VinUni Banner

Tìm hiểu về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh và cách sử dụng đúng

28/12/2024

Trong tiếng Anh, trạng từ là một phần không thể thiếu để diễn đạt rõ ràng và chi tiết hơn các hành động, tình huống hoặc trạng thái. Một trong những loại trạng từ quan trọng đó là trạng từ chỉ cách thức, giúp miêu tả cách thức thực hiện hành động. Vậy trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chúng đúng cách như thế nào? Hãy cùng chúng tôi khám phá qua bài viết dưới đây.

tim-hieu-ve-trang-tu-chi-cach-thuc-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung-hinh-1.jpg

Trạng từ chỉ cách thức dùng để miêu tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái của một hành động hay sự việc

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là loại trạng từ dùng để miêu tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái của một hành động hay sự việc. Đây là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt rõ ràng hơn về cách thức một hành động được thực hiện. Trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi “How? (Như thế nào?)”.

Ví dụ:

  • She answered the question so confidently that everyone was impressed (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin đến nỗi mọi người đều ấn tượng).
  • The team worked together harmoniously to complete the project (Cả nhóm làm việc cùng nhau một cách hòa hợp để hoàn thành dự án).

Cấu trúc và cách hình thành trạng từ chỉ cách thức

Thông thường, trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ. Công thức cơ bản để tạo ra trạng từ chỉ cách thức là: Adverb of manner = Adj + ly

Ví dụ:

  • Happy (hạnh phúc) → Happily: They lived happily ever after (Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau).
  • Quick (nhanh) → Quickly: He runs quickly (Anh ấy chạy nhanh chóng).
  • Careful (cẩn thận) → Carefully: He drives carefully (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận).

Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng và tạo thành trạng từ chỉ cách thức, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -y: Ta thay đuôi “-y” bằng “-ily”. Ví dụ:
    • Easy (dễ dàng) → Easily: He passed the exam easily (Anh ấy vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
    • Lucky (may mắn) → Luckily: Luckily, he found his lost wallet (May mắn thay, anh ấy đã tìm thấy chiếc ví bị mất).
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -le: Loại bỏ đuôi “-e” và thay vào đó là “-y”. Ví dụ::
    • Capable (có khả năng) → Capably: She leads capably (Cô ấy lãnh đạo một cách có khả năng).
    • Noble (cao quý)→ Nobly: He acts nobly (Anh ấy hành động một cách cao quý).
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -ic: Thêm hậu tố “-ally”. Ví dụ: 
    • Basic (cơ bản) → Basically: Basically, I agree with you (Về cơ bản, tôi đồng ý với bạn).
    • Specific (cụ thể) → Specifically: I need to know what you want, specifically (Tôi cần biết bạn muốn gì, một cách cụ thể).
  • Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -ll: Thêm “-y” vào cuối. Ví dụ: 
    • Full (đầy đủ)→ Fully: The store is fully stocked (Cửa hàng được cung cấp hoàn toàn đầy đủ).
    • Skillful (khéo léo) → Skillfully: She paints skillfully (Cô ấy vẽ một cách khéo léo).

Ngoài ra, với những tính từ đã có hậu tố “-ly”, ta có thể hình thành trạng từ chỉ cách thức theo cấu trúc “in a/an + adj-ly + way”. Ví dụ:

  • Friendly (thân thiện)→ in a friendly way (một cách thân thiện): He greeted me in a friendly way (Anh ấy chào tôi một cách thân thiện).
  • Silly (ngớ ngẩn) → in a silly way (một cách ngớ ngẩn): She acted in a silly way (Cô ấy hành động một cách ngớ ngẩn).
tim-hieu-ve-trang-tu-chi-cach-thuc-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung-hinh-2.jpg

Thông thường, trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ

Trường hợp ngoại lệ của trạng từ chỉ cách thức

Dù phần lớn trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh có thể được hình thành theo những quy tắc trên, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ hoặc đặc biệt cần phải chú ý:

