Từ vựng cần nắm vững để triển khai topic “Describe a book that you enjoyed reading”
Phần thi IELTS Speaking Part 2, một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải là “Describe a book that you enjoyed reading” – Miêu tả một cuốn sách mà bạn yêu thích. Đây là một chủ đề không chỉ đòi hỏi khả năng diễn đạt cảm xúc mà còn yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng chính xác để miêu tả nội dung, cảm nhận và tầm ảnh hưởng của cuốn sách đối với bản thân. Để trả lời một cách thuyết phục, việc nắm vững từ vựng liên quan là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng cơ bản và nâng cao giúp bạn triển khai chủ đề này một cách hiệu quả.
Từ vựng về các thể loại sách (Genres of books)
Khi miêu tả về một cuốn sách, trước tiên bạn nên xác định thể loại của nó. Đây là bước quan trọng giúp khán giả hiểu về cuốn sách và giúp bạn dễ dàng triển khai nội dung tiếp theo.
- Fiction – Tiểu thuyết viễn tưởng. Ví dụ: One of my favorite books is a fiction novel that explores the mysteries of time travel (Một trong những cuốn sách yêu thích của tôi là tiểu thuyết hư cấu khám phá những bí ẩn của du hành thời gian).
- Non-fiction – Sách phi hư cấu. Ví dụ: I recently read a non-fiction book about the life of Elon Musk (Tôi vừa đọc một cuốn sách phi hư cấu về cuộc đời của Elon Musk).
- Autobiography – Tự truyện. Ví dụ: The book I enjoyed reading was an autobiography of Steve Jobs (Cuốn sách tôi thích đọc là cuốn tự truyện của Steve Jobs).
- Biography – Tiểu sử. Ví dụ: A biography of Marie Curie really inspired me to pursue science (Tiểu sử của Marie Curie thực sự truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi khoa học).
- Fantasy – Kỳ ảo/giả tưởng. Ví dụ: The book that I would like to describe is a fantasy novel about wizards and magical creatures (Cuốn sách mà tôi muốn giới thiệu là một cuốn tiểu thuyết giả tưởng về các phù thủy và sinh vật kỳ diệu).
- Science Fiction (Sci-Fi) – Khoa học viễn tưởng. Ví dụ: The book that really grabbed my attention was a sci-fi novel set in the distant future (Cuốn sách thực sự thu hút sự chú ý của tôi là một tiểu thuyết khoa học viễn tưởng lấy bối cảnh tương lai xa).
- Historical Fiction – Tiểu thuyết lịch sử. Ví dụ: I recently enjoyed reading a historical fiction novel set in World War II (Gần đây tôi thích đọc một tiểu thuyết lịch sử hư cấu lấy bối cảnh Thế chiến thứ II).
- Thriller – Giật gân/ly kỳ. Ví dụ: The book was a thriller, filled with unexpected twists and turns (Cuốn sách là một cuốn tiểu thuyết ly kỳ, đầy những tình tiết bất ngờ).
Từ vựng về nội dung sách (Book content)
Miêu tả nội dung cuốn sách là phần trọng tâm của câu trả lời trong chủ đề “Describe a book that you enjoyed reading”. Đây là lúc bạn cần sử dụng từ vựng phong phú để kể lại câu chuyện hoặc các yếu tố chính trong sách.
- Plot – Cốt truyện. Ví dụ: The plot revolves around a young girl who discovers she has magical powers (Cốt truyện xoay quanh một cô gái trẻ phát hiện ra mình có sức mạnh ma thuật).
- Protagonist – Nhân vật chính. Ví dụ: The protagonist in the book is a detective trying to solve a complex murder case (Nhân vật chính trong cuốn sách là một thám tử đang cố gắng giải quyết một vụ án mạng phức tạp).
- Antagonist – Nhân vật phản diện. Ví dụ: The antagonist is a villain who constantly challenges the protagonist throughout the book (Nhân vật phản diện là một kẻ liên tục thách thức nhân vật chính trong suốt cuốn sách).
- Theme – Chủ đề. Ví dụ: The theme of the book is about the importance of friendship and loyalty (Chủ đề của cuốn sách là về tầm quan trọng của tình bạn và lòng trung thành).
- Setting – Bối cảnh. Ví dụ: The setting of the book is a small village in the countryside during the 19th century (Bối cảnh của cuốn sách là một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn vào thế kỷ 19).
