Trong hành trình ôn thi môn tiếng Anh cho kỳ thi THPT Quốc gia, một trong những khó khăn phổ biến nhất mà học sinh gặp phải là học từ vựng. Không ít bạn cho rằng việc học từ mới rất khô khan, khó nhớ và dễ quên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn không thể cải thiện. Thực tế cho thấy, nếu học đúng phương pháp, đặc biệt là học từ vựng theo chủ đề, thì hiệu quả ghi nhớ sẽ được tăng lên đáng kể.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng ôn thi THPT Quốc gia được phân theo các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi. Đây là những nhóm từ vựng vừa dễ học, vừa dễ nhớ và cực kỳ hữu ích khi áp dụng vào phần đọc hiểu, viết luận hay làm bài trắc nghiệm.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả, được nhiều người học tiếng Anh áp dụng để cải thiện vốn từ và khả năng giao tiếp. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:
Tăng khả năng ghi nhớ một cách logic và hiệu quả
Việc học từ vựng theo từng nhóm chủ đề cụ thể (như gia đình (Family), du lịch (Travel), công việc (Work / Job)…) giúp não bộ dễ dàng xây dựng mối liên kết giữa các từ có liên quan về mặt ngữ nghĩa. Nhờ vậy, quá trình ghi nhớ trở nên logic hơn, hạn chế sự rời rạc, từ đó giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng gợi nhớ khi cần sử dụng.
Nâng cao khả năng ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế
Từ vựng theo chủ đề thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi tiếng Anh. Khi bạn nắm được vốn từ xoay quanh một chủ đề cụ thể, bạn sẽ hiểu rõ hơn nội dung các đoạn hội thoại, bài nghe hay bài đọc hiểu có liên quan, đồng thời phản xạ nhanh hơn khi cần sử dụng trong thực tế.
Hỗ trợ việc ôn tập một cách có hệ thống
Thay vì học từ vựng rời rạc, việc chia từ vựng thành từng chủ đề rõ ràng giúp bạn xây dựng kế hoạch học tập khoa học hơn. Bạn có thể dễ dàng sắp xếp thời gian học theo tuần hoặc theo tháng, đồng thời thuận tiện trong việc ôn tập lại khi cần, nhờ đó quá trình học trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn.
Tổng hợp từ vựng ôn thi THPT Quốc gia theo các chủ đề trọng tâm
Dưới đây là danh sách các chủ đề phổ biến trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia cùng với từ vựng trọng điểm. Mỗi chủ đề bao gồm khoảng 15–20 từ hoặc cụm từ thông dụng, có ví dụ minh họa để dễ hiểu và ghi nhớ.
Chủ đề: Giáo dục (Education)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Curriculum | Chương trình học | The school has a very broad curriculum (Trường có một chương trình học rất rộng). |
| Academic | Thuộc học thuật | She has always been a high academic achiever (Cô ấy luôn là người đạt thành tích học tập cao). |
| Scholarship | Học bổng | He won a scholarship to study in the UK (Anh ấy đã giành được học bổng để du học tại Vương quốc Anh). |
| Vocational | Hướng nghiệp | Vocational training is essential for some jobs (Đào tạo nghề là điều cần thiết cho một số công việc). |
| Compulsory | Bắt buộc | English is a compulsory subject in Vietnam (Tiếng Anh là một môn học bắt buộc ở Việt Nam). |
Chủ đề: Môi trường (Environment)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Pollution | Sự ô nhiễm | Air pollution is a serious problem in big cities (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn). |
| Deforestation | Sự chặt phá rừng | Deforestation leads to loss of biodiversity (Nạn phá rừng dẫn đến sự mất đa dạng sinh học). |
| Renewable energy | Năng lượng tái tạo | Solar power is a type of renewable energy (Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng tái tạo). |
| Global warming | Sự nóng lên toàn cầu | Global warming affects climate patterns (Hiện tượng nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến các kiểu khí hậu). |
