Talk about your family là một trong những chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking. Bạn có thể trả lời hay cho câu hỏi về chủ đề này nếu bạn có khả năng sử dụng từ vựng, cấu trúc câu linh hoạt và biết phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Trong bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng và bài mẫu ngắn gọn cho IELTS Speaking Part 2 hay nhất giúp bạn tự tin hơn khi nói về gia đình mình. Cùng tìm hiểu ngay!
Từ vựng topic Talk about your family
Để giúp bạn trả lời trôi chảy và tự tin hơn khi gặp chủ đề Talk about your family, bạn hãy cùng tham khảo những từ vựng cũng như những idiom đa dạng dưới đây nhé!
Từ vựng về thành viên trong gia đình
Dưới đây là bảng liệt kê từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi nói IELTS.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
| Father | /ˈfɑːðər/ | Cha |
| Child | /tʃaɪld/ | Con |
| Son | /sʌn/ | Con trai |
| Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
| Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai (older brother) / Em trai (younger brother) |
| Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái (older sister) / Em gái (younger sister) |
| Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà |
| Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông |
| Aunt | /ɑːnt/ | Cô (father’s sister) / Dì (mother’s sister) |
| Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú (father’s brother) / Bác (mother’s brother) |
| Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh em họ (male cousin) / Chị em họ (female cousin) |
| Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai (son of brother/sister) |
| Niece | /niːs/ | Cháu gái (daughter of brother/sister) |
| Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
| Wife | /waɪf/ | Vợ |
| Parents | /ˈpeərənts/ | Cha mẹ |
| Children | /ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
| Grandchildren | /ˈɡrændtʃɪldrən/ | Cháu (gọi bằng ông bà) |
| Siblings | /ˈsɪblɪŋz/ | Anh chị em ruột |
| Stepfather | /ˈstepfɑːðər/ | Cha dượng |
| Stepmother | /ˈstepmʌðər/ | Mẹ kế |
| Stepson | /ˈstepsʌn/ | Con trai kế |
| Stepdaughter | /ˈstepdɔːtər/ | Con gái kế |
| Half-brother | /ˈhɑːf ˈbrʌðər/ | Anh/em trai cùng cha/khác mẹ |
| Half-sister | /ˈhɑːf ˈsɪstər/ | Chị/em gái cùng cha/khác mẹ |
| Godfather | /ˈɡɑːdfɑːðər/ | Cha đỡ đầu |
| Godmother | /ˈɡɑːdmʌðər/ | Mẹ đỡ đầu |
| In-laws | /ˈɪn lɔːz/ | Họ hàng bên vợ/chồng |
| Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ vợ/chồng |
| Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Cha vợ/chồng |
Từ vựng về các loại gia đình thường gặp
Bảng dưới đây tổng hợp các loại hình gia đình thường gặp, rất hữu ích cho việc chuẩn bị bài nói về gia đình trong bài thi IELTS Speaking.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Nuclear family | /ˈnjuːkliər ˈfæməli/ | Gia đình hạt nhân / gia đình nhỏ (gồm bố, mẹ và con cái) |
| Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ | Gia đình đa thế hệ / gia đình lớn (gồm bố mẹ, con cái, ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ…) |
| Single-parent family | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæməli/ | Gia đình đơn thân/một phụ huynh (thường là mẹ hoặc cha nuôi con một mình) |
| Blended family | /ˈblɛndɪd ˈfæməli/ | Gia đình hỗn hợp (gồm phụ huynh và con cái từ nhiều mối quan hệ khác nhau, ví dụ như con riêng của vợ/chồng, cha dượng, mẹ kế, anh chị em kế,…) |
| Same-sex family | /seɪm seks ˈfæməli/ | Gia đình đồng tính (gồm hai đối tượng đồng giới nuôi con) |
| Foster family | /ˈfɒstər ˈfæməli/ | Gia đình nuôi dưỡng (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột) |
| Childless family | /ˈtʃaɪldləs ˈfæməli/ | Gia đình không có con (chọn sống không có con hoặc không thể sinh con) |
| Adoptive family | /əˈdɒptɪv ˈfæməli/ | Gia đình nhận nuôi (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột) |
Danh từ topic talk about your family
Các danh từ thường được sử dụng khi nói về gia đình trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Ancestor | /ˈænsestər/ | Tổ tiên |
