VinUni Banner

Tổng hợp từ vựng chủ đề Talk about your family và bài mẫu IELTS Speaking Part 2

28/12/2024

Talk about your family là một trong những chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking. Bạn có thể trả lời hay cho câu hỏi về chủ đề này nếu bạn có khả năng sử dụng từ vựng, cấu trúc câu linh hoạt và biết phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Trong bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng và bài mẫu ngắn gọn cho IELTS Speaking Part 2 hay nhất giúp bạn tự tin hơn khi nói về gia đình mình. Cùng tìm hiểu ngay!

tong-hop-tu-vung-chu-de-talk-about-your-family-va-bai-mau-ielts-speaking-part-2-so-1

Trong IELTS Speaking bạn nên có vốn từ vựng tốt để chiếm tối ưu số điểm.

Từ vựng topic Talk about your family

Để giúp bạn trả lời trôi chảy và tự tin hơn khi gặp chủ đề Talk about your family, bạn hãy cùng tham khảo những từ vựng cũng như những idiom đa dạng dưới đây nhé!

Từ vựng về thành viên trong gia đình

Dưới đây là bảng liệt kê từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi nói IELTS.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Father /ˈfɑːðər/ Cha
Child /tʃaɪld/ Con
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai (older brother) / Em trai (younger brother)
Sister /ˈsɪstər/ Chị gái (older sister) / Em gái (younger sister)
Grandmother /ˈɡrænmʌðər/
Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ Ông
Aunt /ɑːnt/ Cô (father’s sister) / Dì (mother’s sister)
Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú (father’s brother) / Bác (mother’s brother)
Cousin /ˈkʌzən/ Anh em họ (male cousin) / Chị em họ (female cousin)
Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai (son of brother/sister)
Niece /niːs/ Cháu gái (daughter of brother/sister)
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Parents /ˈpeərənts/ Cha mẹ
Children /ˈtʃɪldrən/ Con cái
Grandchildren /ˈɡrændtʃɪldrən/ Cháu (gọi bằng ông bà)
Siblings /ˈsɪblɪŋz/ Anh chị em ruột
Stepfather /ˈstepfɑːðər/ Cha dượng
Stepmother /ˈstepmʌðər/ Mẹ kế
Stepson /ˈstepsʌn/ Con trai kế
Stepdaughter /ˈstepdɔːtər/ Con gái kế
Half-brother /ˈhɑːf ˈbrʌðər/ Anh/em trai cùng cha/khác mẹ
Half-sister /ˈhɑːf ˈsɪstər/ Chị/em gái cùng cha/khác mẹ
Godfather /ˈɡɑːdfɑːðər/ Cha đỡ đầu
Godmother /ˈɡɑːdmʌðər/ Mẹ đỡ đầu
In-laws /ˈɪn lɔːz/ Họ hàng bên vợ/chồng
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ Mẹ vợ/chồng
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ Cha vợ/chồng

Từ vựng về các loại gia đình thường gặp

Bảng dưới đây tổng hợp các loại hình gia đình thường gặp, rất hữu ích cho việc chuẩn bị bài nói về gia đình trong bài thi IELTS Speaking.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæməli/ Gia đình hạt nhân / gia đình nhỏ (gồm bố, mẹ và con cái)
Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ Gia đình đa thế hệ / gia đình lớn (gồm bố mẹ, con cái, ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ…)
Single-parent family /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæməli/ Gia đình đơn thân/một phụ huynh (thường là mẹ hoặc cha nuôi con một mình)
Blended family /ˈblɛndɪd ˈfæməli/ Gia đình hỗn hợp (gồm phụ huynh và con cái từ nhiều mối quan hệ khác nhau, ví dụ như con riêng của vợ/chồng, cha dượng, mẹ kế, anh chị em kế,…)
Same-sex family /seɪm seks ˈfæməli/ Gia đình đồng tính (gồm hai đối tượng đồng giới nuôi con)
Foster family /ˈfɒstər ˈfæməli/ Gia đình nuôi dưỡng (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)
Childless family /ˈtʃaɪldləs ˈfæməli/ Gia đình không có con (chọn sống không có con hoặc không thể sinh con)
Adoptive family /əˈdɒptɪv ˈfæməli/ Gia đình nhận nuôi (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)