  • Trạng từ và tính từ có hình thức giống nhau: Một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ mà không cần thay đổi hình thức, như “fast (nhanh)”, “hard (chăm chỉ/khó khăn)”, “early (sớm)”.
    • She runs fast every morning (Cô ấy chạy nhanh mỗi buổi sáng).
    • He works hard to improve his skills. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng).
  • Trạng từ có hậu tố -ly nhưng không phải lúc nào cũng thành lập thành trạng từ: Một số tính từ khi thêm “-ly” không tạo thành trạng từ mà vẫn giữ nghĩa tính từ, ví dụ: daily, weekly….
    • He writes a daily report (Anh ấy viết báo cáo hàng ngày).
    • They had a weekly meeting (Họ có cuộc họp hàng tuần).
  • Một số từ có hai trạng từ với nghĩa khác nhau: Các từ như “hard” và “late” có hai dạng trạng từ khác nhau, mỗi dạng mang một nghĩa riêng biệt:
    • Hard (siêng năng) vs. Hardly (hầu như không)
      • She works hard every day to achieve her goals (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu).
      • He hardly ever goes to the gym (Anh ấy hầu như không bao giờ đi tập thể dục).
    • Late (muộn) vs. Lately (gần đây)
      • They arrived late to the meeting (Họ đến muộn trong cuộc họp).
      • Lately, he has been more focused on his work (Gần đây, anh ấy đã tập trung hơn vào công việc).
tim-hieu-ve-trang-tu-chi-cach-thuc-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung-hinh-3.jpg

Trạng từ chỉ cách thức trả lời cho câu hỏi “How? (Như thế nào?)”

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức trong câu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh hay sự lựa chọn của người nói. Dưới đây là các vị trí phổ biến của trạng từ chỉ cách thức trong câu:

Đứng sau động từ chính và sau tân ngữ (nếu có)

Một trong những vị trí phổ biến của trạng từ chỉ cách thức là đứng ngay sau động từ chính và sau tân ngữ nếu có. Cấu trúc này giúp làm rõ cách thức thực hiện hành động. Ví dụ:

  • She completed the task efficiently (Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả).
  • He played the piano beautifully (Anh ấy chơi piano rất hay).

Đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

Khi trạng từ chỉ cách thức được đặt trước động từ, nó giúp làm nổi bật cách thức hành động, khiến hành động đó trở nên quan trọng và đáng chú ý hơn trong câu. Ví dụ:

  • Tom eagerly awaited the results of the competition (Tom háo hức chờ đợi kết quả của cuộc thi).
  • She carefully painted the picture with great attention to detail (Cô ấy cẩn thận vẽ bức tranh với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết).

Đứng đầu câu và trước chủ ngữ

Trạng từ chỉ cách thức cũng có thể đứng ở đầu câu để tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về cách thức thực hiện hành động ngay từ đầu câu. Ví dụ:

  • Slowly, the train moved away from the station (Chầm chậm, đoàn tàu rời khỏi nhà ga).
  • Nervously, the student began his presentation in front of the class (Một cách lo lắng, cậu học sinh bắt đầu bài thuyết trình trước lớp).

Những vị trí này giúp làm cho câu văn thêm sinh động và dễ dàng truyền tải thông điệp về cách thức thực hiện hành động trong các tình huống khác nhau.

tim-hieu-ve-trang-tu-chi-cach-thuc-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung-hinh-4.jpg

Trạng từ chỉ cách thức trong câu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau

Bài tập luyện tập về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập đa dạng nhằm giúp bạn củng cố kiến thức về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.

Bài tập 1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn trạng từ phù hợp trong ngoặc và điền vào câu dưới đây:

  1. She runs ________ (quick/quickly) every morning.
  2. He works ________ (hard/hardly) to support his family.
  3. The baby sleeps ________ (sound/soundly) through the night.
  4. Please drive ________ (careful/carefully) on wet roads.
  5. They spoke ________ (loud/loudly) so that everyone could hear.

