Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi những câu hỏi đơn giản, gần gũi với cuộc sống hằng ngày nhằm kiểm tra khả năng nói một cách tự nhiên, mạch lạc và linh hoạt. Một trong những câu hỏi thường gặp là: “What do you usually do in the evening? (Bạn thường làm gì vào buổi tối?)”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng hay, từ vựng hữu ích và mẫu câu trả lời chất lượng để tự tin trả lời câu hỏi này một cách ấn tượng nhất.
Phân tích yêu cầu của câu hỏi “What do you usually do in the evening?”
Đây là một câu hỏi thuộc Thì hiện tại đơn (Present Simple), thường được dùng để hỏi về thói quen hằng ngày hoặc hoạt động lặp đi lặp lại theo chu kỳ. Với câu hỏi này, bạn cần tập trung thể hiện các yếu tố sau:
- Nêu rõ một hoặc một vài hoạt động bạn thường làm vào buổi tối. Ví dụ: Xem TV, học bài, đi dạo, đọc sách, nấu ăn, tập thể dục,…
- Chia sẻ cảm nhận hoặc lý do bạn làm hoạt động đó: Nó giúp bạn thư giãn? Nó là điều bạn thích? Bạn làm để rèn luyện sức khỏe?
- Mở rộng câu trả lời bằng cách bổ sung các thông tin cụ thể như:
- Với ai: Bạn làm việc đó một mình hay với người khác?
- Ở đâu: Bạn thực hiện hoạt động đó tại nhà, công viên, phòng gym…?
- Trong bao lâu: Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho hoạt động đó?
- Lý do: Vì sao bạn lại chọn làm hoạt động đó vào buổi tối?
- Cảm xúc: Bạn cảm thấy thế nào sau khi làm hoạt động đó?
Ví dụ:
- Câu trả lời ngắn, chưa đủ ý: I watch TV (Tôi xem tivi).
- Câu trả lời được mở rộng, đầy đủ tiêu chí: I usually watch TV with my family in the evening. It helps me relax after a long day. Sometimes, we watch reality shows or news together, which gives us something to talk about (Tôi thường xem TV với gia đình vào buổi tối. Việc đó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài ở trường. Chúng tôi thường cùng nhau xem các chương trình thực tế hoặc tin tức và rất thích thảo luận về những gì đã xem. Đây là một cách tuyệt vời để dành thời gian bên bố mẹ và nghỉ ngơi).

Để trả lời tốt câu hỏi “What do you usually do in the evening?”, bạn cần lựa chọn một (hoặc vài) hoạt động phù hợp với thói quen của mình
Hướng dẫn cách trả lời thuyết phục nhất
Để trả lời tốt câu hỏi “What do you usually do in the evening?”, bạn cần lựa chọn một (hoặc vài) hoạt động phù hợp với thói quen của mình và mở rộng thêm thông tin. Dưới đây là một số nhóm ý tưởng phổ biến, dễ áp dụng và có thể điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh cá nhân:
Learning activity (Hoạt động học tập)
Dành cho học sinh, sinh viên hoặc người đi làm muốn nâng cao kiến thức:
- Do homework: Làm bài tập về nhà.
- Review lessons: Ôn lại bài học trong ngày.
- Take online courses: Tham gia các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng.
Recreational / Leisure activity (Hoạt động giải trí)
“Hoạt động giải trí” trong tiếng Anh là:
- Recreational activity: Nhấn mạnh vào các hoạt động giúp thư giãn, phục hồi sức khỏe.
- Leisure activity: Nhấn mạnh vào những việc làm trong thời gian rảnh rỗi để vui chơi hoặc thư giãn
Những cụm từ phổ biến thường gặp:
- Watch movies/TV series: Xem phim hoặc các bộ phim dài tập.
- Listen to music: Nghe nhạc để thư giãn.
- Play computer games: Chơi game trên máy tính hoặc điện thoại.
- Scroll through social media: Lướt mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram.
Physical activities (Hoạt động vận động)
Tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần:
- Go for a walk: Đi dạo quanh nhà hoặc công viên gần đó.
