So far là một cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh. So far xuất hiện trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi cập nhật tiến độ, báo cáo kết quả, hoặc đánh giá tình hình tạm thời. Để hiểu chi tiết hơn So far là gì và cách dùng thế nào, chúng ta cùng theo dõi bài viết qua bài viết sau.
So far là gì?
So far là gì? Đó là một trạng từ (adverb), có nghĩa: cho đến nay, tính đến thời điểm này. So far thường được sử dụng để nói về một tình huống, tiến độ hoặc kết quả đã đạt được từ quá khứ đến thời điểm hiện tại, thường ngụ ý rằng tình huống đó có thể tiếp tục thay đổi trong tương lai. Ví dụ:
- So far, everything is going according to plan. (Cho đến nay, mọi thứ đang diễn ra đúng kế hoạch)
- I’ve read 50 pages of the book so far. (Tôi đã đọc được 50 trang sách cho đến bây giờ)
Cấu trúc So far
So far thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu và đặc biệt hay đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) vì thì này diễn tả hành động/sự việc đã xảy ra và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ:
- How’s your new job?”: “It’s great so far. (“Công việc mới của bạn thế nào?”: “Cho đến nay thì rất tuyệt”)
- So far, everything is going according to plan. (Cho đến nay, mọi thứ đang diễn ra đúng kế hoạch)
- I’ve learned a lot so far. (Cho đến nay, tôi đã học được nhiều)
- So far, we’ve finished half the work. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành một nửa công việc)
So far với các từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa tương tự với So far mà chúng ta dễ bắt gặp:
Until now
Tương tự như So far nhưng mang nhấn mạnh sự kéo dài và không quá phổ biến trong văn nói. Ví dụ:
- Until now, I’ve read three books this month. (Đến tận bây giờ, tôi đã đọc ba cuốn sách trong tháng này)
Up to now
Mang nghĩa trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc báo cáo. Ví dụ:
- Up to now, we have collected $5000 for charity. (Đến nay, chúng tôi đã quyên góp được 5000 đô la cho từ thiện)
By now
Nhấn mạnh một kỳ vọng hoặc thời điểm cụ thể đã đạt được. Ví dụ:
- By now, they should have arrived. (Đến bây giờ, họ đáng lẽ đã đến rồi)
Bài tập thực hành
- So far, I _______ (read) three books this month.
- So far, we _______ (not/see) any problems with the new system.
- The team _______ (win) five matches so far this season.
- She _______ (travel) to four countries so far this year.
- So far, the project _______ (be) very successful.
- They _______ (not/finish) the assignment so far.
- So far, he _______ (learn) how to cook Vietnamese phở.
- So far, the weather _______ (be) sunny and warm this week.
- I _______ (not/decide) which movie to watch so far.
- The company _______ (raise) $10,000 for charity so far.
Đáp án:
- So far, I have read three books this month.
- So far, we haven’t seen any problems with the new system.
- The team has won five matches so far this season.
- She has travelled four countries so far this year.
- So far, the project has been very successful.
- They haven’t finished the assignment so far.
- So far, he has learned how to cook Vietnamese phở.
- So far, the weather has been sunny and warm this week.
- I haven’t decided which movie to watch so far.
- The company has raised $10,000 for charity so far.
Tóm lại, “So far là gì” chúng ta có thể hiểu cụm từ này như một bản cập nhật về tình huống hoặc quá trình đang diễn ra, trong đó mọi thứ có thể thay đổi hoặc tiếp tục trong tương lai. So far thường đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu và đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Bạn có thể nhìn vào những đặc điểm này để dễ dạng nhận biết cụm từ So far nhé.
Trường Đại học VinUni tự hào là một trong những trường đại học cung cấp nền giáo dục đạt chuẩn quốc tế tại Việt Nam. Để đảm bảo sinh viên sẵn sàng cho môi trường học tập toàn cầu, VinUni yêu cầu ứng viên đạt 6.5 IELTS trở lên hoặc chứng chỉ tương đương. Đây là tiêu chuẩn để đảm bảo sinh viên có thể hòa nhập và phát huy tối đa tiềm năng trong quá trình học tập.
Nếu điểm số IELTS chưa như yêu cầu, VinUni giới thiệu đến bạn chương trình Pathway English – Đây là khóa tiếng Anh dự bị được trường thiết kế nhằm mang đến cho các sinh viên cơ hội cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho môi trường học thuật tại VinUni. Với lộ trình học tập rõ ràng, Pathway English chính là cầu nối giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành sinh viên tại ngôi trường hàng đầu này.














