VinUni Banner

Tổng hợp kiến thức phân biệt other và the other cho người mới học

05/08/2025

Trong tiếng Anh, các từ chỉ sự khác biệt như “other” và “the other” thường gây nhầm lẫn, đặc biệt với những ai mới bắt đầu học. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng mỗi từ lại mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Việc phân biệt “other” và “the other” chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức cần thiết để người mới học có thể nắm bắt dễ dàng, từ định nghĩa, đến ví dụ minh họa.

tong-hop-kien-thuc-phan-biet-other-va-the-other-cho-nguoi-moi-hoc-hinh-1.jpg

“Other” và “the other” có vẻ giống nhau nhưng thực chất mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt

Tại sao cần phân biệt “other” và “the other”?

“Other” và “the other” là hai cụm từ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác biệt. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa chúng, dẫn đến lỗi sai khi viết hoặc nói. Những lỗi này không chỉ khiến bạn mất điểm trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS mà còn gây hiểu lầm trong giao tiếp thực tế. Việc hiểu và phân biệt đúng “other” và “the other” mang lại nhiều lợi ích:

  • Giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn nói lẫn văn viết.
  • Tránh được các lỗi ngữ pháp thường gặp do dùng sai mạo từ.
  • Nắm vững cách sử dụng tính từ và mạo từ trong ngữ pháp tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ toàn diện.

Định nghĩa và cách sử dụng của “other”

“Other” là gì?

“Other” có thể đóng vai trò là tính từ hoặc đại từ, mang nghĩa là “khác”, “những cái khác” hoặc “người khác”. Nó dùng để chỉ những đối tượng không thuộc nhóm đã được đề cập trước đó.

Cách sử dụng “other”

“Other” + danh từ số nhiều

  • Dùng để nói đến những đối tượng khác ngoài những cái đã được đề cập. Ví dụ: I don’t like these shoes. Do you have other styles? (Tôi không thích đôi giày này. Bạn có mẫu nào khác không?).
  • Lưu ý sai thường gặp:
    • Câu sai: Some students are here, the other students are outside.
    • Câu đúng: Some students are here, others are outside (Một số học sinh ở đây, những người khác đang ở bên ngoài) → Khi “other” được dùng như đại từ số nhiều, cần dùng “others”, không thêm danh từ phía sau.

“Other” + danh từ không đếm được

  • Dùng khi nói đến những phần khác của một tổng thể không thể đếm được.
  • Ví dụ: Do you have other information? (Bạn có thông tin nào khác không?).

“Other” được dùng như đại từ

  • Khi dùng như đại từ, “other” thường được viết là “others (dạng số nhiều)” và không cần thêm danh từ sau. Nó thay thế cho danh từ đã rõ trong ngữ cảnh.
  • Ví dụ: Some people arrived early. Others came late (Một số người đến sớm, những người khác thì đến muộn).
tong-hop-kien-thuc-phan-biet-other-va-the-other-cho-nguoi-moi-hoc-hinh-2.jpg

“Other” đóng vai trò là tính từ hoặc đại từ, được dùng để chỉ “người khác”, “vật khác” hay “những điều khác biệt”

Định nghĩa và cách sử dụng “the other”

“The other” là gì?

“The other” được dùng để chỉ “cái còn lại”, “người còn lại” hoặc “những cái/người còn lại” trong một nhóm cụ thể đã biết hoặc đã được đề cập trước đó. So với “other”, cấu trúc “the other” mang tính xác định rõ ràng hơn nhờ có mạo từ “the” đứng trước.

Cách sử dụng “the other”

“The other” + danh từ số ít

  • Dùng khi nói về một đối tượng còn lại duy nhất trong số hai đối tượng.
  • Ví dụ: I have two cats. One is black and the other is white (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen, con còn lại màu trắng).

“The other” + danh từ số nhiều

  • Dùng để chỉ toàn bộ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm nhiều hơn hai.
  • Ví dụ: Ten students passed the test. The other students failed (Mười học sinh đã vượt qua bài kiểm tra. Những học sinh còn lại thì trượt) → Cấu trúc này cho thấy rõ ràng rằng chúng ta đang nói đến phần còn lại đã xác định trong một tập thể.

“The other (đại từ)”

  • Khi đóng vai trò đại từ, “the other” được dùng để thay thế cho một danh từ đã rõ, giúp tránh lặp lại.
  • Ví dụ: I took one cookie. She took the other (Tôi lấy một chiếc bánh quy. Cô ấy lấy cái còn lại) → Nếu nói về nhiều hơn một đối tượng còn lại, dùng “the others” để thay thế.
tong-hop-kien-thuc-phan-biet-other-va-the-other-cho-nguoi-moi-hoc-hinh-3.jpg

Cụm từ “The other” được sử dụng để nói đến “người/cái còn lại” hoặc “những người/cái còn lại” trong một nhóm xác định

Việc phân biệt “other” và “the other” đúng ngữ cảnh sẽ giúp người học tránh được lỗi diễn đạt mơ hồ và củng cố sự chính xác trong sử dụng ngôn ngữ hằng ngày.

Một số cụm từ mở rộng với “other” và “the other”

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Each other Lẫn nhau They help each other (Họ giúp đỡ lẫn nhau).
One after the other Lần lượt (cái này sau cái kia) The kids entered one after the other (Bọn trẻ lần lượt bước vào).
Some… others… Một vài… những người/việc khác… Some students passed, others failed (Một số học sinh đậu, những người khác thì trượt).
Every other (day/person) Cách một (ngày, người…) I jog every other day (Tôi chạy bộ cách ngày).
The one… the other… Người này… người kia… The one is my sister, the other is my friend (Người này là chị tôi, người kia là bạn tôi).

Điểm chuẩn tiếng Anh đầu vào của VinUni là bao nhiêu?

Hiểu rõ cách phân biệt “other” và “the other” và sử dụng chính xác hai từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn đóng vai trò thiết yếu trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ như IELTS. Đây là bước chuẩn bị quan trọng nếu bạn đang có kế hoạch ứng tuyển vào các trường đại học quốc tế hoặc giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, điển hình như Trường Đại học VinUni. Để đủ điều kiện xét tuyển, bạn cần đạt IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL…).

tong-hop-kien-thuc-phan-biet-other-va-the-other-cho-nguoi-moi-hoc-hinh-4.jpg

Để đủ điều kiện xét tuyển vào VinUni, bạn cần đạt IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)

Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu đầu vào về tiếng Anh, thí sinh có thể tham gia bài kiểm tra phân loại (English Placement Test) để được xếp trình độ và tham gia chương trình Pathway English – một khóa học tăng cường được thiết kế riêng tại VinUni. Đây là chương trình không chỉ bồi dưỡng toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp sinh viên làm quen với môi trường học thuật chuẩn quốc tế. Với lộ trình học được cá nhân hóa theo cấp độ Trung cấp và Nâng cao, Pathway English là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin chinh phục giấc mơ học tập tại một trong những trường đại học hiện đại và tiên tiến nhất Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn bí kíp học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất

Banner footer