- Do yoga: Tập yoga để thư giãn cơ thể và tâm trí.
- Go to the gym: Đến phòng tập gym để rèn luyện thể lực.
Relaxing activities (Hoạt động thư giãn)
Tạo điều kiện cho giấc ngủ ngon và tinh thần thoải mái:
- Read books: Đọc sách, truyện hoặc tạp chí.
- Meditate: Thiền để giảm căng thẳng và tập trung tinh thần.
- Take a shower and go to bed early: Tắm rửa và đi ngủ sớm để phục hồi năng lượng.
Spending time with family (Dành thời gian cho gia đình)
Tăng sự gắn kết với người thân:
- Cook and have dinner together: Nấu ăn và dùng bữa tối cùng gia đình.
- Chat with parents/siblings: Trò chuyện cùng bố mẹ hoặc anh chị em.
- Play board games: Chơi các trò chơi trên bàn như cờ cá ngựa, Uno, cờ tỷ phú.
Outdoor activities (Hoạt động bên ngoài)
Phù hợp với những ai thích giao lưu xã hội:
- Hang out with friends: Ra ngoài chơi với bạn bè.
- Go to the coffee shop: Đi uống cà phê, trò chuyện thư giãn.
- Attend evening classes: Tham gia lớp học buổi tối (ngôn ngữ, kỹ năng, nghệ thuật…).

Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi những câu hỏi đơn giản, gần gũi với cuộc sống hằng ngày
Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “What do you usually do in the evening?”
Dưới đây là ba mẫu câu trả lời mẫu (Band 6.0 – 7.0 – 8.0+) để bạn tham khảo và luyện tập:
Mẫu Band 6.0
Mẫu này có cấu trúc câu đơn giản, sử dụng từ vựng cơ bản và không có sự mở rộng ý tưởng mạnh mẽ. Ví dụ:
In the evening, I usually do my homework and then watch some TV. After dinner, I help my mom with some housework and then go to bed around 10 p.m. I think evenings are a good time to relax after school (Vào buổi tối, tôi thường làm bài tập và sau đó xem một chút TV. Sau bữa tối, tôi giúp mẹ làm một số công việc nhà và rồi đi ngủ khoảng 10 giờ tối. Tôi nghĩ buổi tối là thời gian tốt để thư giãn sau một ngày học).
Mẫu Band 7.0
Mẫu này sử dụng từ vựng nâng cao hơn và có sự mở rộng ý tưởng tốt hơn. Người trả lời không chỉ nói về các hoạt động cụ thể mà còn giải thích lý do tại sao các hoạt động đó lại quan trọng. Ví dụ:
Well, in the evening, I often spend time studying or revising what I learned during the day. After that, I have dinner with my family and we usually watch the news or a TV series together. It’s a good way to catch up and relax after a long day (Vào buổi tối, tôi thường dành thời gian học hoặc ôn lại những gì đã học trong ngày. Sau đó, tôi ăn tối cùng gia đình và chúng tôi thường xem tin tức hoặc một bộ phim truyền hình cùng nhau. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối và thư giãn sau một ngày dài).
Mẫu Band 8.0+
Mẫu câu này sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, và có khả năng mở rộng ý tưởng tốt. Mẫu trả lời không chỉ liệt kê các hoạt động mà còn mô tả chi tiết về thói quen và lý do của chúng, kết hợp với các hoạt động thư giãn như nghe nhạc, đọc sách hay đi bộ. Ví dụ:
During the evening, I typically engage in a mix of study and relaxation. I start by reviewing my notes or finishing up any assignments I have. After that, I unwind by listening to some soft music or reading a novel. Sometimes, I go for a short walk if the weather is nice. This routine helps me de-stress and sleep better at night (Vào buổi tối, tôi thường kết hợp giữa việc học và thư giãn. Tôi bắt đầu bằng cách ôn lại ghi chú hoặc hoàn thành những bài tập còn lại. Sau đó, tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ hoặc đọc một cuốn tiểu thuyết. Thỉnh thoảng, nếu thời tiết đẹp, tôi đi dạo một chút. Thói quen này giúp tôi giảm căng thẳng và ngủ ngon hơn vào ban đêm).

