Từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp

09/03/2025

Trong nhiều năm trở lại đây, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu. Sở hữu khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh chính là cầu nối giúp chúng ta dễ dàng đạt thành công trong công việc. Bài viết sau sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.

tu-vung-tieng-anh-co-ban-1

Từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp

Trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản phong phú là chìa khóa quan trọng giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường dùng mà chúng ta không nên bỏ qua:

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Friendly (ˈfrɛndli): thân thiện

Generous (ˈdʒɛnərəs): hào phóng

Honest (ˈɒnɪst): trung thực

Caring (ˈkɛərɪŋ): quan tâm, chăm sóc

Loyal (ˈlɔɪəl): trung thành

Confident (ˈkɒnfɪdənt): tự tin

Polite (pəˈlaɪt): lịch sự

Shy (ʃaɪ): nhút nhát

Optimistic (ˌɒptɪˈmɪstɪk): lạc quan

Pessimistic (ˌpɛsɪˈmɪstɪk): bi quan

Ambitious (æmˈbɪʃəs): tham vọng

Creative (kriːˈeɪtɪv): sáng tạo

Patient (ˈpeɪʃənt): kiên nhẫn

Lazy (ˈleɪzi): lười biếng

Honorable (ˈɒnərəbəl): đáng kính, có phẩm hạnh

Selfish (ˈsɛlfɪʃ): ích kỷ

Arrogant (ˈærəɡənt): kiêu ngạo

Sensitive (ˈsɛnsɪtɪv): nhạy cảm

Funny (ˈfʌni): hài hước

Sociable (ˈsəʊʃəbl): dễ gần, hòa đồng

Stubborn (ˈstʌbən): bướng bỉnh

Responsible (rɪˈspɒnsəbl): có trách nhiệm

Hardworking (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ): chăm chỉ

Sensitive (ˈsɛnsɪtɪv): nhạy cảm

Generous (ˈdʒɛnərəs): rộng lượng

Từ vựng tiếng Anh về công việc hàng ngày

Wake up (weɪk ʌp): thức dậy

Get up (ɡɛt ʌp): ra khỏi giường

Make the bed (meɪk ðə bɛd): dọn giường

Brush teeth (brʌʃ tiːθ): đánh răng

Take a shower (teɪk ə ˈʃaʊər): tắm

Get dressed (ɡɛt drɛst): mặc quần áo

Have breakfast (hæv ˈbrɛkfəst): ăn sáng

Go to work (ɡoʊ tə wɜːrk): đi làm

Work (wɜːrk): làm việc

Attend a meeting (əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ): tham gia cuộc họp

Answer emails (ˈænsər ˈiːmeɪlz): trả lời email

Make a phone call (meɪk ə fəʊn kɔːl): gọi điện thoại

Have lunch (hæv lʌntʃ): ăn trưa

Take a break (teɪk ə breɪk): nghỉ giải lao

Finish work (ˈfɪnɪʃ wɜːrk): kết thúc công việc

Go home (ɡoʊ hoʊm): về nhà

Cook dinner (kʊk ˈdɪnər): nấu bữa tối

Do the dishes (duː ðə ˈdɪʃɪz): rửa bát

Clean the house (kliːn ðə haʊs): dọn dẹp nhà cửa

Take out the trash (teɪk aʊt ðə træʃ): đổ rác

Relax (rɪˈlæks): thư giãn

Read a book (riːd ə bʊk): đọc sách

Watch TV (wɒʧ tiːˈviː): xem TV

Go to bed (ɡoʊ tə bɛd): đi ngủ

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Teacher (ˈtiːtʃər): giáo viên

Doctor (ˈdɒktər): bác sĩ

Nurse (nɜːrs): y tá

Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪər): kỹ sư

Lawyer (ˈlɔːjər): luật sư

Chef (ʃɛf): đầu bếp

Artist (ˈɑːrtɪst): họa sĩ

Singer (ˈsɪŋər): ca sĩ

Writer (ˈraɪtər): nhà văn

Actor/Actress (ˈæktər/ˈæktrəs): diễn viên (nam/nữ)

Scientist (ˈsaɪəntɪst): nhà khoa học

Manager (ˈmænɪdʒər): người quản lý

Photographer (fəˈtɒɡrəfə): nhiếp ảnh gia

Driver (ˈdraɪvər): tài xế

Farmer (ˈfɑːrmər): nông dân

Soldier (ˈsəʊldʒər): lính

Police officer (pəˈliːs ˈɒfɪsər): cảnh sát

Firefighter (ˈfaɪəˌfaɪtər): lính cứu hỏa

Waiter/Waitress (ˈweɪtər/ˈweɪtrəs): phục vụ (nam/nữ)

Secretary (ˈsɛkrəteri): thư ký

Construction worker (kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər): công nhân xây dựng

Dentist (ˈdɛntɪst): nha sĩ Electrician (ɪˌlɛkˈtrɪʃən): thợ điện

Plumber (ˈplʌmər): thợ sửa ống nước

Accountant (əˈkaʊntənt): kế toán

Từ vựng tiếng Anh cơ bản 2

Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp theo các chủ đề

VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh bao nhiêu?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lợi thế mà còn là điều kiện tiên quyết để tiếp cận tri thức, giao lưu văn hóa và hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, VinUni tập trung vào việc xây dựng những khóa học chất lượng, cập nhật và phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Các khóa học không chỉ dạy lý thuyết mà còn kết hợp với thực hành, giúp sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

Quan trọng hơn, việc giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh không chỉ giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp, tất cả đều cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại. Để đạt yêu cầu đầu vào của trường, bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS band 6.5 trở lên (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ khác tương đương. Trường hợp chưa đạt yêu cầu này, VinUni khuyến khích thí sinh tham gia khóa học Pathway English. Chương trình này tập trung phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

tu-vung-tieng-anh-co-ban-3

Để đạt yêu cầu đầu vào của VinUni, bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS band 6.5 trở lên

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Đừng quên kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để nâng cao hiệu quả khi học tập nhé!

Banner footer