Trong kỳ thi IELTS, phần Speaking luôn là một trong những thử thách lớn nhất đối với thí sinh. Một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi này là “Accommodation (Chỗ ở)”. Việc chuẩn bị tốt từ vựng chủ đề Accommodation sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến loại hình nhà ở, kinh nghiệm sống ở các khu vực khác nhau, hoặc các vấn đề xung quanh việc tìm kiếm nơi ở. Bài viết này sẽ giới thiệu những cụm từ hữu ích giúp bạn làm chủ từ vựng chủ đề này và đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.
Tổng hợp từ vựng chủ đề Accommodation
Từ vựng chủ đề Accommodation trong IELTS đề cập đến các từ và cụm từ liên quan đến nơi ở, các loại hình nhà cửa, cơ sở vật chất và các dịch vụ mà bạn có thể gặp trong bối cảnh du lịch hoặc sinh sống.
Các loại hình nhà ở phổ biến
Trong phần thi IELTS Speaking, một số câu hỏi có thể yêu cầu bạn mô tả hoặc so sánh các loại hình nhà ở. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng mô tả các loại hình nhà ở là rất quan trọng. Dưới đây là một số loại hình nhà ở phổ biến:
- Apartment/Flat (Căn hộ): Loại nhà ở được thiết kế cho một gia đình hoặc nhóm người. Căn hộ có thể có nhiều phòng ngủ, phòng khách, bếp và phòng tắm.
- Ví dụ: I live in a two-bedroom apartment in the city center (Tôi sống trong một căn hộ hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố).
- House (Nhà): Nhà riêng biệt, thường có sân vườn và nhiều phòng. Đây là loại nhà phổ biến cho các gia đình.
- Ví dụ: My family lives in a large house with a garden in the suburbs (Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà lớn có vườn ở vùng ngoại ô).
- Studio (Căn hộ mini): Một loại căn hộ nhỏ gọn, thường chỉ có một phòng lớn với tất cả các tiện ích cần thiết.
- Ví dụ: I prefer living in a studio apartment because it’s more affordable and cozy (Tôi thích sống trong căn hộ studio vì nó vừa phải chăng vừa ấm cúng).
- Dormitory (Ký túc xá): Loại hình nhà ở dành cho sinh viên hoặc những người sống tập thể. Các phòng trong ký túc xá thường là phòng chung và chia sẻ với nhiều người.
- Ví dụ: I stayed in a dormitory when I first moved to university (Tôi ở trong ký túc xá khi tôi mới chuyển đến trường đại học).
- Bungalow (Nhà một tầng): Loại nhà một tầng, thường có mái hiên rộng và sân vườn.
- Ví dụ: I would love to live in a bungalow near the beach (Tôi rất muốn sống trong một ngôi nhà gỗ gần bãi biển).
Mô tả cơ sở vật chất trong nhà ở
Khi trả lời các câu hỏi về nơi ở trong IELTS Speaking, bạn sẽ cần phải miêu tả các cơ sở vật chất và tiện nghi có trong nhà. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề Accommodation giúp bạn làm điều đó:
- Furnishings (Đồ đạc trong nhà): Đồ dùng trong nhà như bàn ghế (table and chairs), giường (bed), tủ (wardrobe/cabinet), kệ sách (bookshelf),…
- Ví dụ: The apartment is fully furnished with modern furnishings, including a comfortable sofa and a large dining table (Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất hiện đại, bao gồm ghế sofa thoải mái và bàn ăn lớn).
- Appliances (Thiết bị điện gia dụng): Các thiết bị điện trong nhà như tủ lạnh (refrigerator), máy giặt (washing machine), lò vi sóng (microwave oven), bếp (stove/kitchen (tùy vào ngữ cảnh)), máy sấy (dryer), máy rửa bát (dishwasher),…
- Ví dụ: The kitchen is equipped with all the necessary appliances, such as a fridge, microwave, and dishwasher (Nhà bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết như tủ lạnh, lò vi sóng và máy rửa chén).
- Air conditioning (Điều hòa không khí): Thiết bị giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà.
- Ví dụ: The room has air conditioning, which is great for the hot weather in summer (Phòng có máy lạnh, rất phù hợp cho thời tiết nóng bức của mùa hè).
- Heating system (Hệ thống sưởi ấm): Hệ thống cung cấp nhiệt cho ngôi nhà trong mùa đông.
- Ví dụ: The apartment is equipped with central heating, which keeps the rooms warm during the cold months (Căn hộ được trang bị hệ thống sưởi ấm trung tâm, giúp giữ ấm cho các phòng trong những tháng lạnh).