Bài tập 2. Biến đổi từ gợi ý thành trạng từ

Chuyển các tính từ dưới đây thành trạng từ và điền vào câu:

  1. She sang so ________ (beautiful). (beautifully)
  2. The team solved the puzzle ________ (easy). (easily)
  3. He always behaves ________ (polite) in front of guests. (politely)
  4. The dog barked ________ (angry) at the stranger. (angrily)
  5. The artist painted the picture ________ (skillful). (skillfully)

Bài tập 3. Chọn đáp án đúng

Chọn trạng từ phù hợp nhất để hoàn thành câu:

  1. The teacher explained the lesson ________.
    a) clear
    b) clearly
    c) clarity
  2. Tom smiled ________ after hearing the good news.
    a) happy
    b) happily
    c) happiness
  3. She performed ________ during the competition.
    a) excellence
    b) excellently
    c) excellent
  4. The cat jumped ________ to catch the toy.
    a) graceful
    b) gracefully
    c) gracious
  5. He shouted ________ because of the emergency.
    a) loud
    b) loudly
    c) loudlyly

Bài tập 4. Bài tập viết lại câu

Viết lại các câu sau đây, thay tính từ bằng trạng từ:

  1. She is a careful driver.
    → She drives carefully (Cô ấy lái xe cẩn thận).
  2. They are happy dancers.
    → They dance happily (Họ nhảy múa vui vẻ).
  3. He is a slow walker.
    → He walks slowly (Anh ấy đi bộ chậm rãi).
  4. The artist is skillful.
    → The artist paints skillfully (Người nghệ sĩ vẽ một cách điêu luyện).
  5. The child is quiet.
    → The child plays quietly (Đứa trẻ chơi đùa một cách yên lặng).

Bài tập 5. Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng trạng từ chỉ cách thức:

  1. Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ → She always works hard
  2. Họ hát rất hay trong buổi biểu diễn → They sang beautifully during the performance.
  3. Anh ấy trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng → He answered the question quickly.
  4. Đứa trẻ học bài một cách nghiêm túc → The child studied seriously.
  5. Cô giáo giải thích bài học một cách rõ ràng → The teacher explained the lesson clearly.

Như vậy, trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc làm rõ hành động, cách thức thực hiện và phương thức của hành động trong câu. Bằng việc sử dụng đúng trạng từ chỉ cách thức, người học tiếng Anh có thể diễn đạt một cách chi tiết và chính xác hơn. Việc nắm vững các quy tắc và cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng viết và nói của mình trong tiếng Anh. 

tim-hieu-ve-trang-tu-chi-cach-thuc-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung-hinh-5.jpg

VinUni là trường đại học đẳng cấp quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính

IELTS bao nhiêu điểm mới đủ để xét tuyển vào VinUni?

VinUni là trường đại học đẳng cấp quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính. Để đáp ứng yêu cầu tuyển sinh, sinh viên cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương. Đối với những sinh viên chưa đạt yêu cầu đầu vào, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học không tính tín chỉ nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh và trang bị các kỹ năng học thuật cần thiết.

Chương trình Pathway English bao gồm hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao, được thiết kế phù hợp với từng trình độ tiếng Anh đầu vào.Sinh viên sẽ học song song các môn học khác trong học kỳ mùa Thu và mùa Xuân. Sau khi hoàn thành, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào của VinUni.

Ngoài việc phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện (nghe, nói, đọc, viết), khóa học còn giúp sinh viên nắm vững ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật thông qua các hoạt động học tập nhóm, thảo luận, và sử dụng tài liệu học tập xác thực. Với sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên và các nguồn tài nguyên học tập, sinh viên sẽ được chuẩn bị tốt nhất để học tập và thành công tại VinUni.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho việc xét tuyển vào VinUni, hãy bắt đầu nâng cao trình độ tiếng Anh ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trở thành một phần của môi trường học tập năng động và sáng tạo này!

Xem thêm bài viết: Chia sẻ các cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc và nhớ lâu

Banner footer