Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm bắt và hiểu đúng các cụm động từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Một trong những cụm từ rất thường gặp trong giao tiếp hằng ngày cũng như học thuật là “Get over”. Vậy Get over là gì? Cụm từ này không chỉ có một nghĩa đơn giản mà mang theo nhiều lớp nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ về “Get over”, các cách dùng phổ biến, cũng như ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thường ngày.

Get over là gì? Cụm từ này không chỉ mang một ý nghĩa cố định mà có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau
Get over là gì? Những cách dùng phổ biến của “Get over”
Cụm từ “Get over” trong tiếng Anh là một cụm động từ (phrasal verb), kết hợp giữa động từ “Get” và giới từ “over”. Tùy theo ngữ cảnh, “Get over” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất:
Vượt qua (một khó khăn, cảm xúc tiêu cực)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của cụm từ “Get over”. Ví dụ:
- It took her a long time to get over the breakup (Cô ấy mất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay).
- He still hasn’t got over the shock of losing his job (Anh ấy vẫn chưa vượt qua được cú sốc mất việc).
Hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương
“Get over” còn được dùng khi ai đó phục hồi sức khỏe. Ví dụ:
- I finally got over the flu after a week (Tôi cuối cùng đã khỏi cúm sau một tuần).
- She’s getting over her surgery quickly (Cô ấy đang hồi phục nhanh sau ca phẫu thuật).
Vượt qua một vấn đề, không bị ảnh hưởng nữa
Trong ngữ cảnh mang nghĩa bóng, “Get over” dùng để diễn tả việc không còn bị ảnh hưởng bởi điều gì đó đã qua. Ví dụ:
- You need to get over your fear of public speaking (Bạn cần vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông).
- It’s time to get over the past and focus on the future (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tập trung vào tương lai).
Như vậy, “Get over là gì” có thể hiểu đơn giản là quá trình vượt qua điều gì đó mà trước đây bạn gặp khó khăn để chấp nhận, thích nghi hoặc hồi phục.
Cách phân biệt “Get over” với các cụm từ tương tự
Một số người học tiếng Anh dễ nhầm “Get over” với những cụm từ như “Move on”, “Recover from” hoặc “Get through”. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ phân biệt:
| Cụm từ | Nghĩa chính | Ví dụ |
| Get over | Vượt qua, hồi phục | She hasn’t got over the breakup (Cô ấy vẫn chưa vượt qua nỗi đau chia tay). |
| Move on | Tiến về phía trước (về mặt cảm xúc) | She has moved on and found someone new (Cô ấy đã vượt qua và tìm được người mới). |
| Recover from | Hồi phục sau bệnh, cú sốc | He’s recovering from surgery (Anh ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật). |
| Get through | Vượt qua thời điểm khó khăn | I got through my final exams somehow (Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ bằng cách nào đó). |
Các thành ngữ, cách diễn đạt mở rộng từ “Get over”
Cụm từ “Get over” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ hoặc cách diễn đạt đặc biệt:
- I can’t get over it!: Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó tin.
- I can’t get over how expensive that car is! (Tôi không thể tin được chiếc xe đó lại đắt đến vậy!).
- Get over yourself!: Một câu nói phổ biến mang tính mỉa mai, thường dùng để bảo ai đó ngừng tự cao, hoặc ngừng làm quá.
- Oh, get over yourself – it’s just a joke (Thôi nào, đừng làm quá – chỉ là một câu đùa thôi mà).
- Get something over with: Làm xong việc gì đó khó chịu hoặc không thích, để không phải lo lắng nữa.
- Let’s get this exam over with so we can relax (Làm cho xong bài thi này để còn nghỉ ngơi).
Xét tuyển vào Trường Đại học VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Việc hiểu rõ “Get over là gì” và sử dụng thành thạo cụm từ này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp và học thuật. Đặc biệt, với những bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt cụm động từ (phrasal verbs) sẽ là điểm cộng lớn khi xử lý các câu hỏi đọc hiểu, viết luận hoặc trả lời phần Nói (Speaking) một cách tự nhiên, tự tin hơn.
Đây cũng chính là lý do vì sao khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín và chất lượng tại Việt Nam hiện nay, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc tương đương. Trường hợp chưa đạt yêu cầu, thí sinh có thể tham gia bài kiểm tra xếp lớp tiếng Anh đầu vào để được phân loại trình độ và đăng ký chương trình Pathway English, một khóa học tăng cường năng lực tiếng Anh chuyên biệt, được thiết kế riêng cho tân sinh viên VinUni.
Pathway English không chỉ giúp củng cố ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp học thuật, mà còn trang bị cho sinh viên khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập chuyên sâu, thông qua các buổi thảo luận nhóm, bài tập thực hành và hệ thống học liệu quốc tế. Nhờ sự đồng hành của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học tập bài bản, sinh viên sẽ nhanh chóng vượt qua rào cản ngôn ngữ, vững vàng bước vào hành trình chinh phục tri thức tại VinUni và phát triển thành những công dân toàn cầu trong tương lai.
Xem thêm bài viết: Bí quyết tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng













