VinUni Banner

Trả lời chủ đề “Describe a piece of clothing you enjoy wearing” trong IELTS Speaking

28/12/2024

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, các thí sinh thường gặp phải những câu hỏi yêu cầu mô tả về một đồ vật hoặc một khía cạnh trong cuộc sống. Một trong những câu hỏi khá phổ biến là “Describe a piece of clothing you enjoy wearing“. Đây là một câu hỏi dễ tiếp cận nhưng đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những bí quyết giúp bạn trả lời câu hỏi này một cách ấn tượng và đạt điểm cao.

tra-loi-chu-de-describe-a-piece-of-clothing-you-enjoy-wearing-trong-ielts-speaking-hinh-1.jpg

“Describe a piece of clothing you enjoy wearing” yêu cầu thí sinh mô tả chi tiết một món đồ mà họ yêu thích mặc

Tổng quan về câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing”

Câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing” yêu cầu thí sinh mô tả chi tiết một món đồ mà họ yêu thích mặc. Món đồ này có thể là bất kỳ item nào trong tủ quần áo của bạn, từ những chiếc áo phông thoải mái, những bộ đồ thể thao năng động, cho đến những bộ trang phục sang trọng và lịch sự.

Khi trả lời câu hỏi này, bạn cần mô tả một cách rõ ràng và chi tiết về món đồ, bao gồm các yếu tố quan trọng như kiểu dáng (ví dụ: áo sơ mi, váy, quần jeans), chất liệu (vải cotton, len, da), màu sắc (màu sáng, tối, họa tiết), cũng như lý do tại sao bạn lại yêu thích món đồ đó (có thể là vì sự thoải mái, phong cách hay kỷ niệm đặc biệt). 

Bên cạnh đó, bạn cũng nên chia sẻ những kỷ niệm hoặc cảm xúc cá nhân gắn liền với món đồ đó, chẳng hạn như bạn mặc nó trong những dịp đặc biệt hay nó gắn liền với một câu chuyện, kỷ niệm đáng nhớ nào. Điều này sẽ giúp bạn tạo ra một câu trả lời hấp dẫn và đầy đủ, khiến người nghe cảm nhận được tình cảm và sự gắn bó của bạn với món đồ đó.

tra-loi-chu-de-describe-a-piece-of-clothing-you-enjoy-wearing-trong-ielts-speaking-hinh-2.jpg

Để câu trả lời IELTS Speaking ấn tượng và đạt điểm cao, bạn nên sử dụng các từ và cụm từ vựng miêu tả chi tiết

Từ và cụm từ vựng nên sử dụng để điểm cao

Để trả lời câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing” một cách ấn tượng và đạt điểm cao, bạn nên sử dụng các từ và cụm từ vựng miêu tả chi tiết và phong phú, đồng thời thể hiện sự tinh tế và cảm xúc cá nhân. Dưới đây là một số từ và cụm từ vựng hữu ích:

Miêu tả kiểu dáng và chất liệu

  • Kiểu dáng:
    • Casual (thoải mái)
    • Elegant (thanh lịch)
    • Trendy (thời thượng)
    • Formal (chính thức)
    • Comfortable (thoải mái)
    • Loose-fitting (lỏng lẻo)
    • Tight-fitting (chật vừa)
    • Slim-fit (vừa người)
    • Oversized (quá khổ)
    • Chic (thời trang, sang trọng)
    • Sporty (thể thao)
  • Chất liệu:
    • Cotton (cotton)
    • Denim (jeans)
    • Leather (da)
    • Silk (lụa)
    • Wool (len)
    • Velvet (nhung)
    • Linen (vải lanh)
    • Polyester (vải tổng hợp)
    • Suede (da lộn)
    • Fleece (vải nỉ)
  • Vải:
    • Soft (mềm mại)
    • Breathable (thông thoáng)
    • Durable (bền bỉ)
    • Lightweight (nhẹ nhàng)
    • Warm (ấm áp)
    • Heavy-duty (chắc chắn)
    • Stretchy (co giãn)
    • Silky smooth (mượt mà)
  • Thiết kế:
    • Simple (đơn giản)
    • Intricate (tỉ mỉ)
    • Detailed (chi tiết)
    • Plain (trơn)
    • Patterned (có họa tiết)
    • Floral (hoa văn)
    • Striped (kẻ sọc)
    • Checked (kẻ ô)
    • Embroidered (thêu)
    • Elegant (thanh thoát)
    • Sophisticated (tinh tế)

