Từ vựng cho topic “Describe a cafe you like to visit” trong IELTS Speaking

20/09/2024

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, khả năng mô tả một địa điểm yêu thích của bạn là rất quan trọng. Một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi này là “Describe a cafe you like to visit (Mô tả một quán cà phê bạn thích đến)”. Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và cấu trúc hữu ích để bạn có thể tự tin mô tả quán cà phê yêu thích của mình.

tu-vung-cho-topic-describe-a-cafe-you-like-to-visit-trong-ielts-speaking-hinh-1.jpg

Để triển khai ý cho chủ đề “Describe a cafe you like to visit” một cách chi tiết, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng

Từ vựng mô tả quán cà phê

Để có thể triển khai ý cho chủ đề “Describe a cafe you like to visit” một cách chi tiết và hấp dẫn, việc nắm vững từ vựng phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây sẽ là những từ và cụm từ cần thiết để bạn có thể miêu tả không gian, thực đơn, dịch vụ và trải nghiệm tại quán cà phê yêu thích của mình một cách hiệu quả.

Mô tả không gian

  • Ambiance (Khung cảnh/không gian): Ví dụ: The ambiance of the cafe is cozy and inviting, making it a perfect spot to relax (Không khí của quán cà phê ấm cúng và hấp dẫn, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo để thư giãn).
  • Decor (Trang trí): Ví dụ: The decor is modern and minimalistic, with lots of wooden elements and green plants (Phong cách trang trí hiện đại và tối giản, với nhiều chi tiết bằng gỗ và cây xanh).
  • Seating arrangement (Bố trí chỗ ngồi): Ví dụ: The seating arrangement includes cozy booths for intimate conversations and high-top tables for solo visitors who want to enjoy their coffee while people-watching (Bố trí chỗ ngồi bao gồm các ghế ngồi ấm cúng cho những cuộc trò chuyện thân mật và các bàn cao cho những khách đơn lẻ muốn thưởng thức cà phê và quan sát mọi người xung quanh).

Mô tả thực đơn

  • Menu (Thực đơn): Ví dụ: The menu offers a variety of coffee blends, pastries, and light meals (Thực đơn cung cấp nhiều loại cà phê khác nhau, bánh ngọt và các món ăn nhẹ).
  • Signature drink (Đồ uống đặc trưng): Ví dụ: Their signature drink is a caramel macchiato, which is rich and flavorful (Đồ uống đặc trưng của họ là caramel macchiato, rất đậm đà và đầy hương vị).
  • Freshly brewed (Pha chế mới): Ví dụ: They serve freshly brewed coffee, which is always aromatic and strong (Họ phục vụ cà phê pha mới, luôn thơm và đậm đà).

Mô tả dịch vụ

  • Customer service (Dịch vụ khách hàng): Từ này miêu tả chất lượng phục vụ. Ví dụ: The customer service is excellent; the staff is always friendly and attentive (Dịch vụ khách hàng tuyệt vời; nhân viên luôn thân thiện và chu đáo).
  • Efficient (Hiệu quả): Ví dụ: The baristas are efficient, ensuring that your order is prepared in no time (Các nhân viên pha chế rất hiệu quả, đảm bảo rằng đơn hàng của bạn được chuẩn bị trong thời gian ngắn nhất).
  • Personal touch (Cá nhân hoá): Ví dụ: They often add a personal touch, like writing your name on the cup (Họ thường thêm vào đó một chút dấu ấn cá nhân, như viết tên bạn lên cốc).

Mô tả trải nghiệm

  • Atmosphere (Bầu không khí): Ví dụ: “The atmosphere is relaxing, perfect for working or catching up with friends (Không khí thư giãn, hoàn hảo để làm việc hoặc gặp gỡ bạn bè).
  • Vibe (Cảm giác): Ví dụ: The cafe has a laid-back vibe that makes you feel at home (Quán cà phê có bầu không khí thoải mái khiến bạn cảm thấy như ở nhà).
  • Hangout spot (Điểm tụ tập): Ví dụ: It’s a popular hangout spot for locals, especially on weekends (Đây là nơi tụ tập phổ biến của người dân địa phương, đặc biệt là vào cuối tuần).
tu-vung-cho-topic-describe-a-cafe-you-like-to-visit-trong-ielts-speaking-hinh-2.jpg

Khi mô tả một quán cà phê yêu thích, việc sử dụng các mẫu câu cụ thể có thể giúp bạn truyền đạt rõ ràng và sinh động hơn

Mẫu mẫu câu phổ biến cho chủ đề về quán cà phê

Khi mô tả một quán cà phê yêu thích trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng các mẫu câu cụ thể có thể giúp bạn truyền đạt rõ ràng và sinh động hơn.

