Trong tiếng Anh, take out là một cụm động từ quen thuộc nhưng mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ take out là gì, cách dùng và các cấu trúc thông dụng kèm ví dụ minh họa dễ nhớ.
Take out là gì?
Take out là gì? Take out là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất:
Lấy ra, mang ra ngoài
Nghĩa: Lấy thứ gì đó ra khỏi nơi chứa (hộp, túi, tủ…) hoặc mang ra ngoài. Ví dụ:
- She took out a pen from her bag.
(Cô ấy lấy một cây bút ra khỏi túi.) - He took out the trash.
(Anh ấy mang rác ra ngoài.)
Rút tiền
Nghĩa: Rút tiền từ tài khoản ngân hàng. Ví dụ:
- I need to take out some cash.
(Tôi cần rút một ít tiền mặt.)
Mua đồ ăn mang về
Nghĩa: Mua thức ăn để mang đi, không ăn tại chỗ (đặc biệt dùng trong Mỹ). Ví dụ:
- We ordered Chinese takeout last night.
(Tối qua chúng tôi mua đồ Trung Quốc mang về.)
Hẹn hò hoặc đưa ai đi chơi
Nghĩa: Mời ai đó đi ăn, đi chơi. Ví dụ:
- He took her out for dinner.
(Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.)
Loại bỏ, giết hoặc làm ai bị thương (ngữ cảnh mạnh hoặc hình sự)
Nghĩa: Loại trừ, giết, đánh bại ai đó (thường dùng trong phim, sách). Ví dụ:
- The sniper took out the enemy.
(Tay bắn tỉa đã hạ gục kẻ địch.)
Cấu trúc sử dụng với Take out
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với take out trong tiếng Anh, cùng ví dụ cụ thể theo từng cách dùng:
Take out + something (lấy/mang thứ gì ra ngoài)
Nghĩa: Lấy thứ gì đó ra khỏi hộp, túi, ngăn kéo… hoặc mang ra ngoài.
Cấu trúc:
- S + take/takes/took out + object
Ví dụ:
- She took out her phone and started texting.
- He took out the trash every morning.
Take out + someone (mời ai đi ăn, đi chơi)
Nghĩa: Đưa ai đó ra ngoài ăn uống, vui chơi.
Cấu trúc:
- S + take/takes/took out + someone (for/to…)
Ví dụ:
- He took her out for lunch.
- I’m taking my parents out to dinner this weekend.
Take out + money (rút tiền)
Nghĩa: Rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
Cấu trúc:
- S + take/takes/took out + money (from + bank/account…)
Ví dụ:
- I took out $200 from the ATM.
- She needs to take out some cash for shopping.
Take out + food (mua đồ ăn mang về)
Nghĩa: Mua thức ăn mang đi thay vì ăn tại chỗ.
Cấu trúc:
- S + order/take out + food
Ví dụ:
- Let’s take out some pizza tonight.
- We ordered Thai takeout.
Take out + loan/insurance/license… (đăng ký, làm thủ tục)
Nghĩa: Làm các thủ tục hành chính như vay tiền, mua bảo hiểm, đăng ký giấy phép…
Cấu trúc:
- S + take out + (a loan / an insurance policy / a license…)
Ví dụ:
- He took out a loan to buy a car.
- We took out travel insurance before the trip.
Take out + someone/something (hạ gục, loại bỏ – ngữ cảnh mạnh)
Nghĩa: Đánh bại, giết, loại bỏ (dùng trong bối cảnh an ninh/quân sự/giải trí).
Cấu trúc:
- S + take out + target/enemy/objective
Ví dụ:
- The sniper took out the enemy soldier.
- They took out the security cameras first.
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào tại Trường Đại học VinUni
Toàn bộ chương trình học tại VinUni được giảng dạy bằng tiếng Anh, vì vậy sinh viên cần có nền tảng ngoại ngữ tốt. Ứng viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc sở hữu chứng chỉ tương đương.
Để hỗ trợ sinh viên trước khi vào học chính thức, VinUni xây dựng khóa Pathway English nhằm củng cố 4 kỹ năng tiếng Anh và giúp sinh viên làm quen với môi trường học tập quốc tế.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ take out là gì và cách sử dụng linh hoạt cụm động từ này trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.














