Reported speech with infinitive là gì? Cách chuyển đổi câu tường thuật

12/08/2023

Reported speech with infinitive là dạng câu tường thuật thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Do đó, việc nắm rõ loại câu này và nguyên tắc chuyển đổi câu sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về ngữ pháp và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. 

Reported speech with infinitive là gì? 

Reported Speech hay còn được gọi là câu tường thuật, câu gián tiếp. Loại câu này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả lại lời nói của một ai đó mà không muốn thay đổi ý nghĩa của toàn bộ câu. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt hay hơn mà không cần phải sử dụng các mẫu câu thông thường, đơn giản. Thông thường, khi viết câu tường thuật, người ta sẽ bỏ dấu ngoặc kép và diễn đạt như bình thường. 

reported-speech-with-infinitive-la-gi-cach-chuyen-doi-cau-tuong-thuat-anh-1

Reported speech with infinitive là một dạng của câu tường thuật có sử dụng động từ nguyên thể To V

Reported speech with infinitive là một dạng của câu tường thuật có sử dụng động từ nguyên thể To V. Loại câu này được sử dụng khi lời nói gián tiếp là lời đề nghị, mệnh lệnh, ý định, lời hứa, lời yêu cầu,… Trong câu, động từ tường thuật cùng với động từ nguyên mẫu theo sau thường dùng để truyền tải nội dung lời nói của ai đó một cách nguyên vẹn. 

Ví dụ: “I will go to the party tonight,” Nam said.

    =>   Nam said that he would go to the party that night.

Những loại câu Reported speech with infinitive

Câu tường thuật với động từ nguyên thể khá đa dạng về nghĩa, vì vậy mà chúng cũng đa dạng về loại câu. Bạn có thể tham khảo những loại câu Reported speech with infinitive được liệt kê dưới đây. Nhóm câu tường thuật với động từ nguyên thể gồm đề nghị, khuyên nhủ, hứa hẹn và gợi nhắc. 

Cấu trúc khuyên nhủ 

Cấu trúc câu này được sử dụng nhằm khuyên nhủ ai đó về vấn đề được nhắc tới. Loại câu này được nhận biết bằng ý nghĩa của câu nói trước đó, tức là nó phải ám chỉ một lời khuyên nhủ thì ta mới có thể sử dụng câu tường thuật với động từ Advise, theo sau đó là động từ nguyên thể To V. 

Công thức: S + Advise sb + (not) to V

Ví dụ: “You should study harder for the exam,” he said.

       => He advised me to study harder for the exam.

Cấu trúc đồng ý

Khi bạn muốn tường thuật lại câu nói mang ý nghĩa là đồng ý của ai đó, bạn có thể dùng cấu trúc này để tường thuật nguyên vẹn câu nói của người đó. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng từ Agree để biểu đạt sự đồng tình với ý kiến nào đó. 

Công thức: S + Agree + (not) to V

Ví dụ:  “I allow you to hang out with your friend” my mother said.

        => My mother agreed to let me hang out with my friend. 

Cấu trúc quyết định

Có thể nói, câu tường thuật là hình thức rút gọn câu đầy đủ và chính xác nhất. Do đó, trong những câu nói mang tính quyết định về vấn đề gì đó, ta có thể dùng Reported speech with infinitive để tường thuật ngắn gọn lại mà vẫn giữ đủ ý của câu trước. Điều này sẽ giúp bạn cô đọng ý dễ dàng và diễn đạt ngắn gọn trong các bài thi Writing. 

Công thức: S + Decide + (not) to V

Ví dụ: Nam said “I’m not sure what to do”.

     =>  Nam decided not to do anything. 

reported-speech-with-infinitive-la-gi-cach-chuyen-doi-cau-tuong-thuat-anh-2

Câu tường thuật với động từ nguyên thể đa dạng về nghĩa và loại câu

Cấu trúc động viên

Trong tiếng Anh, để động viên ai đó làm gì, người ta thường dùng từ Encourage và trong câu tường thuật người ta cũng dùng từ này để diễn tả lại sự cổ vũ, khuyến khích dành cho ai đó. 

Công thức: S + Encourage sb + (not) to V

Ví dụ: “Don’t give up on your dreams,” my parents told me. 

      =>  My parents encouraged me to not give up on my dreams.

Cấu trúc mời

Đây cũng là một trong những cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong câu tường thuật với động từ nguyên thể. Trong cấu trúc này, người ta sử dụng từ Invite nhằm bày tỏ mong muốn ngỏ lời mời ai đó làm gì. 

Công thức: S + Invite sb + (not) to V

Ví dụ: “I’m having a barbecue this weekend. Would you like to join us?” he said.

      => He invited me to his barbecue that weekend. 

