VinUni Banner

Từ vựng tiếng Anh: Coming soon là gì và cách dùng đúng ngữ cảnh

07/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, có nhiều cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang sức mạnh truyền thông vô cùng lớn. Một trong số đó là cụm từ “Coming soon”, bạn có thể dễ dàng bắt gặp nó trên các poster phim, bảng hiệu quảng cáo, trang web thương mại điện tử hoặc thậm chí trên mạng xã hội. Tuy phổ biến là thế, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu “Coming soon là gì” và làm thế nào để sử dụng cụm từ này cho đúng ngữ cảnh chưa? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn khám phá rõ ràng ý nghĩa, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi ứng dụng cụm từ “Coming soon” trong cả giao tiếp lẫn công việc hàng ngày.

tu-vung-tieng-anh-coming-soon-la-gi-va-cach-dung-dung-ngu-canh-hinh-1.jpg

“Coming soon” là cụm tiếng Anh nghĩa là “sắp ra mắt” hoặc “sắp diễn ra”

Định nghĩa và ý nghĩa “Coming soon là gì?” 

Cụm từ “Coming soon” là một cách diễn đạt ngắn gọn trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sắp ra mắt”, “sắp xuất hiện” hoặc “sắp diễn ra”. Đây là một thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) được dùng với hàm ý tương lai. Định nghĩa:

  • Coming: Động từ “come” (đến, tới) được chia ở dạng hiện tại tiếp diễn (coming).
  • Soon: Trạng từ, nghĩa là “sớm”, “trong thời gian ngắn nữa”.

→ Coming soon = Sắp đến, sắp xuất hiện trong tương lai gần.

Vậy “Coming soon là gì” thì nó có nghĩa là “Sắp ra mắt / Sắp phát hành / Sắp trình chiếu”.

Khi nào nên sử dụng “Coming soon”?

Cụm từ “Coming soon” không chỉ đơn thuần là một lời thông báo, mà còn là công cụ hữu hiệu để thu hút sự chú ý và tạo cảm giác chờ đợi. Dưới đây là những tình huống phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và hiệu quả:

Trong quảng cáo và truyền thông

Đây là lĩnh vực mà “Coming soon” được dùng phổ biến nhất để gợi sự tò mò và tăng sức hút cho các sản phẩm, dịch vụ sắp ra mắt. Một số ví dụ điển hình gồm:

  • Áp phích phim (movie posters): 
    • Avengers: Secret Wars – Coming soon (Avengers: Cuộc chiến bí mật – Sắp ra mắt).
    • The new Marvel movie is coming soon this December (Phim Marvel mới sẽ ra mắt vào tháng 12 tới).
  • Chiến dịch truyền thông cho sản phẩm mới:
    • New Collection coming soon – Don’t miss out! (Bộ sưu tập mới sắp ra mắt – Đừng bỏ lỡ!).
    • New lipstick shades coming soon (Các màu son mới sắp trình làng).

Trên website hoặc trang mạng xã hội

Cụm từ “Coming soon” cũng thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật số để thông báo rằng điều gì đó thú vị đang được chuẩn bị, từ một trang web mới cho đến nội dung sắp cập nhật:

  • Trên trang đích (landing page): Our Website is Coming Soon. Stay Tuned! (Trang web của chúng tôi sẽ ra mắt sớm. Hãy theo dõi!).
  • Giới thiệu sản phẩm, phần mềm, tính năng mới: Dark mode feature coming soon to your device (Chế độ tối sắp được cập nhật trên thiết bị của bạn).
  • Trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram hoặc Facebook: New menu coming soon (Thực đơn mới sắp được ra mắt).

Trong các đoạn hội thoại hằng ngày

Dù không phổ biến như trong lĩnh vực quảng cáo, cụm “Coming soon” vẫn có thể xuất hiện trong giao tiếp đời thường khi bạn muốn chia sẻ về những sự kiện sắp xảy ra:

  • My birthday is coming soon! (Sinh nhật tôi sắp đến rồi!).
  • She said her book is coming soon (Cô ấy nói cuốn sách của mình sắp phát hành).
tu-vung-tieng-anh-coming-soon-la-gi-va-cach-dung-dung-ngu-canh-hinh-2.jpg

“Coming soon” không chỉ là thông báo, mà còn thu hút chú ý và tạo cảm giác chờ đợi

Các cách diễn đạt thay thế “Coming soon”

Để tránh lặp lại cụm từ “Coming soon” hoặc tăng sự sáng tạo trong nội dung truyền thông, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt tương đương dưới đây. Mỗi cụm từ đều mang ý nghĩa gần giống nhưng có sắc thái riêng phù hợp với từng bối cảnh.

