VinUni Banner

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng hiệu quả

28/12/2024

Trong tiếng Anh, việc sử dụng trạng từ đúng cách giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Trong đó, trạng từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng, giúp biểu thị tần suất của một hành động hoặc sự việc. Hãy cùng tìm hiểu chúng tôi tìm hiểu về định nghĩa, phân loại và cách sử dụng hiệu quả các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-dinh-nghia-va-cach-su-dung-hieu-qua-hinh-1.jpg

Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể

Trạng từ chỉ tần suất là gì? 

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Những trạng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định rõ ràng mức độ lặp lại của hành động, chẳng hạn như hành động đó xảy ra liên tục, thỉnh thoảng hay hiếm khi.

Phân loại trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính dựa trên cách chúng biểu thị mức độ thường xuyên:

Trạng từ chỉ tần suất xác định (Definite Frequency Adverbs)

Nhóm này bao gồm các trạng từ dùng để chỉ tần suất cụ thể, thường kèm theo khoảng thời gian rõ ràng. Những trạng từ này trả lời câu hỏi “Bao lâu một lần?” và giúp xác định chính xác tần suất xảy ra của hành động. Ví dụ:

  • Daily (hàng ngày): Hành động xảy ra mỗi ngày.
  • Weekly (hàng tuần): Hành động xảy ra mỗi tuần.
  • Every hour (mỗi giờ): Hành động diễn ra mỗi giờ.
  • Once a month (mỗi tháng một lần): Hành động chỉ xảy ra một lần trong một tháng.

Những trạng từ này thường được sử dụng trong các câu diễn tả lịch trình hoặc thói quen cố định.

Trạng từ chỉ tần suất tương đối (Indefinite Frequency Adverbs)

Nhóm này gồm các trạng từ mô tả mức độ thường xuyên không cụ thể, mang tính chất tương đối. Chúng cung cấp thông tin chung về tần suất nhưng không cho biết thời gian chính xác. Ví dụ:

  • Always (luôn luôn): Hành động xảy ra 100% thời gian.
  • Usually (thường xuyên): Hành động xảy ra trong hầu hết các trường hợp.
  • Often (thường): Hành động xảy ra khá nhiều lần.
  • Sometimes (thỉnh thoảng): Hành động xảy ra đôi khi, không thường xuyên.
  • Rarely (hiếm khi): Hành động chỉ xảy ra trong một vài trường hợp hiếm hoi.
  • Never (không bao giờ): Hành động hoàn toàn không xảy ra.

Những trạng từ này thường được dùng để diễn tả thói quen, sở thích hoặc tính chất chung của một hành động mà không cần thời gian cụ thể.

Bảng mức độ các trạng từ chỉ tần suất

Mức độ (%) Trạng từ tần suất Nghĩa của trạng từ
100% Always / Constantly Luôn luôn
90% Usually Thường xuyên
80% Normally / Generally Thông thường, theo lệ
70% Often / Frequently Thường
50% Sometimes Thỉnh thoảng
30% Occasionally Thỉnh thoảng, tùy lúc
10% Seldom Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc
5% Hardly ever / Rarely Hiếm khi, ít thấy
0% Never Không bao giờ

Bảng này giúp bạn hình dung mức độ thường xuyên mà hành động xảy ra thông qua các trạng từ chỉ tần suất, từ những tình huống xảy ra thường xuyên nhất đến không xảy ra bao giờ.

trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-dinh-nghia-va-cach-su-dung-hieu-qua-hinh-2.jpg

Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc trạng thái

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc trạng thái. Chúng thường xuất hiện tại các vị trí sau:

Trước động từ chính

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ngay trước động từ chính trong câu (trừ khi có các quy tắc đặc biệt khác). Ví dụ:

  • She always drinks coffee in the morning (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng).
  • They often go to the gym after work (Họ thường xuyên đến phòng gym sau giờ làm).

Sau động từ “to be”

Khi động từ “to be” được sử dụng, trạng từ chỉ tần suất sẽ được đặt ngay sau nó. Ví dụ:

  • He is usually very punctual (Anh ấy thường rất đúng giờ).
  • They are never late for meetings (Họ không bao giờ trễ họp).

Trước trợ động từ hoặc sau trợ động từ

Nếu câu có trợ động từ (do, does, did, have, will, can…), trạng từ chỉ tần suất thường đứng ngay sau trợ động từ nhưng trước động từ chính. Ví dụ:

  • She can always find a solution (Cô ấy luôn có thể tìm ra giải pháp).
  • I have never seen such a beautiful sunset (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy).

