VinUni Banner

Tìm hiểu tổng quan về đại từ trong tiếng Anh là gì

19/08/2023

Đại từ – kiến thức ngữ pháp căn bản quan trọng không thể bỏ qua nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự tin cũng như chinh phục được điểm số mục tiêu trong các bài thi thực chiến như IELTS, TOFLE, TOEIC, THPT Quốc gia môn Anh,… Hãy cùng VinUni phân tích rạch ròi ý nghĩa, cách dùng, chức năng, phân loại đại từ trong tiếng Anh là gì nhé!

dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi-so-1

Đại từ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trọng tiếng Anh

Đại từ là gì?

Đại từ tiếng Anh (Pronouns) là những từ được dùng để chỉ về người, chỉ vật. Đại từ tiếng Anh được dùng với chức năng thay thế cho một danh từ tiếng Anh cụ thể. Mục đích sử dụng đại từ là hạn chế việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu văn hoặc câu nói trở nên tự nhiên hơn.

dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi-so-2

Đai từ trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ về người, vật.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

Hiện nay có 10 loại đại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, đó là: Đại từ nhân xưng – Personal pronouns, Đại từ sở hữu – Possessive Pronouns, Đại từ bất định – Indefinite Pronouns, Đại từ phản thân – Reflexive Pronouns, Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns, Đại từ quan hệ – Relative Pronouns, Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns, Đại từ đối ứng – Reciprocal Pronouns, Đại từ nhấn mạnh – Intensive Pronouns, Đại từ phân bổ – Distributive pronouns.

Hãy cùng tìm hiểu kỹ từng loại đại từ trong phần dưới đây:

Đại từ nhân xưng – Personal Pronouns

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được sử dụng với vai trò chính thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật. Đại từ nhân xưng được chia cụ thể thành 2 nhóm cơ bản như sau:

  • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
  • Đại từ nhân xưng làm tân ngữ.

Đại từ bất định – Indefinite Pronouns

Đại từ bất định trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích gợi nhớ đến đối tượng là người, là vật, là sự việc mang tính tổng quát, chưa được xác định. Đại từ bất định có thể làm chức năng của một chủ ngữ, tân ngữ hoặc chúng cũng có thể đứng sau giới từ trong câu. Tham khảo một số từ thông dụng dưới đây:

  • Đại từ chỉ người như: somebody, someone, nobody, no one, anybody, anyone, everybody, everyone, whoever…
  • Đại từ chỉ vật như: everything, nothing, something, anything, less, little, whatever…
  • Đại từ chỉ người và vật như: less, little, much, other, neither, both, few, fewer, any, some, most, more, many…

Đại từ sở hữu – Possessive Pronouns

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự sở hữu và chức năng chính nó là thay thế cho danh từ (chỉ người, vật) có chứa tính từ sở hữu của danh từ đã được nhắc đến trước ở phía trước đó. Tham khảo bảng dưới đây:

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
I Mine
We Ours
You (số ít) Yours
You (số nhiều) Yours
He His
She Hers
It Its
They Their

Đại từ phản thân – Reflexive Pronouns

Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng nhiều trong trường hợp câu có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ để đề cập đến cùng một người hay một vật nào đó. Đại từ phản thân sẽ diễn tả việc chủ ngữ trong câu là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ câu trong đồng thời là tác nhân nhận sự tác động của hành động đó. Tham khảo bảng:

I Myself
You Yourself
He Himself
She Herself
It Itself
You Yourselves
We Ourselves
They Themselves

Đại từ quan hệ – Relative Pronouns

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích chính là kết nối mệnh đề quan hệ (hay mệnh đề phụ) với mệnh đề độc lập (hay mệnh đề chính) lại với nhau để tạo thành một câu văn hoàn chỉnh. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh: what, whom, who, that, which.

dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi-so-3

Đại từ trong tiếng Anh bao gồm nhiều loại khác nhau

Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích chính là thay thế cho người hoặc cho vật đã được nhắc đến trong câu trước đó. Đại từ chỉ định tiếng Anh thường có thể làm chức năng là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Các đại từ chỉ định thường gặp là this và that (số ít), these và those (số nhiều).

Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng trong các câu hỏi với nghĩa: hỏi ai, cái gì, việc gì…

Đại từ nhấn mạnh – Intensive Pronouns

Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh cũng thường là những đại từ phản thân, chúng được sử dụng với vai trò làm nhấn mạnh hành động trong câu. Một số đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh: myself, yourself, herself, himself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Đại từ đối ứng – Reciprocal Pronouns

Đại từ đối ứng trong tiếng Anh được dùng với chức năng chính là diễn tả sự tác động qua lại lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều người trở lên. Hai đại từ đối ứng thường gặp nhất trong tiếng Anh đó là each other và one another.

Đại từ phân bổ – Distributive Pronouns

Phần đại từ cuối cùng chính là các đại từ phân bổ. Chúng được sử dụng với chức năng chính là đề cập hoặc chỉ ra tính cá nhân của một nhóm nhỏ (người hoặc vật) trong một nhóm lớn. Một số đại từ phân bổ trong tiếng Anh như either each, neither, any, none,…

Nguyên tắc chung khi sử dụng đại từ trong câu

Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, tự nhiên cũng như chinh phục được điểm số cao trong các bài thi chứng chỉ quốc tế, các bạn cần phải nắm vững các nguyên tắc sử dụng đại từ tiếng Anh cho đúng.

dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi-so-4

Trong tiếng Anh đại từ có nguyên tắc chia thể và thì cụ thể

  • Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Pronouns) không bao giờ sử dụng dấu (‘), không được thêm dấu (‘) vào các đại từ sở hữu như hers, theirs, ours… Ví dụ:

+ Câu đúng: The blue motorbike is ours (Chiếc xe máy màu xanh là của chúng ta).

