Từ vựng bài IELTS Speaking Part 1 chủ đề: What’s the weather like where you live
Một trong những chủ đề phổ biến cho bài IELTS Speaking Part 1 là “What’s the weather like where you live” (thời tiết nơi bạn sống). Để chuẩn bị tốt cho phần này, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chính xác là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng cần thiết để trả lời câu hỏi về thời tiết, từ những từ cơ bản đến các cụm từ nâng cao, cũng như cung cấp ví dụ thực tế để bạn áp dụng vào bài thi của mình.
Từ vựng cơ bản về thời tiết
Phần từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các điều kiện thời tiết hàng ngày một cách rõ ràng và chính xác trong bài thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề “what’s the weather like where you live”.
Từ vựng | Mô tả | Ví dụ |
Weather | Thời tiết, điều kiện khí hậu tại một khu vực trong khoảng thời gian cụ thể. | The weather in my city is generally warm throughout the year.
(Thời tiết ở thành phố của tôi thường ấm áp quanh năm). |
Sunny | Trời có ánh sáng mặt trời chiếu sáng, không có mây che phủ. | It is sunny today, so I’m planning to go for a walk in the park.
(Hôm nay trời nắng nên tôi định đi dạo trong công viên). |
Rainy | Trời có mưa, có thể là mưa nhẹ hoặc mưa to. | The rainy season usually starts in June and ends in September.
(Mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 6 và kết thúc vào tháng 9). |
Cloudy | Trời bị bao phủ bởi nhiều đám mây, nhưng không có mưa hoặc chỉ có mưa nhẹ. | It’s quite cloudy today, so it might rain later.
(Hôm nay trời nhiều mây, có thể sau đó sẽ mưa). |
Windy | Có nhiều gió thổi, có thể là gió nhẹ hoặc gió mạnh. | It was so windy yesterday that I could barely walk straight.
(Hôm qua gió lớn quá, tôi gần như không thể đi thẳng được). |
Hot | Nhiệt độ cao hơn mức bình thường, thường khiến bạn cảm thấy khó chịu. | In summer, the weather gets very hot, sometimes exceeding 35 degrees Celsius.
(Vào mùa hè, thời tiết rất nóng, có khi vượt quá 35 độ C). |
Cold | Nhiệt độ thấp, khiến bạn cảm thấy lạnh. | Winter here is very cold, so make sure to dress warmly.
(Mùa đông ở đây rất lạnh, nhớ mặc ấm nhé). |
Cool | Nhiệt độ không quá nóng và không quá lạnh, cảm giác dễ chịu. | Spring is a cool and pleasant season, ideal for outdoor activities.
(Mùa xuân là mùa mát mẻ, dễ chịu, lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời). |
Temperature | Đo lường mức độ nóng hoặc lạnh của không khí. | The temperature today is around 20 degrees Celsius, which is quite mild.
(Nhiệt độ hôm nay khoảng 20 độ C, khá ôn hòa). |
Forecast | Dự đoán về thời tiết trong tương lai dựa trên các dữ liệu hiện tại. | According to the weather forecast, it will be sunny all week.
(Theo dự báo thời tiết, trời sẽ nắng cả tuần). |
Từ vựng nâng cao về thời tiết
Dưới đây là bảng chi tiết cho phần từ vựng nâng cao về thời tiết, kèm theo mô tả và ví dụ cụ thể. Bảng từ vựng này giúp bạn làm phong phú thêm câu trả lời của phần Speaking Part 1, đồng thời thể hiện được sự chính xác và đa dạng trong việc sử dụng từ ngữ.
Từ vựng | Mô tả | Ví dụ |
Mild | Thời tiết không quá nóng cũng không quá lạnh, cảm giác ôn hòa và dễ chịu. | The climate here is quite mild, making it comfortable year-round.
(Khí hậu ở đây khá ôn hòa nên quanh năm dễ chịu). |
Humid | Có nhiều độ ẩm trong không khí, khiến cảm giác không khí dính hoặc nặng nề. | It can be very humid during the rainy season, making it feel sticky and uncomfortable.
(Vào mùa mưa, nó có thể rất ẩm ướt, khiến người ta có cảm giác nhớp nháp và khó chịu). |
Chilly | Thời tiết lạnh nhưng không quá khắc nghiệt, thường chỉ làm bạn cảm thấy hơi lạnh. | It gets a bit chilly in the evening, so you might want to bring a light jacket.
(Buổi tối có chút lạnh, vì vậy bạn có thể mang theo áo khoác nhẹ). |
Frosty | Có lớp sương giá trên bề mặt do nhiệt độ rất thấp, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm. | The mornings are often frosty in January, requiring scraping ice off the windshield.
