Banner

Từ vựng và mẫu câu hay cho IELTS Speaking Part 1 Social Media

02/06/2025

Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường gặp những chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hằng ngày như sở thích (Hobby), gia đình (Family), công việc (Career / Work), thời tiết (Weather) và đặc biệt là mạng xã hội (Social Media). Đây là một chủ đề phổ biến vì nó phản ánh sự ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống hiện đại. Việc chuẩn bị từ vựng và mẫu câu hay cho IELTS Speaking Part 1 Social Media sẽ giúp bạn trả lời tự nhiên hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao trong phần thi nói.

tu-vung-va-mau-cau-hay-cho-ielts-speaking-part-1-social-media-hinh-1.jpg

Đối với chủ đề mạng xã hội (Social Media) trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể gặp các dạng câu hỏi khác nhau

Hiểu rõ cấu trúc của IELTS Speaking Part 1

Part 1 của bài thi Speaking kéo dài khoảng 4–5 phút. Giám khảo sẽ hỏi bạn các câu hỏi về bản thân và những chủ đề đời sống quen thuộc. Đối với chủ đề mạng xã hội (Social Media), bạn có thể gặp các dạng câu hỏi như:

  • Do you use social media often? (Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội không?)
  • What social media platforms do you use? (Bạn sử dụng những nền tảng mạng xã hội nào?)
  • What do you usually use social media for? (Bạn thường sử dụng mạng xã hội để làm gì?)
  • Do you think social media is a good way to communicate? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội là một cách giao tiếp hiệu quả không?)
  • Have your social media habits changed in recent years? (Thói quen sử dụng mạng xã hội của bạn có thay đổi trong những năm gần đây không?)

Giám khảo sẽ đánh giá phần thi IELTS Speaking Part 1 của bạn thông qua 4 tiêu chí như sau:

  • Fluency and coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc)
  • Lexical resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical range and accuracy (Cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác)
  • Pronunciation (Phát âm)

Từ vựng chủ đề Social Media

Dưới đây là những từ vựng với chủ đề IELTS Speaking Part 1 Social Media, chia theo các nhóm từ phổ biến để bạn dễ học và ghi nhớ:

Các nền tảng mạng xã hội

  • Social networking sites: Các trang mạng xã hội
  • Platform: Nền tảng
  • Instagram / Facebook / TikTok / Twitter / LinkedIn: Tên các mạng xã hội phổ biến
  • Messaging apps: Ứng dụng nhắn tin (ví dụ: WhatsApp, Messenger…)
  • Live streaming: Phát trực tiếp
  • News feed: Bảng tin

Ví dụ:

  • I often scroll through my Facebook news feed to keep up with current events (Tôi thường lướt bảng tin Facebook để cập nhật các sự kiện hiện tại).
  • TikTok is my favorite platform for watching short videos (TikTok là nền tảng yêu thích của tôi để xem các video ngắn).
  • I use messaging apps like Messenger to stay in touch with my family (Tôi sử dụng các ứng dụng nhắn tin như Messenger để giữ liên lạc với gia đình).
  • She does live streaming on Instagram every weekend (Cô ấy phát trực tiếp trên Instagram mỗi cuối tuần).

Hoạt động trên mạng xã hội

  • Scroll through: Lướt qua
  • Post / upload photos: Đăng ảnh
  • Comment / like / share: Bình luận / thích / chia sẻ
  • Tag someone in a post: Gắn thẻ ai đó
  • Follow / unfollow: Theo dõi / bỏ theo dõi
  • DM (Direct Message): Nhắn tin riêng
  • Go viral: Lan truyền rộng rãi
  • Create content: Tạo nội dung

Ví dụ:

  • I usually post photos of my travels and tag my friends (Mình thường đăng ảnh những chuyến du lịch và gắn thẻ bạn bè).
  • I tagged my best friend in a meme yesterday (Hôm qua mình đã gắn thẻ bạn thân trong một bức ảnh chế).
  • Her dance video went viral in just one day (Video nhảy của cô ấy lan truyền cực nhanh chỉ trong một ngày).
  • I love creating content about fashion and lifestyle (Mình rất thích tạo nội dung về thời trang và phong cách sống).

Ảnh hưởng của mạng xã hội

  • Addictive: Gây nghiện
  • Time-consuming: Tốn thời gian
  • A great way to connect with people: Cách tuyệt vời để kết nối
  • Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng
  • Privacy concerns: Lo ngại về quyền riêng tư
  • Fake news: Tin giả
  • Digital footprint: Dấu vết kỹ thuật số

Ví dụ:

  • Spending hours on social media every day can become addictive and negatively affect your daily routine (Dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội có thể trở thành gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến thói quen hàng ngày của bạn).
  • Unfortunately, social media platforms are sometimes used for cyberbullying, which can harm individuals emotionally (Thật không may, các nền tảng mạng xã hội đôi khi bị lợi dụng để bắt nạt trên mạng, điều này có thể làm tổn thương tinh thần của người khác).
  • Many people have privacy concerns when it comes to sharing personal information on social media platforms (Nhiều người có lo ngại về quyền riêng tư khi chia sẻ thông tin cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội).
  • Every post you make on social media contributes to your digital footprint, which can affect your reputation (Mỗi bài viết bạn đăng trên mạng xã hội đều đóng góp vào dấu vết kỹ thuật số của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của bạn).
tu-vung-va-mau-cau-hay-cho-ielts-speaking-part-1-social-media-hinh-2.jpg

Những từ vựng với chủ đề IELTS Speaking Part 1 Social Media thường gặp

Mẫu câu trả lời cho IELTS Speaking Part 1 Social Media

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Social Media kèm theo các mẫu câu trả lời mẫu, sử dụng từ vựng ở phần trên.

