VinUni Banner

Suffix là gì và cách phân biệt với Prefix trong ngữ pháp tiếng Anh

24/07/2025

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ có hình thức gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau nhờ vào các “Suffix (hậu tố)” và “Prefix (tiền tố)”. Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học là Suffix là gì và làm thế nào để phân biệt nó với Prefix. Việc hiểu rõ khái niệm và cách sử dụng Suffix sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng, đồng thời hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải thích cụ thể về Suffix, so sánh nó với Prefix và hướng dẫn bạn cách ứng dụng hiệu quả trong quá trình học ngôn ngữ.

suffix-la-gi-va-cach-phan-biet-voi-prefix-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-1.jpg

Suffix là phần thêm vào cuối từ gốc để tạo từ mới, có thể làm thay đổi ý nghĩa, từ loại hoặc chức năng ngữ pháp

Khái niệm Suffix là gì?

Suffix, hay còn gọi là hậu tố, là phần thêm vào cuối một từ gốc để tạo thành từ mới, giúp thay đổi từ loại, ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ ban đầu. Ví dụ:

  • happy + -ness → happiness (hạnh phúc): tính từ → danh từ
  • act + -ive → active (tích cực): động từ → tính từ

Câu hỏi “Suffix là gì?” không chỉ mang tính lý thuyết đơn thuần, mà còn là chiếc chìa khóa giúp bạn mở ra cách ngôn ngữ tiếng Anh cấu tạo từ vựng. Rất nhiều từ ngữ phức tạp bạn gặp hằng ngày đều được tạo nên từ quá trình thêm tiền tố và hậu tố vào từ gốc.

Phân loại Suffix trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Suffix được chia thành hai nhóm chính, mỗi nhóm đảm nhận một vai trò khác nhau trong việc hình thành và biến đổi từ vựng:

Derivational Suffix – Hậu tố từ vựng

Đây là loại hậu tố dùng để tạo ra từ mới bằng cách thay đổi nghĩa hoặc từ loại của từ gốc. Khi thêm hậu tố này, từ mới thường mang ý nghĩa khác biệt so với từ ban đầu và đóng vai trò ngữ pháp mới trong câu.

Một số hậu tố thông dụng:

Hậu tố Từ gốc Từ mới Loại từ mới
-ness kind kindness (lòng tốt) Danh từ
dark darkness (bóng tối) Danh từ
happy happiness (niềm hạnh phúc) Danh từ
-ment develop development (sự phát triển) Danh từ
improve improvement (sự cải tiến) Danh từ
argue argument (sự tranh cãi) Danh từ
-ly quick quickly (nhanh) Trạng từ
slow slowly (chậm) Trạng từ
clear clearly (rõ ràng) Trạng từ
-able read readable (có thể đọc được) Tính từ
break breakable (dễ vỡ) Tính từ
understand understandable (có thể hiểu được) Tính từ

Inflectional Suffix – Hậu tố biến đổi ngữ pháp

Khác với hậu tố từ vựng, inflectional Suffix không tạo ra từ mới, mà chỉ biến đổi hình thức của từ để phù hợp với ngữ pháp, ví dụ như thể hiện thì, số, sự sở hữu hay cấp độ so sánh. Một số ví dụ minh họa:

  • cats → thêm -s để chỉ số nhiều (cat (con mèo) → cats)
  • walked → thêm -ed để chia thì quá khứ (walk (đi bộ) → walked)
  • taller → thêm -er để diễn tả so sánh hơn (tall (cao) → taller)
  • playing → thêm -ing để tạo thì tiếp diễn (play (chơi) → playing)
  • John’s book (sách của John)→ thêm -’s để chỉ sự sở hữu
suffix-la-gi-va-cach-phan-biet-voi-prefix-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-2.jpg

Trong tiếng Anh, Suffix được phân loại thành hai nhóm cơ bản, với mỗi nhóm đóng một vai trò riêng biệt

Khái niệm Prefix là gì?

Prefix (tiền tố) là một phần được thêm vào đầu từ gốc để tạo thành một từ mới với ý nghĩa thay đổi. Không giống như Suffix (hậu tố), thường ảnh hưởng đến từ loại, Prefix chủ yếu làm thay đổi nghĩa của từ mà không làm thay đổi chức năng ngữ pháp của nó.

Ví dụ:

  • un- + happy → unhappy (mang nghĩa phủ định: không hạnh phúc)
  • pre- + view → preview (mang nghĩa thời gian: xem trước)
  • dis- + agree → disagree (mang nghĩa phủ định: không đồng ý)

Một số tiền tố phổ biến:

  • un-: mang nghĩa “không”, ví dụ: unusual (bất thường), unfair (không công bằng)
  • re-: mang nghĩa “làm lại”, ví dụ: rewrite (viết lại), revisit (xem lại)
  • in-/im-: mang nghĩa “không”, ví dụ: invisible (vô hình), impossible (không thể)
  • over-: mang nghĩa “quá mức”, ví dụ: overwork (làm việc quá sức), overeat (ăn quá nhiều)