| Ancestry | /ˈænsestri/ | Dòng họ, nguồn gốc |
| Adoption | /əˈdɒpʃən/ | Sự nhận nuôi |
| Affection | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm, tình yêu thương |
| Birth | /bɜːθ/ | Sinh, sự ra đời |
| Bond | /bɒnd/ | Mối liên kết, mối quan hệ |
| Childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ |
| Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết |
| Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột, mâu thuẫn |
| Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Mối liên hệ, mối quan hệ |
| Dependence | /dɪˈpɛndəns/ | Sự phụ thuộc |
| Descendant | /dɪˈsɛndənt/ | Hậu duệ |
| Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
| Emotion | /ɪˈməʊʃən/ | Cảm xúc |
| Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
| Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
| Guardian | /ˈɡɑːrdiən/ | Người giám hộ |
| Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản, di sản văn hoá |
| Home | /həʊm/ | Nhà cửa, tổ ấm |
| Inheritance | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Di sản thừa kế |
| Love | /lʌv/ | Tình yêu |
| Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân |
| Memories | /ˈmɛməriz/ | Ký ức |
| Offspring | /ˈɒfsprɪŋ/ | Con cháu |
| Parenting | /ˈpeərəntɪŋ/ | Việc nuôi dạy con cái |
| Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Mối quan hệ đối tác, đồng sự |
| Relationship | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ |
| Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
| Separation | /ˌsɛpəˈreɪʃən/ | Chia tay, ly thân |
| Values | /ˈvæljuːz/ | Giá trị, giá trị đạo đức |
| Wedding | /ˈwɛdɪŋ/ | Đám cưới |
| Widow | /ˈwɪdəʊ/ | Phụ nữ góa chồng |
| Widower | /ˈwɪdəʊər/ | Người đàn ông góa vợ |
| Youth | /juːθ/ | Tuổi trẻ |
Tính từ topic talk about your family
Những tính từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking giúp bạn mô tả cảm xúc và các mối quan hệ trong gia đình một cách sinh động và ấn tượng hơn:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Adoring | /əˈdɔːrɪŋ/ | Yêu quý, quý mến |
| Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Đầy tình cảm, ân cần |
| Blended | /ˈblɛndɪd/ | Lai tạo, pha trộn |
| Bonded | /ˈbɒndɪd/ | Gắn bó, liên kết |
| Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm |
| Close-knit | /ˌkləʊs ˈnɪt/ | Gắn bó chặt chẽ, thân thiết |
| Foster | /ˈfɒstər/ | Nuôi dưỡng, nuôi nấng |
| Harmonious | /hɑːˈməʊniəs/ | Hài hòa, đồng thuận |
| Inclusive | /ɪnˈkluːsɪv/ | Bao hàm, kế thừa |
| Intimate | /ˈɪntɪmət/ | Thân mật, gần gũi |
| Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương, sâu sắc |
| Nurturing | /ˈnɜːrtʃərɪŋ/ | Nuôi nấng, nuôi dưỡng |
| Overprotective | /ˌəʊvərprəˈtɛktɪv/ | Quá bảo vệ, quá chăm sóc |
| Parental | /pəˈrɛntəl/ | Cha mẹ, của cha mẹ |
| Paternal | /pəˈtɜːnəl/ | Cha, của cha |
| Maternal | /məˈtɜːnəl/ | Mẹ, của mẹ |
| Protective | /prəˈtɛktɪv/ | Bảo vệ, chăm sóc |
| Unconditional | /ʌnˈkəndɪʃənəl/ | Vô điều kiện, không có điều kiện |
| Understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | Hiểu biết, thấu hiểu |
| United | /juːˈnaɪtɪd/ | Đoàn kết, hợp nhất |
| Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp, nồng nhiệt |
| Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
| Affiliated | /əˈfɪlieɪtɪd/ | Liên kết, kết nối |
| Attached | /əˈtætʃt/ | Gắn bó, đính kèm |
| Cohesive | /koʊˈhiːsɪv/ | Đoàn kết, chắc chắn |
| Generational | /ˌdʒɛnəˈreɪʃənəl/ | Thế hệ, đời |
| Nuclear | /ˈnjuːkliər/ | Hạt nhân, nhỏ |
| Single-parent | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/ | Một phụ huynh, đơn thân |
| Stepparent | /ˈsteppeərənt/ | Cha mẹ kế, phụ huynh kế |
| Trusting | /ˈtrʌstɪŋ/ | Tin tưởng, đáng tin cậy |
| Unified | /ˈjuːnɪfaɪd/ | Đoàn kết, hợp nhất |
Động từ topic talk about your family
Động từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Adopt | /əˈdɒpt/ | Nhận nuôi |
| Argue | /ˈɑːɡjuː/ | Cãi nhau, tranh cãi |
| Care | /keər/ | Chăm sóc |
| Celebrate | /ˈsɛləbreɪt/ | Tổ chức kỷ niệm, lễ hội |
| Cherish | /ˈtʃɛrɪʃ/ | Trân trọng, yêu quý |
| Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, liên lạc |
