Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua chính là các trạng từ chỉ thời gian. Đây là những từ dùng để mô tả thời điểm xảy ra của một hành động hoặc sự kiện, từ đó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và trình tự thời gian trong câu. Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các trạng từ này sẽ giúp câu văn trở nên sinh động, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các trạng từ chỉ thời gian phổ biến nhất, phân loại cụ thể theo nhóm và hướng dẫn cách sử dụng đúng để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp, kỹ năng viết cũng như các kỳ thi tiếng Anh.
Các trạng từ chỉ thời gian và vị trí trong câu
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là những từ hoặc cụm từ giúp xác định khi nào một hành động diễn ra. Chúng thường trả lời cho câu hỏi “When? (khi nào)”, “How long? (bao lâu)” hoặc “How often? (bao lâu một lần)”. Ví dụ: Now (bây giờ), yesterday (hôm qua), already (đã/rồi), soon (sắp/sớm), lately (gần đây), often (thường xuyên), once (một lần/đã từng), always (luôn luôn),…
Tùy vào từng trạng từ chỉ thời gian và mục đích nhấn mạnh, chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
- Đầu câu: Thường dùng để nhấn mạnh về thời điểm, giúp người đọc hoặc người nghe chú ý ngay từ đầu. Ví dụ:
- Tomorrow, I’ll start my new job (Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu công việc mới).
- Trước động từ thường: Đây là vị trí phù hợp với các trạng từ chỉ tần suất như always (luôn luôn), often (thường xuyên), usually (thông thường)… Ví dụ:
- He always checks his emails before breakfast (Anh ấy luôn kiểm tra email trước bữa sáng).
- Sau động từ “to be”: Khi sử dụng các trạng từ như often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng)…, chúng thường đứng ngay sau các dạng của động từ “to be”. Ví dụ:
- She is often late for class (Cô ấy thường đến lớp muộn).
- Cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất với các trạng từ chỉ thời điểm cụ thể như last week (tuần trước), yesterday (hôm qua),… Ví dụ:
- We met them last week (Chúng tôi gặp họ vào tuần trước).
Phân loại các trạng từ chỉ thời gian
Để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng, chúng ta có thể phân loại các trạng từ chỉ thời gian thành ba nhóm chính:
Nhóm chỉ thời điểm cụ thể (Specific Time)
Những trạng từ này diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm nhất định. Ví dụ:
- Now: Bây giờ
- Then: Lúc đó
- Yesterday: Hôm qua
- Today: Hôm nay
- Tomorrow: Ngày mai
- Tonight: Tối nay
- Last week/month/year: Tuần/tháng/năm trước
- Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới
Ví dụ câu:
- I saw him yesterday (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua).
- We will meet tomorrow at the coffee shop (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai ở quán cà phê).
Nhóm chỉ tần suất (Frequency)
Dùng để nói về mức độ thường xuyên của hành động. Ví dụ:
- Always: Luôn luôn
- Usually: Thường xuyên
- Frequently: Thường xuyên
- Sometimes: Thỉnh thoảng
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
- Every day/week/month/year: Mỗi ngày/tuần/tháng/năm
- Once, twice, three times a week: Một/lần, hai/lần, ba lần mỗi tuần
Ví dụ câu:
- She always drinks coffee in the morning (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng).
- I go jogging three times a week (Tôi đi chạy bộ ba lần mỗi tuần).
Nhóm chỉ khoảng thời gian (Duration)
Dùng để nói hành động kéo dài bao lâu. Ví dụ:
- For a moment: Trong giây lát
- For a while: Trong một khoảng thời gian
- All day: Cả ngày
- All night: Cả đêm
- Since 2010: Từ năm 2010
- For two hours: Trong hai tiếng
- Until now: Cho đến nay
- Lately, recently: Gần đây
Ví dụ câu:
- They have lived here since 2015 (Họ đã sống ở đây từ năm 2015).
- I waited for a while, but she didn’t come (Tôi đã đợi một lúc, nhưng cô ấy không đến).
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng các trạng từ chỉ thời gian
Khi sử dụng các trạng từ chỉ thời gian trong câu, người học cần đặc biệt chú ý đến sự phù hợp về ngữ nghĩa, ngữ pháp và vai trò từ loại để tránh những lỗi sai phổ biến. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Tránh dùng nhiều trạng từ thời gian mâu thuẫn trong một câu
Một câu không nên chứa những trạng từ chỉ thời gian không đồng nhất về mặt logic (hợp lý). Ví dụ:
- Câu sai: I will go to the market yesterday → Đây là lỗi sai ngữ nghĩa nghiêm trọng, vì “will” là dấu hiệu của thì tương lai, trong khi “yesterday” lại chỉ quá khứ. Hai yếu tố này không thể kết hợp với nhau.
- Câu đúng:
- I went to the market yesterday (Tôi đã đi chợ vào ngày hôm qua) → sử dụng thì quá khứ để phù hợp với “yesterday”.
- I will go to the market tomorrow (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai) → sử dụng “will” với trạng từ chỉ tương lai là “tomorrow”).
Phân biệt rõ giữa trạng từ chỉ thời gian và cụm giới từ
Không phải cụm chỉ thời gian nào cũng là trạng từ. Một số biểu thức như “in 2020 (vào năm 2020)” hay “on Monday (vào thứ hai)” thực chất là cụm giới từ, vì chúng đi kèm giới từ (in, on) + danh từ chỉ thời gian.
Ngược lại, các từ như “now (bây giờ)”, “soon (sắp/sớm)”, “already (đã/rồi)” mới thực sự là trạng từ chỉ thời gian vì chúng hoạt động độc lập và bổ nghĩa trực tiếp cho động từ.
Chọn thì động từ phù hợp với trạng từ thời gian đi kèm
Mỗi trạng từ chỉ thời gian thường phù hợp với một hoặc vài thì nhất định. Việc kết hợp sai sẽ dẫn đến sự không nhất quán trong câu. Ví dụ:
- I have already eaten (Tôi đã ăn rồi) → “already” thường đi kèm thì hiện tại hoàn thành.
- She went to France last year (Cô ấy đã đi Pháp vào năm ngoái) → “last year” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn nên động từ cũng phải chia ở thì quá khứ.
Điểm chuẩn tiếng Anh đầu vào của VinUni là bao nhiêu?
Việc sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian không chỉ giúp bạn diễn đạt trôi chảy trong giao tiếp hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS.
Trong các phần thi Writing (Viết) và Speaking (Nói), trạng từ thời gian góp phần thể hiện mạch logic (hợp lý) của ý tưởng, còn trong phần Listening (Nghe) và Reading (Đọc), việc nhận diện được trạng từ sẽ giúp bạn hiểu chính xác trình tự và thời gian diễn ra sự việc. Do đó, nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số toàn diện trong kỳ thi IELTS – một chứng chỉ quan trọng khi xét tuyển vào các trường đại học chất lượng hiện nay.

Ứng tuyển vào VinUni, bạn cần IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương
Khi ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương ((như Pearson Test, TOEFL…).
Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu này, bạn vẫn có thể tham gia kỳ kiểm tra English Placement Test để được phân loại trình độ và theo học chương trình Pathway English. Đây là khóa học tăng cường tiếng Anh toàn diện về ngữ pháp, từ vựng, phát âm và đặc biệt là bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, giúp bạn tự tin hơn với vốn ngôn ngữ học thuật, sẵn sàng chinh phục chương trình đại học hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn bí kíp học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất










