VinUni Banner

Tổng hợp các loại động từ tiếng Anh thường gặp

28/12/2024

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự kiện trong câu. Việc nắm vững và sử dụng đúng các loại động từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ tiếng Anh thường gặp, từ động từ hành động cho đến động từ khiếm khuyết, để bạn có thể áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách chính xác.

tong-hop-cac-loai-dong-tu-tieng-anh-thuong-gap-hinh-1.jpg

Khái quát về động từ trong tiếng Anh

Tổng quan về động từ trong tiếng Anh 

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong cấu trúc câu tiếng Anh. Chúng không chỉ giúp miêu tả hành động, trạng thái mà còn thể hiện thời gian, người thực hiện và mức độ của hành động. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm và vị trí xuất hiện từ loại này trong câu nhé!

Động từ tiếng Anh là gì?

Động từ tiếng Anh hay còn gọi là “Verb” (viết tắt là “V”), là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của một chủ thể.

Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu tiếng Anh. Mặc dù một câu có thể thiếu chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng bắt buộc phải có động từ để mang lại ý nghĩa đầy đủ. Do đó, việc học và mở rộng vốn từ vựng về động từ tiếng Anh là rất quan trọng.

Ví dụ: I practice speaking English every day. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày)

Vị trí của động từ trong câu

Động từ tiếng Anh có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong một câu. Dưới đây là một số vị trí của động từ tiếng Anh trong câu:

Vị trí của động từ Ví dụ
Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất: alway, often, sometimes, selfdom, never,… I always shows up on time for meetings. (Tôi luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp)
Đứng sau chủ ngữ I walk after every dinner. (Tôi đi bộ sau mỗi bữa tối)
Kết hợp với động từ tobe + tính từ They are eager to start their new project. (Họ rất hào hứng để bắt đầu dự án mới)
Đứng trước tân ngữ Could you pass me the salt please?
tong-hop-cac-loai-dong-tu-tieng-anh-thuong-gap-hinh-2.jpg

Vị trí xuất hiện của động từ trong tiếng Anh

Phân nhóm các loại động từ trong tiếng Anh 

Động từ tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là các loại động từ tiếng Anh phổ biến nhất bạn nên nắm:

Động từ chính (Main Verbs)

Động từ chính trong tiếng Anh thể hiện hành động của con người, sự vật hoặc sự việc. Phần lớn động từ trong tiếng Anh thuộc loại động từ chính, và chúng được chia thành hai nhóm:

Nội động từ (Intransitive Verbs): Là những động từ không yêu cầu tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa, chỉ miêu tả hành động tác động trực tiếp lên chủ thể.

  • Ví dụ: He sleeps soundly (Anh ấy ngủ ngon lành).

Ngoại động từ (Transitive Verbs): Là những động từ cần một hoặc nhiều tân ngữ để làm rõ ý nghĩa hành động.

  • Ví dụ: She reads a book every night (Cô ấy đọc sách mỗi tối).

Dưới đây là một số động từ thường gặp trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ:

STT Động từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 call /kɔːl/ gọi
2 come /kʌm/ đến
3 do /du/ làm
4 find /faɪnd/ tìm kiếm
5 get /ɡet/ có được
6 give /ɡɪv/ cho
7 go /ɡəʊ/ đi
8 hear /hɪər/ nghe
9 help /help/ giúp đỡ
10 keep /kiːp/ giữ
11 know /nəʊ/ biết
12 leave /liːv/ rời đi
13 let /let/ để
14 like /laɪk/ thích
15 live /lɪv/
16 look /lʊk/ nhìn
17 make /meɪk/ làm
18 move /muːv/ di chuyển
19 play /pleɪ/ chơi
20 put /pʊt/ đặt
21 run /rʌn/ chạy
22 say /seɪ/ nói
23 see /siː/ nhìn
24 show /ʃəʊ/ chỉ ra, thể hiện
25 start /stɑːt/ bắt đầu
26 take /teɪk/ lấy
27 talk /tɔːk/ nói chuyện
28 tell /tel/ nói
29 think /θɪŋk/ nghĩ
30 try /traɪ/ thử

Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ được sử dụng kết hợp với động từ chính để hình thành các cấu trúc câu phủ định, nghi vấn hoặc nhấn mạnh. Một số trợ động từ thông dụng bao gồm: have, be, do, will,…

Ví dụ: She didn’t go to the party. (Cô ấy không đi dự tiệc.)

