Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường phân vân không biết sau động từ admit nên dùng Admit to V hay Ving. Đây là một cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn vì sự xuất hiện của giới từ to. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc “Admit to” đi với dạng động từ nào và hướng dẫn cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay nhé!
Admit là gì?
Admit là gì và Admit to V hay Ving? Admit là một động từ trong tiếng Anh thường có hai nghĩa phổ biến: thừa nhận hoặc cho phép vào.
“Admit” với nghĩa thừa nhận
- Trong trường hợp này, “admit” được dùng khi một người công khai chấp nhận một sự thật, lỗi lầm hay hành động nào đó – đặc biệt là những điều họ từng phủ nhận hoặc không muốn tiết lộ.
- Ví dụ: He admitted that he was wrong. (Dịch: Anh ấy đã thừa nhận rằng mình sai.)
“Admit” mang nghĩa cho phép vào nơi nào đó
- Ở nghĩa này, “Admit” thể hiện hành động cấp quyền cho ai đó được vào một địa điểm, sự kiện hoặc tổ chức.
- Ví dụ: They admitted him to the university. (Dịch: Họ đã cho phép anh ấy vào học tại trường đại học.)
Cách dùng cấu trúc Admit
Admit to V hay Ving, cách dùng cấu trúc Admit sao cho chuẩn nhất? Sau đây là những cách dùng cấu trúc Admit phổ biến, rất thông dụng trong tiếng Anh, mời bạn tham khảo chi tiết cách sử dụng và ví dụ của từng loại:
Admit + Ving
- Cấu trúc này thường được sử dụng khi thừa nhận đã làm một điều gì đó, hành động nào đó trong quá khứ. Tuy nhiên, cấu trúc này không được sử dụng để thừa nhận một sự thật hoặc thừa nhận khả năng của ai đó.
- Ví dụ: She admitted lying to me. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối tôi.)
Admit + to V-ing
- Cấu trúc Admit to + Ving cũng được sử dụng để thừa nhận đã làm gì đó, nhưng nó mang ý nghĩa chủ động và tự nguyện hơn so với cấu trúc Admit + Ving.
- Ví dụ: He admitted to taking the money without permission. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền mà không xin phép.)
Admit + to N
- “Admit to N (danh từ)” cũng dùng để diễn tả ý nghĩa tương tự cấu trúc trên, đó là “chủ ngữ thừa nhận, thú nhận điều gì đó”.
- Ví dụ: The agency admitted to chart manipulation. (Công ty đã công nhận thao túng bảng xếp hạng).
Admit + somebody + to N
- Cấu trúc này sẽ được sử dụng để thông báo cho ai đó về một việc gì đó hoặc được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự trách nhiệm hoặc thành thật về hành động của mình.
- Ví dụ: The hospital admitted the patient to the emergency room. (Bệnh viện đã nhập viện bệnh nhân vào phòng cấp cứu.)
Admit + that + mệnh đề
- “Admit” đi kèm với mệnh đề “that” được dùng khi chủ thể thú nhận, thừa nhận ai đó hoặc chính chủ thể đã làm điều gì đó. Lưu ý, mệnh đề luôn có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
- Ví dụ: I must admit that she was a bit harsh. (Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy đã hơi khắc nghiệt).
Admit + to + somebody + that + mệnh đề
- Cấu trúc “admit + to + somebody + that + mệnh đề” có ý nghĩa khá giống cấu trúc trên. Điểm khác biệt chính là trong cấu trúc này, chủ thể thừa nhận với ai đó về điều mà chủ thể hoặc một người khác đã làm. Nói cách khác, lời thú nhận này có một người nghe cụ thể.
- Ví dụ: I admitted to my parents that I wanted to drop out of school. (Tôi thừa nhận với bố mẹ rằng tôi muốn bỏ học.)
Admit + of + N
- Khác với những cấu trúc trên, “admit of” là một cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa “cho phép điều gì xảy ra”.
- Ví dụ: The king won’t admit of any traitor. (Nhà vua sẽ không chấp nhận bất kỳ kẻ phản bội nào).
Tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni là gì?
Được đánh giá là một trong những trường Đại học đạt tiêu chuẩn quốc tế, Trường Đại học VinUni sử dụng hoàn toàn tiếng Anh trong tất cả các học phần giảng dạy. Do đó, sinh viên cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc để có thể tiếp thu bài giảng và hòa nhập vào môi trường học tập hiện đại. Trường yêu cầu thí sinh đạt chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5, với điểm số của từng kỹ năng không dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tương đương khác như: TOEFL, PTE Academic, …
Nhằm hỗ trợ sinh viên chưa đạt yêu cầu về tiếng Anh, VinUni triển khai chương trình dự bị có tên gọi Pathway English. Đây là khóa học được thiết kế để nâng cao năng lực tiếng Anh học thuật, trang bị cho sinh viên nền tảng cần thiết trước khi bước vào chương trình chính khóa.
Khóa học tập trung phát triển toàn diện bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Ngoài ra, sinh viên còn được trau dồi kỹ năng giao tiếp hiệu quả và làm quen với phương pháp học tập hiện đại, từ đó dễ dàng thích nghi và phát triển trong môi trường học tập quốc tế năng động tại VinUni.
Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc “Admit to” không chỉ giúp bạn tránh được lỗi sai thường gặp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng, với những thông tin mà VinUni vừa tổng hợp được, sẽ giúp bạn nắm rõ được cách dùng “Admit to V hay Ving”. Lưu ý, hãy dành thời gian luyện tập với các bài tập vận dụng để ghi nhớ sâu hơn và sử dụng thành thạo cấu trúc này hơn nhé!