| Cope | /kəʊp/ | Đối phó, đương đầu |
| Depend | /dɪˈpɛnd/ | Phụ thuộc |
| Devote | /dɪˈvəʊt/ | Dành trọn, dành hết tâm huyết |
| Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
| Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm hôn, đón nhận |
| Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, liên kết |
| Foster | /ˈfɒstər/ | Nuôi dưỡng |
| Forgive | /fərˈɡɪv/ | Tha thứ |
| Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | Lớn lên |
| Inherit | /ɪnˈhɛrɪt/ | Thừa kế |
| Love | /lʌv/ | Yêu |
| Marry | /ˈmæri/ | Kết hôn |
| Nurture | /ˈnɜːrtʃər/ | Nuôi dưỡng, nuôi nấng |
| Overcome | /ˌəʊvərˈkʌm/ | Vượt qua, khắc phục |
| Parent | /ˈpeərənt/ | Nuôi dạy con cái |
| Raise | /reɪz/ | Nuôi dưỡng, nuôi nấng |
| Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Hàn gắn, làm lành |
| Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng |
| Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
| Trust | /trʌst/ | Tin tưởng |
| Visit | /ˈvɪzɪt/ | Thăm viếng |
| Bond | /bɒnd/ | Kết nối, gắn bó |
| Comfort | /ˈkʌmfət/ | An ủi, động viên |
| Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, truyền đạt |
| Cooperate | /koʊˈɒpəreɪt/ | Hợp tác, cộng tác |
| Hug | /hʌɡ/ | Ôm, ôm hôn |

Pathway English là khóa học giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các chương trình học chính thức tại VinUni.
Trạng từ topic talk about your family
Việc sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn làm cho câu văn miêu tả về gia đình thêm phần sống động và chính xác. Dưới đây là tổng hợp các trạng từ hữu ích cho chủ đề “talk about your family” trong bài thi IELTS Speaking.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Abundantly | /əˈbʌndəntli/ | Một cách dồi dào |
| Affectionately | /əˈfɛkʃənətli/ | Một cách ân cần, đầy tình cảm |
| Closely | /ˈkləʊsli/ | Một cách gắn bó, chặt chẽ |
| Collectively | /kəˈlɛktɪvli/ | Một cách tập thể, đồng bộ |
| Compassionately | /kəmˈpæʃənətli/ | Một cách thông cảm, đồng cảm |
| Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | Một cách kiên định, đều đặn |
| Devotedly | /dɪˈvəʊtɪdli/ | Một cách tận tâm, tận tụy |
| Endlessly | /ˈɛndlɪsli/ | Một cách không ngừng, vô tận |
| Eternally | /ɪˈtɜːnəli/ | Một cách vĩnh viễn, mãi mãi |
| Expressively | /ɪkˈsprɛsɪvli/ | Một cách biểu đạt, diễn tả |
| Faithfully | /ˈfeɪθfəli/ | Một cách trung thành, đáng tin cậy |
| Fondly | /ˈfɒndli/ | Một cách yêu thương, quý mến |
| Generously | /ˈdʒɛnərəsli/ | Một cách hào phóng, rộng lượng |
| Gracefully | /ˈɡreɪsfəli/ | Một cách duyên dáng, thanh nhã |
| Happily | /ˈhæpɪli/ | Một cách hạnh phúc, vui vẻ |
| Harmoniously | /hɑːˈməʊniəsli/ | Một cách hài hòa, đồng thuận |
| Inclusively | /ɪnˈkluːsɪvli/ | Một cách bao hàm, kế thừa |
| Jointly | /ˈdʒɔɪntli/ | Một cách chung, cùng nhau |
| Lovingly | /ˈlʌvɪŋli/ | Một cách yêu thương, đầy tình yêu |
| Naturally | /ˈnætʃərəli/ | Một cách tự nhiên, bình thường |
| Patiently | /ˈpeɪʃəntli/ | Một cách kiên nhẫn, chờ đợi |
| Respectfully | /rɪˈspɛktfəli/ | Một cách tôn trọng, kính trọng |
| Responsibly | /rɪˈspɒnsɪbli/ | Một cách có trách nhiệm, chịu trách nhiệm |
| Sincerely | /sɪnˈsɪərli/ | Một cách chân thành, thành thật |
| Supportively | /səˈpɔːrtɪvli/ | Một cách hỗ trợ, giúp đỡ |
| Together | /təˈɡɛðər/ | Một cách cùng nhau, đồng hành |
| Traditionally | /trəˈdɪʃənəli/ | Một cách truyền thống, cổ điển |
| Unconditionally | /ʌnˈkəndɪʃənəli/ | Một cách vô điều kiện, không có điều kiện |
| Widely | /ˈwaɪdli/ | Một cách rộng rãi, phổ biến |
| Willingly | /ˈwɪlɪŋli/ | Một cách tự nguyện, sẵn lòng |
| Yearningly | /ˈjɜːrnɪŋli/ | Một cách khao khát, mong muốn |
Collocation và idiom topic family
Hãy làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn với những cụm từ collocation và idiom thông dụng về gia đình trong tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó:
| Từ vựng (Collocations & Idioms) | Nghĩa tiếng Việt |
| Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã (tình cảm gia đình là quan trọng nhất) |
| Chip off the old block | Giống y như đúc (con giống hệt cha/mẹ) |
| Family tree | Gia phả (cây phả hệ) |
