Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh hai loại số được sử dụng với mục đích và ngữ cảnh khác nhau. Mặc dù cả hai đều liên quan đến số nhưng cách sử dụng, cấu trúc và ý nghĩa của chúng đều có sự khác biệt rõ rệt. Trong bài viết dưới đây, chúng ta cùng làm rõ số thứ tự trong tiếng Anh là gì và cách phân biệt với số đếm.
Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal Numbers) là các con số được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một đối tượng trong một dãy hoặc chuỗi. Chúng trả lời câu hỏi “Which position?” (Vị trí nào?) và thường được dùng để xếp hạng hoặc mô tả thứ tự xảy ra của sự việc. Ví dụ:
- We live on the second floor of that apartment building. (Chúng tôi sống ở tầng hai của tòa nhà chung cư đó)
- She won the first prize in the singing competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát)
- Today is July 25th, 2025. (Hôm nay là ngày 25 tháng 7 năm 2025)
Cách sử dụng số thứ tự:
Số thứ tự trong tiếng Anh thường được dùng trong các trường hợp: chỉ ngày trong tháng, thứ tự trong một cuộc thi, thứ tự các tầng trong toà nhà, chỉ thế kỉ, phân số,…
Phần lớn các số thứ tự trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-th” vào sau số đếm. Tuy nhiên, có ba số đặc biệt bạn cần lưu ý:
- 1: first (1st)
- 2: second (2nd)
- 3: third (3rd)
Từ số 4 trở đi, quy tắc thêm “-th” sẽ bắt đầu được áp dụng:
- 4: fourth (4th)
- 5: fifth (5th)
- 6: sixth (6th)
- 7: seventh (7th)
- 8: eighth (8th)
- 9: ninth (9th)
- 10: tenth (10th)
Lưu ý, trong một số trường hợp khi dùng số thứ tự trong tiếng Anh sẽ có sự thay đổi về chính tả:
- 5: fifth (5th) – đổi “ve” thành “f”
- 8: eighth (8th) – chỉ thêm “h” vì đã có “t”
- 9: ninth (9th) – bỏ “e” cuối
- 12: twelfth (12th) – thay “ve” bằng “f”
Đối với các số lớn hơn, chúng ta thường chỉ thêm hậu tố vào chữ số cuối cùng. Ví dụ:
- 21: twenty-first (21st)
- 22: twenty-second (22nd)
- 23: twenty-third (23rd)
- 24: twenty-fourth (24th)
- 100: one hundredth (100th)
- 101: one hundred and first (101st)
Số đếm trong tiếng Anh
Số đếm (Cardinal numbers) là các con số được sử dụng để chỉ số lượng hoặc đếm số lượng của một đối tượng, sự vật, hoặc người. Chúng trả lời câu hỏi “How many?” (Có bao nhiêu?) và thường được dùng để diễn tả số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- I have two cats (Tôi có hai con mèo)
- There are ten students in the classroom (Có mười học sinh trong lớp học)
- She bought three books yesterday (Cô ấy đã mua ba quyển sách hôm qua)
Đặc điểm của số đếm
Số đếm thể hiện số lượng thực tế, ví dụ: một, hai, ba,…
Chúng thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng của danh từ đó.
Số đếm không có hậu tố đặc biệt, trừ trường hợp số “one” (một) có thể thay đổi dạng trong một số ngữ cảnh (như “a” hoặc “an”)
Cách viết và phát âm
1: one
2: two
3: three
10: ten
100: one hundred
1000: one thousand
Cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Để phân biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, chúng ta cùng xét qua các yếu tố sau.
| Tiêu chí | Số đếm (Cardinal Numbers) | Số thứ tự (Ordinal Numbers) |
| Mục đích | Chỉ số lượng (How many?) | Chỉ thứ tự hoặc vị trí (Which position?) |
| Cấu trúc | Không có hậu tố đặc biệt (one, two, three) | Thường có hậu tố -st, -nd, -rd, -th (first, second, third, fourth) |
| Ví dụ | I have three dogs. | My dog came in third in the competition. |
| Ngữ cảnh sử dụng | Đếm số lượng, tuổi, tiền, thời gian, v.v. | Xếp hạng, thứ tự sự kiện, ngày tháng, v.v. |
| Cách viết tắt | Không có dạng viết tắt đặc biệt (1, 2, 3) | Thường viết tắt với hậu tố (1st, 2nd, 3rd, 4th) |
Một số lưu ý khi sử dụng số đếm và số thứ tự
- Số đếm thường đứng trước danh từ số nhiều, ví dụ: There are five books on the shelf. (Có năm quyển sách trên kệ)
- Số thứ tự thường đi với “the”, ví dụ: She is the first person to arrive. (Cô ấy là người đầu tiên đến)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp không cần “the”, đặc biệt khi nói về ngày: “My birthday is on fifth June.” (Sinh nhật tôi là ngày mùng năm tháng Sáu)
- Những số lớn:
Số đếm: There are one hundred participants.(Có một trăm người tham gia)
Số thứ tự: He’s the one hundredth participant. (Anh ấy là người tham gia thứ một trăm)
- Số thập phân và phân số:
Số đếm: Dùng để diễn tả số lượng chính xác, ví dụ:
The room is two point five meters wide. (Căn phòng rộng hai phẩy năm mét)
Số thứ tự: Dùng trong phân số, ví dụ:
She ate one third of the cake. (Cô ấy ăn một phần ba chiếc bánh)
Trên đây là kiến thức liên quan đến số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt hai. Để dễ dàng nắm vững cách sử dụng hai loại số này, bạn hãy ghi nhớ các quy tắc, luyện tập qua ví dụ thực tế và chú ý đến các trường hợp đặc biệt khi sử dụng.
Chương trình tiếng Anh tại VinUni
Với tầm nhìn quốc tế mong muốn mang đến môi trường học tập đẳng cấp, Trường Đại học VinUni đặt ra những tiêu chuẩnvề năng trình độ tiếng Anh để đảm bảo sinh viên sẵn sàng hòa nhập vào chương trình đào tạo tiên tiến. Các ứng viên khi đăng ký xét tuyển cần cung cấp chứng chỉ tiếng Anh, cụ thể:
- IELTS: Đạt tối thiểu 6.5 tổng điểm, với mỗi kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) không dưới 6.0.
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79 điểm, trong đó điểm viết ít nhất 20, điểm nói ít nhất 18, điểm đọc và nghe ít nhất 15.
- Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (PTE Academic): Tổng điểm tối thiểu 58, với mỗi kỹ năng giao tiếp không dưới 50.
- Chứng chỉ Cambridge Advanced English (CAE): Đạt tối thiểu 176 điểm, với mỗi kỹ năng không dưới 169.
Đối với những bạn chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn này, VinUni mang đến cơ hội tham gia Khóa đào tạo Pathway English – đây là chương trình hỗ trợ đặc biệt được thiết kế để nâng cao trình độ tiếng Anh. Khóa học này không chỉ giúp bạn hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết cho môi trường học thuật, mà còn cung cấp nền tảng vững chắc về ngữ pháp, phát âm và từ vựng học thuật.
Pathway English sẽ là nơi bạn sẽ được rèn luyện trong một môi trường thân thiện và sáng tạo, với các bài học được cá nhân hóa để phát triển kỹ năng một cách toàn diện. Sau khi kết thúc khóa học, bạn không chỉ đáp ứng yêu cầu đầu vào của VinUni mà còn sở hữu sự tự tin để giao tiếp và học tập hiệu quả trong môi trường quốc tế.