Danh từ topic talk about your family

Các danh từ thường được sử dụng khi nói về gia đình trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Ancestor /ˈænsestər/ Tổ tiên
Ancestry /ˈænsestri/ Dòng họ, nguồn gốc
Adoption /əˈdɒpʃən/ Sự nhận nuôi
Affection /əˈfɛkʃən/ Tình cảm, tình yêu thương
Birth /bɜːθ/ Sinh, sự ra đời
Bond /bɒnd/ Mối liên kết, mối quan hệ
Childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ Tuổi thơ
Commitment /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết
Conflict /ˈkɒnflɪkt/ Xung đột, mâu thuẫn
Connection /kəˈnɛkʃən/ Mối liên hệ, mối quan hệ
Dependence /dɪˈpɛndəns/ Sự phụ thuộc
Descendant /dɪˈsɛndənt/ Hậu duệ
Divorce /dɪˈvɔːs/ Ly hôn
Emotion /ɪˈməʊʃən/ Cảm xúc
Family /ˈfæməli/ Gia đình
Generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Thế hệ
Guardian /ˈɡɑːrdiən/ Người giám hộ
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản, di sản văn hoá
Home /həʊm/ Nhà cửa, tổ ấm
Inheritance /ɪnˈhɛrɪtəns/ Di sản thừa kế
Love /lʌv/ Tình yêu
Marriage /ˈmærɪdʒ/ Hôn nhân
Memories /ˈmɛməriz/ Ký ức
Offspring /ˈɒfsprɪŋ/ Con cháu
Parenting /ˈpeərəntɪŋ/ Việc nuôi dạy con cái
Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ Mối quan hệ đối tác, đồng sự
Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ Mối quan hệ
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Separation /ˌsɛpəˈreɪʃən/ Chia tay, ly thân
Values /ˈvæljuːz/ Giá trị, giá trị đạo đức
Wedding /ˈwɛdɪŋ/ Đám cưới
Widow /ˈwɪdəʊ/ Phụ nữ góa chồng
Widower /ˈwɪdəʊər/ Người đàn ông góa vợ
Youth /juːθ/ Tuổi trẻ

 

tong-hop-tu-vung-chu-de-talk-about-your-family-va-bai-mau-ielts-speaking-part-2-so-2.jpg

Trong topic Talk about your family có rất nhiều vốn từ vựng mà bạn phải nắm để đạt điểm tối đa.

Tính từ topic talk about your family

Những tính từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking giúp bạn mô tả cảm xúc và các mối quan hệ trong gia đình một cách sinh động và ấn tượng hơn:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Adoring /əˈdɔːrɪŋ/ Yêu quý, quý mến
Affectionate /əˈfɛkʃənət/ Đầy tình cảm, ân cần
Blended /ˈblɛndɪd/ Lai tạo, pha trộn
Bonded /ˈbɒndɪd/ Gắn bó, liên kết
Caring /ˈkeərɪŋ/ Chu đáo, quan tâm
Close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/ Gắn bó chặt chẽ, thân thiết
Foster /ˈfɒstər/ Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Harmonious /hɑːˈməʊniəs/ Hài hòa, đồng thuận
Inclusive /ɪnˈkluːsɪv/ Bao hàm, kế thừa
Intimate /ˈɪntɪmət/ Thân mật, gần gũi
Loving /ˈlʌvɪŋ/ Yêu thương, sâu sắc
Nurturing /ˈnɜːrtʃərɪŋ/ Nuôi nấng, nuôi dưỡng
Overprotective /ˌəʊvərprəˈtɛktɪv/ Quá bảo vệ, quá chăm sóc
Parental /pəˈrɛntəl/ Cha mẹ, của cha mẹ
Paternal /pəˈtɜːnəl/ Cha, của cha
Maternal /məˈtɜːnəl/ Mẹ, của mẹ
Protective /prəˈtɛktɪv/ Bảo vệ, chăm sóc
Unconditional /ʌnˈkəndɪʃənəl/ Vô điều kiện, không có điều kiện
Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/ Hiểu biết, thấu hiểu
United /juːˈnaɪtɪd/ Đoàn kết, hợp nhất
Warm /wɔːrm/ Ấm áp, nồng nhiệt
Supportive /səˈpɔːrtɪv/ Hỗ trợ, giúp đỡ
Affiliated /əˈfɪlieɪtɪd/ Liên kết, kết nối
Attached /əˈtætʃt/ Gắn bó, đính kèm
Cohesive /koʊˈhiːsɪv/ Đoàn kết, chắc chắn
Generational /ˌdʒɛnəˈreɪʃənəl/ Thế hệ, đời
Nuclear /ˈnjuːkliər/ Hạt nhân, nhỏ
Single-parent /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/ Một phụ huynh, đơn thân
Stepparent /ˈsteppeərənt/ Cha mẹ kế, phụ huynh kế
Trusting /ˈtrʌstɪŋ/ Tin tưởng, đáng tin cậy
Unified /ˈjuːnɪfaɪd/ Đoàn kết, hợp nhất

Động từ topic talk about your family

Động từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Adopt /əˈdɒpt/ Nhận nuôi
Argue /ˈɑːɡjuː/ Cãi nhau, tranh cãi
Care /keər/ Chăm sóc
Celebrate /ˈsɛləbreɪt/ Tổ chức kỷ niệm, lễ hội
Cherish /ˈtʃɛrɪʃ/ Trân trọng, yêu quý
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp, liên lạc
Cope /kəʊp/ Đối phó, đương đầu
Depend /dɪˈpɛnd/ Phụ thuộc
Devote /dɪˈvəʊt/ Dành trọn, dành hết tâm huyết
Divorce /dɪˈvɔːs/ Ly hôn
Embrace /ɪmˈbreɪs/ Ôm hôn, đón nhận
Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ Tham gia, liên kết
Foster /ˈfɒstər/ Nuôi dưỡng
Forgive /fərˈɡɪv/ Tha thứ
Grow up /ɡroʊ ʌp/ Lớn lên
Inherit /ɪnˈhɛrɪt/ Thừa kế
Love /lʌv/ Yêu
Marry /ˈmæri/ Kết hôn
Nurture /ˈnɜːrtʃər/ Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Overcome /ˌəʊvərˈkʌm/ Vượt qua, khắc phục
Parent /ˈpeərənt/ Nuôi dạy con cái
Raise /reɪz/ Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Reconcile /ˈrɛkənsaɪl/ Hàn gắn, làm lành
Respect /rɪˈspɛkt/ Tôn trọng
Support /səˈpɔːt/ Hỗ trợ, giúp đỡ
Trust /trʌst/ Tin tưởng
Visit /ˈvɪzɪt/ Thăm viếng
Bond /bɒnd/ Kết nối, gắn bó
Comfort /ˈkʌmfət/ An ủi, động viên
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp, truyền đạt
Cooperate /koʊˈɒpəreɪt/ Hợp tác, cộng tác
Hug /hʌɡ/ Ôm, ôm hôn
tong-hop-tu-vung-chu-de-talk-about-your-family-va-bai-mau-ielts-speaking-part-2-so-3.jpg

Pathway English là khóa học giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các chương trình học chính thức tại VinUni.

Trạng từ topic talk about your family

Việc sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn làm cho câu văn miêu tả về gia đình thêm phần sống động và chính xác. Dưới đây là tổng hợp các trạng từ hữu ích cho chủ đề “talk about your family” trong bài thi IELTS Speaking.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Abundantly /əˈbʌndəntli/ Một cách dồi dào
Affectionately /əˈfɛkʃənətli/ Một cách ân cần, đầy tình cảm
Closely /ˈkləʊsli/ Một cách gắn bó, chặt chẽ
Collectively /kəˈlɛktɪvli/ Một cách tập thể, đồng bộ
Compassionately /kəmˈpæʃənətli/ Một cách thông cảm, đồng cảm
Consistently /kənˈsɪstəntli/ Một cách kiên định, đều đặn
Devotedly /dɪˈvəʊtɪdli/ Một cách tận tâm, tận tụy
Endlessly /ˈɛndlɪsli/ Một cách không ngừng, vô tận
Eternally /ɪˈtɜːnəli/ Một cách vĩnh viễn, mãi mãi
Expressively /ɪkˈsprɛsɪvli/ Một cách biểu đạt, diễn tả
Faithfully /ˈfeɪθfəli/ Một cách trung thành, đáng tin cậy
Fondly /ˈfɒndli/ Một cách yêu thương, quý mến
Generously /ˈdʒɛnərəsli/ Một cách hào phóng, rộng lượng
Gracefully /ˈɡreɪsfəli/ Một cách duyên dáng, thanh nhã
Happily /ˈhæpɪli/ Một cách hạnh phúc, vui vẻ
Harmoniously /hɑːˈməʊniəsli/ Một cách hài hòa, đồng thuận
Inclusively /ɪnˈkluːsɪvli/ Một cách bao hàm, kế thừa
Jointly /ˈdʒɔɪntli/ Một cách chung, cùng nhau
Lovingly /ˈlʌvɪŋli/ Một cách yêu thương, đầy tình yêu
Naturally /ˈnætʃərəli/ Một cách tự nhiên, bình thường
Patiently /ˈpeɪʃəntli/ Một cách kiên nhẫn, chờ đợi
Respectfully /rɪˈspɛktfəli/ Một cách tôn trọng, kính trọng
Responsibly /rɪˈspɒnsɪbli/ Một cách có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Sincerely /sɪnˈsɪərli/ Một cách chân thành, thành thật
Supportively /səˈpɔːrtɪvli/ Một cách hỗ trợ, giúp đỡ
Together /təˈɡɛðər/ Một cách cùng nhau, đồng hành
Traditionally /trəˈdɪʃənəli/ Một cách truyền thống, cổ điển
Unconditionally /ʌnˈkəndɪʃənəli/ Một cách vô điều kiện, không có điều kiện
Widely /ˈwaɪdli/ Một cách rộng rãi, phổ biến
Willingly /ˈwɪlɪŋli/ Một cách tự nguyện, sẵn lòng
Yearningly /ˈjɜːrnɪŋli/ Một cách khao khát, mong muốn

