VinUni Banner

Sử dụng “Aim to V hay Ving?” – Cách dùng đúng và mẹo ghi nhớ hiệu quả

07/08/2025

Trong quá trình học tiếng Anh, có không ít cấu trúc khiến người học bối rối vì sự giống nhau về mặt hình thức nhưng khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Một trong những ví dụ điển hình là cụm “Aim to V hay Ving”, đây là câu hỏi thường gặp đối với cả người học mới bắt đầu lẫn người đã học lâu năm. Vậy đâu là cách dùng đúng của “Aim” khi đi kèm với một động từ? Là “Aim to do something” hay “Aim doing something”? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc một cách rõ ràng, kèm theo mẹo ghi nhớ dễ áp dụng trong thực tế.

su-dung-aim-to-v-hay-ving-cach-dung-dung-va-meo-ghi-nho-hieu-qua-hinh-1.jpg

“Aim to V hay Ving” là thắc mắc phổ biến không chỉ với người mới mà cả những ai đã học tiếng Anh lâu năm

“Aim” theo định nghĩa từ điển Cambridge

Theo Cambridge Dictionary, “Aim” là một từ có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ:

  • Danh từ (noun): Nghĩa là mục tiêu, ý định, kế hoạch hoặc mục đích hướng tới. Ví dụ:
    • Her main aim is to become a doctor (Mục tiêu chính của cô ấy là trở thành bác sĩ).
  • Động từ (verb): Nghĩa là nhắm đến, có ý định đạt được điều gì, hoặc chĩa (vũ khí, hành động, sự tập trung) vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ:
    • He aimed the gun at the target (Anh ta nhắm súng vào mục tiêu).
    • They aim to increase productivity this quarter (Họ đặt mục tiêu tăng năng suất trong quý này).

Tùy vào vai trò của “Aim” trong câu (danh từ hay động từ), cách dùng của nó sẽ khác nhau và đây là điểm mấu chốt giúp ta trả lời cho câu hỏi “Aim to V hay Ving?”.

“Aim” đi với giới từ gì?

Khi đóng vai động từ, “Aim” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp:

Aim + at + object / V-ing

Dùng khi muốn nói “nhắm vào” một đối tượng hoặc hành động cụ thể (dùng nhiều khi nói về vũ khí hoặc mục tiêu chung chung). Ví dụ:

  • He aimed at the target (Anh ấy nhắm vào mục tiêu).
  • This policy aims at reducing emissions (Chính sách này nhằm mục đích giảm lượng khí thải).

→ Chỉ dùng V-ing trong cấu trúc “Aim at + V-ing”

Aim + to V (nguyên mẫu có to)

Dùng khi “Aim” là động từ chỉ ý định, kế hoạch, hoặc nỗ lực để làm điều gì. Ví dụ:

  • We aim to provide quality service (Chúng tôi đặt mục tiêu cung cấp dịch vụ chất lượng).
  • She aims to improve her English (Cô ấy đặt mục tiêu cải thiện trình độ tiếng Anh của mình).

→ Đây là cấu trúc đúng và phổ biến nhất khi “Aim” mang nghĩa là động từ thể hiện mục đích. Vì vậy, nếu bạn đang thắc mắc “Aim to V hay Ving?” thì hãy nhớ: Luôn dùng “Aim to V” khi muốn nói “có mục tiêu làm điều gì đó”. 

Aim + for + noun

Dùng khi nói về mục tiêu hoặc đích đến là một danh từ cụ thể. Ví dụ:

  • The team is aiming for the championship (Đội đang hướng tới chức vô địch).
  • I aim for a better future (Tôi hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn).
su-dung-aim-to-v-hay-ving-cach-dung-dung-va-meo-ghi-nho-hieu-qua-hinh-2.jpg

Khi được dùng như một động từ, “Aim” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Aim”

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến với từ “Aim” (dùng như động từ, nghĩa là “nhắm tới” hoặc “hướng đến mục tiêu”):

Từ đồng nghĩa với “Aim” (Synonyms)

  • Strive: Phấn đấu
    • She strives for excellence in everything she does (Cô ấy phấn đấu để đạt sự xuất sắc trong mọi việc cô làm).
  • Aspire: Khao khát, mong muốn
    • He aspires to become a doctor (Anh ấy khao khát trở thành bác sĩ).
  • Pursue: Theo đuổi
    • They are pursuing a career in law (Họ đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành luật).
  • Target: Nhắm đến (thường dùng trong kinh doanh hoặc chiến lược)
    • The company is targeting young consumers (Công ty đang nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ).
  • Intend: Dự định, có ý định
    • I intend to study abroad next year (Tôi dự định đi du học vào năm sau).

