Talk about friendship – Từ vựng và cấu trúc sử dụng trong IELTS Speaking
“Friends” là một trong những chủ đề thường gặp của IELTS Speaking. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi giải quyết các đề bài thuộc chủ đề này, trong đó có một đề bài quen thuộc là Talk about friendship. Vậy nên, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới bạn các từ vựng và cấu trúc câu sử dụng hiệu quả cho đề bài trên, nhằm giúp bạn tự tin hơn với chủ đề “Friends” này nhé.
Từ vựng chủ đềFriends
Khi nói đến IELTS, điều bạn cần là sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề được yêu cầu, và bạn không cần dùng những từ quá cao siêu khó hiểu.
Đối với chủ đề “Friend” hay đề bài “Talk about friendship”, bạn nên khơi gợi bản chất của tình bạn. Sau đây là một số ví dụ:
Vocabulary |
Meaning |
Example |
Shared interests |
To be interested in the same things |
We have a lot of shared interests, so we tend to get along well. |
A shoulder to cry on |
Someone who is emotionally supportive or the act of providing that support |
A best friend is always there for you and will offer a shoulder to cry on. |
A stand-up guy |
Someone reliable and generally decent |
I knew when I first met him that he was a stand-up guy. |
Inseparable |
To be almost impossible to split up |
As kids, we were inseparable. |
Have (someone’s) back |
To be willing to defend or support a person |
I always knew she had my back. |
Get along |
Enjoying each other’s company |
We didn’t get along well when we first met but after a while we became good friends. |
Một số cấu trúc câu về chủ đề Friends
Đối với chủ đề “Friend” hay đề bài “Talk about friendship”, đều có thể sử dụng những cấu trúc câu liên quan đến tình bạn, cụ thể các cấu trúc câu được chia theo từng phần như dưới đây:
Introduction
- Today, I would like to share about my best friend [name] : Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về người bạn thân nhất của tôi tên là [tên]
- To be honest, I have many friends. However, [name] is my closest one: Thành thật mà nói, tôi có rất nhiều bạn bè. Tuy nhiên, [tên] là người bạn thân nhất của tôi.
- My best friend is [name], and we have known each other for [duration]: Bạn thân nhất của tôi tên là [tên] và chúng tôi đã quen nhau được [khoảng thời gian] rồi.
- I am fortunate to have [name] as my best friend. We first met [where/how] and have been inseparable ever since: Tôi rất may mắn khi có [tên] là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên [ở đâu / như thế nào] và đã trở nên thân thiết kể từ dạo ấy.
Body paragraph 1
- [Name] is an [adjective] individual with a [positive trait] and [another positive trait]: [Tên] là một người có rất nhiều tính tốt…
- [Name] is known for being [adjective], [adjective], and [adjective].
- One thing that stands out about [name] is their passion for [interest/hobby]: Một điều rất nổi bật ở [tên] đó chính là niềm đam mê của bạn ấy dành cho…
- In their free time, [name] enjoys [activity/hobby] and is quite skilled at [skill]: Vào thời gian rảnh thì bạn ấy rất nhiệt tình tham gia các hoạt động.. và khá cừ khôi trong lĩnh vực…
Body paragraph 2
- We often [activity] together and have created countless memories through [activity]: Chúng tôi thường làm … cùng nhau và đã tạo nên vô số những kỉ niệm đẹp về những lần ấy.
- One of our favorite pastimes is [activity], which we have been doing since [timeframe]: Một trong những sở thích của chúng tôi chính là….., và chúng tôi đã duy trì sở thích này từ……
- I am continually inspired by [name]’s [quality/trait] and their ability to [accomplishment/achievement]: Tôi luôn được bạn truyền cảm hứng bởi những đức tính tốt cũng như các thành tựu của bạn.
- [Name]’s unwavering support and encouragement have been invaluable to me: Sự ủng hộ hết mình và những lời động viên chân tình ấy là những món quà vô giá đối với tôi
Conclusion
- Our friendship is built on a foundation of trust, understanding, and mutual respect: Tình bạn của chúng tôi được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, thấu hiểu và sự tôn trọng lẫn nhau.
- We have been through thick and thin together, and our bond has only grown stronger with time: Chúng tôi đã trải qua bao nhiêu thăng trầm cùng nhau và tình cảm của chúng tôi ngày càng vững bền hơn theo năm tháng.
- We share a common passion for [interest/cause], and together, we [activity/effort] to make a difference: Chúng tôi có cùng chung một đam mê và sẽ cùng nhau tạo nên sự khác biệt.
- Our similar values and beliefs have brought us closer and enriched our friendship: Những giá trị và niềm tin chung đã đem chúng tôi lại gần nhau hơn và bồi đắp thêm cho tình bạn của chúng tôi.
Chủ đề “Friends” và đề bài “Talk about friendship” hay Describe your best friend là một trong những chủ đề phổ biến của IELTS Speaking. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các chủ đề liên quan để bạn có thể tự tin hơn khi giải quyết bài tập IELTS Speaking.
Để được xét tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt ít nhất 6.5 IELTS (hoặc các chứng chỉ tương đương). Đối với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni có chương trình Pathway English được tổ chức nhằm mũ đích giúp sinh viên cải thiện khả năng tiếng Anh trước khi vào học chính thức. Khóa học này không chỉ giúp bạn được nâng cao các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật mà còn giúp bạn nắm vững hơn về mặt ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng cần thiết. Sau khi hoàn thành chương trình, bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu hành trình học tập chuyên ngành tại VinUni với nền tảng tiếng Anh vững chắc.