Trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề về “Doing housework (Làm công việc nhà)” thường xuất hiện trong Part 1 – phần giới thiệu và hỏi đáp cá nhân. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng nếu thí sinh chỉ sử dụng những từ vựng thông thường và ý tưởng rập khuôn thì sẽ rất khó đạt band điểm cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng phong phú, cách sử dụng tự nhiên và mẹo mở rộng ý tưởng khi nói về “Doing housework”, giúp bạn ghi điểm ngay từ những câu trả lời đầu tiên.
Những dạng câu hỏi phổ biến về chủ đề “Doing housework” trong IELTS Speaking Part 1
Trước khi học từ vựng, bạn nên làm quen với các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong Part 1 của bài thi IELTS với chủ đề “Doing housework”. Việc nhận diện trước các câu hỏi này sẽ giúp bạn chuẩn bị ý tưởng và vốn từ phù hợp, từ đó trả lời một cách tự tin và mạch lạc hơn. Một số câu hỏi tiêu biểu có thể kể đến như:
- Do you like doing housework? (Bạn có thích làm việc nhà không?)
- What kind of housework do you often do? (Bạn thường làm những công việc nhà nào?)
- Who usually does the housework in your family? (Ai thường làm việc nhà trong gia đình bạn?)
- Did you do any housework when you were a child? (Bạn có làm việc nhà khi còn nhỏ không?)
- Do you think children should help with household chores? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên giúp đỡ làm việc nhà không?)
Việc luyện tập trả lời các câu hỏi trên không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nói mà còn xây dựng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên hơn khi bước vào phòng thi.
Từ vựng chủ đề “Doing housework” – Phân loại theo nhóm
Dưới đây là phần từ vựng chủ đề “Doing housework” được phân loại theo nhóm, giúp bạn ghi nhớ dễ hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong bài thi IELTS Speaking:
Các công việc nhà thường gặp
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Wash the dishes / do the washing-up: Rửa bát đĩa
- Sweep the floor: Quét nhà
- Mop the floor: Lau nhà
- Take out the rubbish: Đổ rác
- Do the cooking: Nấu ăn
- Make the bed: Dọn giường
- Water the plants: Tưới cây
- Iron the clothes: Là/ủi quần áo
- Clean the windows: Lau cửa sổ
- Dust the furniture: Lau bụi đồ đạc
Ví dụ sử dụng trong câu:
- I usually do the laundry and wash the dishes every evening after dinner (Tôi thường giặt quần áo và rửa bát đĩa mỗi tối sau bữa ăn).
- My father often takes out the rubbish while my mom cooks meals for the family (Bố tôi thường đổ rác trong khi mẹ tôi nấu ăn cho cả gia đình).
Thiết bị và dụng cụ làm việc nhà
- Vacuum cleaner: Máy hút bụi
- Washing machine: Máy giặt
- Dish rack: Giá úp bát
- Mop and bucket: Cây lau nhà và xô
- Cleaning cloth: Khăn lau
- Detergent: Chất tẩy rửa
- Broom: Chổi
- Dustpan: Hót rác
- Iron / ironing board: Bàn là / bàn để là
Ví dụ trong câu:
- I use a vacuum cleaner every weekend to clean the carpets in my house (Tôi sử dụng máy hút bụi mỗi cuối tuần để làm sạch thảm trong nhà).
- My mom always uses the washing machine to do the laundry because it saves time and effort ( Mẹ tôi luôn dùng máy giặt để giặt đồ vì nó tiết kiệm thời gian và công sức).
Động từ đi kèm với việc nhà
- Take responsibility for the housework: Chịu trách nhiệm việc nhà
- Share the household chores: Chia sẻ việc nhà
- Be in charge of cleaning: Phụ trách việc dọn dẹp
- Help out around the house: Phụ giúp việc nhà
- Divide the chores equally: Phân chia việc nhà một cách công bằng
- Tidy up the room: Dọn dẹp phòng
- Handle the cleaning duties: Đảm nhận việc dọn dẹp
- Feel relaxed after cleaning: Cảm thấy thư giãn sau khi dọn dẹp
- Hate doing housework: Ghét làm việc nhà
Ví dụ trong câu:
- I usually tidy up my room every morning (Tôi thường dọn phòng vào mỗi buổi sáng).
- In my family, we share the household chores to keep everything clean and organized (Trong gia đình tôi, chúng tôi chia sẻ việc nhà để giữ cho mọi thứ sạch sẽ và ngăn nắp).
Liên quan đến thành viên gia đình và vai trò
- Breadwinner: Người trụ cột kiếm tiền
- Homemaker: Người nội trợ
- Stay-at-home parent: Cha/mẹ ở nhà chăm sóc gia đình
- Working parents: Cha mẹ đi làm
- Gender roles in housework: Vai trò giới trong việc nhà
Ví dụ trong câu:
- My dad is the breadwinner, but he still helps with the cooking (Bố tôi là người trụ cột kiếm tiền nhưng vẫn giúp nấu ăn).
- Both of my parents share the housework equally (Cả bố mẹ tôi đều chia việc nhà công bằng).