- Balcony (Ban công): Một phần của căn hộ hoặc nhà có thể nhìn ra ngoài trời, thường dùng để thư giãn.
- Ví dụ: My flat has a balcony where I can enjoy my morning coffee while overlooking the city (Căn hộ của tôi có ban công nơi tôi có thể thưởng thức cà phê buổi sáng trong khi ngắm nhìn thành phố).

Từ vựng chủ đề Accommodation đề cập đến các từ và cụm từ liên quan đến nơi ở, các loại hình nhà cửa, cơ sở vật chất…
Các tiện ích và dịch vụ trong chỗ ở
Các câu hỏi trong IELTS Speaking cũng có thể yêu cầu bạn nói về các tiện ích và dịch vụ có trong chỗ ở của mình. Việc sử dụng các cụm từ phù hợp sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và chi tiết hơn. Một số từ vựng sau có thể hữu ích:
- Wi-Fi (Mạng không dây): Một dịch vụ quan trọng trong hầu hết các chỗ ở hiện nay.
- Ví dụ: The apartment I rented has high-speed Wi-Fi, which is perfect for streaming movies and working from home (Căn hộ tôi thuê có Wi-Fi tốc độ cao, rất lý tưởng cho việc xem phim trực tuyến và làm việc tại nhà).
- Parking (Bãi đỗ xe): Không gian dành cho xe hơi.
- Ví dụ: The apartment complex has a private parking lot for residents (Khu chung cư có bãi đậu xe riêng cho cư dân).
- Gym (Phòng tập thể dục): Phòng tập thể hình.
- Ví dụ: The building has a gym that residents can use for free (Tòa nhà có phòng tập thể dục mà cư dân có thể sử dụng miễn phí).
- Swimming pool (Bể bơi): Hồ bơi trong khu vực chung của tòa nhà hoặc khu nghỉ dưỡng.
- Ví dụ: Many gated communities offer a swimming pool as part of their facilities to enhance the living experience (Nhiều khu dân cư khép kín cung cấp bể bơi như một phần trong các tiện ích để nâng cao trải nghiệm sống).
- Security (An ninh): Dịch vụ bảo vệ và đảm bảo an toàn cho cư dân.
- Ví dụ: The apartment complex has 24/7 security to ensure the safety of all residents (Khu chung cư có an ninh 24/7 để đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân).
Các câu hỏi mẫu về chủ đề Accommodation trong IELTS Speaking
Để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, bạn cũng nên luyện tập trả lời một số câu hỏi mẫu về chủ đề Accommodation. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
- What type of accommodation do you live in? (Bạn sống trong loại hình nhà ở nào?).
- How long have you lived there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu?).
- What do you like about your accommodation? (Bạn thích gì về chỗ ở của mình?).
- Would you prefer to live in a house or an apartment? Why? (Bạn thích sống trong nhà hay căn hộ hơn? Tại sao?).
- What are the advantages of living in a city centre? (Những ưu điểm của việc sống ở trung tâm thành phố là gì?).
Khi luyện tập với các câu hỏi này, hãy cố gắng sử dụng những từ vựng chủ đề Accommodation mà bạn đã học để trả lời chi tiết và tự nhiên.

Để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, bạn nên luyện tập trả lời một số câu hỏi mẫu về chủ đề Accommodation
Như vậy, từ vựng chủ đề Accommodation là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking. Việc trang bị cho mình những từ vựng và cụm từ liên quan đến các loại hình nhà ở, cơ sở vật chất và tiện ích sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về chủ đề này. Bạn có thể dễ dàng kết hợp các từ vựng chủ đề Accommodation vào bài thi Speaking để miêu tả nơi ở của mình, chia sẻ về những tiện nghi, cũng như thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là yêu cầu để đảm bảo sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ đủ để học tập và nghiên cứu trong môi trường quốc tế tại VinUni.
Nếu chưa đạt được yêu cầu này, thí sinh vẫn có cơ hội tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để được phân loại trình độ và tham gia chương trình Pathway English, khóa học bổ sung tiếng Anh dành cho các sinh viên chưa đạt chuẩn. Pathway English tại VinUni được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập trong môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Pathway English tại VinUni được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết
Chương trình bao gồm hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, giúp sinh viên tiến bộ từ mức độ cơ bản đến nâng cao, chuẩn bị đầy đủ cho yêu cầu học thuật tại VinUni. Với sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sinh viên không chỉ được cải thiện bốn kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy học thuật và kỹ năng làm việc nhóm. Chương trình này chính là bước đệm vững chắc giúp sinh viên tự tin bước vào hành trình học tập tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Top 5 website luyện IELTS Speaking giao tiếp hiệu quả