Cụm từ thay thế Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Launching soon Sắp được ra mắt Launching soon: Our first vegan skincare line! (Sắp ra mắt: Dòng sản phẩm chăm sóc da thuần chay đầu tiên của chúng tôi!).
Arriving soon Sắp đến / Sắp xuất hiện New items are arriving soon. Get ready to upgrade your wardrobe! (Sản phẩm mới sắp có mặt. Hãy sẵn sàng nâng cấp tủ đồ của bạn!).
Opening soon Sắp khai trương Our flagship store is opening soon in downtown LA (Cửa hàng chính thức của chúng tôi sắp khai trương tại trung tâm LA).
Debuting soon Sắp ra mắt lần đầu A brand-new artist is debuting soon on our music platform (Một nghệ sĩ hoàn toàn mới sắp có màn ra mắt trên nền tảng âm nhạc của chúng tôi).
Stay tuned Hãy theo dõi / Cập nhật thêm thông tin Big announcement coming up – Stay tuned! (Thông báo lớn sắp được tiết lộ – Hãy theo dõi nhé!).
On the way Đang trên đường tới / Sắp diễn ra Exciting updates are on the way – Don’t miss out! (Những cập nhật thú vị đang đến gần – Đừng bỏ lỡ nhé!).

Lưu ý sử dụng:

  • “Launching soon” và “Debuting soon” thường dùng cho sản phẩm, dự án hoặc cá nhân lần đầu tiên ra mắt công chúng.
  • “Arriving soon” phù hợp với hàng hóa, bộ sưu tập hoặc bất kỳ thứ gì đang được vận chuyển đến.
  • “Opening soon” dùng trong trường hợp địa điểm mới sắp khai trương (ví dụ: nhà hàng, cửa hàng, phòng gym).
  • “Stay tuned” và “On the way” thiên về giọng văn thân thiện, phù hợp với truyền thông mạng xã hội hoặc Email Marketing.

Tác động tâm lý của “Coming soon” trong Marketing

Cụm từ “Coming soon” không chỉ đơn thuần là một lời thông báo. Trong Marketing, đây là một công cụ tâm lý mạnh mẽ giúp thương hiệu khơi gợi sự tò mò, tạo cảm giác chờ đợi và thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng. Chỉ với hai từ đơn giản, người xem thường:

  • Dấy lên sự tò mò: “Sắp có điều gì mới mẻ đây?”.
  • Bị cuốn vào cảm giác chờ đợi: “Phải theo dõi để không bỏ lỡ điều thú vị”.
  • Có xu hướng hành động ngay: Đăng ký Email, nhấn theo dõi, quay lại website để cập nhật thông tin.

Chính vì tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và hành vi này, “Coming soon” đã trở thành vũ khí chiến lược trong các chiến dịch giới thiệu sản phẩm mới. Nó không chỉ thông báo, mà còn gợi mở một điều hấp dẫn đang tới gần, khiến khách hàng chủ động tìm hiểu và sẵn sàng đón nhận.

Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?

Việc hiểu rõ các cụm từ tiếng Anh thông dụng như “Coming soon là gì” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong môi trường học thuật chuẩn quốc tế. Đặc biệt, đối với những bạn đang có ý định xét tuyển vào các trường đại học sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy, việc thành thạo tiếng Anh là một nền tảng không thể thiếu.

Tại Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín và chất lượng tại Việt Nam hiện nay, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…) để đủ điều kiện xét tuyển. Trong trường hợp chưa đạt chuẩn đầu vào, thí sinh có thể làm bài kiểm tra English Placement Test để được xếp lớp và theo học chương trình Pathway English, một khóa học tăng cường tiếng Anh chuyên sâu, giúp phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và tư duy học thuật.

tu-vung-tieng-anh-coming-soon-la-gi-va-cach-dung-dung-ngu-canh-hinh-3.jpg

Pathway English giúp sinh viên sử dụng tiếng Anh tự tin, linh hoạt trong môi trường học tập chuẩn quốc tế tại VinUni

Pathway English được thiết kế nhằm trang bị cho sinh viên khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt trong môi trường học tập chuẩn quốc tế tại VinUni. Ngoài việc tập trung vào bốn kỹ năng chính là nghe, nói, đọc, viết, chương trình còn giúp sinh viên củng cố kiến thức ngữ pháp, phát âm, từ vựng và kỹ năng làm việc nhóm. Đây là bước chuẩn bị toàn diện, giúp sinh viên làm quen với phương pháp học hiện đại, phát triển tư duy phản biện và thích nghi hiệu quả với môi trường học thuật đòi hỏi tính chủ động, sáng tạo và khả năng giao tiếp học thuật bằng tiếng Anh.

Xem thêm bài viết: Khám phá về những lợi ích khi sử dụng cấu trúc No sooner trong tiếng Anh

Banner footer