+ Câu sai: The blue motorbike is hers’ (Chiếc xe máy màu xanh là của cô ấy)

  • Động từ tiếng Anh theo sau đại từ nhân xưng sẽ được chia theo tiền tố ngữ (danh từ tiếng Anh được thay thế bởi đại từ).

+ Ví dụ: Those apartments are good. They look expensive (Những căn hộ đó thật đẹp. Chúng trông đắt tiền) ➡ (trong đó động từ look chia theo “those apartments”).

  • Một số đại từ trong tiếng Anh luôn luôn ở dạng số ít, vậy nên bạn cần phải ghi nhớ đểchia động từ sao cho chuẩn xác, cụ thể đó là: I, he, she, everyone, everybody, anyone, no one, anybody, someone, nobody, somebody, each, either, neither,… ➡ động từ luôn luôn chia theo số ít.
  • Đại từ I và you + động từ luôn chia theo dạng số nhiều. Ví dụ: You look great, I love you (Bạn nhìn tuyệt vời, tôi yêu bạn).
  • Nếu trong một câu tiếng Anh có hai đối tượng đều sở hữu lên vật, bạn có thể sử dụng dạng sở hữu cách cho cả hai đối tượng đó.

Chức năng của đại từ trong câu

Một số bạn vẫn chưa phân biệt được chức năng và vai trò của các loại đại từ như thế nào, dưới đây là những thông tin về chức năng của đại từ trong tiếng Anh là gì để bạn tham khảo.

Đại từ làm chủ ngữ

Chức năng đầu tiên và thường gặp nhất của đại từ là làm chủ ngữ cho một câu. Đại từ tiếng Anh đóng vai trò chính là chủ thể hành động của câu. Dưới đây là một số ví dụ mà đại từ đóng vai trò làm tân ngữ:

  • When I was young, I used to play folk games a lot (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trò chơi dân gian rất nhiều)
  • “You look very nice in your new outfit”, he said (“Bạn trông rất đẹp trong bộ quần áo mới của bạn,” anh ấy nói)

Đại từ làm tân ngữ

Bên cạnh việc làm chủ ngữ, đại từ còn đóng vai trò như một tân ngữ trong câu. Đại từ đó có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh tỳ vào vị trí của chúng trong câu.

 

Tân ngữ trực tiếp Tân ngữ gián tiếp
  • Tân ngữ trực tiếp – chỉ về đối tượng mà hành động tác động trực tiếp đến.

Ví dụ: Ms. Nhung saw us when we were breaking into the house (Cô Nhung nhìn thấy chúng tôi khi chúng tôi đột nhập vào nhà) ➡ Đại từ “us” trong câu chịu tác động trực tiếp từ hành động chính là “see”.

  • Tân ngữ gián tiếp – chỉ đối tượng mà hành động tác động gián tiếp đến/ không tác động trực tiếp tới.

Ví dụ: She pays me 60 dollars for fixing the door (Cô ấy trả tôi 60 đô la để sửa cửa) ➡ Đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động “pay” là 50 dollars, đại từ “me” chỉ là đối tượng gián tiếp của hành động này trong câu.

dai-tu-trong-tieng-anh-la-gi-so-5

Các loại đại từ có vai trò và chức năng riêng biệt

Đại từ đóng vai trò là tính từ sở hữu

Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu tiếng Anh, đại từ còn được dùng để diễn đạt tính sở hữu. Trong trường hợp này, đại từ tiếng Anh có chức năng chính như một tính từ trong câu và đại từ ở đây đảm nhiệm vai trò bổ nghĩa cho một danh từ. Trong trường hợp này đại từ không thể đứng một mình mà bắt buộc có thêm một danh từ đi theo sau. Dưới đây là một số ví dụ đại từ làm tính từ sở hữu.

  • My cat has gone missing for a week already (Con mèo của tôi đã đi lạc một tuần) ➡ Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “cat”.
  • They lost their maps on a trip to Da Lat (Họ bị mất bản đồ trong một đường đến Đà Lạt) ➡ Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “maps”.

Đại từ đóng vai trò là danh từ sở hữu

Và cuối cùng, đại từ được dùng với mục đích diễn đạt sự sở hữu của người, của vật với một đối tượng cụ thể nào đó. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt so với tính từ sở hữu, đại từ có chức năng như một danh từ tiếng Anh trong câu và được dùng để nhắc đến vật nào đó đã được đề cập đến trước đó. Một số ví dụ như:

  • There are 5 motorbikes here. Mine is the blue one (Tại đây có 5 chiếc xe máy. Của tôi là cái màu xanh) ➡ “Mine” trong câu thứ 2 đang nhắc đến danh từ “motorbike” ở câu trước và có thể được hiểu chính xác hơn là “my motorbike”.
  • I only own three of these apartments. The rest are hers (Tôi chỉ sở hữu ba trong số những căn hộ này. Phần còn lại là của cô ấy) ➡ “hers” trong câu sau đang chỉ danh từ “apartments” trong câu 1 và có thể được hiểu chính xác là “her apartments”.

Bài viết trên đây là tổng hợp thông tin về định nghĩa, phân loại và chức năng của đại từ trong tiếng Anh là gì mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng những thông tin này đã phần nào giải đáp được những thắc mắc cho bạn về đại từ tiếng Anh. Hiện nay VinUni có tổ chức một số khóa tiếng Anh nâng cao trình độ tiếng Anh cho sinh viên trong và ngoài trường. Sau mỗi khóa học, sinh viên sẽ có những tiến bộ đáng kể về từ vựng, ngữ pháp cũng như các kỹ năng cần thiết, tự tin thể hiện bản thân hơn.

Banner footer