| Conservation | Sự bảo tồn | Wildlife conservation is very important (Việc bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng). |
Chủ đề: Sức khỏe (Health)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Disease | Bệnh tật | Heart disease is common in older adults (Bệnh tim phổ biến ở người lớn tuổi). |
| Symptom | Triệu chứng | Cough and fever are common symptoms of the flu (Ho và sốt là những triệu chứng phổ biến của bệnh cúm). |
| Vaccination | Tiêm phòng, tiêm vắc xin | Vaccination prevents many deadly diseases (Tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa nhiều căn bệnh chết người). |
| Nutrition | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for a healthy life (Dinh dưỡng tốt rất cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh). |
| Infection | Sự nhiễm trùng | The infection spread quickly (Nhiễm trùng lan truyền nhanh chóng). |
Chủ đề: Công nghệ (Technology)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Innovation | Sự đổi mới | Innovation is the key to success in business (Sáng tạo là chìa khóa dẫn đến thành công trong kinh doanh). |
| Device | Thiết bị | Smartphones are essential communication devices (Điện thoại thông minh là thiết bị giao tiếp thiết yếu). |
| Cybersecurity | An ninh mạng | Cybersecurity is a growing concern for companies (An ninh mạng đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng đối với các công ty). |
| Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo | AI (Artificial intelligence) is used in many modern applications. AI (Trí tuệ nhân tạo) được sử dụng trong nhiều ứng dụng hiện đại. |
| Data | Dữ liệu | Companies collect data to improve their services (Các công ty thu thập dữ liệu để cải thiện dịch vụ của mình). |
Chủ đề: Các mối quan hệ (Relationships)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Friendship | Tình bạn | Friendship is one of the most valuable things (Tình bạn là một trong những điều quý giá nhất). |
| Conflict | Xung đột | They tried to resolve the conflict peacefully (Họ đã cố gắng giải quyết xung đột một cách hòa bình). |
| Trust | Niềm tin | Trust is important in every relationship (Niềm tin là điều quan trọng trong mọi mối quan hệ). |
| Communication | Giao tiếp | Good communication helps avoid misunderstandings (Giao tiếp tốt giúp tránh hiểu lầm). |
| Respect | Sự tôn trọng | Mutual respect is the foundation of strong bonds (Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của những mối quan hệ bền vững). |
Chủ đề: Khoa học và công nghệ (Science and Technology)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng trong câu |
| Experiment | Thí nghiệm | The experiment proved the scientist’s theory (Thí nghiệm đã chứng minh lý thuyết của nhà khoa học). |
| Theory | Lý thuyết | Einstein developed the theory of relativity (Einstein phát triển lý thuyết tương đối). |
| Research | Nghiên cứu | Medical research has saved millions of lives (Nghiên cứu y tế đã cứu sống hàng triệu mạng người). |
| Discover | Khám phá | Scientists discovered a new planet (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới). |
| Laboratory | Phòng thí nghiệm | She works in a biology laboratory (Cô ấy làm việc tại một phòng thí nghiệm sinh học). |
Phương pháp học từ vựng ôn thi THPT Quốc gia hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng ôn thi THPT Quốc gia tốt hơn, bạn có thể kết hợp các phương pháp học sau:
Dùng flashcard
Flashcard là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Trên mỗi thẻ, bạn viết một từ vựng ở mặt trước và ở mặt sau là nghĩa của từ cùng với ví dụ cụ thể. Cách này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa từ mà còn hiểu cách sử dụng từ trong câu. Ngoài flashcard truyền thống, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để học từ vựng mọi lúc mọi nơi, giúp tối ưu hóa thời gian học.
