Tổng hợp các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thường gặp 

11/10/2024

Để hoàn thiện Task 2 với số điểm cao nhất trong kỳ thi IELTS Writing, thí sinh cần phải tổng hợp nhiều kỹ năng như: phân tích đề bài, phát triển ý tưởng, lập dàn ý, viết bài và rà soát để tránh các lỗi ngữ pháp và chính tả. 

Một chiến lược quan trọng để làm nổi bật bài luận và đạt điểm cao là sử dụng đa dạng cấu trúc câu và ngữ pháp chính xác. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn những tiêu chí chấm điểm và các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thường gặp. Từ đó, bạn có thể áp dụng để ghi điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 2 sắp tới nhé!

cac-cau-truc-cau-trong-writing-ielts-task-2-so-1

Tổng hợp các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2

Các tiêu chí đánh giá phần thi IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí. Trong đó, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm bài thi. Cụ thể: 

  • Task Achievement: Bài viết của bạn cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, trả lời trọn vẹn câu hỏi và nêu rõ quan điểm cá nhân (nếu được yêu cầu). Ngoài ra, những luận điểm trong bài được triển khai một cách hợp lý, rõ ràng và chính xác cũng góp phần nâng cao điểm số của bạn. 
  • Coherence and Cohesion: Đây là một trong những tiêu chí được đưa ra nhằm đánh giá mức độ liên kết và sự mạch lạc giữa các ý trong bài viết. Do đó, cấu trúc bài viết của bạn cần được chia thành các đoạn rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm nhất định và tránh lạc đề.
  • Lexical Resource: Yêu cầu vốn từ vựng phong phú, bao gồm việc sử dụng từ đồng nghĩa và thành ngữ một cách đa dạng, phù hợp.
  • Grammatical Range and Accuracy: ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng trong phần thi IELTS Writing Task 2. Do đó, ngữ pháp trong bài cần phải chính xác và đa dạng. Ngoài ra, những bài viết sử dụng nhiều loại câu khác nhau, từ câu đơn đến câu phức, cũng như các cấu trúc ngữ pháp phức tạp sẽ được đánh giá cao hơn.

Các cấu trúc giúp tăng điểm trong IELTS Writing Task 2

Việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đúng chuẩn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian làm bài và diễn đạt rõ ràng hơn. Dưới đây là một số các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 mà bạn nên biết để cải thiện bài thi của mình.

cac-cau-truc-cau-trong-writing-ielts-task-2-de-an-diem-so-2

Các cấu trúc giúp tăng điểm trong IELTS Writing Task 2

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Để tạo sự liên kết giữa các câu, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ. Cấu trúc này giúp gắn kết các câu có nội dung liên quan hoặc cùng bàn luận về một chủ đề.

  • Cấu trúc mệnh đề quan hệ sau chủ ngữ: S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
  • Cấu trúc mệnh đề quan hệ sau tân ngữ: S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
  • Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: which, who, whom, whose, that, when, where, why.
  • Ví dụ: People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi. This results in an increasing level of pollution.  ➜ People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi which results in an increasing level of pollution.

Đảo ngữ (Inversion)

Đảo ngữ là kỹ thuật đảo vị trí của động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh một ý. 

  • Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V: không bao giờ/ hiếm khi làm điều gì
  • Only when/Only by/…+ danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V: chỉ khi/chỉ bằng/.. cách này thì…
  • Not only + trợ động từ + S1+ V1, but + S2 + also + V2: không những.. mà còn…
  • Ví dụ: Hardly could we understand what he was saying.  ➜ Seldom does she listen to classical music.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

  • Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh (Noun clause) giữ vai trò như một danh từ trong câu. Câu chứa mệnh đề danh từ phần lớn là những câu phức (complete sentence). 
  • Mệnh đề danh từ không bao giờ đứng một mình hay tách khỏi mệnh đề chính của câu. Những câu chứa mệnh đề danh từ thường được mở đầu bằng các liên từ như if, whether hoặc các từ để hỏi (Wh-question) như what, when, where, why, how, which, whose hoặc that.
  • Ví dụ:  The government should impose heavy tax on cigarettes. ➜ What the government should do is to impose heavy tax on cigarettes.