Miêu tả màu sắc

  • Màu sắc:
    • Vibrant (tươi sáng)
    • Pastel (màu nhạt)
    • Bold (mạnh mẽ)
    • Neutral (trung tính)
    • Rich (đậm)
    • Dark (tối)
    • Light (sáng)
    • Deep blue (xanh đậm)
    • Soft pink (hồng nhạt)
    • Bright red (đỏ tươi)
    • Golden (vàng ánh kim)
    • Black and white (đen và trắng)
  • Phong cách màu sắc:
    • Navy blue (xanh biển đậm)
    • Emerald green (xanh ngọc bích)
    • Deep purple (tím đậm)
    • Charcoal gray (xám than)
    • Baby blue (xanh da trời nhạt)
    • Ivory (ngà voi)
    • Beige (màu be)
    • Mint green (xanh bạc hà)

Miêu tả cảm giác khi mặc

  • Sự thoải mái:
    • Cozy (ấm cúng)
    • Snug (vừa vặn, ôm sát)
    • Comfy (thoải mái)
    • Relaxed (thư giãn)
    • Smooth (mượt mà)
    • Lightweight (nhẹ nhàng)
    • Easy to wear (dễ mặc)
    • Breathable (thông thoáng)
    • Soft (mềm mại)
    • Warm (ấm áp)
  • Vừa vặn:
    • Perfectly fitted (vừa vặn hoàn hảo)
    • Loose (rộng)
    • Tight (chật)
    • Flattering (tôn dáng)
    • Well-tailored (cắt may tinh tế)
    • Oversized (quá khổ)
    • Snug (vừa vặn, ôm sát)
    • Comfortable (thoải mái)
  • Chất lượng:
    • High-quality (chất lượng cao)
    • Durable (bền bỉ)
    • Well-made (làm tốt)
    • Long-lasting (bền lâu)
    • Luxurious (sang trọng)
    • Premium (cao cấp)
    • Carefully crafted (chế tác cẩn thận)

Lý do yêu thích

  • Mối liên hệ cá nhân:
    • Sentimental (có giá trị tinh thần)
    • Nostalgic (hoài niệm)
    • Memorable (đáng nhớ)
    • Comforting (an ủi)
    • Meaningful (ý nghĩa)
    • Special (đặc biệt)
    • Favorite (yêu thích)
    • Iconic (biểu tượng)
    • Essential (cần thiết)
  • Dịp đặc biệt:
    • Perfect for special occasions (hoàn hảo cho những dịp đặc biệt)
    • Ideal for casual wear (lý tưởng cho mặc thường ngày)
    • Suitable for formal events (phù hợp cho các sự kiện chính thức)
    • Great for everyday use (tuyệt vời cho sử dụng hàng ngày)
  • Sở thích phong cách:
    • Suits my personality (phù hợp với tính cách của tôi)
    • Enhances my confidence (tăng cường sự tự tin của tôi)
    • Represents my style (thể hiện phong cách của tôi)
    • Complements my wardrobe (phù hợp với tủ đồ của tôi)

Kỷ niệm gắn liền với món đồ

  • Kỷ niệm:
    • Reminds me of (nhắc nhở tôi về)
    • Associated with (liên kết với)
    • Brings back memories of (gợi lại những kỷ niệm về)
    • Reminds me of a special moment/event (nhắc tôi về một khoảnh khắc/ sự kiện đặc biệt)
    • Holds sentimental value (có giá trị tinh thần)
  • Câu chuyện:
    • I remember when (Tôi nhớ khi)
    • I wore it during (Tôi đã mặc nó trong suốt)
    • I got it as a gift (Tôi nhận nó như một món quà)
    • I received it on my birthday (Tôi nhận nó vào sinh nhật của tôi)
    • It has a story behind it (Nó có một câu chuyện đằng sau)
  • Trải nghiệm:
    • I feel happy when (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi)
    • It makes me feel confident (Nó làm tôi cảm thấy tự tin)
    • I’ve had many great experiences wearing it (Tôi đã có rất nhiều trải nghiệm tuyệt vời khi mặc nó)
    • It always brings me comfort (Nó luôn mang lại sự an ủi cho tôi)

