VinUni Banner

Tìm hiểu Agree to V hay Ving? Câu trả lời đúng cho người học tiếng Anh

07/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường bối rối với các cấu trúc liên quan đến động từ theo sau một số từ nhất định. Một trong những thắc mắc phổ biến là: “Agree to V hay Ving” mới là đúng? Đây tưởng chừng là một câu hỏi nhỏ, nhưng lại khiến không ít người mắc lỗi trong quá trình viết hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất ngữ pháp của vấn đề, cách sử dụng đúng, cũng như cung cấp ví dụ minh họa cụ thể để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa.

tim-hieu-agree-to-v-hay-ving-cau-tra-loi-dung-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-hinh-1.jpg

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thắc mắc “Agree to V hay Ving” mới là đúng?

Tìm hiểu “Agree” là gì?

Agree là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “đồng ý”, “tán thành”, “chấp thuận” với một người, một quan điểm hoặc một hành động nào đó. Ví dụ:

  • I agree with your opinion (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn).
  • She agreed to come with us (Cô ấy đồng ý đi cùng chúng tôi).

Tuy nhiên, tùy vào cấu trúc đi kèm, cách dùng của “Agree” có thể khác nhau. Và một trong những thắc mắc phổ biến nhất chính là “Agree to V hay Ving?”.

Các cấu trúc “Agree” trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với “Agree” trong tiếng Anh, kèm theo giải thích ngắn gọn và ví dụ minh họa:

Agree to V hay Ving?

Câu hỏi “Agree to V hay Ving” là phần quan trọng nhất và thường gây nhầm lẫn cho người học. Cấu trúc chính xác là: “Agree + to V (nguyên thể)”. “Agree” dùng với “to + V” khi bạn đồng ý làm một điều gì đó. Ví dụ:

Câu đúng:

  • He agreed to help me with my homework (Anh ấy đã đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà).
  • We agreed to meet at the coffee shop (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau tại quán cà phê).

Câu sai: I agreed helping you (Cấu trúc sai, vì “Agree” không đi với V-ing trong trường hợp này) 

→ Vì sao không dùng “Agree + V-ing”?: Vì “V-ing” mang tính danh từ, trong khi “Agree” trong ngữ cảnh này cần một động từ nguyên thể để diễn tả hành động mà người đó sẽ thực hiện.

Agree + that + mệnh đề

Cấu trúc này được dùng để nói rằng bạn đồng ý với một sự thật hoặc một điều gì đó được phát biểu. Ví dụ:

  • I agree that this method is more effective (Tôi đồng ý rằng phương pháp này hiệu quả hơn).
  • She agreed that it was the right decision (Cô ấy đã đồng ý rằng đó là một quyết định đúng đắn).

Agree + question word (what/when/how…)

Khi muốn nói bạn đồng ý với cách làm, thời điểm, lý do,… ta dùng: 

  • We agreed on how to solve the issue (Chúng tôi đã đồng ý về cách giải quyết vấn đề).
  • They agreed on when to start the project (Họ đã thống nhất về thời điểm bắt đầu dự án).

In agreement with

Đây là một cách diễn đạt trang trọng của “Agree  with”. Ví dụ:

  • He is in agreement with the manager’s decision (Anh ấy đồng tình với quyết định của người quản lý).
  • The company is in agreement with the new regulations (Công ty đồng thuận với các quy định mới).

Come to/Reach an agreement

Diễn tả quá trình đạt được sự đồng thuận sau khi thương lượng, thảo luận. Ví dụ:

  • They finally reached an agreement after hours of discussion (Cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ thảo luận).
  • Both sides came to an agreement on the terms of the contract (Cả hai bên đã đi đến thống nhất về các điều khoản của hợp đồng).

Agree to some extent

Dùng để thể hiện sự đồng tình một phần, không hoàn toàn đồng ý. Ví dụ:

  • I agree to some extent, but I still have concerns (Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng vẫn còn một vài lo ngại).
  • We agree to some extent with your proposal, though it needs some changes (Chúng tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, dù nó cần một vài điều chỉnh).
tim-hieu-agree-to-v-hay-ving-cau-tra-loi-dung-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-hinh-2.jpg

Câu hỏi “Agree to V hay Ving” là chủ đề quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn, cấu trúc đúng là “Agree to V”

“Agree” đi với giới từ gì?

Từ “Agree” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các giới từ thường gặp đi với “Agree” cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Agree + with + người/ý kiến

Cấu trúc này được dùng khi bạn đồng ý với một người hoặc quan điểm cụ thể nào đó. Ví dụ:

  • I agree with John (Tôi đồng ý với John).
  • I agree with your suggestion (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn).

