VinUni Banner

Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn thường gặp

19/08/2025

Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng giúp người học mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Tuy không quá phức tạp, nhưng để vận dụng thành thạo thì này, người học cần nắm vững lý thuyết và thường xuyên luyện tập qua các dạng bài tập thực tiễn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp những dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn thường gặp, từ đó củng cố kiến thức và nâng cao khả năng vận dụng linh hoạt trong cả viết và nói.

tong-hop-cac-dang-bai-tap-thi-qua-khu-tiep-dien-thuong-gap-hinh-1.jpg

Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn thường gặp

Khái quát về thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để mô tả hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định ở quá khứ.

Các trường hợp sử dụng

Mặc dù thoạt đầu có vẻ giống với thì quá khứ đơn, nhưng thì quá khứ tiếp diễn có những điểm đặc trưng riêng mà người học cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: At 8pm last night, I was watching TV.
  • Mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Ví dụ: While I was talking, she was listening.
  • Dùng để thiết lập bối cảnh cho một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: It was raining heavily, so I didn’t go anywhere all day.
  • Thể hiện sự không chắc chắn về thời điểm cụ thể của hành động trong quá khứ. Ví dụ: He was probably sleeping when we called him.

Lưu ý: Có những trường hợp có thể sử dụng cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn mà không làm thay đổi ý nghĩa câu. Tuy nhiên, việc dùng thì quá khứ tiếp diễn sẽ nhấn mạnh rõ hơn về tính chất kéo dài của hành động trong quá khứ.

Công thức

Khẳng định S + was/were + V_ing
Phủ định S + was/were + not + V_ing
Nghi vấn Was/Were + (not) + S + V_ing?
WH-question WH-question + was/were + (not) + S + V_ing?
tong-hop-cac-dang-bai-tap-thi-qua-khu-tiep-dien-thuong-gap-hinh-2.jpg

Công thức thì quá khứ tiếp diễn

Bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững cấu trúc và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn, việc luyện tập với các bài tập thực tế sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng thì này một cách thành thạo hơn. Dưới đây là một số dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn thường gặp từ cơ bản đến nâng cao. Từ đó, giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả trong cả văn nói và văn viết.

Bài tập 1: Chia động từ ở dạng đúng để hoàn thành câu

  1. I (walk) ………………. down the street when it began to rain.
  2. At this time last year, I (attend)  …………….…. an English course.
  3. Jim (stand) …………….…. under the tree when he heard an explosion.
  4. The boy fell and hurt himself while he (ride) …………….…. a bicycle.
  5. When we met them last year, they (live) …………….…. in Santiago.
  6. The tourist lost his camera while he (walk) …………….…. around the city.
  7. The lorry (go) …………….…. very fast when it hit our car.
  8. While I (study) …………….…. in my room, my roommate (have) …………….…. a party in the other room.
  9. Mary and I (dance) …………….…. in the house when the telephone rang.
  10. We (sit) …………….…. in the café when they saw us.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh với thì quá khứ tiếp diễn mà không thay đổi thứ tự các từ cho sẵn 

  1. When Don/ arrive/ we/ have/ coffee
  2. He/ sit down/ on the chair/ while/ I/ paint/ it
  3. When/ Margaret/ open/ the door/ the phone/ ring
  4. The students/ play/ a game/ when/ professor/ arrive

Bài tập 3: Chọn những từ đúng để hoàn thành văn bản

For my eighteenth birthday, my mum and dad (1) were buying / bought me a really interesting present – a quad-biking adventure weekend. (2) While / When the big day arrived, I was really excited. It took about two hours to drive to the adventure centre, and when we arrived, lots of people (3) were driving / drove around the centre on quad bikes. They (4) had / were having a brilliant time! A man helped me with my helmet, and then I did some training before our group went out. It was great fun, but we went through a lot of streams – and my clothes (5) got / was getting very dirty.

tong-hop-cac-dang-bai-tap-thi-qua-khu-tiep-dien-thuong-gap-hinh-3.jpg

Bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

VinUni yêu cầu trình độ IELTS bao nhiêu khi xét tuyển?

Khi ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni thì trình độ tiếng Anh là một trong những tiêu chí quan trọng mà ứng viên cần đáp ứng. Để đảm bảo chất lượng giáo dục, trường yêu cầu ứng viên phải đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…). Đây là mức điểm nhằm đảm bảo sinh viên có đủ khả năng sử dụng tiếng Anh trong học thuật, đáp ứng yêu cầu giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni.

Trong trường hợp chưa đạt đủ trình độ tiếng Anh đầu vào, ứng viên vẫn có thể theo học tại VinUni thông qua chương trình Pathway English. Đây là chương trình đào tạo tiền đề được thiết kế nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho sinh viên trước khi bước vào chương trình chính thức. Ngoài việc cải thiện khả năng tiếng Anh, khóa học còn giúp sinh viên làm quen với phương pháp học tập, môi trường học thuật và văn hóa học đường tại VinUni.

Việc đưa ra yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào thể hiện cam kết của VinUni trong việc duy trì chất lượng giảng dạy và học tập theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận tri thức, hòa nhập trong môi trường quốc tế và phát triển toàn diện cả về học thuật lẫn kỹ năng mềm.

tong-hop-cac-dang-bai-tap-thi-qua-khu-tiep-dien-thuong-gap-hinh-4.jpg

Điều kiện tiếng Anh đầu vào tại VinUni

Việc thành thạo thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng biểu đạt thời gian và mạch truyện khi kể về các sự kiện trong quá khứ. Qua loạt bài tập thì quá khứ tiếp diễn được VinUni tổng hợp bên trên, hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.

Banner footer