Tìm hiểu vị trí tính từ trong tiếng Anh: Quy tắc và ví dụ cụ thể

04/08/2023

Tính từ là một phần quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp mô tả và làm rõ nghĩa cho danh từ. Để sử dụng tính từ một cách hiệu quả, việc hiểu rõ vị trí của chúng trong câu là rất quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu về vị trí tính từ trong tiếng Anh, bao gồm các quy tắc cơ bản và ví dụ cụ thể.

tim-hieu-vi-tri-tinh-tu-trong-tieng-anh-quy-tac-va-vi-du-cu-the-hinh-1.jpg

Quy tắc cơ bản nhất của vị trí tính từ trong tiếng Anh là thường đứng ngay trước danh từ mà nó mô tả

Tính từ đứng trước danh từ

Một trong những quy tắc cơ bản nhất của vị trí tính từ trong tiếng Anh là tính từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó mô tả. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và giúp cung cấp thông tin rõ ràng về danh từ.

Ví dụ:

  • A beautiful flower (Một bông hoa đẹp): Trong câu này, “beautiful” (đẹp) là tính từ đứng trước danh từ “flower” (bông hoa).
  • An old book (Một cuốn sách cũ): Tính từ “old” (cũ) đứng trước danh từ “book” (cuốn sách).

Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, việc sắp xếp các tính từ này theo đúng thứ tự giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Dưới đây là quy tắc sắp xếp tính từ theo trình tự logic OSASCOMP bạn có thể áp dụng:

  • O (Opinion): Tính từ chỉ quan điểm hoặc cảm nhận, cảm giác của người nói. Ví dụ: beautiful (đẹp), interesting (thú vị), delicious(ngon).
  • S (Size): Tính từ chỉ kích thước, chiều cao, rộng. Ví dụ: small (nhỏ), large (lớn), tiny (bé tí).
  • A (Age): Tính từ chỉ độ tuổi, thời gian. Ví dụ: young (trẻ), old (già), ancient (cổ).
  • S (Shape): Tính từ chỉ hình dạng, hình thể. Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác).
  • C (Color): Tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh da trời, green (xanh lá cây).
  • O (Origin): Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: French (Pháp), American (Mỹ), Asian (châu Á).
  • M (Material): Tính từ chỉ chất liệu, vật liệu. Ví dụ: wooden (gỗ), metal (kim loại), silk (lụa).
  • P (Purpose): Tính từ chỉ mục đích, công dụng. Ví dụ: swimming – bơi (trong swimming pool – hồ bơi), writing viết (trong writing desk – bàn viết).

Ví dụ cụ thể: 

A beautiful large old round red wooden table (Một chiếc bàn gỗ đỏ tròn cổ điển lớn và đẹp)

  • Opinion: beautiful
  • Size: large
  • Age: old
  • Shape: round
  • Color: red
  • Material: wooden
  • Danh từ: table

An interesting small ancient square blue ceramic vase (Một chiếc bình gốm xanh vuông cổ xưa nhỏ và thú vị):

  • Opinion: interesting
  • Size: small
  • Age: ancient
  • Shape: square
  • Color: blue
  • Material: ceramic
  • Danh từ: vase
tim-hieu-vi-tri-tinh-tu-trong-tieng-anh-quy-tac-va-vi-du-cu-the-hinh-2.jpg

\Việc hiểu rõ vị trí tính từ trong tiếng Anh giúp cải thiện khả năng viết và giao tiếp của bạn

Tính từ đứng sau động từ “to be” và động từ liên kết

Khi tính từ đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết khác (như seem, look, feel), chúng mô tả trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ. Đây là một cấu trúc phổ biến để miêu tả tình trạng hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • The sky is blue (Bầu trời thì xanh): Trong câu này, “blue” (xanh) là tính từ đứng sau động từ “is”.
  • She feels tired (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi): Tính từ “tired” (mệt mỏi) đứng sau động từ “feels”. 

Tính từ trong câu so sánh

Khi sử dụng tính từ để so sánh, vị trí của chúng có thể thay đổi tùy theo loại so sánh. Tính từ so sánh hơn thường đứng trước danh từ và theo sau là từ “than”. 

Ví dụ:

  • He is taller than his brother (Anh ấy cao hơn em trai của mình). “Taller” (cao hơn) là tính từ so sánh đứng trước “than”.
  • This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). “More interesting” (thú vị hơn) là tính từ so sánh hơn đứng trước “than”.

Tính từ trong câu có phó từ

Khi tính từ đi kèm với phó từ để tạo thành cụm tính từ, vị trí của tính từ có thể thay đổi tùy thuộc vào vai trò của phó từ. Thông thường, các phó từ đứng trước tính từ hoặc sau tính từ chính để tăng cường ý nghĩa.

Ví dụ:

  • She is incredibly talented (Cô ấy vô cùng tài năng): “Incredibly” (vô cùng) là phó từ đứng trước tính từ “talented”.
  • The film was extremely boring (Bộ phim cực kỳ nhàm chán): “Extremely” (cực kỳ) đứng trước tính từ “boring”. 

Tính từ trong các câu điều kiện

Trong các câu điều kiện, tính từ thường giữ vị trí của nó gần danh từ hoặc đứng sau các động từ liên kết, tùy thuộc vào cấu trúc của câu.

Ví dụ:

  • If the weather is good, we will go for a walk (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dạo): “Good” (đẹp) đứng sau động từ liên kết “is”.
  • Should the need arise, we will contact you (Nếu cần, chúng tôi sẽ liên lạc với bạn): “The need” (cần thiết) được mô tả bởi cụm tính từ “should arise”.

Việc hiểu rõ vị trí tính từ trong tiếng Anh giúp cải thiện khả năng viết và giao tiếp của bạn. Tính từ có thể đứng trước danh từ, sau động từ liên kết, trong các cấu trúc so sánh và trong các cụm tính từ để tạo ra các câu mô tả chính xác và sinh động. Qua các ví dụ cụ thể và quy tắc trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

tim-hieu-vi-tri-tinh-tu-trong-tieng-anh-quy-tac-va-vi-du-cu-the-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu tối thiểu IELTS là 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0 để xét tuyển vào trường

Đối với những ai đang hướng đến việc theo học tại trường Đại học VinUni, cần lưu ý yêu cầu tối thiểu về tiếng Anh để xét tuyển là IELTS là 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, đừng lo lắng; VinUni cung cấp khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình để đạt chuẩn đầu vào. Chương trình này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sinh viên trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS và đáp ứng yêu cầu của chương trình học chính thức tại VinUni. 

Xem thêm bài viết: Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả