Trong nhiều năm trở lại đây, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu. Sở hữu khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh chính là cầu nối giúp chúng ta dễ dàng đạt thành công trong công việc. Bài viết sau sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp
Trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản phong phú là chìa khóa quan trọng giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi giao tiếp. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường dùng mà chúng ta không nên bỏ qua:
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Friendly (ˈfrɛndli): thân thiện
Generous (ˈdʒɛnərəs): hào phóng
Honest (ˈɒnɪst): trung thực
Caring (ˈkɛərɪŋ): quan tâm, chăm sóc
Loyal (ˈlɔɪəl): trung thành
Confident (ˈkɒnfɪdənt): tự tin
Polite (pəˈlaɪt): lịch sự
Shy (ʃaɪ): nhút nhát
Optimistic (ˌɒptɪˈmɪstɪk): lạc quan
Pessimistic (ˌpɛsɪˈmɪstɪk): bi quan
Ambitious (æmˈbɪʃəs): tham vọng
Creative (kriːˈeɪtɪv): sáng tạo
Patient (ˈpeɪʃənt): kiên nhẫn
Lazy (ˈleɪzi): lười biếng
Honorable (ˈɒnərəbəl): đáng kính, có phẩm hạnh
Selfish (ˈsɛlfɪʃ): ích kỷ
Arrogant (ˈærəɡənt): kiêu ngạo
Sensitive (ˈsɛnsɪtɪv): nhạy cảm
Funny (ˈfʌni): hài hước
Sociable (ˈsəʊʃəbl): dễ gần, hòa đồng
Stubborn (ˈstʌbən): bướng bỉnh
Responsible (rɪˈspɒnsəbl): có trách nhiệm
Hardworking (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ): chăm chỉ
Sensitive (ˈsɛnsɪtɪv): nhạy cảm
Generous (ˈdʒɛnərəs): rộng lượng
Từ vựng tiếng Anh về công việc hàng ngày
Wake up (weɪk ʌp): thức dậy
Get up (ɡɛt ʌp): ra khỏi giường
Make the bed (meɪk ðə bɛd): dọn giường
Brush teeth (brʌʃ tiːθ): đánh răng
Take a shower (teɪk ə ˈʃaʊər): tắm
Get dressed (ɡɛt drɛst): mặc quần áo
Have breakfast (hæv ˈbrɛkfəst): ăn sáng
Go to work (ɡoʊ tə wɜːrk): đi làm
Work (wɜːrk): làm việc
Attend a meeting (əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ): tham gia cuộc họp
Answer emails (ˈænsər ˈiːmeɪlz): trả lời email
Make a phone call (meɪk ə fəʊn kɔːl): gọi điện thoại
Have lunch (hæv lʌntʃ): ăn trưa
Take a break (teɪk ə breɪk): nghỉ giải lao
Finish work (ˈfɪnɪʃ wɜːrk): kết thúc công việc
Go home (ɡoʊ hoʊm): về nhà
Cook dinner (kʊk ˈdɪnər): nấu bữa tối
Do the dishes (duː ðə ˈdɪʃɪz): rửa bát
Clean the house (kliːn ðə haʊs): dọn dẹp nhà cửa
Take out the trash (teɪk aʊt ðə træʃ): đổ rác
Relax (rɪˈlæks): thư giãn
Read a book (riːd ə bʊk): đọc sách
Watch TV (wɒʧ tiːˈviː): xem TV
Go to bed (ɡoʊ tə bɛd): đi ngủ
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Teacher (ˈtiːtʃər): giáo viên
Doctor (ˈdɒktər): bác sĩ
Nurse (nɜːrs): y tá
Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪər): kỹ sư
Lawyer (ˈlɔːjər): luật sư
Chef (ʃɛf): đầu bếp
Artist (ˈɑːrtɪst): họa sĩ
Singer (ˈsɪŋər): ca sĩ
Writer (ˈraɪtər): nhà văn
Actor/Actress (ˈæktər/ˈæktrəs): diễn viên (nam/nữ)
Scientist (ˈsaɪəntɪst): nhà khoa học
Manager (ˈmænɪdʒər): người quản lý
Photographer (fəˈtɒɡrəfə): nhiếp ảnh gia
Driver (ˈdraɪvər): tài xế
Farmer (ˈfɑːrmər): nông dân
Soldier (ˈsəʊldʒər): lính
Police officer (pəˈliːs ˈɒfɪsər): cảnh sát
Firefighter (ˈfaɪəˌfaɪtər): lính cứu hỏa
Waiter/Waitress (ˈweɪtər/ˈweɪtrəs): phục vụ (nam/nữ)
Secretary (ˈsɛkrəteri): thư ký
Construction worker (kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər): công nhân xây dựng
Dentist (ˈdɛntɪst): nha sĩ Electrician (ɪˌlɛkˈtrɪʃən): thợ điện
Plumber (ˈplʌmər): thợ sửa ống nước
Accountant (əˈkaʊntənt): kế toán
VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh bao nhiêu?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lợi thế mà còn là điều kiện tiên quyết để tiếp cận tri thức, giao lưu văn hóa và hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, VinUni tập trung vào việc xây dựng những khóa học chất lượng, cập nhật và phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Các khóa học không chỉ dạy lý thuyết mà còn kết hợp với thực hành, giúp sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Quan trọng hơn, việc giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh không chỉ giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp, tất cả đều cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại. Để đạt yêu cầu đầu vào của trường, bạn cần sở hữu chứng chỉ IELTS band 6.5 trở lên (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ khác tương đương. Trường hợp chưa đạt yêu cầu này, VinUni khuyến khích thí sinh tham gia khóa học Pathway English. Chương trình này tập trung phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng trong giao tiếp giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Đừng quên kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để nâng cao hiệu quả khi học tập nhé!