Do you use social media often? (Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội không?)

Yes, I use social media every day. I usually scroll through Facebook and Instagram during my free time. It helps me stay connected with my friends and keep up with what’s happening around the world (Vâng, tôi sử dụng mạng xã hội mỗi ngày. Tôi thường xuyên lướt qua Facebook và Instagram trong thời gian rảnh. Nó giúp tôi duy trì kết nối với bạn bè và theo kịp những gì đang xảy ra trên thế giới).

→ Từ vựng nổi bật: Scroll through (lướt qua), stay connected (duy trì kết nối), keep up with (theo kịp).

What social media platforms do you use? (Bạn sử dụng những nền tảng mạng xã hội nào?)

I mostly use Instagram and TikTok. I enjoy watching short videos and sometimes I post my own content as well. I also use LinkedIn for professional purposes (Tôi chủ yếu sử dụng Instagram và TikTok. Tôi thích xem các video ngắn và thỉnh thoảng cũng đăng tải nội dung của mình. Tôi cũng sử dụng LinkedIn cho mục đích chuyên môn).

→ Từ vựng nổi bật: Platform (nền tảng), post content (đăng tải nội dung), professional purposes (mục đích chuyên môn).

tu-vung-va-mau-cau-hay-cho-ielts-speaking-part-1-social-media-hinh-3.jpg

Mẫu câu trả lời cho chủ đề “Social Media” trong IELTS Speaking Part 1

What do you usually use social media for? (Bạn thường sử dụng mạng xã hội để làm gì?)

I use social media for different reasons. Mostly, I use it to stay in touch with my friends and family. I also follow pages that post news or educational content (Tôi sử dụng mạng xã hội vì nhiều lý do khác nhau. Chủ yếu, tôi sử dụng nó để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Tôi cũng theo dõi những trang đăng tải tin tức hoặc nội dung giáo dục).

→ Từ vựng nổi bật: Stay in touch (giữ liên lạc), follow pages (theo dõi trang), educational content (nội dung giáo dục).

Do you think social media is a good way to communicate? (Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội là một cách giao tiếp hiệu quả không?)

Yes, I think it is. It’s fast, convenient, and allows people to connect from anywhere in the world. However, I believe face-to-face communication is still more meaningful (Vâng, tôi nghĩ là vậy. Nó nhanh chóng, tiện lợi và cho phép mọi người kết nối từ bất cứ đâu trên thế giới. Tuy nhiên, tôi tin rằng giao tiếp trực tiếp vẫn mang lại ý nghĩa hơn).

→ Từ vựng nổi bật: Fast (nhanh chóng), convenient (tiện lợi), connect (kết nối), face-to-face communication (giao tiếp trực tiếp).

Have your social media habits changed in recent years? (Thói quen sử dụng mạng xã hội của bạn có thay đổi trong những năm gần đây không?)

Yes, definitely. A few years ago, I used to spend hours on social media every day. But now, I try to limit my usage because it can be distracting and sometimes overwhelming (Dĩ nhiên rồi. Vài năm trước, tôi từng dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội. Nhưng bây giờ, tôi cố gắng hạn chế việc sử dụng vì nó có thể gây phân tâm và đôi khi cảm thấy quá tải).

→ Từ vựng nổi bật: Habits (thói quen), limit usage (hạn chế sử dụng), distracting (phân tâm), overwhelming (quá tải).

Như vậy, việc chuẩn bị kỹ từ vựng và mẫu câu hay cho IELTS Speaking Part 1 Social Media là một bước quan trọng để nâng cao điểm số trong bài thi Speaking. Chủ đề này không chỉ phổ biến mà còn dễ liên hệ với trải nghiệm cá nhân, giúp bạn tự tin hơn khi trả lời. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp từ vựng linh hoạt và áp dụng các cấu trúc câu phù hợp để thể hiện trình độ ngôn ngữ của mình một cách tự nhiên và mạch lạc.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

Nếu bạn đang hướng tới việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English để giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết cho việc học tập tại trường.

tu-vung-va-mau-cau-hay-cho-ielts-speaking-part-1-social-media-hinh-4.jpg

Xét tuyển vào trường Đại học VinUni yêu cầu IELTS đầu vào bao nhiêu?

Chương trình Pathway English của VinUni không tính tín chỉ nhưng rất quan trọng, giúp sinh viên đạt được trình độ tiếng Anh CEFR B2+ sau khi hoàn thành khóa học. Đặc biệt, sinh viên có thể bắt đầu chương trình Pathway English Nâng cao nếu đã hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh đầu vào IELTS 6.0 (hoặc tương đương). Với các hoạt động học tập sôi nổi như thảo luận nhóm, nhiệm vụ thực tế và học tập trực tuyến, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng học thuật như đọc, nghe, viết và nói tiếng Anh.

Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có đủ trình độ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng yêu cầu đầu vào của VinUni và tự tin tham gia vào các môn học chính thức tại trường. Điều này không chỉ giúp bạn hoàn thành chương trình học một cách suôn sẻ mà còn giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh học thuật, từ đó đạt kết quả cao trong các kỳ thi và môn học. Chương trình Pathway English sẽ là một bước đệm tuyệt vời để bạn đạt được thành công tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Bỏ túi ngay 6 kinh nghiệm thi nói IELTS giúp bạn đạt điểm cao

Banner footer