- Narrative – Câu chuyện. Ví dụ: The narrative is told from the perspective of the main character, which gives a deeper insight into their thoughts (Câu chuyện được kể theo góc nhìn của nhân vật chính, mang đến cái nhìn sâu sắc hơn về suy nghĩ của họ).
- Conflict – Xung đột, Ví dụ: The main conflict in the story is between the protagonist and their inner doubts (Xung đột chính trong câu chuyện là giữa nhân vật chính và những nghi ngờ bên trong của họ).
- Climax – Cao trào. Ví dụ: The climax of the book occurs when the protagonist finally confronts the villain (Cao trào của cuốn sách xảy ra khi nhân vật chính cuối cùng đối đầu với kẻ phản diện).
- Resolution – Sự giải quyết. Ví dụ: The resolution of the story was unexpected but very satisfying (Kết thúc của câu chuyện thật bất ngờ nhưng rất thỏa mãn).
- Twist – Cú xoay chuyển bất ngờ. Ví dụ: There is an incredible twist at the end that completely changes the way you understand the story (Có một bước ngoặt đáng kinh ngạc ở phần cuối hoàn toàn thay đổi cách bạn hiểu câu chuyện).
Từ vựng miêu tả cảm nhận về sách (Describing feelings about the book)
Một phần không thể thiếu khi nói về chủ đề “Describe a book that you enjoyed reading” là bạn cần thể hiện cảm xúc cá nhân của mình. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn miêu tả cảm xúc và suy nghĩ về cuốn sách mà bạn yêu thích.
- Engrossing – Hấp dẫn. Ví dụ: The book was so engrossing that I couldn’t put it down (Cuốn sách hấp dẫn đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống).
- Thought-provoking – Gợi suy nghĩ/kích thích tư duy. Ví dụ: It’s a thought-provoking book that made me reconsider my views on life (Đây là một cuốn sách kích thích tư duy khiến tôi phải xem xét lại quan điểm của mình về cuộc sống).
- Heart-warming – Ấm áp. Ví dụ: The book left me with a heart-warming feeling of hope and optimism (Cuốn sách để lại cho tôi cảm giác ấm áp của hy vọng và lạc quan).
- Gripping – Lôi cuốn. Ví dụ: It was a gripping story that kept me on the edge of my seat (Đó là một câu chuyện lôi cuốn khiến tôi phải nín thở).
- Inspiring – Truyền cảm hứng. Ví dụ: The book was truly inspiring and motivated me to work harder in my studies (Cuốn sách thực sự truyền cảm hứng và thúc đẩy tôi học tập chăm chỉ hơn).
- Unputdownable – Không thể đặt xuống. Ví dụ: The book was unputdownable; I read it all in one sitting (Cuốn sách này không thể bỏ xuống được; tôi đã đọc hết nó trong một lần).
- Poignant – Sâu sắc, chạm đến cảm xúc. Ví dụ: It was a poignant tale of love and loss that left a lasting impression on me (Đó là một câu chuyện cảm động về tình yêu và mất mát đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi).
- Mind-blowing – Gây ấn tượng mạnh/kinh ngạc. Ví dụ: The book’s twist ending was absolutely mind-blowing (Cái kết bất ngờ của cuốn sách thực sự làm người ta kinh ngạc).
- Memorable – Đáng nhớ. Ví dụ: It’s one of the most memorable books I’ve ever read (Đây là một trong những cuốn sách đáng nhớ nhất mà tôi từng đọc).
- Emotional roller-coaster – Cảm xúc thăng trầm. Ví dụ: Reading the book was an emotional roller-coaster from start to finish (Đọc cuốn sách này giống như một chuyến tàu lượn cảm xúc từ đầu đến cuối).
Như vậy, “Describe a book that you enjoyed reading” là một trong những chủ đề đòi hỏi thí sinh không chỉ biết cách diễn đạt mà còn phải sử dụng từ vựng phù hợp để truyền tải đầy đủ ý nghĩa và cảm xúc. Việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời mạch lạc và thuyết phục hơn. Với các từ vựng đã được giới thiệu trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể tự tin triển khai chủ đề mô tả cuốn sách mà bạn yêu thích một cách hoàn hảo trong bài thi IELTS Speaking của mình.
Nếu bạn đang có kế hoạch xét tuyển vào VinUni, một trong những trường đại học tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu tại Việt Nam hiện nay, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS với không có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni.
Chương trình này được thiết kế để giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn để học các chuyên ngành tại VinUni và hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế.
Xem thêm bài viết: Trả lời câu hỏi “Describe a problem you had while shopping online or in a store”