| Like father, like son | Cha nào con nấy |
| Like mother, like daughter | Mẹ nào con nấy |
| The apple doesn’t fall far from the tree | Quả táo không rơi xa thân cây (ý nói con cái giống cha mẹ) |
| A family affair | Một chuyện gia đình |
| Family man/woman | Người đàn ông/phụ nữ yêu thương, gắn bó với gia đình |
| Home is where the heart is | Nơi nào có tình yêu, nơi ấy là nhà |
| In the family way | Đang mang thai |
| Keep it in the family | Giữ bí mật trong gia đình, không làm lớn |
| To cut the apron strings | Tự lập, không còn phụ thuộc vào gia đình |
| When one door closes, another opens | Khi một cánh cửa đóng lại, một cánh cửa khác mở ra (sự thay đổi/thất bại có thể mở ra cơ hội mới) |
Bài mẫu topic talk about your family ngắn gọn – IELTS Speaking Part 2
Trong IELTS Speaking Part 2, để gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần sử dụng từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Dưới đây là một số bài mẫu ngắn gọn với các chủ đề cụ thể, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.
Talk about your family life
Gợi ý:
Bạn nên nói:
- Gia đình bạn thuộc loại hình nào (gia đình hạt nhân, đa thế hệ, đơn thân…)
- Cuộc sống gia đình bạn thường ngày diễn ra như thế nào
- Bạn cảm thấy điều gì đặc biệt nhất trong cuộc sống gia đình mình
- Cuộc sống gia đình đã ảnh hưởng đến bạn ra sao
Bài mẫu:
I come from a close-knit nuclear family with four members: my parents, my younger sister and me. Our family life is harmoniously balanced between work, school and quality time together. Every evening, we have dinner together, which is not only a time to enjoy delicious meals but also an opportunity to communicate openly about our day.
What I find most special about my family life is the way we wholeheartedly support each other through thick and thin. For example, when I was preparing for my IELTS exam, my parents were extremely encouraging and my sister always reminded me to stay focused.
Living in such a warm and nurturing environment has taught me the values of responsibility and respect, which have shaped who I am today.
Từ vựng ghi điểm:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Close-knit | /ˌkloʊsˈnɪt/ | Gắn bó chặt chẽ |
| Nuclear family | /ˈnuː.kliər ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân/ gia đình nhỏ |
| Harmoniously | /ˌhɑːrˈmoʊ.ni.əs.li/ | Một cách hài hòa |
| Communicate openly | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt ˈoʊ.pən.li/ | Giao tiếp cởi mở |
| Wholeheartedly support | /ˌhoʊlˈhɑːr.tɪd.li səˈpɔːrt/ | Ủng hộ toàn tâm toàn ý |
| Encouraging | /ɪnˈkɜːr.ɪ.dʒɪŋ/ | Khuyến khích |
| Warm and nurturing environment | /wɔːrm ənd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường ấm áp và nuôi dưỡng |
| Responsibility | /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm |
| Respect | /rɪˈspekt/ | Sự tôn trọng |
VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu tiếng Anh ra sao?
Trường đại học VinUni yêu cầu đầu vào rất khắt khe. Một trong những tiêu chí quan trọng để xét tuyển vào VinUni là khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên. Theo yêu cầu của trường, các thí sinh cần có chứng chỉ IELTS với điểm tổng thể ít nhất là 6.5, và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Yêu cầu này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo kịp chương trình học quốc tế và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập đa văn hóa. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, đừng quá lo lắng, vì VinUni cung cấp chương trình Pathway English dành cho những thí sinh cần cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi bước vào môi trường học chính thức.
Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Ngoài ra, chương trình còn chú trọng cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng, những yếu tố quan trọng để giúp sinh viên học tập hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế tại VinUni, qua đó mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.
Xem thêm: Điều kiện loại 2: Công thức và ứng dụng trong tiếng Anh















