Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc câu bị động là điều cần thiết để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Tuy nhiên, bên cạnh những cấu trúc bị động thông thường, còn tồn tại các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh mà người học cần chú ý để sử dụng chính xác và linh hoạt. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết các dạng câu bị động đặc biệt, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

Tổng hợp và phân tích chi tiết các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả
Câu bị động trong tiếng Anh là gì?
Câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì là người thực hiện hành động.
Cấu trúc câu bị động
Cấu trúc chung của câu bị động: S + be + V3/ed (+ by + O)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ bị tác động
- be: Động từ “to be” chia theo thì
- V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
- by + O (tùy chọn): Người/vật gây ra hành động
Ví dụ:
- Câu chủ động (Active Voice): They build a new hospital (Họ xây một bệnh viện mới)
- Câu bị động (Passive Voice): A new hospital is built (by them) (Một bệnh viện mới được xây dựng (bởi họ)).
Chia thì trong câu bị động – một số ví dụ phổ biến
| Thì
(Tense) |
Câu chủ động
(Active Voice) |
Câu bị động
(Passive Voice) |
| Hiện tại đơn (Present Simple) | They make cakes (Họ làm bánh). | Cakes are made (by them) (Bánh được làm (bởi họ)). |
| Quá khứ đơn (Past Simple) | He wrote a book (Anh ấy đã viết một cuốn sách). | A book was written (by him) (Một cuốn sách đã được viết (bởi anh ấy)). |
| Tương lai đơn (Simple Future) | She will clean the room (Cô ấy sẽ dọn phòng). | The room will be cleaned (by her) (Căn phòng sẽ được dọn dẹp (bởi cô ấy)). |
| Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | They are painting the wall (Họ đang sơn tường). | The wall is being painted (by them) (Bức tường đang được sơn (bởi họ)). |
| Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | She has finished the report (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo). | The report has been finished (by her) (Báo cáo đã hoàn thành (bởi cô ấy)). |
Một số dạng câu bị động đặc biệt trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu:
Câu bị động với động từ tri giác (Verbs of Perception)
Các động từ tri giác như see (nhìn), hear (nghe), notice (chú ý), watch (xem/quan sát), feel (cảm nhận), smell (ngửi)… thường được sử dụng trong cấu trúc bị động đặc biệt.
Cấu trúc:
- Chủ động: S + V (tri giác) + O + V-ing/to V
- Bị động: S + be + V3/ed + V-ing/to V
Ví dụ:
- Chủ động: She noticed him sneaking out quietly (Cô ấy nhận thấy anh ta đang lặng lẽ lẻn ra ngoài).
- Bị động: He was noticed sneaking out quietly (Anh ấy bị phát hiện đang lén lút ra ngoài một cách lặng lẽ).
Câu bị động với động từ hai tân ngữ (Double Object)
Một số động từ như give (cho/tặng), tell (kể), show (cho xem), offer (đề nghị),… có thể có 2 tân ngữ (người + vật), nên có 2 cách chuyển sang bị động. Ví dụ:
- Chủ động: They gave me a gift (Họ đã tặng tôi một món quà).
- Bị động 1 (nhấn mạnh người nhận): I was given a gift (Tôi đã được tặng một món quà).
- Bị động 2 (nhấn mạnh vật): A gift was given to me (Một món quà đã được tặng cho tôi).
Câu bị động với động từ tường thuật (Reporting Verbs)
Khi sử dụng các động từ tường thuật như say (nói), think (suy nghĩ), believe (tin tưởng), report (tường thuật), know (biết), expect (mong đợi), consider (xem xét), understand (hiểu),… câu bị động có thể được hình thành theo hai cách.
- Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + clause (mệnh đề)
- Ví dụ: It is said that she is a talented singer (Người ta nói rằng cô ấy là một ca sĩ tài năng).
- Cấu trúc 2: S + be + V3/ed + to + V-infinitive
- Ví dụ: She is said to be a talented singer (Cô được cho là một ca sĩ tài năng).
Cả hai cấu trúc đều được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự nhau.
Câu bị động với cấu trúc “have/get something done”
Khi muốn diễn tả việc ai đó nhờ hoặc thuê người khác làm gì, ta sử dụng cấu trúc này.
Cấu trúc:
- Chủ động: S + have/get + O (người) + V-infinitive + O (vật)
- Bị động: S + have/get + O (vật) + V3/ed (by + O)
Ví dụ:
- Chủ động: I had the mechanic repair my car (Tôi đã nhờ thợ máy sửa xe cho tôi).
- Bị động: I had my car repaired (by the mechanic) (Tôi đã mang xe của mình đi sửa (bởi thợ máy)).
Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc hoàn thành hành động hơn là người thực hiện hành động đó.
Câu bị động với động từ “make” và “let”
Hai động từ này khi chuyển sang bị động có sự thay đổi đặc biệt.
Với “make”:
- Chủ động: S + make + O + V-infinitive
- Bị động: S + be + made + to + V-infinitive
Ví dụ:
- Chủ động: They made him apologize (Họ bắt anh ấy phải xin lỗi).
- Bị động: He was made to apologize (Anh ta bị buộc phải xin lỗi).
Với “let”:
- Chủ động: S + let + O + V-infinitive
- Bị động: S + be + allowed + to + V-infinitive
Ví dụ:
- Chủ động: She let him go (Cô ấy để anh ấy đi).
- Bị động: He was allowed to go (Anh ấy được phép đi).
Lưu ý rằng “let” thường được chuyển sang “be allowed to” trong câu bị động để giữ nguyên ý nghĩa.
Câu bị động với mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Khi chuyển câu mệnh lệnh sang bị động, ta sử dụng cấu trúc sau:\
- Chủ động: Let + O + V-infinitive
- Bị động: Let + O + be + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: Let him finish the work (Hãy để anh ấy hoàn thành công việc).
- Bị động: Let the work be finished by him (Hãy để công việc được hoàn thành bởi anh ấy).
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.
Câu bị động với đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Khi chủ ngữ là các đại từ bất định như someone (ai đó), anyone (bất kỳ ai), people (mọi người), they (họ), câu bị động được hình thành bằng cách bỏ đại từ và chuyển động từ sang bị động. Ví dụ:
- Chủ động: Someone stole my bike (Ai đó đã đánh cắp xe đạp của tôi).
- Bị động: My bike was stolen (Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp).
Việc nắm vững các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý một cách linh hoạt mà còn giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên phong phú hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu tiếng Anh như thế nào?
Khi xét tuyển vào trường Đại học VinUni, yêu cầu về tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sinh viên có thể học tập và nghiên cứu trong môi trường hoàn toàn sử dụng tiếng Anh. Thí sinh cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là điều kiện cần thiết để đảm bảo rằng sinh viên có thể theo kịp chương trình học tại một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.

Khi xét tuyển vào trường Đại học VinUni, yêu cầu về tiếng Anh là một yếu tố quan trọng mà thí sinh cần chú ý
Nếu chưa đạt yêu cầu này, các thí sinh có thể tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để được phân loại trình độ và tham gia chương trình Pathway English. Đây là một khóa học được thiết kế nhằm giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh và phát triển các kỹ năng học thuật thiết yếu.
Pathway English bao gồm hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, giúp sinh viên đạt trình độ B2+ trước khi chính thức nhập học tại VinUni. Khóa học chú trọng phát triển toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và cung cấp môi trường học tập phù hợp để sinh viên tự tin bước vào môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: cấu trúc và cách dùng









