VinUni Banner

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về 12 thì cùng các loại từ

02/03/2025

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng giúp người học giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Việc nắm vững 12 thì cơ bản và các loại từ trong tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ mà còn tạo tiền đề vững chắc cho việc học nâng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các thì và loại từ, kèm theo cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa.

tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-ve-12-thi-cung-cac-loai-tu-hinh-1.jpg

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về 12 thì cơ bản

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về 12 thì cơ bản

Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp về 12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bao gồm cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es) (đối với động từ thường) / S + am/is/are (đối với động từ to be)
    • Phủ định: S + do/does + not + V / S + am/is/are + not
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V? / Am/Is/Are + S + …?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
  • Ví dụ:
    • She goes to school every day.
    • The sun rises in the east.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
    • Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần.
  • Ví dụ:
    • She is reading a book now.
    • We are traveling to Japan next month.

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

  • Cấu trúc: S + have/has + V3 (Past Participle)
  • Cách dùng:
    • Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa rõ thời điểm.
    • Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
  • Ví dụ:
    • I have seen that movie before.
    • She has lived here for five years.

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
  • Ví dụ:
    • She has been studying for three hours.

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V2 / S + was/were
    • Phủ định: S + did not + V / S + was/were + not
    • Nghi vấn: Did + S + V? / Was/Were + S + …?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • She went to Paris last year.

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Cấu trúc: S + was/were + V-ing
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
    • Hai hành động xảy ra đồng thời, hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.
  • Ví dụ:
    • I was watching TV when she called.

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Cấu trúc: S + had + V3
  • Cách dùng:
    • Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • She had finished her work before I arrived.

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + had + been + V-ing
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • They had been working for five hours before the manager came.

9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

  • Cấu trúc: S + will + V
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc lời hứa, dự đoán.
  • Ví dụ:
    • I will help you with your homework.

10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

  • Cấu trúc: S + will + be + V-ing
  • Cách dùng:
    • Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • This time tomorrow, I will be traveling to Japan.

11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

  • Cấu trúc: S + will + have + V3
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • By next year, she will have graduated from university.

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + will + have + been + V-ing
  • Cách dùng:
    • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • By next month, she will have been working here for five years.
tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-ve-12-thi-cung-cac-loai-tu-hinh-2.jpg

Các thì quan trọng trong tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về loại từ 

Trong tiếng Anh, các loại từ chính bao gồm danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection), mạo từ (article), và trợ động từ (auxiliary verb). Dưới đây là tổng hợp chi tiết từng loại từ, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

1. Danh từ (Noun)

1.1 Định nghĩa:

Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, sự việc hoặc ý tưởng.

1.2 Phân loại:

  • Danh từ đếm được (Countable nouns): Có dạng số ít và số nhiều.
    • Ví dụ: book (sách) → books (những quyển sách)
  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Không thể đếm trực tiếp, thường dùng với đơn vị đo lường.
    • Ví dụ: water (nước), sugar (đường)
  • Danh từ số ít & số nhiều (Singular & Plural nouns):
    • Ví dụ: child → children, man → men
  • Danh từ chung (Common nouns) và danh từ riêng (Proper nouns):
    • Ví dụ: city (thành phố) → Hanoi (Hà Nội)

2. Đại từ (Pronoun)

2.1 Định nghĩa:

Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại từ.

2.2 Phân loại:

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): I, you, he, she, it, we, they
  • Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): mine, yours, his, hers, ours, theirs
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves
  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns): someone, anyone, nobody, everything
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): this, that, these, those
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns): who, whom, which, that

🔹 Ví dụ:

  • She is my friend. (Cô ấy là bạn tôi.)
  • This is mine. (Cái này là của tôi.)

3. Động từ (Verb)

3.1 Định nghĩa:

Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

3.2 Phân loại:

  • Động từ thường (Action verbs): run, eat, read, write
  • Động từ trạng thái (State verbs): be, seem, know, like, love
  • Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): can, could, may, might, must, shall, should, will, would
  • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): go → went → gone, eat → ate → eaten

🔹 Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He has eaten dinner. (Anh ấy đã ăn tối.)

4. Tính từ (Adjective)

4.1 Định nghĩa:

Tính từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

4.2 Phân loại:

  • Tính từ mô tả (Descriptive adjectives): beautiful, tall, happy
  • Tính từ chỉ số lượng (Quantitative adjectives): some, many, few, several
  • Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives): this, that, these, those
  • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): my, your, his, her, its, our, their
  • Tính từ so sánh (Comparative & Superlative adjectives):
    • So sánh hơn: taller, more beautiful
    • So sánh nhất: tallest, most beautiful

🔹 Ví dụ:

  • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
  • He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về loại từ 

5. Trạng từ (Adverb)

5.1 Định nghĩa:

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

5.2 Phân loại:

  • Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): quickly, slowly, beautifully
  • Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes
  • Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): now, yesterday, soon, lately
  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place): here, there, everywhere

🔹 Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He always gets up early. (Anh ấy luôn dậy sớm.)

6. Giới từ (Preposition)

6.1 Định nghĩa:

Giới từ liên kết danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu.

6.2 Phân loại:

  • Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, under, between
  • Giới từ chỉ thời gian: before, after, during, since
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to

🔹 Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • We will meet at 8 AM. (Chúng tôi sẽ gặp lúc 8 giờ sáng.)

7. Liên từ (Conjunction)

7.1 Định nghĩa:

Liên từ dùng để nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

7.2 Phân loại:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): and, but, or, nor, for, so, yet
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): because, although, since, if, while
  • Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): either…or, neither…nor, both…and

🔹 Ví dụ:

  • I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)
  • She stayed at home because she was sick. (Cô ấy ở nhà vì bị ốm.)

8. Thán từ (Interjection)

Thán từ diễn tả cảm xúc mạnh như vui, buồn, ngạc nhiên.

🔹 Ví dụ:

  • Wow! That’s amazing! (Wow! Thật tuyệt vời!)
  • Oops! Sorry for the mistake. (Ôi! Xin lỗi vì sai sót.)

9. Mạo từ (Article)

  • Mạo từ xác định: the (chỉ danh từ đã xác định)
  • Mạo từ không xác định: a, an (chỉ danh từ chưa xác định)

🔹 Ví dụ:

  • A cat is sleeping. (Một con mèo đang ngủ.)
  • The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Để đủ điều kiện tham gia các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt IELTS tối thiểu 6.5, với điểm từng kỹ năng không dưới 6.0 hoặc có các chứng chỉ khác tương đương. Đối với những ứng viên chưa đáp ứng yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh, hỗ trợ đạt chuẩn đầu vào.

Pathway English tại VinUni không nằm trong hệ thống tín chỉ và được thiết kế chuyên biệt để cải thiện kỹ năng tiếng Anh cùng các năng lực học thuật quan trọng. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ phát triển toàn diện kỹ năng đọc, viết, nghe và nói trong môi trường học thuật, từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, phát âm, từ vựng học thuật và cung cấp tài liệu chọn lọc, đảm bảo độ chính xác và tính ứng dụng cao.

tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-co-ban-ve-12-thi-cung-cac-loai-tu-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Banner footer