Để câu trả lời của bạn không bị ngắt quãng và đơn điệu, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc khác nhau
Các cấu trúc hữu ích để mở rộng câu trả lời
Để câu trả lời của bạn không bị ngắt quãng và đơn điệu, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu sau đây để làm cho câu trả lời trở nên phong phú hơn:
- I usually (Tôi thường) + V (hiện tại đơn): Dùng để mô tả thói quen, hành động lặp lại. Ví dụ: “I usually go for a walk (Tôi thường xuyên đi bộ)”. Cấu trúc này giúp câu trả lời của bạn nghe tự nhiên và mạch lạc hơn.
- After that / Then / Later on (Sau đó): Các từ này giúp bạn kể chuyện theo trình tự thời gian. Chúng tạo ra sự liền mạch trong câu trả lời. Ví dụ: “I went to the store. After that, I met my friend for lunch (Tôi đã đi đến cửa hàng. Sau đó, tôi gặp bạn tôi để ăn trưa)”.
- It helps me to… (Nó giúp tôi làm gì đó…) / It allows me to… (Nó cho phép tôi làm gì đó…): Cấu trúc này dùng để giải thích lợi ích của hành động hoặc thói quen nào đó. Nó giúp bạn mở rộng câu trả lời bằng cách nói về tác động tích cực. Ví dụ: “It helps me to relax after a long day at work (Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài)”.
- Sometimes (Thỉnh thoảng) / Occasionally (Đôi khi) / Once in a while (Lâu lâu): Những từ này giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt tần suất của hành động. Ví dụ: “Sometimes I like to read books before bed (Thỉnh thoảng tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ)”. Chúng làm câu trả lời phong phú hơn bằng cách thay đổi mức độ thường xuyên.
- If I have time / When I have free time (Nếu tôi có thời gian): Các cụm từ này giúp bạn mở rộng hoàn cảnh, nói về thời gian và điều kiện khi bạn làm một việc gì đó. Ví dụ: “When I have free time, I like to travel (Khi có thời gian rảnh, tôi thích đi du lịch)”. Cấu trúc này cho phép bạn tạo ra sự linh hoạt trong việc miêu tả các tình huống.
Như vậy, câu hỏi “What do you usually do in the evening?” là một cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng giao tiếp trôi chảy, sử dụng vốn từ phong phú và cấu trúc ngữ pháp chính xác. Đừng chỉ dừng lại ở một câu trả lời ngắn gọn. Hãy mở rộng bằng cách thêm chi tiết, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân để gây ấn tượng với giám khảo. Khi luyện tập, hãy ghi nhớ các yếu tố chấm điểm trong IELTS Speaking và sử dụng những từ vựng, cấu trúc câu đã học để nâng cao chất lượng bài nói của mình.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học có chất lượng đào tạo quốc tế tại Việt Nam, ứng viên cần phải có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương.
Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu IELTS, trường cung cấp bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để xác định trình độ và giúp các bạn tham gia chương trình Pathway English. Đây là khóa học tăng cường tiếng Anh diễn ra vào mùa hè, với mục tiêu phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho môi trường học tập quốc tế tại VinUni.

Pathway English tại VinUni được thiết kế theo hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, phù hợp với sinh viên có trình độ dưới B2 hoặc đã đạt B2
Pathway English tại VinUni được thiết kế theo hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, phù hợp với sinh viên có trình độ dưới B2 hoặc đã đạt B2. Khóa học giúp sinh viên không chỉ cải thiện tiếng Anh mà còn phát triển các kỹ năng học thuật quan trọng như tư duy phản biện, nghiên cứu và giao tiếp học thuật.
Với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sinh viên sẽ được học tập trong một môi trường năng động với các bài thảo luận nhóm, bài tập thực hành và tài liệu học tập trực tuyến. Pathway English là bước đệm vững chắc giúp sinh viên vượt qua thử thách và tự tin bước vào hành trình học tập tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn sử dụng hiệu quả modal verb trong IELTS Writing