Đầu hoặc cuối câu (với trạng từ xác định)

Một số trạng từ chỉ tần suất xác định (như every day, once a week) có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh. Ví dụ:

  • Every day, she practices piano for two hours (Hàng ngày, cô ấy tập đàn piano trong hai giờ). (Đầu câu)
  • He takes a walk in the park once a week (Anh ấy đi dạo trong công viên mỗi tuần một lần). (Cuối câu)

Những quy tắc này giúp người học tiếng Anh hiểu rõ cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất sao cho chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-dinh-nghia-va-cach-su-dung-hieu-qua-hinh-3.jpg

Trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng trong tiếng Anh

Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng trong hai trường hợp chính:

Diễn tả tần suất và mức độ thường xuyên của hành động

Trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng để trả lời câu hỏi: “Hành động này xảy ra bao nhiêu lần?” hoặc để bổ sung thông tin về thói quen, hành vi của ai đó. Ví dụ:

  • She frequently checks her email before going to bed (Cô ấy thường xuyên kiểm tra email trước khi đi ngủ).
  • He sometimes forgets to lock the door (Anh ấy thỉnh thoảng quên khóa cửa).
  • They never eat fast food because they care about their health (Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì họ quan tâm đến sức khỏe).

Trả lời cho câu hỏi “How often?”

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để trả lời các câu hỏi về tần suất thực hiện hành động, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:

  • How often do you go jogging? (Bạn chạy bộ thường xuyên không?)
    • I go jogging three times a week (Tôi chạy bộ ba lần một tuần).
  • Do they usually study late at night? (Họ có thường học vào đêm khuya không?)
    • Yes, they study late almost every day (Có, họ gần như học muộn mỗi ngày).
  • How often does she call her family? (Cô ấy thường gọi điện cho gia đình bao lâu một lần?)
    • She calls them once every two weeks (Cô ấy gọi một lần mỗi hai tuần).

Lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là một phần quan trọng trong tiếng Anh, nhưng người học thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Dưới đây là những lỗi cần tránh và cách khắc phục:

Sai vị trí của trạng từ trong câu

Lỗi: Đặt trạng từ ở vị trí không đúng với cấu trúc câu, đặc biệt là khi dùng với động từ “to be” hoặc trợ động từ.

  • Sai: She drinks always coffee in the morning.
  • Đúng: She always drinks coffee in the morning (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng).
  • Sai: He always is late for work.
  • Đúng: He is always late for work (Anh ấy luôn luôn đi làm muộn).

Cách khắc phục:

  • Với động từ chính: Đặt trạng từ trước động từ.
  • Với động từ “to be”: Đặt trạng từ sau động từ.
  • Với trợ động từ: Đặt trạng từ sau trợ động từ nhưng trước động từ chính.

Sử dụng trạng từ không phù hợp với ngữ cảnh

Lỗi: Dùng trạng từ chỉ tần suất sai mức độ so với ý muốn diễn đạt.

  • Sai: She never forgets to lock the door (Cô ấy không bao giờ quên khóa cửa → Thực tế cô ấy đôi khi quên.
  • Đúng: She sometimes forgets to lock the door  (Cô ấy đôi khi quên khóa cửa).

Cách khắc phục: Hiểu rõ ý nghĩa và mức độ tần suất của từng trạng từ như chúng tôi đã đề cập ở trên để lựa chọn phù hợp với tình huống.

Lạm dụng trạng từ chỉ tần suất trong câu

Lỗi: Sử dụng quá nhiều trạng từ chỉ tần suất trong một câu, làm câu trở nên rối rắm.

  • Sai: She always often goes to the gym and sometimes always eats healthy food.
  • Đúng: She often goes to the gym and always eats healthy food (Cô ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục và luôn ăn thức ăn lành mạnh).

Cách khắc phục: Mỗi câu chỉ nên sử dụng một trạng từ chỉ tần suất để câu ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

Sử dụng trạng từ chỉ tần suất với động từ trạng thái (stative verbs)

Lỗi: Dùng trạng từ chỉ tần suất với động từ không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái (know, believe, like, love).

  • Sai: I always know the answer.
  • Đúng: I often have the answer (Tôi thường tìm ra cách giải quyết).

