Regret to V hay Ving: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

19/01/2025

Cấu trúc regret là một cấu trúc thường gặp trong các dạng bài tập Tiếng Anh và cả trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, Regret to V hay Ving vẫn là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn kiến thức về cấu trúc regret đầy đủ nhất và cách phân biệt với các cấu trúc tương tự nhé!

regret-to-v-hay-ving-cau-truc-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-hinh-1.jpg

Tổng quan về cấu trúc Regret to V hay Ving trong tiếng Anh

Regret là gì?

“Regret” trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, diễn tả cảm giác tiếc nuối về một tình huống, đặc biệt là khi liên quan đến sự mất mát, sai lầm hoặc quyết định không đúng đắn mà người ta đã thực hiện.

Danh từ (Noun): “Regret” chỉ cảm giác hối tiếc về một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện trước đó.

  • Ví dụ: She felt a deep sense of regret for missing the opportunity. (Cô ấy cảm thấy một sự hối tiếc sâu sắc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)

Động từ (Verb): “Regret” thể hiện hành động cảm thấy tiếc nuối hoặc hối hận về một việc gì đó đã xảy ra.

  • Ví dụ: He regrets not studying harder for the exam. (Anh ấy hối tiếc vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Cấu trúc “Regret” trong tiếng Anh là một trong những cách diễn đạt quan trọng để bày tỏ sự hối tiếc về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Việc sử dụng đúng cấu trúc này giúp người nói thể hiện cảm xúc tiếc nuối và đôi khi là sự nhận thức về những quyết định sai lầm. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc “Regret” trong các tình huống khác nhau, cũng như những lưu ý quan trọng để tránh những sai sót thường gặp khi áp dụng. Cụ thể: 

Regret To V

Regret trong cấu trúc này diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối do chưa làm hay không làm một điều gì đó. Ngoài ra cũng thể hiện người nói muốn lấy làm tiếc để thông báo một sự việc nào đó. Ta có cấu trúc:

S + Regret + to V(infinitive)

Ví dụ: 

  • I regret to leave early, but I have another appointment. (Tôi rất tiếc phải rời đi sớm, nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.)
  • We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.)

Regret V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã (hoặc đã chưa) xảy ra trong quá khứ. Ta có cấu trúc:

S + Regret + (not) V-ing

Ví dụ: 

  • I regret not telling the truth. (Tôi hối tiếc vì đã không nói sự thật.)
  • I regret spending too much money on things I don’t need. (Tôi hối tiếc vì đã tiêu quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.)

Cấu trúc Regret + That Clause

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về một tình huống cụ thể hoặc sự kiện đã xảy ra. Đây là một cấu trúc formal. Ta có cấu trúc như sau:

S + regret + that + Clause

Ví dụ: 

  • She regrets that she didn’t take the job offer. (Cô ấy hối tiếc vì đã không nhận lời mời làm việc.)
  • They regret that they didn’t save more money when they were younger. (Họ hối tiếc vì đã không tiết kiệm nhiều tiền hơn khi còn trẻ.)
regret-to-v-hay-ving-cau-truc-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-hinh-2.jpg

Cấu trúc và cách sử Regret trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Regret to V và Regret V-ing

Regret to V hay Ving là 2 cấu trúc Regret phổ biến nhất trong tiếng Anh. Do đó, cấu trúc Regret to V và Regret V-ing khiến nhiều người học nhầm lẫn. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa và cách áp dụng khác nhau. Hãy cùng so sánh và ghi nhớ để sử dụng chính xác:

Cấu trúc Regret + to V Regret + V-ing
Ý nghĩa Mang nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ lấy làm tiếc để thông báo về sự việc nào đó. Mang nghĩa là hối hận vì đã làm điều gì.
Thời điểm sử dụng Dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối khi phải làm một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.  Dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ We regret to inform you that the flight has been canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.) She regrets not taking the job offer. (Cô ấy hối hận vì đã không nhận lời mời làm việc.)

Regret to V hay Ving là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

regret-to-v-hay-ving-cau-truc-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-hinh-3.jpg

Điểm chuẩn tiếng Anh đầu vào của VinUni là bao nhiêu?

Trường Đại học VinUni yêu cầu mức điểm IELTS tối thiểu là bao nhiêu?

Để đủ điều kiện xét tuyển vào trường Đại học VinUni, thí sinh cần có điểm IELTS từ 6.5 trở lên, với điểm của mỗi kỹ năng không dưới 6.0. Ngoài IELTS, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như TOEFL và PTE Academic cũng được chấp nhận. Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu, trường cung cấp chương trình Pathway English để nâng cao khả năng tiếng Anh và chuẩn bị cho các môn học đại học.

Pathway English gồm hai cấp độ: Trung cấp và Nâng cao. Sinh viên sẽ bắt đầu từ cấp độ phù hợp với trình độ hiện tại, chẳng hạn như cấp Nâng cao dành cho người có trình độ tương đương IELTS 6.0 (CEFR B2). Chương trình kéo dài qua nhiều học kỳ, giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh để đạt chuẩn CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường.

Chương trình tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói, viết, ngữ pháp, từ vựng nâng cao và phát âm. Sinh viên cũng được học cách sử dụng các từ vựng học thuật quan trọng, chẳng hạn như phân tích từ “Consider” và cách dùng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Lớp học kết hợp giữa thảo luận nhóm, nhiệm vụ hợp tác, tài liệu nghe nhìn và sự hỗ trợ chiến lược từ giảng viên, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và tự tin học tập trong môi trường học thuật tại VinUni.

Banner footer