Agree + about + chủ đề

Dùng khi bạn và người khác đồng ý về một vấn đề chung, thay vì một ý kiến cụ thể. Ví dụ:

  • We agree about the importance of education (Chúng tôi đồng ý về tầm quan trọng của giáo dục).
  • They agree about climate change and its impact on the planet (Họ đồng thuận về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến Trái Đất).

Agree + on/upon + quyết định hoặc cách làm cụ thể

Cấu trúc này dùng khi các bên cùng đi đến thống nhất về một hành động, phương án hoặc kế hoạch cụ thể. Ví dụ:

  • They agreed on a solution (Họ đã đồng thuận về một giải pháp).
  • We agreed upon the timeline (Chúng tôi đã thống nhất về thời gian thực hiện).

Lưu ý: “On” và “upon” mang ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, “upon” thường mang sắc thái trang trọng hơn so với “on”.

tim-hieu-agree-to-v-hay-ving-cau-tra-loi-dung-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-hinh-3.jpg

Tùy theo ngữ cảnh, từ “Agree” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau

Các từ loại khác của “Agree”

Từ gốc “Agree” có thể biến đổi thành nhiều từ loại khác nhau để phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Bảng dưới đây trình bày ba dạng phổ biến của từ này cùng nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ Từ loại Nghĩa Ví dụ minh họa
Agree Động từ Đồng ý I agree with your opinion (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn).
Agreement Danh từ Sự đồng thuận We signed an agreement yesterday (Chúng tôi đã ký một thỏa thuận vào hôm qua).
Agreeable Tính từ Dễ chịu, dễ đồng thuận She has an agreeable personality (Cô ấy có một tính cách dễ chịu).

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Agree”

Để mở rộng vốn từ và diễn đạt phong phú hơn trong tiếng Anh, người học nên nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Agree”, cụ thể như sau:

Từ đồng nghĩa với “Agree”

Những từ sau đây mang ý nghĩa tương tự “Agree”, tuy có thể khác nhau về sắc thái hay mức độ trang trọng:

  • Consent (đồng ý, chấp thuận – thường dùng trong tình huống chính thức). Ví dụ:
    • She consented to the surgery after discussing it with her doctor (Cô ấy đã đồng ý phẫu thuật sau khi thảo luận với bác sĩ).
  • Approve (chấp thuận, thông qua – mang tính chính thức hoặc thể hiện sự cho phép). Ví dụ:
    • The manager approved the budget for the new project (Người quản lý đã chấp thuận ngân sách cho dự án mới).
  • Concur (tán thành, đồng tình – thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng). Ví dụ: 
    • Experts concur that climate change is a serious global issue (Các chuyên gia đồng tình rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng).

Từ trái nghĩa với “Agree”

Trái ngược với “Agree”, các từ dưới đây thể hiện sự không đồng tình, bác bỏ hoặc phản đối một quan điểm hay đề xuất:

  • Disagree (không đồng ý – từ thông dụng nhất). Ví dụ: 
    • I disagree with your opinion on this matter (Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề này).
  • Reject (từ chối – thường dùng trong ngữ cảnh phủ nhận đề xuất, yêu cầu, hoặc vật gì đó). Ví dụ: 
    • He rejected the job offer because the salary was too low (Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp).
  • Oppose (phản đối – mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự chống lại một hành động hoặc ý tưởng). Ví dụ:
    • Many citizens oppose the construction of the new airport (Nhiều người dân phản đối việc xây dựng sân bay mới).

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp như “Agree to V hay Ving” không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn là nền tảng vững chắc khi chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS – một tiêu chí quan trọng trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học chất lượng hiện nay. 

Đây cũng là lý do vì sao Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học có tiêu chí tuyển sinh rõ ràng và chọn lọc, yêu cầu thí sinh ứng tuyển đạt IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tương đương. Đối với những ứng viên chưa đáp ứng yêu cầu này, nhà trường cung cấp bài kiểm tra đầu vào để phân loại trình độ và giới thiệu chương trình Pathway English, giúp sinh viên nâng cao năng lực tiếng Anh toàn diện trong thời gian ngắn.

tim-hieu-agree-to-v-hay-ving-cau-tra-loi-dung-cho-nguoi-hoc-tieng-anh-hinh-4.jpg

VinUni yêu cầu thí sinh ứng tuyển đạt IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương.

Pathway English không chỉ tập trung cải thiện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết mà còn củng cố vững chắc nền tảng ngữ pháp, vốn từ và khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật. Với chương trình được thiết kế theo hai cấp độ (Trung cấp và Nâng cao), sinh viên sẽ được học tập dưới sự hướng dẫn trực tiếp của các giảng viên nhiều kinh nghiệm và có cơ hội phát triển tư duy phản biện, kỹ năng thuyết trình –  những yếu tố then chốt để thành công tại VinUni và môi trường học thuật quốc tế.

Xem thêm bài viết: Giải mã Collocation là gì và ứng dụng trong việc nâng cao vốn từ vựng

Banner footer