Cảm xúc và ấn tượng chung

  • Cảm xúc:
    • I feel (Tôi cảm thấy)
    • I love wearing (Tôi thích mặc)
    • It makes me feel (Nó làm tôi cảm thấy)
    • It gives me confidence (Nó mang lại cho tôi sự tự tin)
    • It brings me joy (Nó mang lại cho tôi niềm vui)
    • I adore it (Tôi rất yêu thích nó)
    • I cherish it (Tôi trân trọng nó)
    • I appreciate it (Tôi đánh giá cao nó)
  • Ấn tượng:
    • Stylish (thời trang)
    • Trendy (hợp xu hướng)
    • Fashionable (mới mẻ)
    • Timeless (vượt thời gian)
    • Classic (cổ điển)
    • Stunning (ấn tượng)
    • Eye-catching (nổi bật)
    • Elegant (thanh lịch)
    • Sophisticated (tinh tế)
tra-loi-chu-de-describe-a-piece-of-clothing-you-enjoy-wearing-trong-ielts-speaking-hinh-3.jpg

Cấu trúc trả lời mẫu cho câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing”

Phân tích câu hỏi và các yếu tố cần chú ý

Câu hỏi yêu cầu bạn mô tả một món đồ cụ thể, vì vậy bạn cần phải tập trung vào những chi tiết đặc biệt của món đồ đó để câu trả lời của bạn trở nên sinh động và ấn tượng. Bạn có thể bắt đầu với việc trả lời các câu hỏi phụ sau đây để xây dựng câu trả lời hoàn chỉnh:

  • Món đồ đó là gì? (Ví dụ: áo thun, váy, quần jean, áo khoác…)
  • Món đồ đó có màu sắc và kiểu dáng như thế nào?
  • Bạn mua món đồ này ở đâu? (Nếu có câu chuyện thú vị về việc mua sắm, đừng ngại chia sẻ)
  • Bạn thích mặc món đồ này trong hoàn cảnh nào? (Đi chơi, đi làm, đi dạo…)
  • Lý do bạn thích món đồ này là gì? (Có thể là sự thoải mái, phong cách, kỷ niệm, v.v…)
  • Món đồ này có ý nghĩa đặc biệt với bạn không? (Có thể gắn liền với một kỷ niệm quan trọng)

Khi trả lời câu hỏi này, bạn cần đảm bảo rằng phần mô tả của mình phải đầy đủ và chi tiết. Giám khảo IELTS không chỉ đánh giá khả năng bạn mô tả chính xác mà còn chú trọng đến sự lưu loát và sự đa dạng trong cách diễn đạt của bạn.

Cấu trúc trả lời mẫu cho câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing”

Để trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:

Phần 1: Giới thiệu về món đồ (1-2 câu)

Đầu tiên, bạn nên bắt đầu bằng việc xác định rõ món đồ mà bạn muốn mô tả. Bạn có thể nói về loại quần áo, màu sắc, kiểu dáng của nó.

Ví dụ: One piece of clothing I really enjoy wearing is a cozy grey hoodie. It’s made of cotton and has a very simple design, with a front pocket and a hood (Một món đồ tôi rất thích mặc là chiếc áo hoodie xám ấm áp. Nó được làm từ vải cotton và có thiết kế rất đơn giản, với một túi trước và mũ).

Phần 2: Mô tả chi tiết (3-4 câu)

Tiếp theo, bạn cần đi vào chi tiết hơn, mô tả về món đồ. Bạn có thể miêu tả chất liệu, màu sắc hoặc những đặc điểm nổi bật khác của món đồ.

Ví dụ: The hoodie is soft and comfortable, which makes it perfect for wearing on cold days. It’s a medium shade of grey, which I find very versatile. I love that it’s simple yet stylish, and the hood adds a little extra warmth when needed (Chiếc hoodie này rất mềm mại và thoải mái, điều này làm cho nó trở thành món đồ lý tưởng để mặc vào những ngày lạnh. Nó có màu xám vừa phải, mà tôi thấy rất dễ phối đồ. Tôi thích thiết kế đơn giản nhưng vẫn thời trang, và chiếc mũ thêm phần ấm áp khi cần thiết).

Phần 3: Lý do bạn thích mặc món đồ này (3-4 câu)

Sau khi mô tả món đồ, bạn nên giải thích lý do tại sao bạn yêu thích nó. Đây là phần quan trọng giúp bạn thể hiện cảm xúc và sự kết nối với món đồ.