Cách khắc phục: Khi muốn dùng trạng từ chỉ tần suất, hãy kiểm tra xem động từ đó có diễn tả hành động cụ thể không. Nếu không, hãy cân nhắc sử dụng cấu trúc khác phù hợp.

trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-dinh-nghia-va-cach-su-dung-hieu-qua-hinh-4.jpg

Khi muốn dùng trạng từ chỉ tần suất, hãy kiểm tra xem động từ đó có diễn tả hành động cụ thể không

Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về cách sử dụng chúng trong câu.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.

  1. She _____ goes to the gym in the morning.
    a) always
    b) rarely
    c) never
  2. We _____ eat fast food because we prefer home-cooked meals.
    a) often
    b) sometimes
    c) always
  3. I _____ forget to bring my keys.
    a) always
    b) rarely
    c) never
  4. They _____ travel abroad for holidays.
    a) always
    b) sometimes
    c) once
  5. He _____ studies for his exams in the evening.
    a) rarely
    b) always
    c) never

Bài tập 2: Điền trạng từ chỉ tần suất vào chỗ trống

Điền trạng từ chỉ tần suất phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

  1. She _______ forgets to call her mom. (often)
  2. I _______ drink coffee in the evening. (never)
  3. We _______ have a meeting on Mondays. (always)
  4. They _______ eat vegetables. (sometimes)
  5. My friends and I _______ go out for dinner. (usually)

Bài tập 3: Sắp xếp lại câu

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. always / morning / she / exercises / the / in / early.
    → She always exercises early in the morning (Cô ấy luôn luôn tập thể dục vào sáng sớm).
  2. never / she / work / late / is.
    → She is never late for work (Cô ấy không bao giờ đi làm trễ).
  3. they / the / holidays / abroad / often / travel.
    → They often travel abroad during the holidays (Họ thường đi du lịch nước ngoài trong những ngày lễ).
  4. do / we / homework / usually / in / the / at night.
    → We usually do homework at night (Chúng tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối).
  5. my / mom / sometimes / the / cake / bakes / on Sundays.
    → My mom sometimes bakes the cake on Sundays (Mẹ tôi thỉnh thoảng nướng bánh vào Chủ nhật).

Bài tập 4: Trả lời câu hỏi

Trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất.

  1. How often do you go to the cinema?
    → I go to the cinema once a week (Tôi đi xem phim một lần một tuần).
  2. Do you usually have breakfast at home?
    → Yes, I usually have breakfast at home (Vâng, tôi thường ăn sáng ở nhà).
  3. How often do they play football?
    → They play football twice a week (Họ chơi bóng đá hai lần một tuần).
  4. Do you ever go hiking?
    → Yes, I go hiking once a month (Vâng, tôi đi bộ đường dài một lần một tháng).
  5. How often does your brother visit you?
    → My brother visits me every weekend (Anh trai tôi đến thăm tôi mỗi cuối tuần).

Bài tập 5: Chỉnh sửa câu sai

Mỗi câu dưới đây đều có một lỗi về việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất. Tìm và chỉnh sửa lỗi trong từng câu.

  1. He is always late for meetings. (Đúng)
  2. I sometimes go swimming on weekends. (Đúng)
  3. She is never go to the gym after work → She never goes to the gym after work (Cô ấy không bao giờ đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc).
  4. We often never eat out during the week → We never eat out during the week (Chúng tôi không bao giờ ăn ngoài trong tuần).
  5. They visits their grandparents every weekend → They visit their grandparents every weekend (Họ đến thăm ông bà của họ vào mỗi cuối tuần).

Như vậy, trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự kiện. Chúng giúp câu trở nên sinh động, rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc hiểu rõ các loại trạng từ này và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng việc sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay, tự nhiên như người bản xứ.

trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-dinh-nghia-va-cach-su-dung-hieu-qua-hinh-5.jpg

Khi ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là chứng chỉ IELTS

VinUni đầu vào yêu cầu phải có IELTS bao nhiêu?

Khi ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng là chứng chỉ IELTS. Cụ thể, để đủ điều kiện nhập học, sinh viên cần có IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. 

Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học không tính tín chỉ, giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tại trường. Chương trình này có hai cấp độ: Pathway English Trung cấp và Pathway English Nâng cao. Sinh viên hoàn thành chương trình Pathway English sẽ đạt được trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu đầu vào của VinUni.

Mục tiêu của chương trình Pathway English là giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Các lớp học tương tác sôi nổi và phương pháp học tập trực tuyến sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất. Hãy bắt đầu hành trình học tập tại VinUni với chương trình Pathway English, mở ra cơ hội học tập toàn diện và thành công trong môi trường học thuật quốc tế.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt That và What trong mệnh đề danh từ

Banner footer