Phân từ (Participle)

Phân từ thường được dùng khi câu có hai mệnh đề cùng chủ ngữ và có liên quan về mặt thời gian hoặc mục đích. Chủ ngữ của một trong các mệnh đề có thể bị lược bỏ, và động từ chuyển thành dạng V-ing hoặc V3.

Ví dụ: 

  • Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production as they believe that it is a matter of individual choice.  ➜ Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production, believing that it is a matter of individual choice.

Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy Subjects)

Chủ ngữ giả là những từ được sử dụng ở vị trí chủ ngữ trong câu nhưng không mang ý nghĩa cụ thể. Các từ thường thấy nhất là “It” và “There”. Chúng thường giúp câu trở nên mạch lạc hơn và tạo ra cấu trúc dễ theo dõi.

Cấu trúc với “It”:

  • It + be + N + that + Clause
  • It + be + Adj + that + Clause
  • It + be + Adj + for someone + to V

Cấu trúc với “There”:

  • There + be + N + …

Ví dụ: 

  • The number of people on the roads has increased significantly. ➜ There has been a significant increase in the number of people on the roads.
  • Deforestation causes floods in this area. ➜ It is deforestation that causes floods in this area.

Mệnh đề nhượng bộ (Concession Clause)

Mệnh đề nhượng bộ thường xuất hiện trong câu phức, dùng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý trong câu. Những từ thường mở đầu cho mệnh đề này bao gồm: “Although,” “Though,” “Despite,” “In spite of.” Khi câu đã sử dụng một trong các từ này, ta không sử dụng thêm “but.”

Ví dụ: 

  • The invention of cars has allowed us to travel more easily, but car is one of the biggest contributors of pollution. 
  • Although there are new types of music, most of the old generation is still in favor of traditional music.

Câu bị động (Passive Voice)

Cấu trúc câu bị động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động hơn là hành động. Đây là cách hữu hiệu để làm nổi bật chủ thể thay vì tập trung vào người thực hiện hành động.

Công thức:

  • S + (trợ động từ) + be + V3 (+ by O)
  • Trợ động từ: Các trợ động từ thường gặp như “do,” “have,” “be,” “can,” “could,” “may,” “might.”

Ví dụ: A dog bit my son. ➜ My son was bitten by a dog.

Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu bị động với “It” để thể hiện quan điểm một cách khách quan. Ví dụ các mẫu câu bị động phổ biến:

  • It is believed/argued/said that… (Người ta tin rằng/lập luận rằng/nói rằng…)
  • It cannot be denied that… (Không thể phủ nhận rằng…)

Ví dụ:

Some people believe that teenagers should spend more time on doing volunteer activities. 

➜ It is believed that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.

Việc nắm vững các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thông dụng là một trong những phương pháp giúp bạn chinh phục được thang điểm Writing IELTS cao. Hy vọng, với 7 cấu trúc câu mà chúng tôi vừa chia sẻ, sẽ giúp bạn đạt được thang điểm IELTS cao như mong đợi. 

dieu-kien-tieng-anh-tai-viuni-hien-nay-so-3

Một số điều kiện về tiếng Anh tại VinUni

Để đáp ứng yêu cầu đầu vào của Trường Đại học VinUni, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS với điểm tối thiểu là 6.5, trong đó không kỹ năng nào được dưới 6.0. Đối với những ai chưa đạt yêu cầu này, VinUni triển khai chương trình Pathway English, nhằm hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết trong tiếng Anh học thuật. Khóa học còn tập trung củng cố ngữ pháp, phát âm, cùng vốn từ vựng, giúp sinh viên chuẩn bị kỹ càng cho quá trình học chuyên ngành tại VinUni. Sau khi hoàn thành chương trình, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường giáo dục quốc tế.

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 hiệu quả nhất

Banner footer