Từ vựng Map Writing Task 1: Cách sử dụng hiệu quả để đạt điểm cao
Trong phần Writing Task 1 của kỳ thi IELTS, bài viết mô tả bản đồ (Map) thường yêu cầu thí sinh phải trình bày những thay đổi hoặc sự khác biệt trong bố cục của một khu vực. Để đạt điểm cao trong bài viết này, việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả để cải thiện điểm số của bạn.
Từ vựng miêu tả đề bài Map trong IELTS Writing task 1
Đề bài bản đồ (Map) trong IELTS Writing task 1 thường mô tả sự thay đổi của khu vực địa lý, như sự phát triển của một khu dân cư hoặc sự thay đổi trong cơ sở hạ tầng. Trước khi bắt đầu viết, bạn cần chú ý đến các yếu tố quan trọng như sự thay đổi về cấu trúc, vị trí và các điểm đặc biệt trên bàn đồ. Ngoài ra, khi mô tả bản đồ, việc bạn sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng Map Writing Task 1 hữu ích để bạn có thể miêu tả bản đồ hiệu quả:
Từ vựng mô tả vị trí
Một trong những yếu tố quan trọng khi viết về bản đồ là khả năng mô tả chính xác vị trí. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
- To the north/south/east/west (Về hướng bắc/nam/đông/tây): Ví dụ: The school is located to the north of the park (Trường học nằm ở phía bắc của công viên).
- Adjacent to (Liền kề): Diễn tả một vị trí nằm cạnh một địa điểm khác. Ví dụ: The library is adjacent to the student center (Thư viện nằm cạnh trung tâm sinh viên).
- Next to (Bên cạnh): Ví dụ: The bank is next to the supermarket (Ngân hàng ở cạnh siêu thị).
- In the vicinity of (Ở vùng lân cận): The new building is in the vicinity of the old factory (Tòa nhà mới nằm gần nhà máy cũ).
Từ vựng mô tả sự thay đổi
Khi mô tả sự thay đổi trong Map Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng phù hợp để biểu thị các quá trình thay đổi là rất quan trọng. Một số từ vựng hữu ích bao gồm:
- Develop (Phát triển): The area has developed into a residential zone (Khu vực này đã phát triển thành khu dân cư).
- Expand (Mở rộng): The park has expanded to include a new playground (Công viên đã mở rộng để có thêm một sân chơi mới).
- Replace (Thay thế): The old factory has been replaced by a shopping mall (Nhà máy cũ đã được thay thế bằng trung tâm mua sắm).
- Undergo (Trải qua): The town has undergone significant changes over the past decade (Thị trấn đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua).
Các cụm từ mô tả sự so sánh
Khi so sánh hai bản đồ, bạn cần sử dụng các cụm từ so sánh để làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng. Một số từ vựng và cụm từ hữu ích bao gồm:
- In comparison to (So sánh với): In comparison to the old map, the new map shows several new roads (So với bản đồ cũ, bản đồ mới hiển thị một số con đường mới).
- Whereas (Trong khi đó): The old map shows a small park, whereas the new map features a large recreational area (Bản đồ cũ hiển thị một công viên nhỏ, trong khi bản đồ mới có khu vực giải trí rộng lớn).
- Unlike (Không giống): Unlike the previous layout, the new layout includes additional green spaces (Không giống như cách bố trí trước đó, cách bố trí mới bao gồm các không gian xanh bổ sung).
- On the other hand (Mặt khác): The residential area has increased, on the other hand, the industrial zone has decreased (Khu dân cư tăng, khu công nghiệp lại giảm).
Từ vựng đặc trưng
Một số từ vựng đặc trưng có thể làm tăng tính chính xác và rõ ràng cho bài viết của bạn:
- Landmark (Địa danh): The historic landmark is now surrounded by modern building (Địa danh lịch sử hiện được bao quanh bởi các tòa nhà hiện đại).
- Zone/Area (Khu/Khu vực): The shopping zone has been expanded significantly (Khu mua sắm đã được mở rộng đáng kể).
- District (Khu, quận): The business district has moved to the north of the city (Khu thương mại đã chuyển về phía bắc thành phố).
- Infrastructure (Cơ sở hạ tầng): New infrastructure developments have changed the city layout (Việc phát triển cơ sở hạ tầng mới đã thay đổi cách bố trí thành phố).
Sử dụng các từ vựng đặc trưng giúp bạn mô tả chi tiết và chính xác hơn về các yếu tố trên bản đồ, làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú và cụ thể hơn.
Một số mẹo để sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả
Khi sử dụng từ vựng Map Writing Task 1, có một số lỗi phổ biến bạn cần tránh như sau:
- Sử dụng từ vựng quá chung chung: Tránh sử dụng các từ vựng quá chung chung như “thing” hoặc “place”. Thay vào đó, hãy sử dụng từ ngữ cụ thể như “landmark”, “building”, hoặc “zone”.
- Sử dụng từ vựng không chính xác: Đảm bảo rằng từ vựng bạn sử dụng chính xác với ngữ cảnh. Ví dụ, không nên sử dụng “extend” khi bạn muốn nói về sự thay đổi diện tích của một khu vực. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ sau: “Expand” (mô tả sự mở rộng về diện tích hoặc quy mô của một khu vực) hoặc “enlarge” (mô tả việc làm tăng kích thước hoặc diện tích của một khu vực).
Việc sử dụng từ vựng Map Writing Task 1 hiệu quả không chỉ giúp mô tả các bản đồ một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng đánh giá của bạn trong bài viết. Bằng cách nắm vững các từ vựng mô tả vị trí, sự thay đổi, so sánh, bạn có thể tạo ra một bài viết rõ ràng, chi tiết và ấn tượng. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẹo trên để đạt được điểm số cao trong phần Writing Task 1 của kỳ thi IELTS.
Nếu bạn đang cân nhắc xét tuyển vào VinUni, một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, yêu cầu đầu vào là điểm IELTS tối thiểu 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Trong trường hợp bạn không đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn và giúp bạn đạt chuẩn đầu vào. Khóa học này bao gồm các lớp học chuyên sâu, đào tạo kỹ năng học thuật và hỗ trợ cá nhân, nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và chuẩn bị tốt nhất cho việc học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5: Bí quyết chinh phục mục tiêu