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Modal verbs là các động từ trong tiếng Anh không thể hoạt động độc lập mà thường kết hợp với động từ chính để diễn tả khả năng, sự cần thiết, hoặc ý định. Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có cấu trúc “verb + verb,” dùng để diễn tả một chuỗi hành động. Ví dụ, trong cụm từ “want to go,” động từ đầu tiên thể hiện mong muốn, còn động từ thứ hai diễn tả hành động cụ thể.

Ví dụ: You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.)

Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt hơn:

STT Động từ khiếm khuyết Phiên âm Dịch nghĩa
1 can /kæn/ có thể, có khả năng
2 may /meɪ/ có thể được làm điều gì đó
3 shall /ʃæl/ dùng để nói lời đề nghị
4 should /ʃʊd/ dùng để xin lời khuyên
5 will /wɪl/ sẽ (tương lai)
6 must /mʌst/ phải, cần phải, nên

Động từ nối (Linking verb)

Động từ nối là những từ dùng để liên kết chủ ngữ với vị ngữ, thường là tính từ, nhằm diễn tả trạng thái hoặc tình huống của con người hoặc sự vật, thay vì tập trung vào hành động.

Ví dụ: The soup tastes delicious. (Súp này có vị rất ngon.)

Hiểu và sử dụng đúng các động từ nối sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Dưới đây là những động từ nối thường gặp trong tiếng Anh:

STT Động từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
1 appear /əˈpɪər/ xuất hiện
2 be /bi/ thì/ là/ ở
3 become /bɪˈkʌm/ trở thành
4 feel /fiːl/ cảm thấy, cảm giác
5 get /ɡet/ trở nên
6 look /lʊk/ trông
7 remain /rɪˈmeɪn/ vẫn còn
8 seem /siːm/ có vẻ
9 smell /smel/ có (mùi)
10 sound /saʊnd/ nghe (có vẻ)
tong-hop-cac-loai-dong-tu-tieng-anh-thuong-gap-hinh-3.jpg

Phân nhóm các loại động từ trong tiếng Anh

Tổng hợp một số cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Cụm động từ trong tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu và không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Chúng được tạo thành từ một động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, mang lại những ý nghĩa mới, khác biệt so với động từ gốc. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến mà bạn nên nắm vững để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình:

Cụm động từ Dịch nghĩa Ví dụ
Ask for Hỏi để xin một điều gì đó He decided to ask for help with his project.

→ Anh ấy quyết định yêu cầu sự giúp đỡ cho dự án của mình.

Give up Từ bỏ She chose to give up trying to convince him.

→ Cô chọn từ bỏ việc cố gắng thuyết phục anh ấy

Try on Mặc thử I want to try on this jacket.

→ Tôi muốn thử áo khoác này.

Look up Tra cứu I will look up the restaurant’s hours online before we go.

→ Tôi sẽ tra cứu giờ hoạt động của nhà hàng trước khi chúng ta đến đó.

Run away Chạy trốn The cat run away the moment it spotted the dog.

→ Con mèo chạy trốn ngay khi nhìn thấy con chó.

Lay down Nằm xuống You should lie down on the couch to take a break. 

→ Bạn nên nằm xuống ghế sofa một chút để nghỉ ngơi.

Get out of Ra khỏi She tried to get out of bed to play tennis. 

→ Cô ấy đã cố gắng rời khỏi giường để đi chơi tennis.

tong-hop-cac-loai-dong-tu-tieng-anh-thuong-gap-hinh-4.jpg

Một số cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Bài tập vận dụng về động từ trong tiếng Anh

Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò chủ đạo trong câu và truyền tải hành động, trạng thái hoặc ý nghĩa. Để nắm vững cách sử dụng động từ, bạn không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn phải thực hành qua các bài tập cụ thể. Dưới đây là những bài tập vận dụng giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng động từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả và linh hoạt hơn.

Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất

  1. She ___________ English very fluently.
  2. speaks
  3. speaking
  4. spoke
  5. speak
  6. She always __________ early in the morning.
  7. wakes off
  8. wakes up
  9. wakes in
  10. wakes on
  11. I ___________ a movie when you called.
  12. watch
  13. watched
  14. was watching
  15. have watched
  16. She ___________ her phone yesterday.
  17. is losing
  18. lost
  19. loses
  20. lose
  21. You ____________ take an umbrella. It’s going to rain.
  22. should
  23. shall
  24. must
  25. would
  26. The car _____________ down the hill before it crashed.
  27. rolls
  28. rolled
  29. was rolling
  30. had rolled
  31. My mom ___________ me to clean my room before going out.
  32. will tell
  33. told
  34. tells
  35. is telling
  36. They ___________ the new shopping mall next month.
  37. will open
  38. opened
  39. open
  40. have opened
  41. The teacher asked the students to ___________ quietly in the library.
  42. speak
  43. spoke
  44. spoken
  45. speaking
  46. He ___________ his keys and couldn’t enter the house.
  47. lost
  48. loses
  49. losing
  50. has lost

Bài tập 2. Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng 

  1. I (listen) ___ to music every night.
  2. They (go) ___ to school every day.
  3. We (get) ___ up at 5 every morning.
  4. You (live) ___ in a big city.
  5. Nga and Lan (brush) ___ their teeth.
  6. Nam and Ba (wash) ___ their face.
  7. I (have) ____ breakfast every morning.
  8. Na (have) ____ breakfast at 6 o’clock
  9. Every morning, Ba (get) ____ up.
  10. He (brush) ____ his teeth.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. She is used to play the piano every day.
  2. The student don’t understand the lesson.
  3. They was excited about the trip.
  4. I have seen him yesterday.
  5. He want to go shopping later.
tong-hop-cac-loai-dong-tu-tieng-anh-thuong-gap-hinh-5.jpg

Điểm tiếng Anh đầu vào của VinUni là bao nhiêu?

Yêu cầu trình độ tiếng Anh khi xét tuyển vào VinUni

Trường Đại học VinUni là một trong những trường Đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với môi trường học tập quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình giảng dạy đạt tiêu chuẩn quốc tế. Để đủ điều kiện xét tuyển vào VinUni, thí sinh cần có điểm IELTS tối thiểu là 6.5, với mỗi kỹ năng không dưới 6.0, hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

Việc đạt được điểm IELTS 6.5 là một mục tiêu không hề dễ dàng và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Các bước quan trọng bao gồm tham gia các khóa luyện thi, thực hành với các bài thi mẫu, và tự đánh giá trình độ của bản thân. Ngoài ra, ứng viên có thể lựa chọn tham gia chương trình Pathway English của VinUni, một khóa học đào tạo tiếng Anh nhằm nâng cao trình độ ngôn ngữ và chuẩn bị cho việc học tập chính thức tại trường.

Pathway English là khóa học không tính tín chỉ, thiết kế đặc biệt để giúp học viên cải thiện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Chương trình này giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất cho các chương trình học chính thức tại VinUni. Sinh viên hoàn thành chương trình Pathway English Trung cấp hoặc đạt trình độ tiếng Anh đầu vào CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương) có thể tiếp tục tham gia Pathway English Nâng cao.

Chương trình này thường xuyên được tích hợp với các môn học học thuật, giúp học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn làm quen với các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho ngành học tương lai. Điều này giúp giảm thiểu sự khó khăn khi chuyển tiếp từ khóa học dự bị sang chương trình học chính thức tại VinUni.

Trên đây là tất tần tật kiến thức về các loại động từ tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh và quá trình giao tiếp của mình. 

Banner footer