Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi muốn thể hiện sự yêu thích một đối tượng nào đó hơn so với một đối tượng khác, người ta thường sử dụng cấu trúc rather than. Tuy nhiên không phải người học nào cũng hiểu rõ rather than là gì cũng như biết cách ứng dụng mẫu câu này vào thực tế một cách hiệu quả và chính xác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ tất cả vấn đề trên.
Rather than là gì?
Nếu thắc mắc rather than là gì bạn cần ghi nhớ mẫu câu này thường được sử dụng khi người nói, người viết muốn thể hiện sự yêu thích, ưu tiên hoặc lựa chọn một sự vật, hiện tượng thay vì một sự vật, hiện tượng khác. Chúng ta có thể dịch rather than là thay vì, hơn là. Cấu trúc này thường được ứng dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết khi người dùng muốn thể hiện quan điểm, suy nghĩ của bản thân mình.
Ví dụ:
- I decided to walk rather than take a taxi. (Tôi quyết định đi bộ thay vì bắt taxi.)
- She prefers working alone rather than in a team. (Cô ấy thích làm việc một mình hơn là làm theo nhóm.)
- Rather than complaining, you should try to solve the problem. (Thay vì phàn nàn, bạn nên cố gắng giải quyết vấn đề.)
- He chose to invest in education rather than luxury items. (Anh ấy chọn đầu tư vào giáo dục hơn là vào những món hàng xa xỉ.)
- We stayed at home rather than go out in the rain. (Chúng tôi ở nhà thay vì ra ngoài dưới trời mưa.)
Cấu trúc rather than trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc thường dùng của rather than trong ngữ pháp tiếng Anh:
rather than + Verb
- He walked to work rather than drive. (Anh ấy đi bộ đến chỗ làm thay vì lái xe.)
- She stayed silent rather than speak out. (Cô ấy im lặng thay vì lên tiếng.)
- I cooked dinner at home rather than eating out. (Tôi nấu ăn ở nhà thay vì đi ăn ngoài.)
- They chose to wait rather than leave early. (Họ chọn chờ đợi thay vì rời đi sớm.)
- We decided to write it by hand rather than type it. (Chúng tôi quyết định viết tay thay vì đánh máy.)
rather than + Noun
- I’ll have tea rather than coffee. (Tôi sẽ uống trà thay vì cà phê.)
- She bought fruit rather than candy. (Cô ấy mua trái cây thay vì kẹo.)
- They chose quality rather than quantity. (Họ chọn chất lượng thay vì số lượng.)
- He wore jeans rather than formal trousers. (Anh ấy mặc quần jeans thay vì quần tây.)
- We used paper bags rather than plastic ones. (Chúng tôi dùng túi giấy thay vì túi nhựa.)
rather than + Adj
- She was calm rather than angry. (Cô ấy bình tĩnh thay vì tức giận.)
- His tone sounded polite rather than rude. (Giọng anh ấy nghe có vẻ lịch sự hơn là thô lỗ.)
- The movie was funny rather than scary. (Bộ phim hài hước hơn là đáng sợ.)
- They were hopeful rather than hopeless. (Họ lạc quan thay vì tuyệt vọng.)
- The decision was practical rather than emotional. (Quyết định mang tính thực tế hơn là cảm tính.)
rather than + Adv
- He spoke softly rather than loudly. (Anh ấy nói nhẹ nhàng thay vì ầm ĩ.)
- She walked quickly rather than slowly. (Cô ấy đi nhanh thay vì chậm.)
- They responded politely rather than rudely. (Họ trả lời một cách lịch sự thay vì thô lỗ.)
- He reacted calmly rather than aggressively. (Anh ấy phản ứng bình tĩnh thay vì hung hăng.)
- The teacher explained clearly rather than vaguely. (Giáo viên giảng rõ ràng thay vì mơ hồ.)
rather than + Cụm giới từ
- He sat next to me rather than in front of me. (Anh ấy ngồi cạnh tôi thay vì ngồi trước mặt tôi.)
- They played in the park rather than at home. (Họ chơi ở công viên thay vì ở nhà.)
- She stayed behind rather than with the group. (Cô ấy ở lại phía sau thay vì đi cùng nhóm.)
- We met during lunch rather than after work. (Chúng tôi gặp nhau vào giờ trưa thay vì sau giờ làm.)
- He looked under the table rather than behind the door. (Anh ấy nhìn dưới bàn thay vì sau cánh cửa.)
rather than + Mệnh đề
- Rather than wait for help, he fixed it himself. (Thay vì chờ sự giúp đỡ, anh ấy tự sửa nó.)
- Rather than complain, she started looking for a solution. (Thay vì than phiền, cô ấy bắt đầu tìm giải pháp.)
- Rather than go to the party, they stayed home and rested. (Thay vì đi dự tiệc, họ ở nhà nghỉ ngơi.)
- Rather than argue, he chose to walk away. (Thay vì cãi nhau, anh ấy chọn rời đi.)
- Rather than panic, the team remained calm and took action. (Thay vì hoảng loạn, cả nhóm giữ bình tĩnh và hành động.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Trường Đại học VinUni đặt ra yêu cầu tiếng Anh nghiêm ngặt đối với sinh viên đầu vào nhằm đảm bảo khả năng theo học chương trình quốc tế. Cụ thể, thí sinh cần đạt IELTS từ 6.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 6.0). Đối với những ứng viên chưa đạt trình độ tiếng Anh như yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English – một khóa học nền tảng giúp sinh viên cải thiện khả năng ngôn ngữ và sẵn sàng cho môi trường Đại học.
Chương trình này được thiết kế bài bản, tập trung vào tiếng Anh học thuật, kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm và phản biện. Sinh viên sẽ được học trong môi trường mô phỏng lớp học đại học thực tế, cùng với sự hướng dẫn của giảng viên quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học và đạt chuẩn đầu ra, sinh viên có thể chính thức bắt đầu chương trình cử nhân tại VinUni mà không cần nộp lại chứng chỉ tiếng Anh.
Việc mở rộng vốn từ vựng và hiểu đúng cách sử dụng các cụm từ như rather than là gì là một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật. Đây chính là công cụ diễn đạt rất hữu ích khi không chỉ giao tiếp hàng ngày mà còn viết bài luận, báo cáo hoặc giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.