Vai trò của Suffix và Prefix trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Suffix và Prefix không chỉ đơn thuần là phần thêm vào đầu hoặc cuối từ gốc, chúng còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, hiểu nhanh nghĩa của từ mới và tăng khả năng viết học thuật. Dưới đây là ba vai trò nổi bật nhất:

Giúp mở rộng vốn từ nhanh chóng

Chỉ cần ghi nhớ các tiền tố và hậu tố phổ biến, bạn đã có thể biến một từ đơn giản thành nhiều biến thể phong phú. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi hoặc khi bạn cần sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Ví dụ:

Từ gốc: Hope (hy vọng): Danh từ/Động từ

Các biến thể:

  • Hopeless (tính từ): Vô vọng, không có hy vọng → This situation is hopeless (Tình huống này thật vô vọng).
  • Hopeful (tính từ): Đầy hy vọng, lạc quan → She is hopeful about the future (Cô ấy lạc quan về tương lai).
  • Hopefully (trạng từ): Đầy hy vọng, mong rằng → Hopefully, everything will be fine (Mong rằng mọi chuyện sẽ ổn).

Từ gốc: Correct (đúng, sửa sai): Động từ/Tính từ

Các biến thể:

  • Incorrect (tính từ): Sai, không đúng → Your answer is incorrect (Câu trả lời của bạn sai).
  • Correction (danh từ): Sự sửa chữa → The teacher made several corrections to the essay (Giáo viên đã sửa nhiều chỗ trong bài luận).
  • Correctly (trạng từ): Một cách chính xác, đúng → He answered all the questions correctly (Anh ấy trả lời đúng tất cả các câu hỏi).
  • Correctness (danh từ): Sự đúng đắn, tính chính xác → She is known for the correctness of her language (Cô ấy nổi tiếng vì ngôn ngữ sử dụng rất chính xác).
suffix-la-gi-va-cach-phan-biet-voi-prefix-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-3.jpg

Chỉ cần ghi nhớ các Suffix và Prefix phổ biến, bạn đã có thể biến một từ đơn giản thành nhiều biến thể phong phú

Hỗ trợ đoán nghĩa từ mới

Khi gặp một từ lạ, bạn không nhất thiết phải tra từ điển ngay. Việc phân tích các thành phần tiền tố và hậu tố sẽ giúp bạn suy luận được nghĩa một cách tương đối chính xác. Ví dụ:

  • Từ: Unhappiness cấu tạo từ: un- (không) + happy (vui vẻ) + -ness (trạng thái/danh từ) → nghĩa: Trạng thái không vui vẻ, nỗi buồn
    • She was overwhelmed by unhappiness after the breakup (Cô ấy tràn ngập nỗi buồn sau cuộc chia tay).
  • Từ: Disagreement cấu tạo từ: dis- (phủ định) + agree (đồng ý) + -ment (danh từ) → nghĩa: Sự không đồng thuận, sự bất đồng
    • There was a serious disagreement between the two teams (Có một sự bất đồng nghiêm trọng giữa hai đội).
  • Từ: Predictable cấu tạo từ: pre- (trước) + dict (nói) + -able (có thể) → nghĩa: Có thể đoán trước được
    • The movie’s ending was too predictable (Cái kết của bộ phim quá dễ đoán).

Tăng cường kỹ năng viết và phân tích học thuật

Việc thành thạo tiền tố và hậu tố giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành nhanh hơn và diễn đạt trong các bài luận học thuật trở nên linh hoạt, chuẩn xác hơn. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra mối quan hệ giữa các từ và xây dựng câu trôi chảy, đúng ngữ pháp.

VinUni xét tuyển đầu vào yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Việc hiểu rõ Suffix là gì cũng như cách phân biệt với Prefix không chỉ giúp người học tiếng Anh tăng vốn từ vựng, cải thiện khả năng đọc hiểu và viết học thuật mà còn góp phần nâng cao điểm số trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS. 

Đây là một lợi thế lớn cho những ai đang hướng tới các trường đại học sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy, điển hình như VinUni – nơi đặt ra yêu cầu đầu vào nghiêm ngặt về năng lực ngôn ngữ. Bằng cách nắm chắc kiến thức về cấu trúc từ, người học sẽ dễ dàng tiếp cận các bài đọc học thuật, nâng cao kỹ năng viết và phân tích ngôn ngữ, những yếu tố then chốt để đạt kết quả IELTS như mong muốn.

suffix-la-gi-va-cach-phan-biet-voi-prefix-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-4.jpg

Để được xét tuyển vào VinUni thí sinh cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương

Để được xét tuyển vào Trường Đại học VinUni – một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam hiện nay, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. 

Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu, sinh viên có thể tham gia kỳ thi English Placement Test để phân loại trình độ và được xếp vào chương trình Pathway English. Đây là khóa học tăng cường tiếng Anh trong mùa hè, giúp phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, từ ngữ pháp đến tư duy học thuật, đồng thời trang bị kiến thức nền tảng vững chắc cho môi trường học tập 100% bằng tiếng Anh tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS hiệu quả

Banner footer