Cấu trúc từ chối

Để tường thuật lại lời từ chối của ai đó trong tiếng Anh, người ta thường dùng từ Refuse kết hợp cùng To V. Cấu trúc câu này là dạng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh, do vậy bạn nên lưu ý loại câu này để tránh lỗi sai không đáng có. 

Công thức: S + Refuse + (not) to V 

Ví dụ: “I can’t help you with your homework. I’m too busy”.

      => She refused to help me with my homework because she was too busy. 

Cấu trúc yêu cầu

Yêu cầu là dạng câu xuất hiện nhiều trong phần thi Listening. Những dạng câu tường thuật yêu cầu gián tiếp thường làm khó nhiều thí sinh vì nó không trực tiếp trình bày vấn đề. Trong cấu trúc này, người ta thường dùng từ Ask kết hợp với To V để tường thuật lại yêu cầu của câu trước. 

Công thức: S + Ask sb + (not) to V

Ví dụ: “Can you help me with this math problem?” the boy asked the teacher. 

       => The boy asked the teacher to help him with the math problem. 

Nguyên tắc chuyển đổi câu sang câu tường thuật To V

Reported speech with infinitive là một loại câu phổ biến trong các dạng tường thuật. Mà để chuyển đổi câu nói trực tiếp sang tường thuật gián tiếp thì ta phải tuân thủ một số nguyên tắc nhất định. Các nguyên tắc này là: thay đổi thì, thay đổi đại từ và thêm từ tường thuật. 

Thay đổi về thì

Tất cả những câu trực tiếp khi đưa về câu tường thuật đều phải lùi thì. Thông thường, các câu nói trực tiếp đều ở thì hiện tại, do đó, khi tường thuật ta phải lùi thì hiện tại thành từ quá khứ. Một trường hợp đặc biệt khác là câu ở thì tương lai đơn ta cũng phải lùi thì về thì Tương lai trong quá khứ bằng cách thêm “would” hoặc “was/were going to” vào trong câu. 

Ví dụ: 1. “I am going to the cinema tonight,” he told me (Hiện tại đơn). 

          => He told me that he was going to the cinema that night (Quá khứ đơn).

2. “I will go to the park tomorrow,” Nam said (Tương lai đơn).

          => Nam said that he would go to the park the next day (Tương lai trong quá khứ). 

Thay đổi về đại từ

Đại từ là các từ được sử dụng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc mệnh đề đã được nhắc tới trước đó. Việc thay đổi đại từ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc mà còn giúp người đọc biết chính xác đối tượng đang được nhắc đến là gì. Việc thay đổi đại từ có nguyên tắc được trình bày trong hình dưới đây. 

reported-speech-with-infinitive-la-gi-cach-chuyen-doi-cau-tuong-thuat-anh-3

Chuyển đổi câu tường thuật cần tuân thủ nguyên tắc về thì, thay đổi đại từ và thêm từ tường thuật.

Ví dụ:  “I have already finished my homework,” Susan said. 

        => Susan said that she had already finished her homework.

             “We will go to the beach tomorrow,” the children said. 

        => The children said (that) they would go to the beach the next day.

Thêm từ tường thuật

Từ tường thuật là từ thường xuất hiện trong Reported speech with infinitive nhằm nhắc lại gián tiếp vấn đề đã được đề cập ở câu trước đó. Ngoài những từ thông dụng được nêu ở phần các loại câu tường thuật To V, ta còn có những từ như warn, remind, offer, instruct,…

Ví dụ: 1. “Be careful! The road is slippery,” the old man shouted out to me.

           => The old man warned me to be careful because the road was slippery.

2. “Don’t forget to lock the door before you leave,” my mother reminded me.

           => My mother reminded me to lock the door before I left. 

Dạng câu reported speech with infinitive giúp tường thuật lại câu trước đó một cách gián tiếp nhưng vẫn đảm bảo sự chính xác. Chính vì vậy, loại câu này được rất nhiều thí sinh sử dụng trong phần thi Writing để thay đổi cách diễn đạt và giúp bài làm phong phú hơn. Điều này sẽ trợ giúp cho bạn rất nhiều trong các bài thi như IELTS hoặc TOEFL, đây cũng là một trong những chứng chỉ xét tuyển đầu vào tiếng Anh tại VinUni. Cụ thể, thí sinh cần đạt IELTS ≥ 6.5 điểm hoặc TOEFL ≥ 79 điểm để đáp ứng tốt điều kiện học tập tại trường. Ngoài ra, hiện nay VinUni cũng đang có những khoá học tiếng Anh như Pathway English nhằm giúp thí sinh củng cố nền tảng tiếng Anh, đáp ứng điều kiện xét tuyển của trường, giúp sinh viên học tập và phát triển tốt hơn khi học tại trường.