Trong tiếng Anh, để đối chiếu sự khác biệt giữa hai sự vật, sự việc người ta thường dùng tính từ so sánh. Loại tính từ này lại được chia thành từ có quy tắc và bất quy tắc. Vậy tính từ so sánh bất quy tắc là gì và đâu là những từ thông dụng nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Tính từ so sánh bất quy tắc là những từ không tuân theo quy tắc thêm đuôi -er/-est mà có những dạng thức riêng biệt
Tính từ so sánh bất quy tắc là gì?
Tính từ là những từ dùng để diễn tả tính chất, đặc điểm của một sự vật hiện tượng nào đó. Do vậy, tính từ so sánh bất quy tắc là những từ không tuân theo quy tắc thêm đuôi -er/-est mà có những dạng thức riêng biệt nhằm so sánh đặc điểm, tính chất của hai sự vật, sự việc với nhau.
Loại tính từ này không tuân theo một cách biến đổi nào, do đó, chúng thường xuyên được sử dụng trong các bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh nhằm kiểm tra hiểu biết và trình độ của thí sinh. Để nắm vững dạng tính từ này, người học cần phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Những từ so sánh bất quy tắc phổ biến
Thông thường, tính từ so sánh bất quy tắc phổ biến được chia làm hai loại là: tính từ so sánh hơn và tính từ so sánh nhất. Đây là cách sử dụng từ bắt buộc và không có dạng thức khác, do đó, để nắm rõ cách dùng, bạn có thể theo dõi bảng sau để biết cách sử dụng loại từ này.
| Adjective (Tính từ) | Comparative
(So sánh hơn) |
Superlative
(So sánh nhất) |
Câu ví dụ |
| good | better | best | Nam studies better than Phong. |
| bad | worse | worst | Breaking my leg was the worst thing that has ever happened to me. |
| late | later | latest | Tom is the latest in this class. |
| many | more | most | He runs more quickly than me. |
| much | more | most | I want much more than this. |
| little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest | My new phone is littler than my old one. |
| little (chỉ số lượng, mức độ) | less | least | This is the least expensive option. |
| old | older | oldest | Mai is older than me. |
Khi sử dụng tính từ so sánh bất quy tắc, bạn cần chú ý tới sự khác biệt của so sánh hơn và so sánh nhất để tránh diễn đạt sai ý nghĩ của mình. So sánh hơn thường được sử dụng nhằm thể hiện mức độ khác biệt về tính chất nào đó giữa hai sự việc. Trong khi đó, so sánh nhất lại được sử dụng nhằm nhấn mạnh tính chất cao nhất hoặc thấp nhất của sự vật, sự việc. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý tới tính từ được sử dụng trong câu và xác định chúng là tính từ ngắn hay tính từ dài, từ đó bạn có thể dễ dàng diễn đạt câu theo ý muốn của mình mà vẫn đáp ứng về mặt ngữ pháp.

Tính từ so sánh có sự khác biệt nhất định về cách biến đổi của từ gốc trong so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ bất quy tắc đặc biệt
Sở dĩ gọi loại tính từ này đặc biệt là vì chúng có thể được sử dụng ở hai dạng er/est và more/most. Chính vì vậy, chúng cũng thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học trong quá trình ôn luyện. Để sử dụng đúng các tính từ này, bạn cần phải kết hợp với ngữ cảnh giao tiếp nhằm lựa chọn từ cho phù hợp.
| Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
| clever | cleverer/more clever | cleverest/most clever |
| gentle | gentler/more gentle | gentlest/most gentle |
| friendly | friendlier/more friendly | friendliest/most friendly |
| quiet | quieter/more quiet | quietest/most quiet |
| Simple | simpler/more simple | simplest/most simple |
| Common | commoner/more common | commonest/most common |
| Narrow | narrower/more narrow | narrowest/most narrow |
Ví dụ:
- Clever:
She is cleverer than her sister.
She is more clever than her sister.
- Interesting:
This book is more interesting than that one.
This book is the most interesting book I’ve ever read.
Bài viết trên đã lý giải tính từ so sánh bất quy tắc là gì và những từ phổ biến nhất. Đây đều là những từ không theo quy luật nhất định, do đó bạn cần phải ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả trong các bài thi học thuật, đặc biệt là các bài thi IELTS, TOEFL,…

Tại VinUni, nếu chưa có chứng chỉ IELTS, bạn vẫn có thể học tập tại trường thông qua khoá Pathway English
Hiện nay, đa số trường đại học đều ưu tiên xét tuyển đối với thí sinh có bằng ngoại ngữ, tiêu biểu như đại học VinUni khi xét tuyển ngoại ngữ đối với IELTS là 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0. Tại VinUni, nếu chưa có chứng chỉ IELTS, bạn vẫn có thể học tập tại trường thông qua khoá Pathway English để bổ sung kiến thức tiếng Anh từ nền tảng tới nâng cao và đạt trình độ tương đương với CEFR B2+. Từ đó, bạn có thể đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào và học tập tại trường một cách thuận lợi hơn.