Giới thiệu (Introduction)

Khi bắt đầu mô tả chủ đề “Describe a cafe you like to visit”, bạn có thể sử dụng những câu mở đầu như:

  • One of my favorite cafes to visit is located in the heart of the city, and it’s called [Name cafe] (Một trong những quán cà phê tôi thích ghé thăm nằm ở trung tâm thành phố và nó có tên là [Tên quán]).
  • The cafe I like to visit most often is [Name cafe], a charming place that has become a second home to me (Quán cà phê tôi thích ghé thăm nhất là [Tên quán], một nơi hấp dẫn đã trở thành ngôi nhà thứ hai của tôi).

Mô tả không gian, thực đơn, trải nghiệm

Để mô tả không gian của quán cà phê, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau: 

  • The cafe features a cozy ambiance with comfortable seating arrangements. The walls are adorned with modern art, and the large windows offer a view of the bustling street outside (Quán cà phê có không gian ấm cúng với cách sắp xếp chỗ ngồi thoải mái. Các bức tường được trang trí bằng nghệ thuật hiện đại và cửa sổ lớn nhìn ra phố xá nhộn nhịp bên ngoài).
  • The decor is a mix of vintage and contemporary styles, creating a unique and inviting atmosphere (Trang trí là sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và đương đại, tạo nên bầu không khí độc đáo và hấp dẫn).

Để mô tả thực đơn của quán cà phê, dưới đây là những mẫu câu thông dụng:

  • The menu is quite diverse, offering everything from classic espresso to exotic tea blends. Their freshly brewed coffee is a must-try (Thực đơn khá đa dạng, cung cấp mọi thứ từ espresso cổ điển đến các loại trà pha trộn lạ. Cà phê pha mới của họ là một món nhất định phải thử).
  • I particularly enjoy their signature drink, the hazelnut latte, which is both creamy and aromatic (Tôi đặc biệt thích đồ uống đặc trưng của họ, latte hạt phỉ, vừa béo ngậy vừa thơm).

Bên cạnh đó, những mẫu câu để mô tả dịch vụ và trải nghiệm của bạn tại quán cà phê cũng rất cần thiết:

  • The customer service is top-notch. The staff always greet you with a smile and are quick to assist with any requests (Dịch vụ chăm sóc khách hàng là hàng đầu. Các nhân viên luôn chào đón bạn bằng nụ cười và nhanh chóng hỗ trợ mọi yêu cầu).
  • The efficiency of the service is impressive; even during peak hours, you never have to wait too long (Hiệu quả của dịch vụ rất ấn tượng; ngay cả trong giờ cao điểm, bạn không bao giờ phải chờ quá lâu).
  • The overall atmosphere of the cafe is relaxed and laid-back, making it a perfect place to unwind after a long day (Không khí chung của quán cà phê rất thoải mái và dễ chịu, khiến nơi đây trở thành nơi hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài).
  • I love the vibe of the cafe; it’s always lively yet peaceful, and it feels like a perfect escape from the city’s hustle (Tôi thích bầu không khí của quán cà phê; nơi đây luôn sôi động nhưng vẫn yên bình, và mang lại cảm giác như một nơi trốn thoát hoàn hảo thoát khỏi sự hối hả của thành phố).

Kết luận (Conclusion)

Khi kết thúc mô tả về quán cà phê yêu thích, bạn có thể tóm tắt lại những điểm nổi bật của quán:

  • In conclusion, the cafe I like to visit is not just a place to get a good cup of coffee; it’s an experience in itself. The ambiance, the menu, and the exceptional service all contribute to making it my go-to spot for relaxation and socializing (Tóm lại, quán cà phê tôi thích ghé thăm không chỉ là nơi để thưởng thức một tách cà phê ngon; mà còn là một trải nghiệm. Không gian, thực đơn và dịch vụ đặc biệt đều góp phần biến nơi đây thành điểm đến lý tưởng để thư giãn và giao lưu của tôi).

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề “Describe a cafe you like to visit” trong kỳ thi IELTS Speaking và đạt được số điểm như mong muốn.

tu-vung-cho-topic-describe-a-cafe-you-like-to-visit-trong-ielts-speaking-hinh-3.jpg

Chuẩn bị ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, việc chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn là rất quan trọng

Chuẩn bị ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, việc chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn là rất quan trọng. Để đủ điều kiện vào trường, bạn cần đạt yêu cầu tối thiểu là 6.5 IELTS với không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh. 

Kết thúc khóa học, bạn sẽ phát triển khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết để học tập chuyên ngành tại VinUni. Chương trình này là cơ hội tuyệt vời để bạn chuẩn bị kỹ càng và tự tin hơn khi bắt đầu hành trình học tập tại trường.

Xem thêm bài viết: Các quy tắc lên xuống giọng trong IELTS Speaking quan trọng cần ghi nhớ

Banner footer