Từ trái nghĩa với “Aim” (Antonyms)

  • Neglect: Sao nhãng, bỏ bê
    • He neglected his studies to play video games (Anh ấy bỏ bê việc học để chơi game).
  • Ignore: Phớt lờ
    • She ignored the opportunity to improve herself (Cô ấy phớt lờ cơ hội để cải thiện bản thân).
  • Avoid: Tránh né (thay vì đối mặt hoặc hướng đến)
    • They avoided taking responsibility for the mistake (Họ tránh né việc chịu trách nhiệm cho sai lầm đó).
  • Forget: Quên, không còn hướng tới nữa
    • He forgot his childhood dream of becoming an artist (Anh ấy đã quên ước mơ thời thơ ấu là trở thành họa sĩ).
su-dung-aim-to-v-hay-ving-cach-dung-dung-va-meo-ghi-nho-hieu-qua-hinh-3.jpg

Khám phá các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với “Aim”

Mẹo ghi nhớ nhanh “Aim to V hay Ving?”

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng “Aim” trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo ghi nhớ dễ thuộc, dễ hiểu sau đây:

Mẹo 1: Ghi nhớ cụm “Aim to succeed (hướng đến thành công)”: Đây là một ví dụ tiêu biểu, ngắn gọn, dễ nhớ. Cụm này không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mang ý nghĩa tích cực, truyền cảm hứng.

Mẹo 2: So sánh với “plan to V” – giống cả nghĩa lẫn cấu trúc. Ví dụ:

  • I plan to travel (Tôi dự định đi du lịch).
  • I aim to travel (Tôi đặt mục tiêu đi du lịch/Tôi hướng tới việc đi du lịch).

→ Cả hai đều thể hiện mục đích thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Việc đặt hai cấu trúc song song sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.

Mẹo 3: Nếu dùng dạng V-ing → phải có giới từ “at” đi kèm. Ví dụ:

  • They aim at reducing pollution (Họ nhắm đến việc giảm ô nhiễm).

→ Nếu không có giới từ “at”, bạn phải chuyển động từ về dạng “to V”:

  • They aim to reduce pollution (Họ đặt mục tiêu giảm ô nhiễm). 

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?

Việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp như “Aim to V hay Ving” không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh mà còn là yếu tố then chốt khi bước vào môi trường học thuật quốc tế. Với một động từ phổ biến như “Aim”, sử dụng sai cấu trúc có thể dẫn đến những hiểu nhầm trong viết luận, thuyết trình hay thậm chí trong hồ sơ xét tuyển đại học.

Đặc biệt, khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần đạt IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương. Nếu chưa đạt chuẩn, thí sinh vẫn có thể tham gia English Placement Test để được phân loại trình độ và học Pathway English, một chương trình tăng cường tiếng Anh chuyên sâu, giúp người học làm quen với các cấu trúc ngữ pháp, kỹ năng học thuật và tư duy phản biện hoàn toàn bằng tiếng Anh.

su-dung-aim-to-v-hay-ving-cach-dung-dung-va-meo-ghi-nho-hieu-qua-hinh-4.jpg

Pathway English tại VinUni phát triển 4 kỹ năng, luyện phát âm, từ vựng và ngữ pháp học thuật

Pathway English tại VinUni không chỉ củng cố kiến thức nền tảng như “Aim to V” mà còn phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, kết hợp luyện phát âm, mở rộng từ vựng và ứng dụng ngữ pháp vào môi trường học thuật hiện đại. 

Với lộ trình từ trung cấp đến nâng cao, sinh viên sẽ được giảng viên theo sát và cá nhân hóa hỗ trợ. Đây chính là chiếc cầu nối giúp bạn không chỉ vượt qua kỳ tuyển sinh mà còn vững bước trên con đường trở thành công dân toàn cầu tại một trong những ngôi trường đại học chất lượng tại Việt Nam như VinUni.

Xem thêm bài viết: Khám phá cấu trúc so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

Banner footer