Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành truyền thông thường gặp

14/06/2023

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông là chìa khóa giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nắm bắt xu hướng mới. Bài viết này tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong công việc hàng ngày.

tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-truyen-thong-so-1

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông thường gặp

Khái quát về vai trò Tiếng Anh trong ngành truyền thông

Ngành truyền thông là một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến việc truyền tải thông tin từ một nguồn đến một đối tượng mục tiêu hoặc toàn thể công chúng. Thông tin này có thể được truyền đạt qua nhiều phương tiện và kênh truyền thông khác nhau, bao gồm cả cảm biến, âm thanh, hình ảnh, văn bản, và nhiều hình thức truyền tải thông tin khác.

Trong ngành truyền thông ngày nay, tiếng Anh đóng vai trò không thể phủ nhận. Ngôn ngữ này không chỉ là phương tiện giao tiếp chính trong sản xuất nội dung quốc tế mà còn là công cụ kết nối giữa các quốc gia và văn hóa khác nhau. Từ việc tạo ra nội dung đa dạng đến giao tiếp với khán giả quốc tế và phát triển thương hiệu toàn cầu, tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu trong sự thành công của bất kỳ chiến lược truyền thông nào.

Đó là lý do nếu muốn làm truyền thông giỏi, bạn phải nắm vững được tiếng Anh chuyên ngành truyền thông.

Tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh ngành truyền thông

Trên xu hướng ngành truyền thông phát triển không ngừng, việc nắm bắt các từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh là chìa khóa để hiểu rõ và thành công trong lĩnh vực này. Sau đây là một số các thuật ngữ và từ vựng trong lĩnh vực truyền thông báo chí, giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng trong công việc và học tập.

Các thuật ngữ và từ vựng trong lĩnh vực truyền thông báo chí

Truyền thông báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin đến công chúng thông qua các phương tiện như báo chí, truyền hình, radio, và các nền tảng trực tuyến. Dưới đây là một số thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí thường được sử dụng trong lĩnh vực này:

  • Broadcasting /ˈbrɒd.kɑːs.tɪŋ/ Truyền hình và phát thanh.
  • Journalism /ˈdʒɜː.nə.lɪzəm/ Nghề báo chí.
  • Press Release /pres rɪˈliːs/ Thông cáo báo chí.
  • Editorial /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ Bài viết phê bình.
  • Headline /ˈhed.laɪn/ Tiêu đề.
  • Byline /ˈbaɪ.laɪn/ Dòng tác giả.
  • Columnist /ˈkɒl.ə.mɪst/ Nhà bình luận.
  • Feature Article /ˈfiː.tʃər ˈɑː.tɪ.kəl/ Bài viết đặc sắc.
  • Circulation /ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/ Lượng phát hành.
  • Deadline /ˈded.laɪn/ Hạn chót.
  • Scoop /skuːp/ Tin đặc biệt, tin nóng.
  • Op-Ed /ɒp ˈed/ Bài viết ý kiến.
  • Copy Editor /ˈkɒp.i ˈed.ɪ.tər/ Biên tập viên bản sao.
  • Press Conference /pres ˈkɒn.fər.əns/ Họp báo.
  • Media Kit /ˈmiː.di.ə kɪt/ Bộ truyền thông.
  • Fact-Checking /fækt ˈʧek.ɪŋ/ Kiểm tra sự thật.
  • Public Relations (PR) /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ Quan hệ công chúng.
  • Spin /spɪn/ Xoay sự kiện.
  • Leak /liːk/ Rò rỉ tin tức.
  • Freelancer /ˈfriː.læns.ər/ Nhà báo tự do.
  • Muckraker /ˈmʌk.reɪ.kər/ Nhà báo làm sáng tỏ sự thật.
  • Newsworthy /ˈnjuːzˌwɜː.ði/ Đáng tin cậy.
  • Press Secretary /pres ˈsek.rə.təri/ Người phát ngôn.
  • Media Outlet /ˈmiː.di.ə ˈaʊt.lɛt/ Cơ sở truyền thông.
  • Wire Service /waɪə ˈsɜː.vɪs/ Dịch vụ tin tức truyền tải.
  • Podcast /ˈpɒd.kɑːst/ Chương trình radio trực tuyến.
  • Anchor /ˈæŋ.kər/ Người dẫn chương trình.
  • Beat Reporting /biːt rɪˈpɔːt.ɪŋ/ Phóng sự chuyên đề.
  • Off the Record /ɒf ðə ˈrek.ɔːd/ Nói chuyện không công bố.
  • Gatekeeper /ˈɡeɪtˌkiː.pər/ Người quản lý nội dung.
  • Ticker Tape /ˈtɪk.ə ˌteɪp/ Dòng chữ chạy trên màn hình.
  • Photojournalism /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪz.əm/ Nghệ thuật chụp ảnh báo chí.
  • Caption /ˈkæp.ʃən/ Chú thích ảnh.
  • Media Bias /ˈmiː.di.ə baɪəs/ Chệch hướng thông tin.
  • Press Pass /pres pæs/ Thẻ báo giới.
  • Plagiarism /ˈpleɪ.dʒərɪz.əm/ Đạo văn.
  • Inverted Pyramid /ɪnˈvɜːtɪd ˈpɪrəmɪd/ Cấu trúc kim tự tháp đảo ngược.
  • Public Opinion /ˈpʌb.lɪk əˈpɪnjən/ Ý kiến công chúng.
  • Media Literacy /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ Năng lực đọc hiểu truyền thông.
  • Embargo /ɪmˈbɑː.ɡəʊ/ Cấm phát hành.
  • Ethics /ˈeθɪks/ Đạo đức nghề nghiệp.
  • Yellow Journalism /ˈjel.oʊ ˈdʒɜːr.nə.lɪz.əm/ Báo chí màu vàng.
  • Ombudsman /ˈɒm.bədz.mən/ Người giám sát đạo đức.
thuat-ngu-nganh-truyen-thong-bao-chi-so-2