Các tính từ và trạng từ miêu tả công việc nhà
- Tedious: Buồn tẻ, chán ngắt
- Time-consuming: Tốn thời gian
- Satisfying: Mang lại sự hài lòng
- Essential: Thiết yếu
- Physically demanding: Đòi hỏi thể lực
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- On a daily basis: Hằng ngày
- Equally: Một cách công bằng
Ví dụ trong câu:
- Doing housework is quite tedious but it’s also essential for maintaining a clean home (Làm việc nhà khá tẻ nhạt nhưng cũng rất cần thiết để giữ cho ngôi nhà sạch sẽ).
- We do housework equally so no one feels overloaded (Chúng tôi chia việc nhà một cách công bằng để không ai cảm thấy quá tải).
Mẫu câu luyện nói theo chủ đề “Doing housework” – Phù hợp với IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là một số mẫu câu để bạn luyện nói hiệu quả và tự nhiên:
1. Câu trả lời mẫu: “Do you like doing housework? (Bạn có thích làm việc nhà không?)”
Well, not really. I find most household chores a bit boring and time-consuming. However, I still do them because I know it’s part of being a responsible family member.
(À, không hẳn. Tôi thấy hầu hết các việc nhà khá nhàm chán và tốn thời gian. Tuy vậy, tôi vẫn làm vì tôi biết đó là một phần trách nhiệm của một thành viên trong gia đình).
2. Câu trả lời mẫu: “What kind of housework do you often do? Bạn thường làm những công việc nhà nào?”
I usually do the laundry, sweep the floor, and sometimes cook simple meals. On weekends, I help my mom clean the bathroom and tidy up the living room.
(Tôi thường giặt quần áo, quét nhà và đôi khi nấu những món ăn đơn giản. Vào cuối tuần, tôi giúp mẹ lau phòng tắm và dọn dẹp phòng khách).
3. Câu trả lời mẫu: “Did you do any housework when you were a child? (Bạn có làm việc nhà khi còn nhỏ không?)”
Yes, my parents taught me to take part in housework from a young age. I started with easy chores like making my bed and watering the plants.
(Có chứ, bố mẹ tôi đã dạy tôi làm việc nhà từ khi còn nhỏ. Tôi bắt đầu với những việc nhẹ như gấp chăn màn và tưới cây).
Cách mở rộng ý tưởng và ghi điểm từ vựng
Để nâng cao chất lượng câu trả lời, bạn nên:
- Kết hợp nhiều từ vựng: Thay vì chỉ nói “clean the house (dọn nhà)”, bạn có thể nói “sweep the floor, mop it and wipe down the windows (quét nhà, lau sàn và lau cửa sổ)”.
- Chèn thêm cảm xúc và quan điểm cá nhân: Giám khảo đánh giá cao các câu trả lời thể hiện sự chân thật và phong phú.
- Sử dụng phrasal verbs (cụm động từ) hoặc idioms (thành ngữ) nếu phù hợp:
- Pull your weight: làm tròn trách nhiệm
- Do one’s bit: đóng góp phần việc của mình
- Spick and span: gọn gàng, sạch sẽ
- Make a mess: làm bừa bộn
Ví dụ trong câu:
- In my opinion, everyone in the family should pull their weight when it comes to doing housework. It teaches responsibility and creates a stronger family bond (Theo tôi, mọi người trong gia đình nên làm tròn trách nhiệm của mình khi nói đến việc nhà. Điều này giúp rèn luyện tính trách nhiệm và tạo nên sự gắn kết gia đình bền chặt hơn).
- Although I don’t enjoy cleaning, I always do my bit to keep the house spick and span. I usually mop the floor and take out the trash (Mặc dù tôi không thích dọn dẹp, nhưng tôi luôn góp phần để giữ nhà cửa sạch sẽ. Tôi thường lau sàn và đổ rác).
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Việc luyện tập từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc như “Doing housework” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, mà còn là bước đệm quan trọng trong hành trình chinh phục các bài thi học thuật như IELTS. Từ cách mô tả hành động, biểu đạt cảm xúc đến việc phản xạ linh hoạt trong Speaking Part 1, tất cả đều góp phần nâng cao điểm số, mở rộng cơ hội học tập tại các trường đại học quốc tế, nơi tiếng Anh là công cụ giao tiếp chính.
Đặc biệt, khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những ngôi trường tiên phong trong việc giảng dạy 100% tiếng Anh tại Việt Nam, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL…).

VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào đối với ứng viên là IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương
Với yêu cầu đầu vào tại Trường Đại học VinUni là IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương, ứng viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng về năng lực ngôn ngữ học thuật.
Đối với những thí sinh chưa đạt chuẩn, chương trình Pathway English sẽ đóng vai trò cầu nối vững chắc, giúp cải thiện toàn diện cả bốn kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Đây không chỉ là khóa học tăng cường tiếng Anh đơn thuần mà còn là hành trang nền tảng để sinh viên tự tin hòa nhập và thành công trong môi trường học tập quốc tế tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Bỏ túi ngay 6 kinh nghiệm thi nói IELTS giúp bạn đạt điểm cao











