VinUni Banner

Tìm hiểu Take in là gì? Cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể

19/08/2025

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều hơn một nghĩa và việc hiểu sai dễ dẫn đến những tình huống hài hước hoặc gây nhầm lẫn. Một trong những cụm từ đó là “Take in”. Nếu bạn từng bắt gặp cụm này và bối rối không biết nó nghĩa là gì, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Take in là gì? Nó có phải chỉ đơn thuần là “nhận vào” hay còn nhiều lớp nghĩa sâu sắc hơn tùy theo từng ngữ cảnh? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết và khám phá cách dùng đúng trong từng tình huống thực tế!

tim-hieu-take-in-la-gi-cach-dung-dung-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-1.jpg

“Take in” là gì? Liệu nó chỉ đơn giản là “nhận vào” hay còn nhiều ý nghĩa khác nhau

Định nghĩa Take in là gì?

“Take in” là một cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo bối cảnh. Trong từ điển Oxford và Cambridge, “Take in” có thể có các nghĩa sau:

  • Nhận vào / thu nhận: Cho phép ai đó vào, nhận vào một nơi nào đó (ví dụ: trường học, tổ chức, nhà ở). Ví dụ:
    • The shelter takes in abandoned dogs (Trung tâm cứu trợ nhận các chú chó bị bỏ rơi).
  • Hấp thụ / tiếp thu: Tiếp nhận kiến thức, thông tin, hoặc một chất nào đó (thường là qua cơ thể hoặc tâm trí). Ví dụ:
    • There was so much information that I couldn’t take it all in (Có quá nhiều thông tin đến nỗi tôi không thể tiếp thu hết).
  • Hiểu / lĩnh hội: Nắm bắt, hiểu rõ một vấn đề. Ví dụ:
    • It took me a few minutes to take in what she was saying (Tôi mất vài phút mới hiểu được cô ấy đang nói gì).
  • Lừa gạt: Làm ai đó tin điều gì đó không đúng, tức là lừa họ. Ví dụ:
    • Don’t be taken in by his charm, he’s lying (Đừng để bị vẻ quyến rũ của anh ta đánh lừa, anh ta đang nói dối).
  • Nhận may vá / chỉnh sửa quần áo: Làm cho quần áo chật hơn, thu nhỏ lại. Ví dụ:
    • The dress was too big, so I had it taken in at the waist (Chiếc váy quá rộng, nên tôi đã cho thu lại phần eo). 
  • Nhìn / quan sát / chiêm ngưỡng: Dành thời gian để nhìn ngắm cái gì đó (thường là cảnh vật). Ví dụ:
    • We sat on the balcony taking in the beautiful view (Chúng tôi ngồi trên ban công, chiêm ngưỡng cảnh đẹp).

Như vậy, khi hỏi “Take in là gì?”, câu trả lời không chỉ gói gọn trong một nghĩa duy nhất. Thay vào đó, nó có thể mang nhiều tầng nghĩa từ tiếp nhận, hiểu, đến cả lừa gạt, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

tim-hieu-take-in-la-gi-cach-dung-dung-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-2.jpg

Cụm động từ “Take in” có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng

Phân biệt “Take in” với các cụm từ dễ gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ bắt đầu với “Take” khiến người học dễ nhầm lẫn vì hình thức tương tự nhau nhưng ý nghĩa lại khác biệt rõ rệt. Dưới đây là những cụm từ thường bị nhầm với “Take in” kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn:

Cụm từ Nghĩa Khác biệt với “Take in” Ví dụ minh họa
Take on Đảm nhận công việc Dùng khi nói đến việc nhận trách nhiệm hoặc vai trò mới She decided to take on more projects at work (Cô ấy quyết định đảm nhận thêm nhiều dự án ở chỗ làm).
Take over Tiếp quản Thường dùng khi thay thế hoặc tiếp quản vị trí người khác The new CEO will take over next month (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản vào tháng tới).
Take up Bắt đầu một sở thích Chỉ hành động bắt đầu làm điều gì đó (thường là sở thích) chứ không phải tiếp thu He took up painting during the pandemic (Anh ấy bắt đầu học vẽ trong thời gian dịch).
Take out Lấy ra / đưa ai đó đi đâu đó Có nghĩa hoàn toàn khác, không liên quan đến việc hiểu hay hấp thụ He took his parents out for dinner (Anh ấy đưa bố mẹ đi ăn tối).

VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào ra sao?

Như vậy, nếu ai đó hỏi “Take in là gì?”, câu trả lời là: Đó là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể mang ý nghĩa tiếp thu, hiểu, lừa gạt, nhận vào, chiêm ngưỡng hay chỉnh sửa quần áo, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.

Việc hiểu và sử dụng chính xác những cụm động từ như “Take in” không chỉ giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp hằng ngày, mà còn đóng vai trò quan trọng trong học tập và các kỳ thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Càng thành thạo các cụm động từ (phrasal verbs) và cấu trúc ngữ pháp nâng cao, bạn càng dễ dàng ghi điểm trong phần thi Đọc (Reading), Nghe (Listening) và đặc biệt là Nói (Speaking), nơi khả năng dùng từ linh hoạt được đánh giá cao.

tim-hieu-take-in-la-gi-cach-dung-dung-trong-tung-ngu-canh-cu-the-hinh-3.jpg

Pathway English của VinUni rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ, phát triển tư duy học thuật

Đây cũng chính là lý do vì sao khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để đảm bảo có thể theo kịp chương trình đào tạo toàn bộ bằng tiếng Anh. Với những bạn chưa đạt yêu cầu này, Pathway English là một lựa chọn thiết thực, giúp xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết trước khi chính thức nhập học.

Chương trình Pathway English của VinUni không chỉ tập trung luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, mà còn đào tạo tư duy học thuật, mở rộng vốn từ vựng học thuật và giúp sinh viên làm quen với môi trường học chuẩn quốc tế. Đây là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn chinh phục hành trình tri thức tại VinUni, nơi đào tạo nên thế hệ lãnh đạo toàn cầu tương lai, bắt đầu từ việc tiếp nhận tri thức một cách chủ động và đúng đắn.

Xem thêm bài viết: Cấu trúc câu bị động (Passive Voice): Những kiến thức cần nắm vững

Banner footer