VinUni Banner

Sự khác biệt Belief vs Believe về ý nghĩa và cách dùng

29/07/2023

Sự khác biệt Belief vs Believe là gì? ‘Believe’ (với chữ v) có chức năng là động từ mang ý nghĩa tin tưởng vào chân lý/sự thật. Trong khi đó, ‘belief’ (với chữ f) đóng vai trò là danh từ trong câu với ý nghĩa một đức tin tôn giáo hay sự chắc chắn về một điều gì đúng.

Vì ‘belief’ và ‘believe’ gần như đồng âm, cách phát âm gần như giống nhau, nên thường hay bị nhầm lẫn. Sau đây là các cách phân biệt giữa chúng.

su-khac-biet-belief-vs-believe-so-1

Sự khác biệt giữa Belief và Belief nằm ở chức năng của chúng trong câu

Sự khác biệt giữa Belief vs Believe

Belief 

Là danh từ trong câu: thường được sử dụng để chỉ người, nơi chốn, sự vật, sự việc, vật chất, tính chất.

Believe 

Trong tiếng Anh, Believe là động từ thể hiện hành động “tin tưởng”, “niềm tin vào một điều gì đó hay một người nào đó”. Khi sử dụng cấu trúc động từ Believe giúp người học bày tỏ sự tin tưởng, niềm tin chính xác dựa trên những thông tin, lý do nào đó hoặc một niềm tin nhất định.

Cấu trúc Believe được sử dụng linh hoạt và đa dạng theo nhiều ngữ cảnh khác nhau phụ thuộc vào từng mục đích, cụ thể như sau:

+ Tin tưởng, đặt niềm tin và cảm giác chắc chắn về một sự vật, sự việc hay đối tượng nào đó trong thực tế.

+ Có niềm tin vào sự tồn tại hoặc có thật của một sự vật, sự việc nào đó.

+ Có niềm tin vào một nguyên tắc hoặc tôn giáo, tín ngưỡng cụ thể.

+ Tin tưởng vào một giả định, giả thuyết hoặc dự đoán về tương lai, có niềm tin rằng điều gì đó có thể sẽ xảy ra.

Trong tiếng Anh, cấu trúc động từ Believe sẽ được kết hợp với giới từ in và of với công thức như sau:

Believe + in

Phổ biến và thông dụng nhất, động từ Believe thường đi kèm giới từ “in” ta có cấu trúc believe + in + somebody/something diễn tả niềm tin của bạn vào đối tượng, sự vật, sự việc nào đó.

Một số cấu trúc thường dùng với believe như sau:

–          Cấu trúc believe that: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ niềm tin của người nói về sự thật của một điều gì đó, dù không hoàn toàn chắc chắn về nó. Nó thường được sử dụng để diễn đạt một ý kiến hoặc suy đoán của cá nhân.

Su-khac-biet-Belief-vs-Believe-so-2

Belief đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu

–          Cấu trúc believe (s) + noun: Thông thường cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ niềm tin vào một người hoặc điều gì đó, sự việc cụ thể dựa trên đánh giá cá nhân hoặc kinh nghiệm trước đó.

Belief vs Believe – từ đồng nghĩa

Sự khác biệt Belief vs Believe không quá nhiều, chủ yếu là về cách sử dụng của chúng, chúng ta cũng có thể dùng một số từ đồng nghĩa để thay thế chúng nếu thấy cần thiết.

Belief 

Những từ đồng nghĩa của cụm từ này là: acceptance, conviction, confidence, faith, hope, theory, opinion, feeling, understanding.

Believe 

Những từ đồng nghĩa của cụm từ này là: think, admit, accept, consider, trust, conclude, hold, suppose, understand.

Su-khac-biet-belief-vs-believe-so-3

Believe có thể đi cùng với một số giới từ mới có ý nghĩa và đúng ngữ pháp

*Một số ví dụ cụ thể khi sử dụng Believe và Belief

Belief 

  • It is my firm belief that by next year, Angelina will produce an award-winning movie.
  • All religious and political beliefs should be respected equally.
  • I admire her so much because she has the courage to stand up for her beliefs.
  • It is a popular belief that all her furniture are antiques.
  • There is a growing belief that I will not get my promotion this year.

Believe 

  • I believe that she will do the right thing to protect her children.
  • We believe she moved overseas to be closer to her family.
  • Please believe me as I have no reason to lie to you.
  • Contrary to popular opinion, I don’t believe that Mr. Smith is capable of killing his wife.

Sự khác biệt Belief vs Believe chủ yếu tập trung ở chức năng của từ đó trong câu. Người dùng có thể sử dụng chúng linh hoạt làm sao cho câu văn tự nhiên và trôi chảy nhất có thể. Những cách dùng của hai loại từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh của các tổ chức uy tín. Do đó, người học cần phải nắm rõ để áp dụng đúng và hợp lý. Hiện nay VinUni có một số chương trình đào tạo tiếng Anh giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh của mình trước khi nhập học và làm quen với chương trình đào tạo tại trường cho bạn tham khảo.

Banner footer