Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu? Có giá trị ra sao?

Bằng A2 là trình độ đầu tiên trong khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), chỉ ra khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản.

Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu? Có giá trị ra sao?

21/07/2023

Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu là một câu hỏi phổ biến trong cộng đồng học tiếng Anh. Đây là vấn đề quan trọng đối với những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế hoặc đang cố gắng đánh giá và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Để giải đáp câu hỏi này, chúng ta cần xem xét cả hai hệ thống đánh giá, cũng như các yếu tố cụ thể liên quan đến từng cấp độ.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-1

Bằng A2 trong tiếng Anh thường tương đương với điểm số khoảng 3.0 đến 3.5 trong IELTS.

Quy đổi bằng Tiếng Anh A2 tương đương IELTS

Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu là thắc mắc của nhiều bạn, vì chứng chỉ Tiếng Anh A2 và IELTS là hai hệ thống đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh phổ biến trên thế giới. Mỗi hệ thống có tiêu chuẩn và cách đánh giá riêng, nhưng có thể so sánh để hiểu rõ hơn về mức độ tương đương giữa chúng.

Chứng chỉ Tiếng Anh A2

Chứng chỉ Tiếng Anh A2 thuộc khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), một chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi để mô tả mức độ thành thạo ngôn ngữ. Mức A2 là mức độ cơ bản, trong đó người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản, cũng như cụm từ liên quan đến các nhu cầu giao tiếp thông thường. Người học ở mức A2 có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày đòi hỏi trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp về các chủ đề quen thuộc, thông dụng.

Chứng chỉ IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Hệ thống điểm của IELTS trải dài từ 1 đến 9, trong đó điểm số cao hơn biểu thị mức độ thành thạo cao hơn.

Quy đổi chứng chỉ A2 sang chứng chỉ IELTS

Để hiểu cụ thể trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu thì mức A2 của CEFR thường được xem tương đương điểm IELTS từ 2.0 đến 3.0. Tuy nhiên, điều này chỉ là một so sánh tương đối và không hoàn toàn chính xác, vì mỗi hệ thống có cách đánh giá riêng. Một người đạt mức A2 trong CEFR có thể cảm thấy thoải mái khi đạt điểm IELTS trong khoảng này, nhưng để đạt được điểm cao hơn trong IELTS, bạn cần phải cải thiện các kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Tóm lại, mức A2 trong CEFR tương đương với khoảng điểm từ 2.0 đến 3.0 trong IELTS. Người học ở mức A2 có khả năng giao tiếp cơ bản và cần tiếp tục rèn luyện để đạt được các mức độ cao hơn trong cả hai hệ thống đánh giá này.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-2

Để đạt được trình độ A2, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và thông dụng.

So sánh phạm vi sử dụng của bằng A2 và IELTS

Sau khi đã nắm được trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu, tiếp theo sẽ là những so sánh tổng quan giữa bằng A2 và chứng chỉ IELTS.

Điểm giống nhau

Công nhận quốc tế: Cả chứng chỉ A2 và IELTS đều được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Chúng được nhiều tổ chức giáo dục và công ty sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên.

Đánh giá toàn diện: Cả hai chứng chỉ đều đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc và viết. Mặc dù cách thức và chi tiết đánh giá có thể khác nhau.

Mục tiêu học tập: Cả A2 và IELTS đều cung cấp các mục tiêu học tập rõ ràng để người học có thể xác định và cải thiện các kỹ năng cần thiết nhằm đạt được mức độ mong muốn.

Điểm khác nhau

Phạm vi ứng dụng

  • A2: Chứng chỉ A2 thường được sử dụng để đánh giá mức độ cơ bản trong việc sử dụng tiếng Anh. Nó phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc cần chứng nhận trình độ cơ bản cho các mục đích như xin việc làm ở các vị trí không đòi hỏi tiếng Anh cao cấp, hoặc học tập ở các chương trình giáo dục yêu cầu trình độ ngôn ngữ ở mức cơ bản.
  • IELTS: IELTS có phạm vi ứng dụng rộng hơn và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như du học, định cư, làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh. Điểm IELTS có thể dao động từ 1.0 đến 9.0, phản ánh mức độ thành thạo từ cơ bản đến xuất sắc, và được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh ở nhiều cấp độ khác nhau.