Ví dụ: The reason I enjoy wearing this hoodie is because it’s very comfortable and it makes me feel relaxed. It’s also great for casual outings or when I just want to lounge around the house. Moreover, I’ve had this hoodie for a few years now, and it has a lot of sentimental value to me (Lý do tôi thích mặc chiếc hoodie này là vì nó rất thoải mái và giúp tôi cảm thấy thư giãn. Nó cũng rất thích hợp cho những chuyến đi chơi bình thường hoặc khi tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà. Hơn nữa, tôi đã có chiếc hoodie này trong vài năm rồi, và nó mang lại rất nhiều giá trị tinh thần đối với tôi).

Phần 4: Kết luận (1 câu)

Cuối cùng, bạn có thể kết luận ngắn gọn, tổng hợp lại những điểm nổi bật của món đồ và lý do bạn yêu thích nó.

Ví dụ: Overall, this hoodie is my go-to piece of clothing because it’s both practical and meaningful to me (Tóm lại, chiếc hoodie này là món đồ tôi thường xuyên mặc vì nó vừa thực tế vừa có ý nghĩa đặc biệt đối với tôi).

tra-loi-chu-de-describe-a-piece-of-clothing-you-enjoy-wearing-trong-ielts-speaking-hinh-4.jpg

Để câu trả lời IELTS Speaking của bạn trở nên ấn tượng và đạt điểm cao, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố

Các lưu ý quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Để câu trả lời của bạn trở nên ấn tượng và đạt điểm cao, bạn cần chú ý đến những yếu tố sau:

  • Lưu loát và tự nhiên: Đảm bảo câu trả lời của bạn mạch lạc, không ngừng từ hoặc lặp lại quá nhiều từ. Hãy luyện tập để trả lời một cách tự nhiên, giống như bạn đang trò chuyện với một người bạn.
  • Chi tiết và đa dạng từ vựng: Thí sinh thường bị mất điểm khi câu trả lời thiếu sự chi tiết hoặc sử dụng từ vựng đơn giản, lặp lại. Hãy sử dụng các tính từ mô tả chi tiết để làm câu trả lời của bạn sinh động hơn.
  • Phát âm rõ ràng: Để giám khảo hiểu rõ câu trả lời của bạn, bạn cần phát âm rõ ràng và đúng ngữ điệu. Điều này cũng giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần phát âm.
  • Sử dụng liên từ và câu nối: Để câu trả lời có sự liên kết chặt chẽ, hãy sử dụng các từ nối như “for example (ví dụ)”, “in addition (ngoài ra)”, “therefore (vì vậy)”, “moreover (ngoài ra)”,…

Có thể thấy, câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing” trong IELTS Speaking tuy có vẻ đơn giản nhưng cũng đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thể hiện khả năng mô tả chi tiết. Để đạt điểm cao, bạn cần chú ý đến tính lưu loát, sử dụng từ vựng đa dạng và phát âm rõ ràng. Đừng quên mô tả một cách tự nhiên và chân thật, kết hợp với những lý do cá nhân để câu trả lời của bạn trở nên ấn tượng. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS Speaking với câu trả lời ấn tượng cho câu hỏi này!

tra-loi-chu-de-describe-a-piece-of-clothing-you-enjoy-wearing-trong-ielts-speaking-hinh-5.jpg

Tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng khi ứng tuyển vào trường Đại học VinUni

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng khi ứng tuyển vào trường Đại học VinUni. Cụ thể, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS ít nhất 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để đáp ứng yêu cầu đầu vào. Điều này nhằm đảm bảo sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để tham gia các khóa học hoàn toàn bằng tiếng Anh tại trường.

Đối với những thí sinh chưa đạt được mức điểm IELTS yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là khóa học giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật, chuẩn bị tốt nhất để đáp ứng yêu cầu đầu vào và bắt đầu quá trình học tập tại trường.

Pathway English không chỉ giúp sinh viên nâng cao các kỹ năng tiếng Anh học thuật như đọc, nghe, nói và viết, mà còn chú trọng phát triển ngữ pháp, phát âm và từ vựng cần thiết cho việc học các chuyên ngành tại VinUni. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ sở hữu một nền tảng tiếng Anh vững chắc và tự tin tham gia vào các chương trình học chính thức tại trường. Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong một môi trường học tập hỗ trợ, thân thiện và đầy cảm hứng.

Xem thêm bài viết: Đề thi Speaking IELTS 2023: Cập nhật mới nhất và chiến lược luyện thi

Banner footer