So sánh hơn của trạng từ là gì? Các công thức và ví dụ
So sánh hơn của trạng từ là một điểm ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Đối với một số người học thì đây là ngữ pháp còn tương đối xa lạ hoặc khó nhằn. Vì vậy, bài viết sẽ cung cấp lý thuyết về các dạng so sánh hơn của trạng từ để bạn dễ nắm bắt nhé!
So sánh hơn của trạng từ là gì?
So sánh hơn của trạng từ là gì? Theo định nghĩa của Cambridge và Marriam Webster, so sánh hơn của trạng từ được thể hiện khác biệt về mặt số lượng, mức độ hoặc chất lượng. Đây là ngữ pháp khá phức tạp vì chúng có số lượng nhiều. Ví dụ như so sánh hơn, so sánh kém, so sánh nhấn mạnh và đặc biệt.
Công thức so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, có một số trạng từ phổ biến như: fast, hard, late, soon, far, và high. Khi chuyển chúng sang dạng so sánh hơn thì bạn có thể áp dụng cấu trúc của so sánh hơn của tính từ ngắn. Đó là thêm er/than.
Công thức: S1 + động từ + trạng từ ngắn + er + than + S2
Ví dụ:
- Tim can jump higher than everyone at school. (Tim có thể nhảy cao hơn mọi người ở trường.)
- Minh will finish his homework sooner than his deskmate. (Anh ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy sớm hơn bạn cùng bàn của anh ấy.)
- An eagle can fly farther than a pigeon. (Đại bàng có thể bay xa hơn chim bồ câu.)
Tuy nhiên, có những trạng từ như real, fun, right, wrong sẽ không thêm đuôi -er, mà bạn phải dùng đến ‘more’.
- The party last night could not have been more fun. (Bữa tiệc tối hôm qua không thể nào vui hơn được.)
- She could not have played that more wrong. (Cô ấy không thể chơi sai hơn thế nữa.)
Dạng so sánh hơn của trạng từ dài
Khác với tính từ, các trạng từ đa số đều là trạng từ dài vì chúng có từ hai âm tiết trở lên. Ví dụ: sadly, quickly, roughly, dangerously hoặc beautifully. Lúc này, bạn sẽ cần thêm ‘more/than’ như khi dùng với tính từ dài như với công thức khác.
Công thức: S1 + động từ + more + trạng từ dài + than + S2
- She speaks more roughly when she is upset. (Cô ấy nói một cách thô bạo hơn khi anh ấy buồn.)
- The storm is moving more dangerously than predicted. (Cơn bão đang di chuyển nguy hiểm hơn dự đoán.)
- Lan finished her tasks more quickly than her brothers. (Lan hoàn thành nhiệm vụ của mình nhanh hơn các anh em của mình.)
Dạng so sánh hơn của trạng từ bất quy tắc
Trạng từ cũng có những trường hợp bất quy tắc. Điều đó có thể kể đến 3 trường hợp phổ biến là: ‘well → better’, ‘little → less’ hoặc ‘bad → worse’.
Công thức: S1 + động từ + trạng từ bất quy tắc + than + S2
- He did better than I expected (Anh ấy làm tốt hơn tôi mong đợi.).
- Huy completed the exercise worse than he used to (Huy đã hoàn thành bài tập tệ hơn trước đây.).
So sánh nhất của trạng từ
Đối với so sánh nhất của trạng từ ngắn thì bạn sẽ cần thêm ‘the’ ở trước và đuôi “est”
- Công thức S1 + động từ + the + trạng từ ngắn
- Soon: Trinh always arrives the soonest of anyone in the office. (Trinh luôn đến sớm nhất so với bất kỳ ai trong văn phòng.)
Đối với so sánh nhất của trạng từ dài, bạn sẽ cần thêm ‘the’ và ‘most’ ở trước chúng.
- S1 + động từ + the + most + trạng từ dài
- Beautifully: She dances the most beautifully in the entire ballet company. (Cô ấy nhảy đẹp nhất trong toàn đoàn múa ba lê.)
Đối với so sánh nhất của trạng từ bất quy tắc thì sẽ không có cách biến đổi đồng nhất. Vì thế người học cần phải học thuộc và cần thêm mạo từ ‘the’ ở trước.
- S1 + động từ + the + trạng từ bất quy tắc
- Little: Of all the students, she studied the least. (Trong số tất cả các sinh viên, cô ấy học ít nhất.)
Các dạng so sánh hơn của trạng từ và tính từ đặc biệt trong Tiếng Anh
So sánh kép của trạng từ
Có bốn công thức chính sau đây:
- S + V + trạng từ so sánh hơn + and + trạng từ so sánh hơn: The car travelled farther and farther until we could not see it. (Chiếc xe càng lúc càng đi xa cho đến khi chúng tôi không thể nhìn thấy nó.)
- S + V + more and more + trạng từ: She works more and more quickly when it’s time to go home. (Cô ấy làm việc ngày càng nhanh hơn khi đến giờ về nhà.)
Ngoài ra, người học có thể dùng để nói lên sự việc hoặc người này có phụ thuộc vào sự vật, sự việc,…
- The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V
- The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V
Ví dụ:
- The sooner he arrives, the less we wait. (Anh ấy đến càng sớm thì chúng tôi càng ít phải chờ đợi.)
- The more clearly she speaks, the more easily we understand. (Cô nói càng rõ ràng thì chúng tôi càng dễ hiểu.)
So sánh gấp nhiều lần
So sánh gấp nhiều lần dùng để chỉ mức độ chênh lệch giữa sự vật hoặc người được so sánh.
- Công thức 1: S + V + bội số + as + trạng từ + as
- Ví dụ 1: This driver runs twice as recklessly as that driver. (Người lái xe này chạy liều lĩnh gấp đôi người lái xe kia.)
- Công thức 2: S + V + bội số + more + trạng từ + than
- Ví dụ 2: John runs five times more quickly than the rest of us. (John chạy nhanh gấp năm lần so với những người còn lại trong chúng tôi.)
So sánh trạng từ hơn kém và không dùng than
Dùng để nói về sự vật, sự việc, hoặc người này có nét giống hay kém hơn so với sự vật, sự việc, hoặc người khác.
- Công thức: S + V + (not) as + trạng từ + as
- She studies French as enthusiastically as German. (Cô ấy học tiếng Pháp một cách nhiệt tình như tiếng Đức.)
Đó là những thông tin mà bạn cần biết về so sánh hơn của trạng từ. Để làm tốt bài tập hoặc sử dụng thành thạo, bạn cần học thuộc công thức. Và sau đó bạn sẽ cần làm thêm nhiều bài tập hơn. Ngoài ra, VinUni có khóa học Pathway English giúp sinh viên tự tin hơn trong 4 kỹ năng. Qua đó sinh viên có thể học tập và làm việc tốt hơn trong tương lai.