Từ vựng hay cho chủ đề “Old building IELTS Speaking Part 1”
Phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking thường tập trung vào các chủ đề gần gũi và quen thuộc với cuộc sống hàng ngày. Một trong những chủ đề phổ biến là “Old building (các tòa nhà cổ)”. Để giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp một danh sách từ vựng hữu ích và những gợi ý để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ấn tượng. Hãy cùng khám phá các từ vựng hay cho chủ đề “Old building IELTS Speaking Part 1” nhé!
Tổng quan về chủ đề “Old building IELTS Speaking Part 1”
Chủ đề “Old building IELTS Speaking Part 1” thường yêu cầu bạn mô tả và thảo luận về các tòa nhà cổ hoặc những công trình kiến trúc lâu đời. Điều này có thể bao gồm các công trình lịch sử, di tích văn hóa hoặc các kiến trúc cổ nổi tiếng. Việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú sẽ giúp bạn thể hiện ý kiến và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và sinh động.
Cấu trúc của bài thi IELTS Speaking Part 1:
- Giới thiệu (1-2 phút): Giới thiệu cá nhân: Giám khảo sẽ hỏi bạn về tên của bạn, nơi bạn đến và các thông tin cơ bản khác. Đây là phần mở đầu để bạn làm quen với việc nói chuyện và tạo cảm giác thoải mái.
- Câu hỏi về bản thân (4-5 phút)
- Câu hỏi về cuộc sống cá nhân: Bạn sẽ được hỏi về các chủ đề như gia đình, công việc, học tập, sở thích và thói quen hàng ngày.
- Câu hỏi mở rộng: Bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi yêu cầu bạn giải thích hoặc mô tả chi tiết hơn về các chủ đề đã nêu. Ví dụ, nếu bạn được hỏi về chủ đề “Old building” bạn có thể được yêu cầu mô tả ngoại thất của tòa nhà, vị trí của tòa nhà, lịch sử của tòa nhà…
- Kết thúc phần thi (khoảng 1-2 phút): Tóm tắt và kết thúc: Giám khảo có thể hỏi thêm một số câu hỏi để làm rõ hoặc mở rộng câu trả lời của bạn, nhưng phần lớn thời gian sẽ là sự kết thúc của cuộc trò chuyện và bạn sẽ được thông báo về việc chuyển sang phần thi tiếp theo.
Danh sách từ vựng cho chủ đề “Old building” trong Speaking Part 1
Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích cho chủ đề “Old Building” trong phần thi IELTS Speaking Part 1:
- Historical (Lịch sử). Ví dụ: The old building in my town is very historical; it was built over 200 years ago (Tòa nhà cổ trong thị trấn của tôi rất có giá trị lịch sử; nó được xây dựng cách đây hơn 200 năm).
- Architectural (Kiến trúc). Ví dụ: The architectural style of this building is reminiscent of the 18th century (Phong cách kiến trúc của tòa nhà này gợi nhớ đến thế kỷ 18).
- Landmark (Cột mốc, địa danh). Ví dụ: The ancient fortress is a landmark that attracts many tourists (Pháo đài cổ là một địa danh thu hút nhiều du khách).
- Preservation (Bảo tồn). Ví dụ: Efforts for the preservation of old buildings are crucial for maintaining our cultural heritage (Những nỗ lực bảo tồn các tòa nhà cổ là rất quan trọng để duy trì di sản văn hóa của chúng ta).
- Renovation (Cải tạo, sửa chữa). Ví dụ: The building underwent a major renovation to restore its former glory (Tòa nhà đã trải qua một cuộc cải tạo lớn để phục hồi vẻ đẹp trước đây của nó).
- Restoration (Phục hồi). Ví dụ: The restoration project aimed to bring the old structure back to its original state (Dự án phục hồi nhằm mang lại cho cấu trúc cổ này trạng thái nguyên bản của nó).
- Ancient (Cổ xưa). Ví dụ: The ancient cathedral has stood the test of time for centuries (Nhà thờ cổ xưa đã tồn tại qua nhiều thế kỷ).
- Heritage (Di sản). Ví dụ: This building is considered a heritage site due to its historical significance (Tòa nhà này được coi là di sản do tầm quan trọng lịch sử của nó).
- Timeless (Vượt thời gian). Ví dụ: The timeless design of the old building continues to impress visitors (Thiết kế vượt thời gian của tòa nhà cổ vẫn tiếp tục gây ấn tượng với du khách).
- Vintage (Cổ điển). Ví dụ: The vintage appearance of the building adds to its charm (Vẻ ngoài cổ điển của tòa nhà làm tăng thêm sức hút của nó).
- Monument (Đài tưởng niệm). Ví dụ: The monument in the center of the town square is a symbol of our local history (Đài tưởng niệm ở trung tâm quảng trường thị trấn là biểu tượng của lịch sử địa phương của chúng tôi).
- Era (Thời kỳ). Ví dụ: The building represents the architectural style of the Victorian era (Tòa nhà đại diện cho phong cách kiến trúc của thời kỳ Victoria).
- Dilapidated (Đổ nát, hư hỏng). Ví dụ: Some old buildings become dilapidated over time if not properly maintained (Một số tòa nhà cổ trở nên đổ nát theo thời gian nếu không được bảo trì đúng cách).
- Cultural significance (Ý nghĩa văn hóa). Ví dụ: The old building holds great cultural significance for the local community (Tòa nhà cổ có ý nghĩa văn hóa lớn đối với cộng đồng địa phương).
- Restoration work (Công việc phục hồi). Ví dụ: The restoration work involved carefully repairing the original features of the building (Công việc phục hồi bao gồm việc sửa chữa cẩn thận các đặc điểm nguyên bản của tòa nhà).
Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự tự tin và sự chuẩn bị chu đáo. Hãy tích cực luyện tập và áp dụng những từ vựng đã học để nâng cao khả năng diễn đạt của mình trong bài thi IELTS. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự am hiểu về chủ đề “Old building IELTS Speaking Part 1”, bạn sẽ có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo và đạt được điểm số cao trong phần thi này.
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển vào các chương trình học. Nếu chưa đạt yêu cầu, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại VinUni. Tham gia chương trình này sẽ giúp bạn đáp ứng yêu cầu tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho việc học tại một trong những trường đại học hàng đầu.
Xem thêm bài viết: Tìm hiểu cách mở đầu trong Speaking IELTS để gây ấn tượng