Tìm hiểu cấu trúc Hardly và những cách sử dụng trong tiếng Anh

19/01/2025

Cấu trúc Hardly là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả ý phủ định một cách nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh sự khó khăn, hiếm gặp của một sự việc. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Hardly sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc Hardly, bao gồm vị trí, cách dùng, các dạng thức phổ biến và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

tim-hieu-cau-truc-hardly-va-nhung-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Hardly là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hầu như không”, “gần như không” hoặc “vừa mới”

Định nghĩa và ý nghĩa của Hardly

Hardly là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hầu như không”, “gần như không” hoặc “vừa mới”. Nó thường được sử dụng để:

  • Diễn tả sự phủ định: Hardly mang ý nghĩa phủ định, tương tự như “almost not” hoặc “scarcely”. Ví dụ: I hardly know him (Tôi hầu như không biết anh ta).
  • Nhấn mạnh sự khó khăn hoặc hiếm gặp: Hardly còn được dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó rất khó xảy ra hoặc rất hiếm khi xảy ra. Ví dụ: She hardly ever goes out (Cô ấy hiếm khi ra ngoài).
  • Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra: Trong một số trường hợp, hardly có thể được sử dụng với nghĩa “vừa mới”, thường đi kèm với cấu trúc đảo ngữ “hardly… when”. Ví dụ: Hardly had I arrived when the phone rang (Tôi vừa mới đến thì điện thoại reo).

Vị trí của Hardly trong câu

Hardly thường đứng trước động từ chính trong câu. Ví dụ:

  • He hardly eats vegetables (Anh ấy hầu như không ăn rau).
  • We hardly ever go to the cinema (Chúng tôi hiếm khi đi xem phim).

Tuy nhiên, khi động từ chính là động từ “to be”, hardly sẽ đứng sau động từ “to be”. Ví dụ:

  • The food is hardly enough for everyone (Thức ăn hầu như không đủ cho tất cả mọi người).
  • He was hardly surprised by the news (Anh ấy hầu như không ngạc nhiên trước tin tức đó).
tim-hieu-cau-truc-hardly-va-nhung-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Các dạng thức phổ biến của cấu trúc Hardly

Các dạng thức phổ biến của cấu trúc Hardly

Hardly + động từ:

Đây là dạng thức phổ biến nhất của cấu trúc Hardly. Hardly đứng trước động từ chính để chỉ hành động đó gần như không xảy ra. Ví dụ:

  • I can hardly hear you (Tôi hầu như không thể nghe thấy bạn).
  • She hardly spoke a word all evening (Cô ấy hầu như không nói một lời nào suốt buổi tối).

Hardly + any + danh từ:

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ số lượng rất ít, gần như không có. Ví dụ:

  • There are hardly any students in the classroom (Hầu như không có học sinh nào trong lớp học).
  • We have hardly any time left (Chúng ta hầu như không còn thời gian).

Hardly ever:

Cụm từ này mang nghĩa “hiếm khi”, “gần như không bao giờ”. Ví dụ:

  • He hardly ever calls me (Anh ấy hiếm khi gọi cho tôi).
  • I hardly ever eat fast food (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh).

Hardly… when/before:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra thì một sự việc khác xảy ra ngay sau đó. Ví dụ:

  • Hardly had I sat down when the phone rang (Tôi vừa mới ngồi xuống thì điện thoại reo).
  • Hardly had she finished her meal before she started feeling sick (Cô ấy vừa ăn xong thì bắt đầu cảm thấy ốm).

Hardly + at all: 

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh ý phủ định, tương đương với “almost not at all”. Ví dụ:

  • I hardly know him at all (Tôi hầu như không biết anh ta).
  • She hardly slept at all last night (Cô ấy hầu như không ngủ chút nào đêm qua).

Phân biệt Hardly với các từ/cụm từ tương tự

Hardly và Barely:

Hardly và Barely đều mang nghĩa “hầu như không”, nhưng Barely thường được sử dụng để chỉ sự việc vừa đủ, suýt soát. Ví dụ:

  • He barely passed the exam (Anh ấy vừa đủ điểm qua môn).
  • We have barely enough money to pay the rent (Chúng tôi vừa đủ tiền trả tiền thuê nhà).

Hardly và Scarcely:

Hardly và Scarcely có nghĩa gần giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, Scarcely thường mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ:

  • I can scarcely believe it (Tôi khó mà tin được điều đó).
  • There is scarcely any food left (Hầu như không còn thức ăn).

Như vậy, cấu trúc Hardly là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý phủ định, sự khó khăn và hiếm gặp một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ về vị trí, cách dùng và các dạng thức của cấu trúc Hardly, bạn có thể tự tin sử dụng nó trong giao tiếp và viết, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

tim-hieu-cau-truc-hardly-va-nhung-cach-su-dung-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

VinUni yêu cầu ứng viên phải đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 để được xét tuyển

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu quan trọng của trường là ứng viên phải đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (với không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là điều kiện cần thiết để đảm bảo sinh viên có thể theo kịp các chương trình học tại trường. 

Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được mức yêu cầu này, đừng lo lắng! Bạn vẫn có cơ hội tham gia khóa học Pathway English. Khóa học này của VinUni được thiết kế để giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đồng thời cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ có nền tảng vững chắc để học các môn chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp những điều cần biết về câu tường thuật với Ving

Banner footer