(Buổi sáng thường có sương giá vào tháng Một, cần phải cạo băng khỏi kính chắn gió). |
Drizzle | Mưa nhẹ và liên tục, không đủ mạnh để gây ngập nhưng vẫn có thể làm ướt. | The weather is usually drizzly throughout the fall, so carrying an umbrella is a good idea.
(Thời tiết thường có mưa phùn suốt mùa thu nên mang theo ô là một ý tưởng hay). |
Thunderstorm | Một trận bão có sấm sét và mưa lớn, có thể kèm theo gió mạnh và mưa lớn. | Thunderstorms are common in the summer months, often bringing heavy rain and loud thunder.
(Giông thường xảy ra trong những tháng mùa hè, thường mang theo mưa lớn và sấm sét lớn). |
Overcast | Trời bị che phủ hoàn toàn bởi mây, không có ánh sáng mặt trời, cảm giác âm u. | It looks like it will be overcast all day, so don’t expect any sunshine.
(Có vẻ như trời sẽ u ám cả ngày nên đừng mong có nắng). |
Gusty | Có những cơn gió mạnh không liên tục, thổi qua nhanh chóng và thường không ổn định. | The gusty winds make it feel colder than it actually is, so dress warmly.
(Những cơn gió giật khiến trời có cảm giác lạnh hơn thực tế, vì vậy hãy mặc ấm). |
Sweltering | Nhiệt độ cực kỳ cao và khó chịu, thường làm bạn cảm thấy mệt mỏi. | The sweltering heat of July can be unbearable, so it’s important to stay hydrated and cool.
(Cái nóng oi bức của tháng 7 có thể không thể chịu nổi, vì vậy điều quan trọng là phải giữ nước và mát mẻ). |
Balmy | Thời tiết dễ chịu, thường là ấm áp và không quá nóng, tạo cảm giác thoải mái. | The evening was balmy, perfect for a walk along the beach.
(Buổi tối trong lành, hoàn hảo để đi dạo dọc bãi biển). |
Mẹo để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking Part 1
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “What’s the weather like where you live?”, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố để thể hiện sự tự tin và khả năng ngôn ngữ của mình. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn làm điều đó:
- Hiểu rõ đề bài: Đảm bảo bạn hiểu câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm. Câu hỏi yêu cầu bạn miêu tả thời tiết ở nơi bạn sống, vì vậy hãy tập trung vào điều đó.
- Sử dụng từ vựng dạng: Bạn nên kết hợp nhóm từ vựng cơ bản và nâng cao như đã đề cập ở trên vào bài nói của mình để được ban giám khảo đánh giá cao từ đó có cơ hội nâng band điểm.
- Cung cấp ví dụ cụ thể: Minh họa câu trả lời của bạn bằng các ví dụ cụ thể về thời tiết theo mùa, sự thay đổi thời tiết đột ngột hoặc những tác động của thời tiết đến cuộc sống hàng ngày.
- Thực hành phát âm đúng phát âm và ngữ điệu: Đảm bảo phát âm từ ngữ một cách rõ ràng và chính xác. Sử dụng ngữ điệu tự nhiên để làm cho câu trả lời của bạn nghe hấp dẫn và dễ tiếp nhận hơn.
- Đảm bảo độ dài câu trả lời: Cung cấp câu trả lời đủ dài để thể hiện sự hiểu biết và kỹ năng ngôn ngữ của bạn, nhưng cũng không quá dài để tránh lan man.
- Thực hành và phản hồi: Thực hành trả lời câu hỏi tương tự với bạn bè hoặc giáo viên để cải thiện sự tự tin và kỹ năng trả lời. Nhận phản hồi về cách bạn trả lời và điều chỉnh dựa trên các gợi ý để cải thiện kỹ năng.
Việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác khi nói về chủ đề “what’s the weather like where you live” có thể giúp bạn thể hiện rõ ràng và tự tin hơn trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và cố gắng sử dụng những từ và cụm từ mà chúng tôi đã gợi ý trong các tình huống thực tế để cải thiện khả năng nói của bản thân nhé.
VinUni yêu cầu thí sinh có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 với không kỹ năng nào dưới 6.0 khi xét tuyển để đảm bảo khả năng giao tiếp và học tập bằng tiếng Anh. Nếu bạn không đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng cần thiết để học chuyên ngành tại trường.
Xem thêm bài viết: IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng? Phương pháp học từ vựng hiệu quả