Ghi âm & nghe lại
Một phương pháp cực kỳ hiệu quả là tự ghi âm từ vựng và ví dụ của bạn, sau đó nghe lại chúng mỗi ngày. Việc này không chỉ giúp bạn củng cố lại từ vựng mà còn cải thiện khả năng phát âm và nghe hiểu. Thêm vào đó, nghe lại từ vựng sẽ tạo ra một phản xạ nhớ tự nhiên khi bạn cần sử dụng từ đó trong các tình huống khác nhau.
Học bằng sơ đồ tư duy
Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Map) để kết nối các từ vựng có cùng chủ đề lại với nhau. Phương pháp này giúp bạn dễ dàng hình dung mối liên kết giữa các từ và củng cố trí nhớ của mình. Chẳng hạn, nếu bạn học về chủ đề “gia đình (Family)”, bạn có thể kết nối các từ như “father (bố)”, “mother (mẹ)”, “sibling (anh em ruột)”, “grandparent (ông bà)” vào một sơ đồ tư duy, giúp bạn nhớ lâu và dễ dàng trong việc ôn lại.
Đặt câu với từ mới
Để từ vựng trở nên quen thuộc hơn, hãy tự tạo câu với từ mới mà bạn học. Việc tạo câu cá nhân hóa sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ, và khả năng ghi nhớ cũng sẽ được nâng cao so với việc chỉ học nghĩa đơn giản.
Ví dụ, thay vì chỉ học nghĩa của từ “study (học / nghiên cứu)”, bạn có thể tạo câu như “I study English every day to improve my skills (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình)”.
Ôn tập theo chu kỳ lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Một phương pháp học rất hiệu quả trong việc ghi nhớ lâu dài là Spaced Repetition (Ôn tập theo chu kỳ lặp lại ngắt quãng). Điều này có nghĩa là bạn sẽ học lại từ vựng cũ vào những mốc thời gian nhất định, chẳng hạn như sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng.
Phương pháp này dựa trên nguyên lý rằng trí nhớ sẽ được củng cố mạnh mẽ hơn khi chúng ta ôn lại kiến thức sau một khoảng thời gian ngắt quãng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki để thiết lập chu kỳ ôn tập cho từ vựng của mình.
Như vậy, việc nắm vững từ vựng ôn thi THPT Quốc gia theo chủ đề sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi bước vào phòng thi. Không chỉ cải thiện kỹ năng làm bài đọc hiểu, từ vựng còn đóng vai trò quan trọng trong phần viết luận, điền từ và kể cả nghe hiểu. Hãy bắt đầu từ hôm nay, học theo từng chủ đề một cách có hệ thống, ứng dụng các phương pháp phù hợp và kiên trì mỗi ngày, bạn sẽ thấy việc ghi nhớ từ vựng không còn là nỗi sợ nữa.
Nâng trình tiếng Anh cùng khóa Pathway English
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng đối với ứng viên là có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là một trong những tiêu chuẩn giúp đảm bảo rằng sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu IELTS này, đừng lo lắng, vì VinUni cung cấp cơ hội tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test), giúp bạn được phân loại trình độ và tham gia chương trình Pathway English. Đây là một chương trình tăng cường tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho những sinh viên cần cải thiện trình độ trước khi nhập học.

Pathway English của VinUni giúp sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển các kỹ năng học thuật quan trọng
Pathway English của VinUni không chỉ giúp sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng học thuật quan trọng để thích nghi với môi trường học hoàn toàn bằng tiếng Anh. Chương trình này được chia thành hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, phù hợp với nhiều mức độ trình độ khác nhau. Học viên sẽ được cải thiện toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và củng cố ngữ pháp, phát âm, từ vựng.
Hơn nữa, chương trình còn tạo cơ hội cho sinh viên tham gia các hoạt động thực hành, thảo luận nhóm và học trực tuyến từ các tài liệu uy tín. Với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Pathway English là cầu nối vững chắc, giúp sinh viên tự tin hơn khi bước vào môi trường học thuật đầy thử thách tại VinUni.
Xem thêm bài viết: 6 Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến hiệu quả