Một số thuật ngữ chuyên ngành truyền thông báo chí

Từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực tiếng Anh truyền thông đa phương tiện 

Truyền thông đa phương tiện là một lĩnh vực đặc biệt trong ngành truyền thông, tập trung vào việc sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp. Dưới đây là danh sách các từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông đa phương tiện:

  • Livestreaming /ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/ Truyền hình trực tuyến.
  • Algorithm /ˈælɡəˌrɪðəm/ Thuật toán.
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Tương tác người dùng.
  • Clickbait /klɪkbeɪt/ Tiêu đề gây chú ý để tăng lượt xem.
  • Infographic /ˌɪnfoʊˈɡræfɪk/ Đồ họa thông tin.
  • Analytics /ænəˈlɪtɪks/ Phân tích dữ liệu.
  • Subscriber Base /səbˈskraɪbər beɪs/ Cộng đồng người đăng ký.
  • Webinar /ˈwɛbɪnɑːr/ Hội thảo trực tuyến.
  • Podcasting /ˈpɒdkæstɪŋ/ Sáng tạo nội dung âm thanh.
  • Augmented Reality (AR) /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ Thực tế ảo.
  • Influencer Marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkətɪŋ/ Quảng cáo thông qua người ảnh hưởng.
  • UGC (User-Generated Content) /juːʒiː siː ˈjuːzər-ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ Nội dung người dùng tạo ra.
  • Dark Social /dɑːrk ˈsoʊʃəl/ Chia sẻ thông tin qua các kênh riêng tư.
  • Chatbot /ˈʧætbɒt/ Robot trò chuyện tự động.
  • Geotargeting /ˌdʒioʊˈtɑːrɡɪtɪŋ/ Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý.
  • CTA (Call to Action) /ˌsiːˌtiːˈeɪ/ Lời kêu gọi hành động.
  • A/B Testing /eɪ biː ˈtɛstɪŋ/ Thử nghiệm A/B.
  • Filter Bubble /ˈfɪltər ˈbʌbl/ Bong bóng lọc thông tin.
  • Livetweeting /ˈlaɪvˌtwiːtɪŋ/ Gửi tweet trong thời gian thực.
  • SEO (Search Engine Optimization) /ɛs iː oʊ/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
  • Crowdsourcing /kraʊdˈsɔːrsɪŋ/ Huy động ý kiến cộng đồng.
  • DVR (Digital Video Recorder) /ˌdiː viː ˈɑːr/ Máy ghi hình số.
  • Cookie /ˈkʊki/ Dữ liệu theo dõi người dùng.
  • Snackable Content /ˈsnækəbəl ˈkɒntɛnt/ Nội dung dễ tiêu thụ.
  • OTT (Over-the-Top) /oʊ ti ti/ Dịch vụ truyền hình qua internet.
  • CTV (Connected TV) /kəˈnɛktɪd ti viː/ TV kết nối internet.
  • Captioning /ˈkæpʃənɪŋ/ Gắn phụ đề.
  • Periscope /ˈpɛrɪˌskoʊp/ Ứng dụng truyền hình video trực tiếp.
  • Newsjacking /nuzˌʤækɪŋ/ Sử dụng sự kiện nóng để quảng cáo.
  • Affiliate Marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết.
  • Data Mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ Khai thác dữ liệu.
  • Target Audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng mục tiêu.
  • Geo-Fencing /dʒioʊ ˈfɛnsɪŋ/ Thiết lập vùng địa lý hữu ích.
  • Deep Linking /diːp ˈlɪŋkɪŋ/ Liên kết trực tiếp đến nội dung cụ thể.
  • Viral Marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị viral.
  • Keyword Density /ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsəti/ Mật độ từ khóa.
thuat-ngu-nganh-truyen-thong-da-phuong-tien-so-3

Một số thuật ngữ tiếng Anh ngành truyền thông đa phương tiện

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Anh chuyên ngành truyền thông là gì? Nếu bạn có ý định theo đuổi lâu dài ngành học này và mong muốn đạt được mức thu nhập cao, VinUni là lựa chọn lý tưởng để bạn đầu tư kiến thức. Chúc bạn sớm đưa ra quyết định sáng suốt cho con đường học vấn của mình!

Banner footer