Collocation và idiom topic family

Hãy làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn với những cụm từ collocation và idiom thông dụng về gia đình trong tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó:

Từ vựng (Collocations & Idioms) Nghĩa tiếng Việt
Blood is thicker than water Một giọt máu đào hơn ao nước lã (tình cảm gia đình là quan trọng nhất)
Chip off the old block Giống y như đúc (con giống hệt cha/mẹ)
Family tree Gia phả (cây phả hệ)
Like father, like son Cha nào con nấy
Like mother, like daughter Mẹ nào con nấy
The apple doesn’t fall far from the tree Quả táo không rơi xa thân cây (ý nói con cái giống cha mẹ)
A family affair Một chuyện gia đình
Family man/woman Người đàn ông/phụ nữ yêu thương, gắn bó với gia đình
Home is where the heart is Nơi nào có tình yêu, nơi ấy là nhà
In the family way Đang mang thai
Keep it in the family Giữ bí mật trong gia đình, không làm lớn
To cut the apron strings Tự lập, không còn phụ thuộc vào gia đình
When one door closes, another opens Khi một cánh cửa đóng lại, một cánh cửa khác mở ra (sự thay đổi/thất bại có thể mở ra cơ hội mới)
tong-hop-tu-vung-chu-de-talk-about-your-family-va-bai-mau-ielts-speaking-part-2-so-4.jpg

Chủ đề Talk about your family là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.

Bài mẫu topic talk about your family ngắn gọn – IELTS Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, để gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần sử dụng từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Dưới đây là một số bài mẫu ngắn gọn với các chủ đề cụ thể, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.

Talk about your family life

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Gia đình bạn thuộc loại hình nào (gia đình hạt nhân, đa thế hệ, đơn thân…)
  • Cuộc sống gia đình bạn thường ngày diễn ra như thế nào
  • Bạn cảm thấy điều gì đặc biệt nhất trong cuộc sống gia đình mình
  • Cuộc sống gia đình đã ảnh hưởng đến bạn ra sao

Bài mẫu:

I come from a close-knit nuclear family with four members: my parents, my younger sister and me. Our family life is harmoniously balanced between work, school and quality time together. Every evening, we have dinner together, which is not only a time to enjoy delicious meals but also an opportunity to communicate openly about our day.

What I find most special about my family life is the way we wholeheartedly support each other through thick and thin. For example, when I was preparing for my IELTS exam, my parents were extremely encouraging and my sister always reminded me to stay focused.

Living in such a warm and nurturing environment has taught me the values of responsibility and respect, which have shaped who I am today.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Close-knit /ˌkloʊsˈnɪt/ Gắn bó chặt chẽ
Nuclear family /ˈnuː.kliər ˈfæm.əl.i/ Gia đình hạt nhân/ gia đình nhỏ
Harmoniously /ˌhɑːrˈmoʊ.ni.əs.li/ Một cách hài hòa
Communicate openly /kəˈmjuː.nɪ.keɪt ˈoʊ.pən.li/ Giao tiếp cởi mở
Wholeheartedly support /ˌhoʊlˈhɑːr.tɪd.li səˈpɔːrt/ Ủng hộ toàn tâm toàn ý
Encouraging /ɪnˈkɜːr.ɪ.dʒɪŋ/ Khuyến khích
Warm and nurturing environment /wɔːrm ənd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Môi trường ấm áp và nuôi dưỡng
Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ Trách nhiệm
Respect /rɪˈspekt/ Sự tôn trọng
tong-hop-tu-vung-chu-de-talk-about-your-family-va-bai-mau-ielts-speaking-part-2-so-5.jpg

Khả năng sử dụng Tiếng Anh là một trong những tiêu chí quan trọng để xét tuyển vào VinUni.

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu tiếng Anh ra sao?

Trường đại học VinUni yêu cầu đầu vào rất khắt khe. Một trong những tiêu chí quan trọng để xét tuyển vào VinUni là khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên. Theo yêu cầu của trường, các thí sinh cần có chứng chỉ IELTS với điểm tổng thể ít nhất là 6.5, và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Yêu cầu này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo kịp chương trình học quốc tế và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập đa văn hóa. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, đừng quá lo lắng, vì VinUni cung cấp chương trình Pathway English dành cho những thí sinh cần cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi bước vào môi trường học chính thức.

Chương trình Pathway English của VinUni được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết. Ngoài ra, chương trình còn chú trọng cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng, những yếu tố quan trọng để giúp sinh viên học tập hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế tại VinUni, qua đó mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.

Xem thêm: Điều kiện loại 2: Công thức và ứng dụng trong tiếng Anh

Banner footer