Từ vựng cần nằm để nói về topic “your daily routine” trong IELTS Speaking
Khi chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, một trong những chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp là “your daily routine“. Việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú là chìa khóa để tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt điểm cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng cần thiết để mô tả thói quen hàng ngày của bạn một cách chi tiết và ấn tượng, cùng với cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Từ vựng cơ bản về thói quen hàng ngày
Để mô tả “your daily routine (thói quen hàng ngày của bạn)”, trước hết bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản liên quan đến các hoạt động phổ biến. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và cách sử dụng chúng:
- Wake up: tỉnh dậy. Ví dụ: I usually wake up at 6 AM every day (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày).
- Get up: ra khỏi giường. Ví dụ: After I wake up, I get up and start my day (Sau khi thức dậy, tôi ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới).
- Brush my teeth: đánh răng. Ví dụ: I brush my teeth and wash my face before having breakfast (Tôi đánh răng và rửa mặt trước khi ăn sáng).
- Take a shower: tắm. Ví dụ: I take a shower to refresh myself before heading to work (Tôi tắm rửa để sảng khoái trước khi đi làm).
- Have breakfast/lunch/dinner: ăn sáng/trưa/tối. Ví dụ: I usually have breakfast around 7AM (Tôi thường ăn sáng vào khoảng 7 giờ sáng).
- Go to work/school: đi làm/đi học. Ví dụ: I go to work at 8AM and finish at 5PM (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều).
- Return home: về nhà. Ví dụ: I return home around 6PM (Tôi về nhà vào khoảng 6 giờ tối).
- Relax: thư giãn. Ví dụ: In the evening, I like to relax by watching TV or reading a book (Vào buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách xem TV hoặc đọc sách).
- Go to bed: đi ngủ. Ví dụ: I go to bed at around 11PM (Tôi đi ngủ vào khoảng 11 giờ tối).
Từ vựng chi tiết hơn về các hoạt động trong ngày
Để làm cho mô tả thói quen hàng ngày của bạn phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các từ vựng mô tả chi tiết hơn về các hoạt động và thói quen cá nhân:
- Prepare breakfast/lunch/dinner: chuẩn bị bữa sáng/trưa/tối. Ví dụ: I prepare a simple breakfast, usually consisting of toast and eggs (Tôi chuẩn bị một bữa sáng đơn giản, thường gồm bánh mì nướng và trứng).
- Check emails: kiểm tra email. Ví dụ: After having breakfast, I check my emails for any urgent messages (Sau khi ăn sáng, tôi kiểm tra email của mình để xem có tin nhắn khẩn cấp nào không).
- Commute: đi lại. Ví dụ: My commute to work takes about 30 minutes by train (Thời gian đi làm của tôi bằng tàu hỏa mất khoảng 30 phút).
- Attend meetings: tham gia các cuộc họp. Ví dụ: I attend several meetings throughout the day (Tôi tham dự nhiều cuộc họp trong ngày).
- Workout: tập thể dục. Ví dụ: I like to workout at the gym after work to stay fit (Tôi thích tập thể dục ở phòng tập sau giờ làm việc để giữ dáng).
- Prepare for bed: chuẩn bị đi ngủ. Ví dụ: Before going to bed, I prepare for the next day and read a book (Trước khi đi ngủ, tôi chuẩn bị cho ngày hôm sau và đọc một cuốn sách).
Các hoạt động đặc thù và từ vựng liên quan
Đôi khi, bạn có thể muốn nói về các hoạt động đặc thù trong “daily routine” của mình. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến những hoạt động này:
- Meditate: thiền. Ví dụ: I meditate for 15 minutes each morning to start my day with a clear mind (Tôi thiền 15 phút mỗi sáng để bắt đầu ngày mới với tâm trí minh mẫn).
- Do household chores: làm việc nhà. Ví dụ: I spend some time doing household chores like cleaning and doing laundry (Tôi dành thời gian làm việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ).
- Cook: nấu ăn. Ví dụ: Cooking is a relaxing activity for me, and I enjoy trying out new recipes (Nấu ăn là một hoạt động thư giãn đối với tôi và tôi thích thử nghiệm những công thức nấu ăn mới).
- Take a nap: chợp mắt. Ví dụ: I often take a short nap in the afternoon to recharge my energy (Tôi thường ngủ trưa một chút để nạp lại năng lượng).
- Socialize with friends: giao lưu với bạn bè. Ví dụ: In the evening, I often socialize with friends either online or in person (Vào buổi tối, tôi thường giao lưu với bạn bè trực tuyến hoặc trực tiếp).
Cấu trúc câu để mô tả thói quen
Ngoài việc sử dụng từ vựng chính xác, việc biết cách cấu trúc câu để mô tả “daily routine” cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích:
- I usually/typically/often…: Tôi thường. Ví dụ: I usually go to the gym in the evening (Tôi thường đi tập thể dục vào buổi tối).
- My typical day involves…: Một ngày của tôi thường bao gồm. Ví dụ: My typical day involves working, exercising, and spending time with family (Một ngày bình thường của tôi bao gồm làm việc, tập thể dục và dành thời gian cho gia đình).
- I start my day by…: Tôi bắt đầu ngày mới bằng cách… Ví dụ: I start my day by drinking a cup of coffee and checking the news (Tôi bắt đầu ngày mới bằng việc uống một tách cà phê và kiểm tra tin tức).
- After that, I…: Sau đó, tôi… Ví dụ: After that, I head to work and spend most of my day in meetings (Sau đó, tôi đi làm và dành phần lớn thời gian trong ngày để họp.).
- In the evening, I…: Vào buổi tối, tôi… Ví dụ: In the evening, I like to unwind by watching a movie or reading a book (Vào buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách xem phim hoặc đọc sách).
Để làm cho bài nói về “daily routine” của bạn thêm phần phong phú và ấn tượng, hãy sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu thay thế:
- Thay thế “start my day (bắt đầu ngày mới của tôi)”: “kick off my day” hoặc “begin my day”.
- Thay thế “check emails (kiểm tra email)”: Use “review my inbox” hoặc “scan my emails”.
- Thay thế “relax (thư giãn)”: Use “unwind” hoặc “de-stress”.
- Thay thế “go to bed (đi ngủ)”: Use “hit the hay” hoặc “retire for the night”.
Việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác để mô tả “your daily routine” trong bài thi IELTS Speaking là rất quan trọng. Bằng cách nắm vững từ vựng cơ bản, chi tiết hơn về các hoạt động và các cấu trúc câu hữu ích, bạn có thể tạo ra một mô tả rõ ràng và ấn tượng về thói quen hàng ngày của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các từ vựng này vào các tình huống khác nhau để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Trường Đại học VinUni yêu cầu các ứng viên phải có chứng chỉ tiếng IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để được xét tuyển vào các chương trình học. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật, từ đọc, nghe, nói đến viết. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ có nền tảng vững chắc về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Đây là cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị kỹ càng cho việc học tại một môi trường giáo dục chất lượng cao và quốc tế.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách thể hiện quan điểm trong Speaking Part 3