Cấu trúc và cách thức thi

  • A2: Đề thi A2 thường đơn giản hơn, tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày và các nhiệm vụ ngôn ngữ cơ bản. Bài thi thường ngắn và ít phức tạp hơn so với IELTS.
  • IELTS: Bài thi IELTS phức tạp hơn và bao gồm nhiều phần đánh giá kỹ năng ngôn ngữ một cách chi tiết hơn. Nó có hai phiên bản: IELTS Academic (học thuật) và IELTS General Training (tổng quát), phục vụ các mục đích khác nhau như du học hoặc nhập cư.

Độ khó và mức độ yêu cầu

  • A2: Yêu cầu ở mức cơ bản, bạn chỉ cần nắm vững các kỹ năng ngôn ngữ đơn giản để giao tiếp hàng ngày.
  • IELTS: Đòi hỏi mức độ cao hơn, đặc biệt là ở các cấp độ điểm cao. Bạn cần có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo và hiệu quả trong các tình huống phức tạp hơn.

Thời gian hiệu lực

  • A2: Chứng chỉ A2 không có thời hạn hết hạn cố định, mặc dù một số tổ chức có thể yêu cầu chứng nhận gần đây để đảm bảo tính cập nhật của kỹ năng.
  • IELTS: Điểm IELTS có thời hạn hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi. Sau đó, bạn có thể cần thi lại để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình.

Tóm lại, chứng chỉ A2 và IELTS đều có giá trị trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau và yêu cầu các mức độ kỹ năng khác nhau.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-3

IELTS là chứng chỉ quốc tế phổ biến đánh giá kỹ năng ngôn ngữ Anh, chia thành các phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết.

Trình độ A2 muốn thi IELTS cần lưu ý gì?

Nếu bạn ở trình độ A2, vẫn luôn phân vân trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu, và đang muốn thi IELTS thì cần lưu ý một số điểm quan trọng để đạt được hai mục tiêu khác nhau: Lấy bằng có giá trị tương đương và lấy bằng có band điểm cao hơn.

Mục tiêu 1: Lấy bằng có giá trị tương đương (Band điểm khoảng 2.0-3.0)

Hiểu cấu trúc bài thi IELTS

  • Nghe (Listening): Tập trung vào các đoạn hội thoại ngắn, đơn giản. Hãy lắng nghe các bài hội thoại cơ bản và làm quen với dạng câu hỏi trắc nghiệm, điền từ.
  • Đọc (Reading): Đọc các đoạn văn ngắn, dễ hiểu. Luyện tập với các tài liệu đọc cơ bản, tập trung vào việc hiểu ý chính và tìm thông tin cụ thể.
  • Viết (Writing): Luyện viết các đoạn văn ngắn, đơn giản. Tập trung vào việc viết câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và rõ ràng.
  • Nói (Speaking): Luyện nói về các chủ đề quen thuộc, hàng ngày. Hãy tập nói về bản thân, gia đình, sở thích, các chủ đề dễ hiểu khác.

Tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cơ bản

  • Hãy tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến để cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản.
  • Luyện nghe, đọc hàng ngày để cải thiện từ vựng và ngữ pháp.

Luyện tập với các đề thi mẫu

  • Sử dụng các tài liệu luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu để làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi.
  • Thực hành với các bài thi mẫu để cải thiện khả năng làm bài trong thời gian quy định.

Mục tiêu 2: Lấy bằng có band điểm cao hơn (Band điểm từ 4.0 trở lên)

Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

  • Nghe (Listening): Luyện nghe các đoạn hội thoại và bài nói phức tạp hơn. Nghe các bản tin, podcast và xem phim bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng nghe hiểu.
  • Đọc (Reading): Đọc các bài báo, sách và tài liệu học thuật. Luyện tập với các đoạn văn dài và phức tạp hơn để phát triển kỹ năng đọc hiểu.
  • Viết (Writing): Luyện viết các bài luận, bài báo cáo và thư. Tập trung vào việc phát triển ý tưởng, tổ chức bài viết và sử dụng ngữ pháp phức tạp.
  • Nói (Speaking): Luyện nói về các chủ đề phong phú và phức tạp hơn. Hãy tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh, tham gia các buổi thảo luận và luyện tập với người bản xứ nếu có thể.

Sử dụng tài liệu luyện thi nâng cao

Sử dụng các sách và tài liệu luyện thi IELTS dành cho người học trung cấp và cao cấp. Những tài liệu này sẽ cung cấp các bài tập phức tạp hơn và chiến lược làm bài thi hiệu quả. Thực hành với các bài thi mẫu có độ khó tương đương hoặc cao hơn để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi thực tế.

