Trong tiếng Anh, cụm từ Run out of là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến, mang nghĩa chính là hết, cạn kiệt một thứ gì đó, thường là tài nguyên, vật dụng. Để hiểu chi tiết hơn Run out of là gì, cấu trúc sử dụng và có gì khác với Run out? Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây nhé!
Định nghĩa Run out of là gì? Cấu trúc ngữ pháp
Run out of là gì? Run out of mang ý nghĩa chính là: hết, cạn kiệt. Nó được dùng để chỉ tình trạng một thứ gì đó, như: tiền, thực phẩm, thời gian, hoặc bất kỳ nguồn lực nào đã được sử dụng hết và không còn nữa. Ví dụ:
- We’ve run out of milk. Can you buy some? (Chúng ta hết sữa rồi. Bạn mua thêm được không?)
- I ran out of time and couldn’t finish the test (Tôi hết thời gian và không thể hoàn thành bài kiểm tra)
- They ran out of patience waiting for the bus (Họ mất hết kiên nhẫn khi chờ xe buýt)
Run out of là một cụm động từ có tân ngữ phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thứ bị cạn kiệt.
Cấu trúc: S + run out of + something
Ví dụ:
- She ran out of gas on the highway (Cô ấy hết xăng trên đường cao tốc.)
- We’ve run out of them! (Chúng ta hết chúng rồi!)
Cụm từ đồng nghĩa với Run out of
Một số các từ/cụm từ có thể sử dụng thay thế Run out of là:
- Use up: Sử dụng hết
Ví dụ: We used up all the paper (Chúng ta đã dùng hết giấy)
- Deplete: Làm cạn kiệt
Ví dụ: They depleted their funds (Họ đã làm cạn kiệt quỹ)
- Be out of: Hết, không còn
Ví dụ: They’re out of tickets (Họ không còn vé)
- Consume: Tiêu thụ hết
Ví dụ: We consumed all the food supplies (Chúng ta đã tiêu thụ hết thực phẩm)
Thành ngữ liên quan đến Run out of
- Running low on something: Sắp hết, còn rất ít một thứ gì đó.
Ví dụ: We’re running low on coffee. Let’s restock soon (Chúng ta sắp hết cà phê rồi. Hãy nhập thêm sớm nhé)
- Run short of something: Thiếu hụt, không đủ một thứ gì đó.
Ví dụ: They ran short of food during the trip. (Họ thiếu thức ăn trong chuyến đi.)
- Out of something: Hết, không còn
Ví dụ: We’re out of sugar. Can you get some? (Chúng ta hết đường rồi. Bạn mua thêm được không?)
Phân biệt Run out of với Run out
Run out of và Run out đều là những cụm động từ liên quan đến việc cạn kiệt hoặc hết một thứ gì đó, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng không giống nhau. Cụ thể:
| Run out of | Run out | |
| Ý nghĩa | Hết, cạn kiệt một thứ cụ thể (người hoặc vật sử dụng) | Hết, cạn kiệt (khái quát, dựa vào ngữ cảnh) |
| Trọng tâm | Nhấn mạnh thứ cụ thể bị cạn kiệt | Nhấn mạnh trạng thái hết, có ngữ cảnh rõ ràng |
| Cấu trúc | S + Run out of + something | S + Run out |
| Tân ngữ | Là cụm động từ có tân ngữ (transitive phrasal verb) | Là cụm động từ không có tân ngữ (intransitive phrasal verb) |
| Ví dụ | We ran out of sugar | The sugar ran out |
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể tưởng tượng Run out of như một hành động của người sử dụng (họ đã tiêu thụ hết một thứ gì đó). Còn Run out đơn giản là trạng thái của chính bản thân vật đó (nó tự hết).

Pathway English là môn không tính tín chỉ nhằm giúp cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Anh cho sinh viên
Trường Đại học VinUni là nơi mang đậm tinh thần quốc tế, vì vậy thí sinh muốn xét tuyển cần nộp kết quả kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế còn hiệu lực trong vòng 24 tháng. Cụ thể, IELTS với tổng điểm từ 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tương đương như:
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79 điểm, gồm ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
- Pearson Test of English (PTE Academic): Tổng điểm từ 58, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
- Cambridge Advanced English (CAE): Tối thiểu 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 ở bất kỳ phần thi nào.
Với những thí sinh chưa đạt yêu cầu, VinUni sẽ giới thiệu khóa Pathway English – chương trình tiếng Anh bổ trợ được thiết kế riêng cho các ứng viên cần nâng cao trình độ. Khóa học trang bị toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh học thuật, củng cố ngữ pháp, phát âm và vốn từ vựng chuyên sâu, giúp sinh viên tự tin học tập trong môi trường quốc tế.
Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ đạt trình độ tương đương CEFR B2+, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào và sẵn sàng hòa nhập tại VinUni.
Trên đây là tất tần tật thông tin cơ bản xoay quanh “Run out of là gì”, đây là cụm động từ rất thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về Run out of cũng như cách phân biệt với Run out nhé!