Tham gia các khóa học IELTS

Đăng ký các khóa học luyện thi IELTS tại các trung tâm uy tín hoặc các khóa học trực tuyến. Các khóa học này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, các bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng của bạn. Nhận sự hướng dẫn từ các giáo viên hoặc người hướng dẫn có kinh nghiệm để nhận phản hồi và cải thiện kỹ năng.

Luyện tập thường xuyên và kiên trì

Đặt mục tiêu luyện tập hàng ngày và tuân thủ lịch học tập của bạn. Sự kiên trì và nỗ lực đều đặn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng, đạt được band điểm mong muốn.

Để đạt được mục tiêu mong muốn trong kỳ thi IELTS, bạn cần có kế hoạch học tập cụ thể, kiên trì luyện tập và sử dụng các tài liệu phù hợp với trình độ của mình. Hãy luôn tự tin và không ngừng cố gắng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-4

Điểm số IELTS 6.5 là yêu cầu tối thiểu để học tại nhiều trường Đại học trên thế giới.

Lưu ý cần nhớ khi luyện thi IELTS

Bằng cách tuân thủ những lưu ý sau đây, bạn sẽ có kế hoạch luyện thi IELTS hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.

 Hiểu cấu trúc bài thi IELTS

  • Nghe (Listening): Gồm 4 phần, tăng dần độ khó. Luyện nghe hội thoại, bài giảng, tin tức.
  • Đọc (Reading): 3 đoạn văn dài với các loại câu hỏi khác nhau. Đọc tài liệu học thuật, bài báo.
  • Viết (Writing): 2 phần gồm báo cáo (Task 1) và luận (Task 2). Luyện viết, tập trung tổ chức ý tưởng và ngữ pháp.
  • Nói (Speaking): 3 phần gồm phỏng vấn ngắn, nói về chủ đề và thảo luận. Luyện nói về nhiều chủ đề, cải thiện phát âm.

Lập kế hoạch học tập

Xây dựng kế hoạch học tập hàng ngày/tuần, tập trung vào từng kỹ năng. Đặt mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến trình.

Sử dụng tài liệu chất lượng

Chọn sách uy tín như “Cambridge IELTS Practice Tests”, “Official IELTS Practice Materials”. Đồng thời sử dụng tài liệu trực tuyến và ứng dụng học tiếng Anh.

Tham gia khóa học IELTS

Đăng ký khóa học tại trung tâm hoặc trực tuyến. Tham gia học nhóm, câu lạc bộ tiếng Anh.

Luyện tập đề thi mẫu

Thực hành đề thi mẫu để quen cấu trúc và thời gian. Tự đánh giá và sửa lỗi.

 Cải thiện từ vựng và ngữ pháp

Học từ vựng theo chủ đề, ôn ngữ pháp cơ bản và nâng cao. Sử dụng từ điển và ứng dụng học từ.

Phát triển kỹ năng nghe và nói

Nghe bản tin, podcast, xem phim tiếng Anh. Luyện nói hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc giáo viên.

Giữ vững tâm lý và sức khỏe

Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh, tập thể dục. Thực hiện kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-5

IELTS là chứng chỉ phổ biến nhất để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường đa văn hóa.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

VinUni là trường Đại học giảng dạy toàn bộ các chương trình bằng tiếng Anh, do đó yêu cầu sinh viên phải đạt tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương) và không có kỹ năng nào dưới 6.0 để được xét tuyển. Điều này đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo học các khóa học chuyên sâu. Nếu chưa đạt yêu cầu này, sinh viên có thể tham gia chương trình Pathway English, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh đến mức cần thiết để nhập học chính thức.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-6

IELTS 7.0 là mục tiêu cho những ai muốn học tập hoặc làm việc tại các tổ chức quốc tế.

Chương trình Pathway English tại VinUni cung cấp các khóa học tập trung vào phát triển những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết như ngữ pháp, phát âm, kỹ năng viết và đọc. Sinh viên sẽ không còn phải lo lắng những vấn đề liên quan đến công cuộc cải thiện năng lực tiếng Anh, chẳng hạn như trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu, vì sẽ nhận được nhiều hướng dẫn quý báu từ các giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh một cách toàn diện.

trinh-do-A2-tuong-duong-IELTS-bao-nhieu-7

Chứng chỉ IELTS được công nhận rộng rãi và chia thành hai dạng: IELTS Academic và IELTS General Training.